Bài luyện tập a an the

A, An, The là những từ khá quen thuộc trong tiếng Anh, được gọi tắt là mạo từ. Vậy làm sao để phân biệt và sử dụng chúng đúng cách? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Mạo từ là gì?

Mạo từ a, an , the (Articles) là từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định, cụ thể hay tổng quát. A, an, the thường được xem như một bộ phận của tính từ và dùng để bổ nghĩa cho các danh từ chỉ đơn vị. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Tiếp tục

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Bài luyện tập a an the

Ví dụ: 

  • We need a car. (Chúng tôi cần một chiếc xe oto.)
  • The sun makes plants photosynthesize. (Mặt trời làm cho cây quang hợp)

Các loại mạo từ trong tiếng Anh

Mạo từ trong tiếng Anh được chia làm 2 loại, bao gồm: 

  • Mạo từ bất định (Indefinite article): A/an
  • Mạo từ xác định (Definite article): The

Cách dùng mạo từ a, an, the trong tiếng Anh cực kỳ đơn giản, dễ nhớ

Mạo từ “A” và “An” dùng chỉ những sự vật, hiện tượng cụ thể người nghe không biết, “The” chỉ sự việc cả người nói và người nghe đều biết.

1. Cách sử dụng mạo từ xác định: The

Mạo từ “the” đứng trước danh từ xác định. Danh từ đó đã được đề cập đến trong câu hoặc ngữ cảnh giao tiếp. Vì vậy, người nói và người nghe đều ngầm hiểu rõ đối tượng đang nhắc đến là ai, cái gì.

Ví dụ: 

  • The girl next to Mark is my sister. (Cô gái đứng cạnh Mark là em gái tôi.)
  • I gave him the bike I bought yesterday. (Tôi đã tặng cho anh ấy chiếc xe đạp mới mua hôm qua.)

“The” được sử dụng trong các trường hợp sau:

Mạo từ xác định the đứng trước danh từ chỉ người hoặc vật đã xác định hay đã được đề cập trước đó.

Ví dụ: Did you lock the car?  (Bạn đã khóa xe rồi chứ?)

→ Người nghe biết người nói đang đề cập đến người và vật nào, “the car” = your car/our car.

Mạo từ xác định the đứng trước 1 danh từ, danh từ này được xác định bằng một cụm từ hoặc một mệnh đề theo sau.

Ví dụ: What did you do with the camera I lent you? (Bạn đã làm gì với cái máy ảnh mà tôi cho bạn mượn vậy?)

→ “the camera” được xác định bởi mệnh đề I lent you

Mạo từ xác định the đứng trước các danh từ chỉ nơi chốn cụ thể.

Ví dụ: Turn left here for the station. (Rẽ trái tại đây để đến nhà ga.)

Mạo từ xác định the đứng trước danh từ chỉ vật thể là duy nhất, chỉ có một. 

Ví dụ: the earth (trái đất), the sky (bầu trời), the sun (mặt trời)

Mạo từ xác định the dùng với một số cụm từ đề cập đến môi trường vật chất.

Ví dụ: the environment (môi trường), the country (đất nước), the weather (thời tiết)

Mạo từ xác định the đứng trước tính từ/trạng từ trong so sánh nhất

Ví dụ: I am the tallest in my family. (Tôi là người cao nhất trong gia đình.)

Mạo từ xác định the  đứng trước first, second, third,.. và next, last, same, only

Ví dụ: He was the first person I dated. (Anh ấy là người đầu tiên mà tôi hẹn hò.)

Mạo từ xác định the  đứng trước tên ban nhạc hoặc tên tàu thủy.

Ví dụ: The Beatles were an internationally famous British pop group. (Beatles là ban nhạc pop người Anh nổi tiếng thế giới.)

Mạo từ xác định the  đứng trước họ của một ai đó, ở dạng số nhiều để chỉ toàn thể gia đình.

Ví dụ: The Johns have lived in this town for over 40 years. (The Johns have lived in this town for over 40 years.)

