1 10 kg bằng bao nhiêu gam năm 2024
Kilôgam (hay Kilogram, ký hiệu là kg) là đơn vị đo khối lượng, một trong bảy đơn vị đo cơ bản của hệ đo lường quốc tế (SI). 1 kilogam bằng bao nhiêu tấn, tạ, yến, lạng, gram
Cách quy đổi kg → g1 Kilôgam bằng 0.001 Gam: 1 kg = 0.001 g 1 g = 1000 kg GamGam hay còn gọi là gờ ram, cờ ram, đây là đơn vị đo lường khối lượng. Theo hệ thống đo lường quốc tế SI, gam là đơn vị suy ra từ kg. Bạn đã biết 1 kg = 1000 gam. Theo thứ tự theo quy chuẩn chung dưới gam sẽ có các đơn vị đo nhỏ khác đó là Decigam, Cg và Miligam. Đơn vị đằng trước sẽ gấp 10 lần đơn vị đằng sau. Ta xác định được như sau: 1 gam = 10 decigam = 100 cg = 1000 mg Như vậy, đơn vị đo khối lượng nhỏ hơn gam là dg, cg hay mg. Bảng đơn vị đo khối lượng được thiết lập theo quy tắc từ lớn đến bé và theo chiều từ trái qua phải. Đặc biệt lấy đơn vị đo khối lượng kg (kg) là trung tâm để quy đổi ra các đơn vị khác hoặc ngược lại. Mỗi đơn vị đo khối lượng đều gấp 10 lần đơn vị bé hơn, liền nó. Lớn hơn ki – lô – gamKi – lô – gamBé hơn Ki – lô – gamTấnTạYếnKgHgDagG1 tấn \= 10 tạ \= 1000 kg 1 tạ \= 10 yến \= 100 kg 1 yến \= 10 kg 1 kg \= 10 hg \= 1000 g 1 hg \= 10 dag \= 100 g 1 dag \= 10 g 1 g Để đo khối lượng các vật nặng hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn gam, người ta thường dùng các đơn vị: đề-ca-gam, héc-tô-gam. Kilôgam Gam0kg0.00g1kg1000.00g2kg2000.00g3kg3000.00g4kg4000.00g5kg5000.00g6kg6000.00g7kg7000.00g8kg8000.00g9kg9000.00g10kg10000.00g11kg11000.00g12kg12000.00g13kg13000.00g14kg14000.00g15kg15000.00g16kg16000.00g17kg17000.00g18kg18000.00g19kg19000.00g Kilôgam Gam20kg20000.00g21kg21000.00g22kg22000.00g23kg23000.00g24kg24000.00g25kg25000.00g26kg26000.00g27kg27000.00g28kg28000.00g29kg29000.00g30kg30000.00g31kg31000.00g32kg32000.00g33kg33000.00g34kg34000.00g35kg35000.00g36kg36000.00g37kg37000.00g38kg38000.00g39kg39000.00g Kilôgam Gam40kg40000.00g41kg41000.00g42kg42000.00g43kg43000.00g44kg44000.00g45kg45000.00g46kg46000.00g47kg47000.00g48kg48000.00g49kg49000.00g50kg50000.00g51kg51000.00g52kg52000.00g53kg53000.00g54kg54000.00g55kg55000.00g56kg56000.00g57kg57000.00g58kg58000.00g59kg59000.00g |