5 chữ cái với các chữ cái g e a năm 2022

Việc học từ vựng được xem là tốn nhiều thời gian nhất nhưng chưa chắc đã đem lại kết quả mà bạn mong muốn. Học từ vựng không chỉ là sự quyết tâm mà còn nằm ở tính kiên trì của mỗi người. Thiếu từ vựng bạn sẽ không thể giao tiếp trôi chảy và làm ảnh hưởng nhiều tới cuộc trò chuyện. Sau đây 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ giúp bạn tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G căn bản nhất để giúp cho bạn tối ưu hơn trong việc học tập.

Show
5 chữ cái với các chữ cái g e a năm 2022
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 2 và 3 chữ cái

  • Go: đi
  • Gas: khí, hơi đốt
  • Gun: súng
  • Guy: anh chàng
  • God: chúa
  • Gap: chỗ trống
  • Get: được, có được

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 4 chữ cái

  • Game: trò chơi
  • Gold: vàng
  • Good: tốt
  • Give: tặng, đưa
  • Gate: cổng
  • Goal: mục tiêu, bàn thắng
  • Girl: cô gái
  • Gain: thu được
  • Gift: quà tặng
  • Glue: keo dính
  • Glad: vui sướng
  • Gene: gia hệ
  • Grey: xám
  • Grow: lớn lên
  • Gram: đậu xanh
  • Gear: hộp số
  • Grab: vồ lấy
  • Gray: màu xám
  • Grid: lưới

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 5 chữ cái

  • Grape: nho
  • Green: màu xanh
  • Group: nhóm
  • Guest: khách mời
  • Guide: hướng dẫn
  • Grown: tăng
  • Giant: người khổng lồ
  • Great: tuyệt
  • Grand: vĩ đại, rộng lớn
  • Grade: cấp
  • Glove: găng tay
  • Grave: mộ, nghiêm trang
  • Grass: cỏ
  • Guess: phỏng đoán
  • Grant: khoản trợ cấp
  • Guard: bảo vệ
  • Goods: của cải, mặt hàng
  • Grain: ngũ cốc
  • Glass: thủy tinh

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 6 chữ cái

  • Global: toàn cầu
  • Garden: vườn
  • Genius: thiên tài
  • Gender: giới tính
  • Growth: sự phát triển
  • Golden: vàng
  • Gentle: dịu dàng
  • Ground: đất
  • Gamble: đánh bạc
  • Govern: quản lý, thống trị
  • Garage: nhà để ô tô
  • Gently: dịu dàng
  • Guilty: tội lỗi
  • Gentle: dịu dàng
  • Gather: tụ họp
  • Gallon: Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 7 chữ cái

  • Graphic: đồ họa
  • General: chung, tổng
  • Gravity: trọng lực
  • Genetic: di truyền
  • Grammar: ngữ pháp
  • Gallery: bộ sưu tập
  • Genuine: chính hãng
  • Garment: quần áo
  • Grocery: tạp hóa
  • Gradual: dần dần
  • Gateway: cổng vào
  • Glasses: kính đeo
  • Greater: lớn hơn
  • Garbage: đồ lòng, rác
  • Goodbye: tạm biệt

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 8 chữ cái

  • Governor: thống đốc
  • Generous: hào phóng
  • Guidance: hướng dẫn
  • Geometry: hình học
  • Guardian: người giám hộ
  • Gasoline: xăng
  • Grandson: cháu trai
  • Generate: tạo ra
  • Graphics: đồ họa
  • Greeting: lời chào
  • Grateful: tri ân
  • Grouping: phân nhóm
  • Genomics: bộ gen
  • Goodwill: thiện chí
  • Gambling: bài bạc
  • Goodness: nhân hậu

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 9 chữ cái

  • Gentleman: quý ông, quý phái
  • Geography: môn địa lý
  • Generally: nói chung là
  • Guerrilla: du kích
  • Guarantee: bảo hành
  • Generally: nói chung
  • Goldsmith: thợ kim hoàn
  • Geometric: hình học
  • Genuinely: chân thật
  • Generator: máy phát điện
  • Glamorous: hào nhoáng
  • Groceries: hàng tạp hóa
  • Gradually: dần dần
  • Gathering: thu nhập
  • Gratitude: lòng biết ơn

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 10 chữ cái

  • Graduation: tốt nghiệp
  • Generation: thế hệ
  • Greenfield: cánh đồng xanh
  • Government: chính phủ
  • Girlfriend: bạn gái
  • Geographic: địa lý
  • Generosity: hào phóng, rộng lượng
  • Generously: hào phóng
  • Groundwork: cơ sở
  • Grandchild: cháu của ông bà
  • Goalkeeper: thủ môn
  • Gynecology: phụ khoa

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 11 chữ cái

  • Gastronomic: kinh tế học
  • Grandfather: ông nội/ông ngoại
  • Grandmother: bà nội/bà ngoại
  • Gingerbread: bánh gừng
  • Generalized: tổng quát
  • Grammatical: ngữ pháp
  • Grandparent: ông bà
  • Gravimetric: trọng lực, trọng lượng
  • Gallbladder: túi mật
  • Goaltending: làm mục tiêu, săn bàn
  • Gerontology: ngành nghiên cứu tuổi già

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 12 chữ cái

  • Governorship: quyền thống đốc
  • Geochemistry: địa hóa học
  • Gastrulation: đau bụng
  • Geriatrician: bác sĩ nhi khoa

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 13 chữ cái

  • Groundbreaker: tàu ngầm
  • Groundskeeper: người trông coi
  • Geochronology: địa lý học
  • Granddaughter: cháu gái
  • Gubernatorial: thống đốc
  • Gratification: sự hài lòng, sự vừa ý
  • Geomorphology: địa mạo
  • Gastrocnemius: dạ dày

