10 km vuông bằng bao nhiêu Mét vuông

Thông tin 1 km2 bằng bao nhiêu m2, cm2, mm2 sẽ giúp ích cho các em học sinh nắm bắt được cách đổi đơn vị đo này trong học tập cũng như trong cuộc sống hàng ngày, qua đó, biết cách đo và ước lượng chiều dài của các đồ vật, hiện tượng.

1 km2 bằng bao nhiêu m2, cm2, mm2 quy đổi thế nào, đây là kiến thức khá đơn giản, đã được học qua, tuy nhiên nếu không sử dụng nhiều chắc hẳn trong số nhiều chúng ta sẽ bị lãng quên, vậy nên để giúp bạn đọc nắm lại các quy đổi 1km2 bằng bao nhiêu m2, cm2, mm2, dưới đây Tải Miễn Phí sẽ hướng dẫn bạn cách quy đổi đơn giản mà chính xác nhất.

10 km vuông bằng bao nhiêu Mét vuông

Đổi 1 km2 bằng bao nhiêu m2


Cách quy đổi 1 km2 bằng bao nhiêu m2, cm2, mm2 cụ thể như sau

1 km2 = 1.000.000 m2 (Một kilomet vuông bằng một triệu mét vuông).
1 km2 = 10.000.000.000 cm2 (Một kilomet vuông bằng 10 tỷ centimet vuông).
1 km2 = 1000.000.000.000 mm2 (Một kilomet vuông bằng 1 nghìn tỷ minimet vuông)

Theo quy chuẩn của quốc tế đã đưa ra:

- 1 ha = 10.000 m2
- 1 m2 = 1.000.000 mm2
- 1 dặm vuông = 2.589.988 m2
Do đó:

- 1 km2 = 100 ha = 100.000.000 dm2 = 10.000.000.000 cm2 = 1.000.000.000.000 mm2
- 1km2 = 0,3861 dặm vuông

Km2 là đơn vị dùng để đo diện tích đất trong đơn vị một khu vực nhất định, tỉnh thành thành phố hay trên địa bàn phạm vi cả nước, thuộc vào hệ thống đo lường quốc tế SI. Đo chiều dài là km, đo thẻ tích là km3. Tìm hiểu về hệ thống đo lường quốc tế SI TẠI ĐÂY

Cách chuyển 1 km2 bằng bao nhiêu m2, cm2, mm2 không hề quá phức tạp dựa, tuy nhiên khi chuyển đổi chúng ta cũng phải hết sức lưu ý để tránh những trường hợp sai xót đáng tiếc. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn đọc nắm chắc được quy ước quy đổi, cùng với nội dung cách 1 km2 bằng bao nhiêu m2, cm2, mm2 Tải Miễn Phí cũng hướng dẫn tới bạn đọc nhiều hướng dẫn về chuyển đổi các đơn vị khác như cách đổi 1 inch bằng bao nhiêu cm, mm, m đây cũng là kiến thức được sử dụng rộng rãi, nên bạn đọc cùng tìm hiểu kỹ hơn về cách đổi 1 inch bằng bao nhiêu cm cũng như mm, m nhé.

Kilômét vuông để Mét vuông Từ    Trao đổi đơn vị    Trao đổi icon     để Ares (a) Cm vuông (cm²) Decimetres vuông (dm²) Feet vuông (ft²) Ha (ha) Inch vuông (in²) Kilômét vuông (km²) Vuông mm (mm²) Mét vuông (m²) Vuông Nano (nm²) Bãi vuông (yd²) Micrometres vuông (µm²) Vuông que Roods Dặm Anh Nhà cửa Dặm vuông Thị trấn Ares (a) Cm vuông (cm²) Decimetres vuông (dm²) Feet vuông (ft²) Ha (ha) Inch vuông (in²) Kilômét vuông (km²) Vuông mm (mm²) Mét vuông (m²) Vuông Nano (nm²) Bãi vuông (yd²) Micrometres vuông (µm²) Vuông que Roods Dặm Anh Nhà cửa Dặm vuông Thị trấn

Kilômét vuông =  Mét vuông

Độ chính xác: Auto 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12 14 16 18 20 chữ số thập phân

Chuyển đổi từ Kilômét vuông để Mét vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.

