Ôn luyện các từ vựng tiếng Anh cơ bản nằm trong giai đoạn 2 của lộ trình 5 giai đoạn ôn thi vào 6 mà TiengAnhK12 khuyến nghị. Tiếp đến, phần từ vựng tiếng Anh nâng cao nên được học sinh ôn tập trong giai đoạn 3 của lộ trình.
1. Cùng nhìn lại lộ trình ôn thi vào 6 môn Tiếng Anh:
\> Xem chi tiết Lộ trình ôn luyện tiếng Anh vào lớp 6 tối ưu
2. Một số lưu ý khi ôn luyện từ vựng tiếng Anh thi vào 6:
- Ở giai đoạn 2 - ôn từ vựng tiếng Anh cơ bản thi vào 6: Trong giai đoạn này, các em hãy tập trung củng cố những phần từ vựng có trong sách Tiếng Anh lớp 5 ở trường. Đây là những phần kiến thức cơ bản nhất mà các em cần nắm vững.
Ở giai đoạn 3 - ôn từ vựng tiếng Anh nâng cao thi vào 6: Sau khi đã nắm chắc trong tay phần kiến thức cơ bản, các em sẽ bước sang giai đoạn chinh phục những từ vựng, cấu trúc nâng cao. Đây chính là giai đoạn quan trọng cho các em ôn thi vào các trường THCS CLC. Từ vựng trong các đề thi của các trường CLC thường ở mức khó, từ A2 đến đầu B1 [theo khung tham chiếu châu Anh-CEFR]. Đây được coi là phần "khó nhằn" và khiến học sinh mất điểm nhiều nhất.
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 là “chìa khóa” quan trọng giúp các em học sinh xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Trong bài viết này, Apollo English sẽ giúp các em làm quen với bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo nhiều chủ đề quen thuộc [trường học, nhà ở,...], giúp các em có một nền tảng từ vựng vững chắc để có thể hoàn thành tốt chương trình học và cả những năm học cấp hai.
Từ vựng Tiếng anh lớp 6 - HKI
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 trải dài qua 12 chủ đề từ quen thuộc như trường học, nhà ở cho đến các chủ đề mới lạ như môi trường sống, rô-bốt với nhiều loại từ danh từ, động từ, tính từ,...
Unit 1: My New School [Trường của tôi]
Chủ đề trường học được giới thiệu trong từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1, các em sẽ được ôn tập lại một số từ đã học ở các lớp dưới và làm quen thêm những từ vựng mới.
Từ vựng các khu vực trong trường học
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề trường học
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Laboratory
/ləˈbɒr.ə.tər.i/
Phòng thí nghiệm
Boarding school
/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/
Trường nội trú
Playground
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/
Sân chơi
Swimming pool
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
Bể bơi
Canteen
/kænˈtiːn/
Căn tin
Computer room
/kəmˈpjuː.tər ˌruːm/
Phòng máy tính
Secondary school
/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/
Trường trung học
School garden
/skuːl ˈɡɑː.dən/
Vườn trường
International school
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl/
Trường quốc tế
Parking lot
/ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt /
Bãi đỗ xe
Greenhouse
/ˈɡriːn.haʊs/
Nhà kính
Library
/ˈlaɪ.bɹər.i/
Thư viện
Từ vựng các đồ dùng học tập
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Textbook
/ˈtekst.bʊk/
Sách giáo trình
Compass
/ˈkʌm.pəs/
Compa
Lunchbox
/ˈlʌntʃ.bɒks/
Hộp cơm trưa
Notebook
/ˈnəʊt.bʊk/
Sổ ghi chú
Subject
/ˈsʌb.dʒekt/
Môn học
Pencil sharpener
/ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/
Gọt bút chì
Pencil case
/ˈpen.səl ˌkeɪs/
Hộp bút chì
Calculator
/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/
Máy tính
Ruler
/ˈruː.lər/
Thước kẻ
Rubber
/ˈrʌb.ər/
Cục tẩy
School bag
/skuːl.bæɡ/
Cặp sách
Từ vựng các hoạt động thường xuyên diễn ra trong trường học
Từ vựng các hoạt động thường xuyên diễn ra trong trường học
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Have lunch
/hæv lʌntʃ/
Ăn trưa
Put on
/pʊt ɒn/
Mặc [quần áo]
Join [in]
/dʒɔɪn/
Tham gia [vào]
Do exercise
/duː ˈek.sə.saɪz/
Tập thể dục
Cycle
/ˈsaɪ.kəl/
Đi xe đạp
Wear uniforms
/weər ˈjuː.nɪ.fɔːmz/
Mặc đồng phục
Do homework
/duː ˈhəʊm.wɜːk/
Làm bài tập về nhà
Do painting
/duː ˈpeɪn.tɪŋ/
Vẽ tranh
Unit 2: My House [Nhà của tôi]
Nhà ở cũng là một chủ đề học tiếng Anh quen thuộc trong việc học từ vựng tiếng Anh. Đối với các em học sinh lớp 6, các em sẽ học từ vựng mới về tên gọi các loại nhà [type of house], các căn phòng và đồ nội thất có trong nhà.
