1 tấn dầu d2 tương đương bao nhiêu m3 năm 2024

  • What is Scribd?
  • Academic
  • Professional
  • Culture
  • Hobbies & Crafts
  • Personal Growth
  • All Documents
  • * Foreign Language Studies
    • Chinese
    • ESL
      • Science & Mathematics
    • Astronomy & Space Sciences
    • Biology
      • Study Aids & Test Prep
    • Book Notes
    • College Entrance Exams
      • Teaching Methods & Materials
    • Early Childhood Education
    • Education Philosophy & Theory All categories
  • * Business
    • Business Analytics
    • Human Resources & Personnel Management
      • Career & Growth
    • Careers
    • Job Hunting
      • Computers
    • Applications & Software
    • CAD-CAM
      • Finance & Money Management
    • Accounting & Bookkeeping
    • Auditing
      • Law
    • Business & Financial
    • Contracts & Agreements
      • Politics
    • American Government
    • International Relations
      • Technology & Engineering
    • Automotive
    • Aviation & Aeronautics All categories
  • * Art
    • Antiques & Collectibles
    • Architecture
      • Biography & Memoir
    • Artists and Musicians
    • Entertainers and the Rich & Famous
      • Comics & Graphic Novels
      • History
    • Ancient
    • Modern
      • Philosophy
      • Language Arts & Discipline
    • Composition & Creative Writing
    • Linguistics
      • Literary Criticism
      • Social Science
    • Anthropology
    • Archaeology
      • True Crime All categories
  • Hobbies & Crafts Documents
    • Cooking, Food & Wine
      • Beverages
      • Courses & Dishes
    • Games & Activities
      • Card Games
      • Fantasy Sports
    • Home & Garden
      • Crafts & Hobbies
      • Gardening
    • Sports & Recreation
      • Baseball
      • Basketball All categories
  • Personal Growth Documents
    • Lifestyle
      • Beauty & Grooming
      • Fashion
    • Religion & Spirituality
      • Buddhism
      • Christianity
    • Self-Improvement
      • Addiction
      • Mental Health
    • Wellness
      • Body, Mind, & Spirit
      • Diet & Nutrition All categories

0% found this document useful [0 votes]

5K views

26 pages

Copyright

© © All Rights Reserved

Available Formats

PDF, TXT or read online from Scribd

Share this document

Did you find this document useful?

0% found this document useful [0 votes]

5K views26 pages

Giai Bai Tap Co Hoc Luu Chat

Jump to Page

You are on page 1of 26

C

ơ Học Lưu Chấ

t

Page 1 of 26

BÀI T

ẬP CHƢƠNG I

M

ĐẦ

U

Bài 1.1

Để

làm thí nghi

m th

y l

ực, người ta đổ

đầy nướ

c vào m

ột đườ

ng

ống có đườ

ng kính d = 300mm, chi

u dài L = 50m

áp su

t khí quy

  1. H

ỏi lượng nướ

c c

n thi

ế

t ph

ải đổ

vào

ống là bao nhiêu để

áp su

ất đạ

t t

i 51at ? Bi

ế

t h

s

nén ép

1

200001

at

p

Gi

i

Lượng nướ

c c

n thi

ế

t ph

ải đổ

vào

ống để

áp su

ất tăng lên 51at là :

Ta có h

s

giãn n

do áp l

c :

dpV dV dpdV V

p p

..1

 



Do

dpdV

,

đồ

ng bi

ế

n nên :

dpV dV dpdV V

p p

..1

 



Mà th

tích

322

5325,350. 4]3.0.[14,3 .4..

m Ld LS V



][84,8][10.84,8]151.[5325,3. 200001

33

liter mdV



V

y c

n ph

i thêm vào

ống 8.84 lít nướ

c n

ữa để

áp su

ất tăng từ

1at lên 51at.

Bài 1.2

Trong m

t b

ch

a hình tr

th

ẳng đứng có đường kính d = 4m, đự

ng 100 t

n d

u h

a có kh

ối lượ

ng riêng

3

/850

mkg

10

0

  1. Xác đị

nh kho

ng cách dâng lên c

a d

u trong b

ch

a khi nhi

ệt độ

tăng lên đế

n 40

0

  1. B

qua giãn n

c

a b

ch

  1. H

s

giãn n

vì nhi

t

10

00072,0

C

t

.

