1jpy bằng bao nhiêu usd

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 10 tháng 12 năm 2022 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.

Đô la Mỹ [USD] đến Yên Nhật [JPY] Đồ thị

Biểu đồ USD/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.

Thông tin chung về USD Đến JPY

Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld

Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất

0.007508860759493671 Đô la Mỹ sang các đơn vị khác0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]177.96 Việt Nam Đồng [VND]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.011009106206077403 Đô la Úc [AUD]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.010133126829212741 Đô la Canada [CAD]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.006941746436679383 Franc Thụy Sĩ [CHF]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.05140084339437353 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.05216978338810438 Krone Đan Mạch [DKK]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.006949553644649594 Đồng EURO [EUR]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.006076270926020138 Bảng Anh [GBP]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.05790085016251672 Đô la Hồng Kông [HKD]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.5983055406132329 Rupee Ấn Độ [INR]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]1 Yên Nhật [JPY]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]9.336831059811125 Won Hàn Quốc [KRW]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.002233672015714528 Dinar Kuwait [KWD]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.03287507250767566 Ringgit Malaysia [MYR]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.0737468505503249 Krone Na Uy [NOK]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.44688865451258103 Rúp Nga [RUB]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.027383811914020124 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.07636358955214274 Krona Thụy Điển [SEK]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.010048389919990063 Đô la Singapore [SGD]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.2577636152954809 Baht Thái [THB]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]0.007508860759493671 Đô la Mỹ [USD]

Nắm bắt được 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu USD nói riêng và quy đổi tiền tệ nói chung sẽ giúp các bạn đầu tư tiền tệ hoặc quy đổi tiền tệ có lợi hơn về mặt giá trị. Để biết được Yên Nhật hôm nay bằng bao nhiêu USD thì chúng ta cùng tham khảo bài viết sau đây?

1 Yên Nhật bằng bao nhiêu USD? là câu hỏi được nhiều người quan tâm hiện nay, nhất là những người muốn quy đổi Yên Nhật sang USD để đầu tư. Thấu hiểu điều này, Taimienphi.vn sẽ hướng dẫn quy đổi từ 1 Yên Nhật sang USD bằng tay và công cụ trực tuyến, các bạn cùng tham khảo.

1 USD = Yen, tỷ giá đồng Yên Nhật so với đồng USD

1 Yên Nhật bằng bao nhiêu USD?

1 JPY = ? USD? Theo tỷ giá ngày hôm nay giữa đồng Yên Nhật và đồng Đô la là:

1 Yên Nhật = 0.009265 USD [tức là 1 Yên Nhật xấp xỉ bằng không phẩy không không chín đô la]

Do đó:

- 10 Yên Nhật = 0.09265 USD [tức là 10 Yên Nhật xấp xỉ bằng không phẩy không chín mươi hai đô la]

- 100 Yên Nhật = 0.9264 USD [tức là 100 Yên Nhật xấp xỉ bằng không phẩy chín mươi hai đô la]

- 500 Yên Nhật = 4.63200 USD [tức là 500 Yên Nhật xấp xỉ bằng bốn phẩy sáu mươi ba đô la]

- 1000 Yên Nhật = 9.26400 USD [tức là 1000 Yên Nhật xấp xỉ bằng chín phẩy hai mươi sáu đô la]

Yên Nhật là đơn vị tiền tệ của Nhật Bản, có mã là JPY. Hiện tại Yên gồm cả tiền giấy và tiền kim loại. Trong đó, tiền kim loại gồm có 1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên và 500 yên. Còn tiền gấy gồm có tờ 1000 yên, 2000 yên, 5000 yên, 10.000 yên. Tìm hiểu chi tiết về Yên Nhật TẠI ĐÂY

Tiền USD được ký hiệu của đồng tiền Hoa Kỳ, tên là đô la Mỹ, hay còn gọi là đô la, đô. Đồng tiền này đang được nhiều nước chấp nhận cho việc thanh toán khi mua hàng hóa. 

Ký hiệu:

- Yên Nhật [JPY] là ¥

- Đồng USD [Đô la] là $

Đổi Yên Nhật sang USD bằng công cụ trực tuyến

Có rất nhiều công cụ trực tuyến hỗ trợ đổi ngoại tệ, trong đó công cụ Google được nhiều người sử dụng.

Bước 1: Truy cập vào Google

Bước 2: Nhập từ khóa "JPY to USD" cùng số lượng tiền mà bạn muốn đổi. Chẳng hạn bạn muốn đổi 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu USD thì bạn nhập từ khóa "1 JPY to USD"

Bước 3: Sau khi nhập xong, bạn nhấn tìm kiếm. Lúc này, Google sẽ trả kết quả cho bạn nhanh chóng và chính xác.

Tuy nhiên, các cửa hàng vàng, ngân hàng đổi tiền ngoại tệ có sự chênh lệch khác nhau. Các bạn cần cân nhắc lựa chọn địa chỉ đổi tiền để đảm bảo đầu tư hiệu quả nhất.

