60 đô tương ứng với bao nhiêu tiền việt nam

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đô la Mỹ, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Đô la Mỹ \= 24.384 Đồng Việt Nam

1 USD = 24.384 VND1 VND = 0,00004101 USD

Cập nhật gần nhất 04/01/2024 5:55 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của USD và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 04/01/2023 đến 03/01/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 23.843 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND cao nhất là 24.603 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 26/10/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND thấp nhất là 23.430 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 17/01/2023.

Đồng USD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND tăng +3,67%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của USD và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 24.387,28 ₫24.603,28 ₫Thấp 24.245,37 ₫24.140,02 ₫Trung bình 24.295,48 ₫24.365,75 ₫Biến động+0,55% -0,05%Tải xuống

Quy đổi USD sang VND

Quy đổi VND sang USD

Đồng Việt Nam Đô la Mỹ 1.000 ₫0,04101 $5.000 ₫0,2050 $10.000 ₫0,4101 $15.000 ₫0,6151 $20.000 ₫0,8202 $25.000 ₫1,0252 $50.000 ₫2,0505 $100.000 ₫4,1010 $500.000 ₫20,505 $1.000.000 ₫41,010 $2.500.000 ₫102,52 $5.000.000 ₫205,05 $10.000.000 ₫410,10 $25.000.000 ₫1.025,25 $50.000.000 ₫2.050,50 $100.000.000 ₫4.101,00 $

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa USD và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đô la Mỹ sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi đô la Mỹ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng USD bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng USD được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

60 Đô la Mỹ sang các đơn vị khác 60 Đô la Mỹ [USD] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 60 Đô la Mỹ [USD] 88.08842372495718 Đô la Úc [AUD] 60 Đô la Mỹ [USD] 79.24717339897762 Đô la Canada [CAD] 60 Đô la Mỹ [USD] 50.514518803885416 Franc Thụy Sĩ [CHF] 60 Đô la Mỹ [USD] 423.17328186527607 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 60 Đô la Mỹ [USD] 403.59039634815434 Krone Đan Mạch [DKK] 60 Đô la Mỹ [USD] 53.67247096936598 Đồng EURO [EUR] 60 Đô la Mỹ [USD] 47.099349790786945 Bảng Anh [GBP] 60 Đô la Mỹ [USD] 464.6256655781608 Đô la Hồng Kông [HKD] 60 Đô la Mỹ [USD] 4852.242744063325 Rupee Ấn Độ [INR] 60 Đô la Mỹ [USD] 8341.554686171117 Yên Nhật [JPY] 60 Đô la Mỹ [USD] 75640.1028277635 Won Hàn Quốc [KRW] 60 Đô la Mỹ [USD] 17.913828057935014 Dinar Kuwait [KWD] 60 Đô la Mỹ [USD] 277.0136303811197 Ringgit Malaysia [MYR] 60 Đô la Mỹ [USD] 612.0360432319097 Krone Na Uy [NOK] 60 Đô la Mỹ [USD] 5185.759605216778 Rúp Nga [RUB] 60 Đô la Mỹ [USD] 218.46725441367113 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 60 Đô la Mỹ [USD] 603.1263195438017 Krona Thụy Điển [SEK] 60 Đô la Mỹ [USD] 78.9024874234412 Đô la Singapore [SGD] 60 Đô la Mỹ [USD] 2033.392304290137 Baht Thái [THB] 60 Đô la Mỹ [USD] 60 Đô la Mỹ [USD] 1471200 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 88.08842372495718 Đô la Úc [AUD] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 79.24717339897762 Đô la Canada [CAD] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 50.514518803885416 Franc Thụy Sĩ [CHF] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 423.17328186527607 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 403.59039634815434 Krone Đan Mạch [DKK] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 53.67247096936598 Đồng EURO [EUR] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 47.099349790786945 Bảng Anh [GBP] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 464.6256655781608 Đô la Hồng Kông [HKD] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 4852.242744063325 Rupee Ấn Độ [INR] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 8341.554686171117 Yên Nhật [JPY] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 75640.1028277635 Won Hàn Quốc [KRW] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 17.913828057935014 Dinar Kuwait [KWD] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 277.0136303811197 Ringgit Malaysia [MYR] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 612.0360432319097 Krone Na Uy [NOK] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 5185.759605216778 Rúp Nga [RUB] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 218.46725441367113 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 603.1263195438017 Krona Thụy Điển [SEK] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 78.9024874234412 Đô la Singapore [SGD] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 2033.392304290137 Baht Thái [THB] 1471200 Việt Nam Đồng [VND] 60 Đô la Mỹ [USD]

Chủ Đề