4 tấn 1/4 tạ bằng bao nhiêu kg

4 tấn 1/4 tạ =.....kg

Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a) 2 yến = ... kg;  2 yến 6kg = ... kg;

40kg = ... yến.

b) 5 tạ = ... kg;  5 tạ 75 kg = ... kg;

800kg = ... tạ;

5 tạ = ... yến;  9 tạ 9 kg = ... kg;

4 tấn 1/4 tạ bằng bao nhiêu kg

tạ = ... kg.

c) 1 tấn = ... kg;  4 tấn = ... kg;

2 tấn 800 kg = ... kg;

1 tấn = ... tạ;  7000 kg = ... tấn;

12 000 kg = ... tấn;

3 tấn 90 kg = ... kg;  3/4 tấn = ... kg

6000 kg = ... tạ

Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a) 3 yến = .kg;  1 yến 5kg = . kg; 50kg = . yến

b) 6 tạ = . kg;  2 tạ 25 kg = .kg;  500kg = . tạ

9 tạ = . yến;  3 tạ 5 kg = .kg;  1000kg = . tạ = . tấn

c) 1 tấn = .kg;  2 tấn = .kg;  5000kg = . tấn

1 tấn = . tạ;  12 tấn = .kg;  4 tấn 70 kg = .kg

Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

c. 1 tấn = . tạ  4 tấn = .tạ

10 tạ = . tấn  9 tấn = . tạ

1 tấn = .kg  7 tấn = .kg

1000kg = . tấn  3 tấn 50kg = .kg

Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a) 7 yến = . kg

4 tấn 1/4 tạ bằng bao nhiêu kg

yến = .kg

60 kg = . yến  4 yến 5kg = .kg

b) 6 tạ = . yến

4 tấn 1/4 tạ bằng bao nhiêu kg

tạ = .kg

200 yến =.tạ  5 tạ 5kg = .kg

c) 21 tấn = . tạ

4 tấn 1/4 tạ bằng bao nhiêu kg

tấn = .kg

530 tạ = . tấn  4 tấn 25 kg = .kg

d) 1032kg = . tấn . kg  5890 kg = . tạ . kg

Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

c) 1 tấn = ... kg;  4 tấn = ... kg;  2 tấn 800 kg = ... kg;

1 tấn = ... tạ;  7000 kg = ... tấn;  12 000 kg = ... tấn;

3 tấn 90 kg = ... kg;

4 tấn 1/4 tạ bằng bao nhiêu kg

tấn = ... kg   6000 kg = ... tạ

Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

3 tạ = ... kg  7 tạ 5kg = ... kg

5 tấn = ... kg  8 tấn 5kg = ... kg

1/4 tạ = ... kg  3/5 tấn = ... kg.

Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

a) 1 yến = . kg

3 yến 2kg = .kg

6 yến = .kg

4 yến 3kg = .kg

b) 1 tạ = .kg

5 tạ 25kg = .kg

8 tạ = .kg

2 tạ 4kg = . kg

c) 1 tấn = .kg

3 tấn 30kg = .kg

7 tấn = . Kg

9 tấn 500kg = .kg.

c) 3 tấn 5 tạ =....tạ 4 tạ 5 kg =.....kg 2 tấn 50 kg = ...kg d) 2 kg 150 g =.....g 1 kg 10 g =......g 5 kg 5 g =......g

1 Yến = ...kg

10 kg = ...yến

1 tạ = ... yến

100 kg = ... tạ

1 tấn = ... tạ

10 tạ = ... tấn

1 tấn = ... kg

1000 kg = ... tấn

2 yến =... kg

7 yến =... kg

2 yến 5 kg = ...kg

7 yến 2kg= ... kg

3 tạ = ... yến

5 tạ 8 kg = ...kg

4 tấn = ... tạ

3 tấn 50kg =... kg

12 yến 5kg = ... kg

2. Điền vào chỗ chấm

a) 3 tấn 3 yến = .......................... kg   2 tạ5 kg = ...............................kg

7 tấn 4 kg = .............................. kg 9 tạ20 kg = ...............................kg

b) 1 giờ20 phút = ........................ phút    2 phút15 giây=........................giây

480 giây = ......................... phút      5 giờ5 phút = ......................phút

c) 1500 m = ............................. km      7km 5 hm = .........................m

3 km 8m = ............................. m        3 m 5 dm = .........................mm

d) 5 m2= ............................ cm          2 4758 cm2=dm2........cm2

2 km275 m2= ............................ m2      12500 cm2= .m2.........dm2

Video liên quan