Ability nghĩa là gì

Giải Thích Từ Vựng Ability Là Gì, Nghĩa Của Từ Ability

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Ability là gì

ability

ability /əbiliti/ danh từ năng lực, khả năng [làm việc gì] [số nhiều] tài năng, tài cána man of abilities: một người tài năng [pháp lý] thẩm quyền [thương nghiệp] khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn [để đáp ứng khi cần thiết]to be best of ones ability: với tư cách khả năng của mình
khả năngability of reexisting bed load & suspended load: khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửngability test: sự thử khả năngability test: kiểm tra khả năngability test: phép thử khả năngadhesive ability: khả năng dínhclimbing ability: khả năng leo dốcclimbing ability: khả năng trèo dốccold cranking ability: khả năng khởi động lạnhcomputational ability: khả năng tính toánforming ability: khả năng tạo hình [đúc]gelling ability: khă năng hóa keograde ability: khả năng leo dốclanguage ability test: trắc nghiệm khả năngload supporting ability of ground: khả năng chịu tải của đấtload-carrying ability: khả năng mang tảiload-supporting ability of ground: khả năng chịu lực của đấtservice ability: khả năng phục dịchservice ability: khả năng phục vụswitching ability: khả năng chuyển mạchtakeoff ability: khả năng cất cánhthickening ability: khả năng làm đặcwater-holding ability: khả năng giữ nướcwater-holding ability: khả năng ngậm nướcwetting ability: khả năng thấm ướtnăng lựcability test: sự thử năng lựcadhesive ability: năng lực gắn kếtnguồn vốnLĩnh vực: cơ khí & công trìnhkhả năng thanh toánvốn sẵn cóLĩnh vực: xây dựngthực năngfull duplex abilitykiểu khai thác song côngfull duplex abilityphương thức khai thác song cônglanguage ability testtrắc nghiệm kiến thức ngôn ngữplace abilitytính dễ đổ [bêtông, vữa]steering ability [antennae]cơ chế định hướng ăng tenswitching abilitydung lượng chuyển mạchkhả năngability of bearing taxation: khả năng chịu thuếability of competition: khả năng cạnh tranhability to borrow: khả năng vay nợability to invest: khả năng đầu tưability to pay: khả năng chi trảability to pay: khả năng trả nợability to pay taxation: thuế theo khả năng thanh toándebt ability: khả năng vay nợpredictive ability: khả năng dự báostarch liquefying ability: khả năng dịch hóa [làm loãng] tinh bộtthẩm quyềnability to paynăng lực chi trảadministrative abilitynăng lực quản lýbusiness abilitynăng lực kinh doanhfinancial abilitynăng lực tài chínhnon-assign ability of righttính bất khả nhượng quyền lợipredictive abilitytrắc nghiệm đo lường trước

Chủ Đề