Mạo từ xác định the  + Tính từ (Adj) chỉ 1 nhóm người, động vật hoặc đồ vật với

Ví dụ: the rich (người giàu), the old (người già), the poor (người nghèo)

Mạo từ xác định the  + Danh từ số ít (Singular Nouns) chỉ 1 nhóm động vật hoặc đồ vật, 1 loại dụng cụ máy móc, nhạc khí

The tiger is in danger of becoming extinct. (Loài cọp đang có nguy cơ bị tuyệt chủng.)

Bài luyện tập a an the

2. Cách sử dụng mạo từ bất định: A

Mạo từ “a” đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm (dựa trên cách phát âm). Ngoài ra, trong một số trường hợp, “a” cũng đi với danh từ bắt đầu bằng “u, y, h”.

Ví dụ: 

  • A chair (một cái ghế)
  • A table (một cái bài)
  • A uniform (một bộ đồng phục)

Ngoài ra, “a” còn có cách dùng sau:

Mạo từ A + Danh từ bắt đầu bằng “uni” và “eu”

Ví dụ: a university (trường đại học); a union (tổ chức); a eulogy (lời ca ngợi)

Mạo từ A + Thành ngữ chỉ số lượng nhất định

Ví dụ: a couple (một cặp); a lot of (nhiều)

Mạo từ A dùng trong các đơn vị phân số

Ví dụ: a/one third (1/3); a/one fifth (1/5)

Mạo từ A dùng trong các thành ngữ chỉ tỷ lệ, giá cả, tốc độ

Ví dụ: $5 a kilo (5 đô 1 ký); 3 times a day (3 lần 1 ngày)

Mạo từ A + số đếm nhất định, thường là hàng trăm, hàng nghìn

Ví dụ: A hundred(một trăm); A thousand(hàng trăm)

3. Cách sử dụng mạo từ bất định: An

Mạo từ “an” đứng trước danh từ bắt đầu bằng 1 nguyên âm (u,e,o,a,i), dựa trên cách phát âm, không phải cách viết.

Ví dụ: 

  • An apple: 1 quả táo
  • An umbrella: 1 cái ô
  • An orange: 1 quả cam

Ngoài ra, “an” còn đứng trước một số từ bắt đầu bằng âm câm trong tiếng Anh, như an heir, an hour… Hoặc đi kèm với các từ viết tắt: An MSc (một thạc sỹ), an S.O.S (1 tín hiệu cấp cứu).

Những trường hợp không sử dụng mạo từ a, an, the

Ngoài các cách sử dụng a, an, the được chia sẻ trên, bạn cần lưu ý những trường hợp không sử dụng mạo từ a, an, the để tránh sử dụng sai. 

Trường hợp không sử dụng mạo từ xác định the

Không dùng mạo từ the trước N số nhiều và N không đếm được với nghĩa chung chung.

Ví dụ: 

1. Elephants are intelligent animals. → Đúng

2. The elephants are intelligent animals.→ Sai

(Voi là loài động vật thông minh.)

Không dùng mạo từ  the trước các môn thể thao: Tennis, chess, golf, basketball,..

Ví dụ: 

1. He plays golf. → Đúng

2. He plays the golf. → Sai

(Anh ấy chơi gôn)

Không dùng mạo từ the trước các danh từ chỉ bữa ăn trong ngày (breakfast, lunch, dinner).

Ví dụ: 

1. They have gone for lunch. → Đúng

2. They have gone for the lunch. → Sai

(Họ đã đi ăn trưa rồi.)

Không dùng mạo từ the trước tên của: lục địa, quốc gia, tiểu bang, đảo, hồ, thành phố, thị trấn, đường, núi đồi, đảo, các hành tinh,.

Ví dụ:

1. Korea is one of the countries that I want to visit. → Đúng.

2. The Korea is one of the countries that I want to visit. → Sai.

(Hàn Quốc là một trong những đất nước mà tôi muốn ghé thăm.)

