200 cym bằng bao nhiêu tiền việt nam

Bài viết cung cấp tỷ giá UZS mới nhất, giúp bạn đọc biết cách quy đổi 1 UZS bằng bao nhiêu tiền Việt Nam và tính toán giá trị các mệnh giá tiền Som Uzbekistan tương ứng. Dựa vào những dữ liệu có đựọc, các bạn có thể dễ dàng ra quyết định xem có nên tiến hành giao dịch mua/bán tiền UZS vào thời điểm này hay không?

Những người Việt học tập, làm việc, đầu tư tài chính, ký kết hợp đồng mua bán với các cá nhân, tổ chức tại Uzbekistan cần nắm được tỷ giá UZS để ước tính giá trị quy đổi và lựa chọn thời điểm giao dịch tiền UZS có lợi nhất cho mình.

1 UZS to VND, cách đổi tiền Som Uzbekistan sang tiền Việt

1 UZS bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Som Uzbekistan là đơn vị tiền tệ của Uzbekistan. UZS được chia thành các đơn vị nhỏ hơn là tiyin và soʻm. Các mệnh giá tiền Som Uzbekistan đang được lưu hành phổ biến là 1, 3, 5, 10, 25, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000 và 10.000 Som.

Căn cứ theo tỷ giá UZS cập nhật mới nhất thì:

1 UZS = 2,44 VND [hay 1 Som Uzbekistan bằng xấp xỉ 2,5 đồng tiền Việt]

Với tỷ giá quy đổi này, chúng ta có thể dễ dàng quy đổi giá trị các mệnh giá tiềm Som sang tiền Việt như sau:

- 10 Som = 24,4 VND [1 Som Uzbekistan tương đương với hai tư đồng tiền Việt]
- 50 Som = 122 VND [50 Som Uzbekistan bằng một trăm hai hai đồng tiền Việt]
- 100 Som = 244 VND [100 Som Uzbekistan bằng khoảng hai trăm bốn bốn đồng]
- 1000 Som = 2400 VND [1000 Som bằng hai nghìn bốn trăm đồng]
- 5000 Som = 12.000 VND [5000 Som tương ứng với mười hai nghìn tiền Việt]
- 10.000 Som = 24.000 VND [Mười nghìn Som Uzbekistan đổi sang tiền Việt bằng hai tư nghìn đồng]

Lưu ý: Tỷ giá UZS được Taimienphi.vn giới thiệu ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Tỷ giá UZS thực tế có thể thay đổi theo ngày, giờ tại các đơn vị cung cấp tài chính khác nhau.

Là một đồng tiền ít phổ biến, việc đổi tiền Som Uzbekistan sang tiền Việt thường gặp khá nhiều khó khăn. Để đổi tiền mặt, các bạn cần gọi điện đến hotline các ngân hàng, các tổ chức cung cấp tài chính tại Việt Nam để hỏi xem có thể đổi tiền hay không? Với những người dùng thẻ tín dụng, thẻ thanh toán quốc tế, việc thanh toán sẽ được tự động quy đổi theo tỷ giá UZS trong thời gian thực.

Hy vọng với những chai sẻ về tỷ giá, cách đổi 1 Som Uzbekistan bằng bao nhiêu tiền Việt trên đây của Taimienphi.vn sẽ làm bạn hài lòng. Ngoài ra, để đơn giản hóa việc quy đổi tiền tệ, bạn có thể tham khảo Top ứng dụng chuyển đổi tiền tệ tốt nhất đã được chúng tôi giới thiệu ở các bài viết trước đó.

//thuthuat.taimienphi.vn/1-uzs-bang-bao-nhieu-vnd-tien-viet-nam-56593n.aspx
Ngoài ra, nếu hay mua hàng online ở nước ngoài, các bạn cần nắm được cách đổi 1 USD bằng bao nhiêu tiền Việt để biết cách quy đổi giá trị hàng hóa từ đô la Mỹ sang tiền Việt một cách chính xác nhất.

Từ khoá liên quan: , 1 Som Uzbekistan bằng bao nhiêu tiền Việt, Đổi tiền Som Uzbekistan sang tiền Việt,

Bộ chuyển đổi Som Uzbekistan/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Central Bank of the Republic of Uzbekistan, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 4 Th02 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Som Uzbekistan sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 6 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Som Uzbekistan = 226.0614 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Som Uzbekistan sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 23 Tháng ba 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Som Uzbekistan = 198.0084 Đồng Việt Nam

Lịch sử Som Uzbekistan / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày UZS /VND kể từ Thứ hai, 10 Tháng một 2022.