Bộ chuyển đổi Yên Nhật/Đô la Mỹ được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Japan, Board of Governors of the Federal Reserve System], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 10 Th12 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đô la Mỹ là Thứ bảy, 4 Tháng mười hai 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

10000 Yên Nhật = 88.648259 Đô la Mỹ

Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đô la Mỹ là Thứ năm, 20 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

10000 Yên Nhật = 66.589535 Đô la Mỹ

Lịch sử Yên Nhật / Đô la Mỹ

Lịch sử của giá hàng ngày JPY /USD kể từ Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ bảy, 4 Tháng mười hai 2021

1 Yên Nhật = 0.008865 Đô la Mỹ

tối thiểu trên Thứ năm, 20 Tháng mười 2022

1 Yên Nhật = 0.006659 Đô la Mỹ

Lịch sử giá USD / JPY

DateJPY/USDThứ hai, 5 Tháng mười hai 20220.007321Thứ hai, 28 Tháng mười một 20220.007208Thứ hai, 21 Tháng mười một 20220.007037Thứ hai, 14 Tháng mười một 20220.007138Thứ hai, 7 Tháng mười một 20220.006820Thứ hai, 31 Tháng mười 20220.006723Thứ hai, 24 Tháng mười 20220.006716Thứ hai, 17 Tháng mười 20220.006713Thứ hai, 10 Tháng mười 20220.006865Thứ hai, 3 Tháng mười 20220.006919Thứ hai, 26 Tháng chín 20220.006922Thứ hai, 19 Tháng chín 20220.006984Thứ hai, 12 Tháng chín 20220.007013Thứ hai, 5 Tháng chín 20220.007121Thứ hai, 29 Tháng tám 20220.007213Thứ hai, 22 Tháng tám 20220.007269Thứ hai, 15 Tháng tám 20220.007511Thứ hai, 8 Tháng tám 20220.007416Thứ hai, 1 Tháng tám 20220.007610Thứ hai, 25 Tháng bảy 20220.007331Thứ hai, 18 Tháng bảy 20220.007233Thứ hai, 11 Tháng bảy 20220.007277Thứ hai, 4 Tháng bảy 20220.007360Thứ hai, 27 Tháng sáu 20220.007383Thứ hai, 20 Tháng sáu 20220.007402Thứ hai, 13 Tháng sáu 20220.007449Thứ hai, 6 Tháng sáu 20220.007566Thứ hai, 30 Tháng năm 20220.007826Thứ hai, 23 Tháng năm 20220.007823Thứ hai, 16 Tháng năm 20220.007755Thứ hai, 9 Tháng năm 20220.007670Thứ hai, 2 Tháng năm 20220.007686Thứ hai, 25 Tháng tư 20220.007826Thứ hai, 21 Tháng ba 20220.008362Thứ hai, 14 Tháng ba 20220.008459Thứ hai, 7 Tháng ba 20220.008668Thứ hai, 28 Tháng hai 20220.008690Thứ hai, 21 Tháng hai 20220.008725Thứ hai, 14 Tháng hai 20220.008655Thứ hai, 7 Tháng hai 20220.008691Thứ hai, 31 Tháng một 20220.008686Thứ hai, 24 Tháng một 20220.008771Thứ hai, 17 Tháng một 20220.008728Thứ hai, 10 Tháng một 20220.008674Thứ hai, 3 Tháng một 20220.008671Thứ hai, 27 Tháng mười hai 20210.008711Thứ hai, 20 Tháng mười hai 20210.008798Thứ hai, 13 Tháng mười hai 20210.008804Thứ hai, 6 Tháng mười hai 20210.008813Thứ hai, 29 Tháng mười một 20210.008787Thứ hai, 22 Tháng mười một 20210.008711Thứ hai, 15 Tháng mười một 20210.008762

Chuyển đổi của người dùnggiá Won Hàn Quốc mỹ Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2478 VNDthay đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3420.6671 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5404.7891 VNDĐô la Đài Loan mới chuyển đổi Đồng Việt Nam1 TWD = 775.0448 VNDTỷ giá Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 687.3679 VNDTỷ lệ Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 174.2759 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25101.3000 VNDKwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 47.2064 VNDđổi tiền Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23799.9204 VNDchuyển đổi Zloty Ba Lan Đồng Việt Nam1 PLN = 5345.2513 VND

Tiền Của Nhật Bản

  • ISO4217 : JPY
  • Nhật Bản
  • JPY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền JPY

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

bảng chuyển đổi: Yên Nhật/Đô la Mỹ

Thứ bảy, 10 Tháng mười hai 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả100 Yên Nhật JPYJPYUSD0.73 Đô la Mỹ USD200 Yên Nhật JPYJPYUSD1.46 Đô la Mỹ USD300 Yên Nhật JPYJPYUSD2.20 Đô la Mỹ USD400 Yên Nhật JPYJPYUSD2.93 Đô la Mỹ USD500 Yên Nhật JPYJPYUSD3.66 Đô la Mỹ USD1 000 Yên Nhật JPYJPYUSD7.32 Đô la Mỹ USD1 500 Yên Nhật JPYJPYUSD10.98 Đô la Mỹ USD2 000 Yên Nhật JPYJPYUSD14.65 Đô la Mỹ USD2 500 Yên Nhật JPYJPYUSD18.31 Đô la Mỹ USD10 000 Yên Nhật JPYJPYUSD73.23 Đô la Mỹ USD50 000 Yên Nhật JPYJPYUSD366.15 Đô la Mỹ USD

bảng chuyển đổi: JPY/USD

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRBảng AnhGBPPeso PhilipinPHP

Chủ Đề