Thuộc về thể loại
Khu vực

  • Để các đơn vị khác
  • Chuyển đổi bảng
  • Cho trang web của bạn
  • km² Kilômét vuông để Ares a
  • a Ares để Kilômét vuông km²
  • km² Kilômét vuông để Cm vuông cm²
  • cm² Cm vuông để Kilômét vuông km²
  • km² Kilômét vuông để Decimetres vuông dm²
  • dm² Decimetres vuông để Kilômét vuông km²
  • km² Kilômét vuông để Feet vuông ft²
  • ft² Feet vuông để Kilômét vuông km²
  • km² Kilômét vuông để Ha ha
  • ha Ha để Kilômét vuông km²
  • km² Kilômét vuông để Inch vuông in²
  • in² Inch vuông để Kilômét vuông km²
  • km² Kilômét vuông để Vuông mm mm²
  • mm² Vuông mm để Kilômét vuông km²
  • km² Kilômét vuông để Mét vuông m²
  • m² Mét vuông để Kilômét vuông km²
  • km² Kilômét vuông để Vuông Nano nm²
  • nm² Vuông Nano để Kilômét vuông km²
  • km² Kilômét vuông để Bãi vuông yd²
  • yd² Bãi vuông để Kilômét vuông km²
  • km² Kilômét vuông để Micrometres vuông µm²
  • µm² Micrometres vuông để Kilômét vuông km²
  • km² Kilômét vuông để Vuông que
  • Vuông que để Kilômét vuông km²
  • km² Kilômét vuông để Roods
  • Roods để Kilômét vuông km²
  • km² Kilômét vuông để Dặm Anh
  • Dặm Anh để Kilômét vuông km²
  • km² Kilômét vuông để Nhà cửa
  • Nhà cửa để Kilômét vuông km²
  • km² Kilômét vuông để Dặm vuông
  • Dặm vuông để Kilômét vuông km²
  • km² Kilômét vuông để Thị trấn
  • Thị trấn để Kilômét vuông km²
1 Kilômét vuông =1000000Mét vuông10 Kilômét vuông = 10000000Mét vuông2500 Kilômét vuông = 2500000000Mét vuông2 Kilômét vuông =2000000Mét vuông20 Kilômét vuông = 20000000Mét vuông5000 Kilômét vuông = 5000000000Mét vuông3 Kilômét vuông =3000000Mét vuông30 Kilômét vuông = 30000000Mét vuông10000 Kilômét vuông = 10000000000Mét vuông4 Kilômét vuông =4000000Mét vuông40 Kilômét vuông = 40000000Mét vuông25000 Kilômét vuông = 25000000000Mét vuông5 Kilômét vuông =5000000Mét vuông50 Kilômét vuông = 50000000Mét vuông50000 Kilômét vuông = 50000000000Mét vuông6 Kilômét vuông =6000000Mét vuông100 Kilômét vuông = 100000000Mét vuông100000 Kilômét vuông = 100000000000Mét vuông7 Kilômét vuông =7000000Mét vuông250 Kilômét vuông = 250000000Mét vuông250000 Kilômét vuông = 250000000000Mét vuông8 Kilômét vuông =8000000Mét vuông500 Kilômét vuông = 500000000Mét vuông500000 Kilômét vuông = 500000000000Mét vuông9 Kilômét vuông =9000000Mét vuông1000 Kilômét vuông = 1000000000Mét vuông1000000 Kilômét vuông = 1000000000000Mét vuông

Nhúng này chuyển đổi đơn vị trong trang của bạn hoặc blog, bằng cách sao chép mã HTML sau đây: convertlive

convertlive