Tối đa đã đạt được Chủ nhật, 6 Tháng mười một 2022

1 Som Uzbekistan = 2.2606 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 23 Tháng ba 2022

1 Som Uzbekistan = 1.9801 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / UZS

DateUZS/VNDThứ hai, 30 Tháng một 20232.0713Thứ hai, 23 Tháng một 20232.0761Thứ hai, 16 Tháng một 20232.0667Thứ hai, 9 Tháng một 20232.0770Thứ hai, 2 Tháng một 20232.1013Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20222.1069Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20222.1002Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20222.1044Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20222.1274Thứ hai, 28 Tháng mười một 20222.2058Thứ hai, 21 Tháng mười một 20222.2170Thứ hai, 14 Tháng mười một 20222.2093Thứ hai, 7 Tháng mười một 20222.2289Thứ hai, 31 Tháng mười 20222.2218Thứ hai, 24 Tháng mười 20222.2400Thứ hai, 17 Tháng mười 20222.1851Thứ hai, 10 Tháng mười 20222.1620Thứ hai, 3 Tháng mười 20222.1688Thứ hai, 26 Tháng chín 20222.1495Thứ hai, 19 Tháng chín 20222.1576Thứ hai, 12 Tháng chín 20222.1468Thứ hai, 5 Tháng chín 20222.1442Thứ hai, 29 Tháng tám 20222.1437Thứ hai, 22 Tháng tám 20222.1476Thứ hai, 15 Tháng tám 20222.1433Thứ hai, 8 Tháng tám 20222.1501Thứ hai, 1 Tháng tám 20222.1326Thứ hai, 25 Tháng bảy 20222.1335Thứ hai, 18 Tháng bảy 20222.1416Thứ hai, 11 Tháng bảy 20222.1347Thứ hai, 4 Tháng bảy 20222.1551Thứ hai, 27 Tháng sáu 20222.1467Thứ hai, 20 Tháng sáu 20222.1209Thứ hai, 13 Tháng sáu 20222.1081Thứ hai, 6 Tháng sáu 20222.1053Thứ hai, 30 Tháng năm 20222.1016Thứ hai, 23 Tháng năm 20222.0889Thứ hai, 16 Tháng năm 20222.0700Thứ hai, 9 Tháng năm 20222.0615Thứ hai, 2 Tháng năm 20222.0541Thứ hai, 25 Tháng tư 20222.0417Thứ hai, 21 Tháng ba 20221.9856Thứ hai, 14 Tháng ba 20222.0834Thứ hai, 7 Tháng ba 20222.0988Thứ hai, 28 Tháng hai 20222.0946Thứ hai, 21 Tháng hai 20222.1036Thứ hai, 14 Tháng hai 20222.0932Thứ hai, 7 Tháng hai 20222.0877Thứ hai, 31 Tháng một 20222.0948Thứ hai, 24 Tháng một 20222.0952Thứ hai, 17 Tháng một 20222.0970Thứ hai, 10 Tháng một 20222.0949

Chuyển đổi của người dùnggiá Euro mỹ Đồng Việt Nam1 EUR = 25338.4000 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 704.6156 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5504.5545 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 18.7919 VNDTỷ giá Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23449.3226 VNDTỷ lệ Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 782.1435 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Mỹ Peso Philipin1 USD = 54.2393 PHPNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3461.0147 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 178.7365 VNDchuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.5013 VND

Tiền Của Uzbekistan

  • ISO4217 : UZS
  • Uzbekistan
  • UZS Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền UZS

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Som Uzbekistan/Đồng Việt Nam

Thứ bảy, 4 Tháng hai 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Som Uzbekistan UZSUZSVND2.07 Đồng Việt Nam VND2 Som Uzbekistan UZSUZSVND4.14 Đồng Việt Nam VND3 Som Uzbekistan UZSUZSVND6.22 Đồng Việt Nam VND4 Som Uzbekistan UZSUZSVND8.29 Đồng Việt Nam VND5 Som Uzbekistan UZSUZSVND10.36 Đồng Việt Nam VND10 Som Uzbekistan UZSUZSVND20.72 Đồng Việt Nam VND15 Som Uzbekistan UZSUZSVND31.08 Đồng Việt Nam VND20 Som Uzbekistan UZSUZSVND41.44 Đồng Việt Nam VND25 Som Uzbekistan UZSUZSVND51.81 Đồng Việt Nam VND100 Som Uzbekistan UZSUZSVND207.22 Đồng Việt Nam VND500 Som Uzbekistan UZSUZSVND1 036.10 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: UZS/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBEuroEURYên NhậtJPYRiel CampuchiaKHRRinggit MalaysiaMYRBolívar VenezuelaVEF

Chủ Đề