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 14 chữ cái

  • Generalization: sự khái quát
  • Groundbreaking: động thổ
  • Geosynchronous: không đồng bộ địa lý

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 15 chữ cái

  • Gravitationally: hấp dẫn
  • Governmentalism: chủ nghĩa chính quyền
  • Gastroenteritis: viêm dạ dày ruột
  • Geochronologies: địa lý
  • Garrulousnesses: sự tuyệt vời
  • Gastronomically: nói về mặt kinh tế học

5 chữ cái với các chữ cái g e a năm 2022

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G được sử dụng nhiều nhất. Hy vọng với chia sẻ mà 4Life English Center (e4Life.vn) mang tới đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng Anh cần thiết cho bản thân. Hãy ghi nhớ chúng và áp dụng khi giao tiếp nhé!

Đánh giá bài viết

[Total: 6 Average: 4.2]

5 chữ cái với các chữ cái g e a năm 2022
Một danh sách các từ có chứa GEA và các từ với GEA trong đó. Trang này tìm thấy bất kỳ từ nào chứa từ hoặc chữ cái bạn nhập từ một từ điển Scrabble lớn. Chúng tôi cũng có danh sách các từ kết thúc bằng GEA và các từ bắt đầu bằng GEA.words that contain Gea, and words with gea in them. This page finds any words that contain the word or letter you enter from a large scrabble dictionary. We also have lists of Words that end with gea, and words that start with gea.

Gea không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với GEA
  • 11 chữ cái với GEA
  • 10 chữ cái với GEA
  • 9 chữ cái với GEA
  • 8 chữ cái với GEA
  • 7 chữ cái với GEA
  • 6 chữ cái với GEA
  • 5 chữ cái với GEA
  • 4 chữ cái với GEA
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với GEA

Những từ ghi điểm cao nhất với GEA

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với GEA, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với GEAĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
cuộc thi10 13
Dogears9 10
Thiết bị9 12
APOGEAN10 13
Apogeal10 13
Hypogea16 16
Congal10 14
Hộp số17 19
Epigeal10 13
Epigean10 13

92 từ Scrabble có chứa GEA

Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa GEA

Những từ Scrabble tốt nhất với GEA là gì?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa GEA là thay đổi, có giá trị ít nhất 21 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với Gea là Dogears, có giá trị 9 điểm. Các từ điểm cao khác với GEA là Gearing (9), Apogean (10), Apogeal (10), Hypogea (16), Congeal (10), Gearbox (17), Epigeal (10) và Epigean (10).

Có bao nhiêu từ có chứa GEA?

Có 92 từ mà contaih gea trong từ điển Scrabble. Trong số 10 từ đó là 11 chữ chữ cái.

Tài nguyên Scrabble - Giới thiệu về chúng tôi - Liên hệ với chúng tôi - Chính sách bảo mật - Điều khoản dịch vụ

& nbsp; uncramblerer.com không liên quan hoặc liên kết với Scrabble®, Mattel®, Spear®, Hasbro®, Zynga® với bạn bè trong bất kỳ hình dạng hoặc hình thức nào. Trang web này chỉ dành cho mục đích giải trí © 2022
This site is for entertainment purposes only © 2022

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Nhận xét
  • Quảng cáo với chúng tôi

Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Tất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin. Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tham vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí

Bấm để thêm một chữ cái thứ tư

Bấm để xóa chữ cái cuối cùng

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & ​​nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical   All by size   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


Có 5 từ năm chữ cái có chứa GEA

GealsLS • Geals v. Hình thức hiện tại đơn giản của người thứ ba.
GeansNS • Geans n. số nhiều của Gean. • Geans Prop.N. số nhiều của Gean.
• Geans prop.n. plural of Gean.
GEEERE • GEEE n. Hình thức thiết bị lỗi thời.
Bánh răngRS • Bánh răng n. số nhiều của bánh răng. • Gears v. Người thứ ba đơn giản hình thức hiện tại đơn giản của thiết bị.
• gears v. Third-person singular simple present indicative form of gear.
GeatsTS • geats n. số nhiều của geat. • geats n. số nhiều của geat.
• Geats n. plural of Geat.

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.definitions là đoạn trích ngắn từ wikwik.org.red are only in the sowpods dictionary.
Definitions are short excerpt from the WikWik.org.

Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách


Xem danh sách này cho:

  • Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 13 từ English Wiktionary: 13 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 14 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 1 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: Không có thông tin



Trang web được đề xuất

  • www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
  • Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
  • 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.

Một từ với GEA là gì?

Các từ điểm cao khác với GEA là Gearing (9), Apogean (10), Apogeal (10), Hypogea (16), Congeal (10), Gearbox (17), Epigeal (10) và Epigean (10).gearing (9), apogean (10), apogeal (10), hypogea (16), congeal (10), gearbox (17), epigeal (10), and epigean (10).

Những từ có 5 chữ cái là gì?

Danh sách 5 từ chữ..
Abuse..
Adult..
Agent..
Anger..
Apple..
Award..
Basis..
Beach..

Có bao nhiêu từ với 5 chữ cái?

Từ điển miễn phí liệt kê hơn 158.000 từ với năm chữ cái.Từ điển chính thức của Scrabble (cho phép một số từ năm chữ cái khá mơ hồ), đặt con số vào khoảng 9.000.more than 158,000 words with five letters. The the Official Scrabble Dictionary (which allows some pretty obscure five-letter words), puts the number at about 9,000.

Từ 5 chữ cái bắt đầu bằng GE là gì?

5 chữ cái bắt đầu với GE.