Không dùng mạo từ the trước tính từ sở hữu hoặc sở hữu cách.

Ví dụ:

1. My friend just bought a new car.→ Đúng.

2. My the friend just bought a new car.→ Sai

(Bạn của tôi vừa mua một chiếc xe mới.)

Trường hợp không sử dụng mạo từ bất định “a/an”

Không dùng a/an trước N số nhiều hoặc N không đếm được. 

Ví dụ:

1. Birds are flying in the sky. → Đúng

2. A birds are flying in the sky. → Sai

(Những chú chim đang bay trên bầu trời.)

Không dùng a/an trước các bữa ăn, trừ khi có tính từ đứng trước. 

Ví dụ:

1. We have breakfast at eight. → Đúng

2. We have a breakfast at eight. → Sai

(Chúng tôi ăn sáng vào lúc 8 giờ.)

Không dùng a/an trước tính từ hoặc đại từ sở hữu. Dùng cấu trúc “a…of mine/yours/hers,…”

Ví dụ:

1. He is a friend of mine. → Đúng

2. He is a my friend. → Sai

(Anh ấy là bạn tôi.) 

Bài luyện tập a an the

Có thể quan tâm:

  • Động từ to be trong tiếng Anh
  • Trật tự tính từ
  • Trợ động từ trong tiếng Anh

Bài tập mạo từ a, an, the trong tiếng Anh [Có đáp án chi tiết]

Bài tập

Bài luyện tập a an the

Bài 1: Chọn đáp án đúng

Câu hỏiĐáp án1. Jackson wanted _____ new motorbike for Christmas. A. A

B. An

C. The2. Mary tasted _____ birthday cake her sister had made.A. A

B. An

C. The3. The children have _____ new teacher called Mrs. An.A. A

B. An

C. The4. All students must obey _____ rulesA. A

B. An

C. The5. He turned on _____ radio to listen to _____ newsA. A

B. An

C. The6. Mai is in Boston studying for _____ MABA. A

B. An

C. The7. The teacher read _____ interesting article from the book.A. A

B. An

C. The8. There was _____ huge crowd of people outside the museum. A. A

B. An

C. The9. Hung talked for _____ hour about his school projectA. A

B. An

C. The

Bài tập 2: Điền a/an/the thích hợp vào chỗ trống. 

1. Can you recommend me … good restaurant?

2. I saw … accident this afternoon.

3. They live in the city. It is … most developed city in Vietnam.

4. This house is very large, do you have .. garden?

5. We ate dinner at … quality restaurant in the city.

6. There isn’t … airport near where I live. 

7. There are two bikes in the parking lot. …black one and a white one.

8. Let’s sit in … .garden.

Đáp án

Bài tập 1: 

1. A2. C3. A4. C5. C6. B7. B8. A9. B

Bài tập 2: 

1. a2. an3. the4. a5. a6. an7. a8. the

Qua bài viết trên giúp bạn kiến thức, cách dùng mạo từ a, an, the trong tiếng Anh. Ngoài ra, để tự học tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng App ELSA Speak. Thông qua các mẫu câu, hội thoại đơn giản, bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh chuẩn hơn, đúc rút vôn từ vựng phong phú.

Đặc biệt, ELSA Speak là ứng dụng luyện nói tiếng Anh hàng đầu thế giới, nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức nhờ công nghệ A.I tân tiến. Người học sẽ được hướng dẫn sửa lỗi sai phát âm, từ khẩu hình miệng, cách nhả hơi, đặt lưỡi.

Bài luyện tập a an the

ELSA Speak sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh toàn diện, đặc biệt là các kỹ năng: Phát âm, nghe, intonation, hội thoại, dấu nhấn,…

Hiện nay, ELSA Speak đã giúp 40 triệu học viên cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40% chỉ với 10 phút tập luyện mỗi ngày. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để chinh phục ngoại ngữ ngay hôm nay.