Gi

i

Kh

ối lượ

ng riêng c

a d

u h

a là :

][65,117 17200085010.100

33

mmV V m



 

H

s

giãn n

do nhi

ệt độ

:

][542,2 85216]3040.[ 172000.00072,0.. 1

3

mdt V dV dt dV V

t t



 

Mà :

][202,0 4.14,3 542,2.4 .4.4.

222

md dV hhd dV



 

V

y kho

ng cách d

u dâng lên so v

ới ban đầ

u là 0.202[m]

Bài 1.3

Khi làm thí nghi

m th

y l

c, dùng m

ột đườ

ng

ống có đường kính d = 400mm, dài L = 200m, đự

ng

đầy nướ

c

áp su

t 55 at. Sau m

t gi

áp su

t gi

m xu

ống còn 50 at. Xác định lượng nướ

c ch

y qua các k

h

c

ủa đườ

ng

ng. H

s

nén ép

1

200001

at

p

.

Gi

i

H

s

giãn n

do áp l

c :

dp Ld dpV dV dpdV V

p p p

..4...1

2

   



C

ơ Học Lưu Chấ

t

Page 2 of 26

][28,6][10.28,6]5550[.200. 44,0.14,3 200001

332

liter mdV



V

y l

ựơng nướ

c ch

y qua khe h

đườ

ng

ng là 6.28 [liter]

Bài 1.4

M

t b

hình tr

đựng đầ

y d

u h

a

nhi

ệt độ

5

0

C, m

c d

ầu cao 4m. Xác đị

nh m

c d

ầu tăng lên, khi

nhi

ệt độ

tăng lên 25

0

  1. B

qua bi

ế

n d

ng c

a b

ch

  1. H

s

giãn n

vì nhi

t

10

00072.0

C

t

.

Gi

i

H

s

giãn n

do nhi

ệt độ

:

dt V dV dt dV V

t t

..1

 



Mà th

tích ban đầ

u là :

hd V

.4.

2

Th

tích d

ầu tăng lên :

hd dV



4.

2

][58][058,0]525.[4.00072,0.. .1

mmmdt hh dt hhdt dV V

t t

 

 

C

ơ Học Lưu Chấ

t

Page 3 of 26

BÀI T

ẬP CHƢƠNG II

TH

ỦY TĨNH HỌ

C

Bài 2.1

Xác định độ

cao c

a c

ột nướ

c dâng lên trong

ống đo áp [h]. Nướ

c trong bình kín ch

u áp su

t t

i m

t t

do là

at p

t

06.1

0

. Xác đị

nh áp su

t

t

p

0

n

ế

u h = 0.8m.

Gi

i

Ch

n m

ặt đẳ

ng áp t

i m

t thoáng c

a ch

t l

ng. Ta có :

B A

p p

h p ph p p p p

a B A

.,

000

 



][6,0 981010.81,9].106,1[

40

m p ph

a



N

ế

u h=0,8m thì

][08,1/105948981008,0.9810.

20

at m N ph p

a



Bài 2.2

M

t áp k

ế

đo chênh thủ

y ngân, n

i v

i m

ột bình đựng nướ

  1. a]

Xác định độ

chênh m

ực nướ

c th

y ngân, n

ế

u h

1

\= 130mm và áp su

ất dư trên mặt nướ

c trong bình 40000 N/m

2

. b]

Áp su

t trong bình s

thay đổ

i n

hư thế

nào n

ế

u m

c th

y ngân trong hai nhánh b

ng nhau.

Gi

i

Xác định độ

chênh m

c th

y ngân [tìm h

2

] : Ch

n m

ặt đẳng áp như hình vẽ

: Ta có :

B A

p p

].[

2120

hh p p

O H A



2

.

h p p

Hg a B



22120

.].[

h phh p

Hg aO H

 



12022

.][][

h p ph

O H aO H Hg

  



d a

p p p



0

V

y :

][334,0 98100132890013,0.981040000 ][.

2122

mh ph

Hg O H O H d



  

Áp su

t trong bình khi m

c th

y ngân trong hai nhánh b

ng nhau : Ta có :

DC

p p

h p p

O H C

.

20



a D

p p

aO H

ph p



.

20

ck aO H

p p ph



02

.

][0297,057,2913]334,0. 2113,0.[9810 ].[.

221122

at hhh p

O H O H ck

 

 

Reward Your Curiosity

Everything you want to read.

Anytime. Anywhere. Any device.

No Commitment. Cancel anytime.

Chủ Đề