Từ vựng các loại nhà ở
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề nhà ở
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Country house
/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/
Biệt thự nông thôn
Stilt house
/stɪlts haʊs/
Nhà treo trên chân
Cottage
/ˈkɒt.ɪdʒ/
Nhà tranh, nhà ở nông thôn
City house
/ˈsɪt.i haʊs/
Nhà ở thành phố
Flat
/flæt/
Căn hộ
Villa
/ˈvɪl.ə/
Biệt thự
Apartment
/əˈpɑːt.mənt/
Căn hộ
Town house
/taʊn ˌhaʊs/
Nhà phố
Motorhome
/ˈməʊ.tə.həʊm/
Xe du lịch tự lái
Skyscraper
/ˈskaɪˌskreɪ.pər/
Tòa nhà chọc trời
Từ vựng các loại phòng trong nhà
Từ vựng Tiếng Anh các loại phòng trong nhà
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Hall
/hɔ:l/
Sảnh, hành lang
Kitchen
/ˈkɪtʃ.ən/
Bếp
Bedroom
/ˈbed.ruːm/
Phòng ngủ
Bathroom
/ˈbɑːθ.ruːm/
Phòng tắm
Living room
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/
Phòng khách
Department store
/dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/
Cửa hàng bách hóa
Garage
/ˈɡær.ɑːʒ/
Gara để xe
Dining room
/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/
Phòng ăn
Attic
/ˈæt.ɪk/
Gác xép
Basement
/ˈbeɪs.mənt/
Tầng hầm
Từ vựng các loại đồ dùng trong nhà
Từ vựng Tiếng Anh các loại đồ dùng trong nhà
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Appliance
/əˈplaɪ.əns/
Thiết bị gia dụng
Air-conditioner
/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/
Máy điều hòa nhiệt độ
Bowl
/bəʊl/
Cái bát
Chopsticks
/ˈtʃɒp.stɪks/
Đôi đũa
Chest of drawers
/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/
Tủ có nhiều ngăn kéo
Computer
/kəmˈpjuː.tər/
Máy tính
Cupboard
/ˈkʌb.əd/
Tủ
Dishwasher
/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/
Máy rửa chén
Electric cooker
/iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/
Bếp điện
Electric fan
/iˈlek.trɪk fæn/
Quạt điện
Fridge
/frɪdʒ/
Tủ lạnh
Helicopter
/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/
Trực thăng
Hi-Tech
/ˈhaɪˈtek/
Công nghệ cao
Lamp
/læmp/
Đèn
Microwave
/ˈmaɪ.krə.weɪv/
Lò vi sóng
Robot
/ˈrəʊ.bɒt/
Robot
Shelf
/ʃelf/
Kệ
Shower
/ˈʃaʊər/
Vòi hoa sen
Sink
/sɪŋk/
Chậu rửa
Smart clock
/smɑːt klɒk/
Đồng hồ thông minh
Smart TVs
/smɑːt ˌtiːˈviːz/
Tivi thông minh
Sofa
/ˈsəʊ.fə/
Ghế sofa
Solar energy
/ˌsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/
Năng lượng mặt trời
Stove
/stəʊv/
Bếp
Supercar
/ˈsuː.pə.kɑːr/
Siêu xe
Television
/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/
Truyền hình
Toilet
/ˈtɔɪ.lət/
Nhà vệ sinh
Villa
/ˈvɪl.ə/
Biệt thự
Washing machine
/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/
Máy giặt
Wireless TV
/ˈwaɪə.ləs ˈtiːˌviː/
Tivi không dây
Unit 3: My Friends [Bạn của tôi]
Unit 3 cung cấp cho các em kiến thức từ vựng cơ bản để mô tả ngoại hình và tính cách của những người bạn xung quanh chúng ta.
Trong chủ đề này, các em sẽ học được một số danh từ chỉ bộ phận trên cơ thể cùng các tính từ miêu tả vẻ bề ngoài lẫn tính cách của ai đó.
Từ vựng các bộ phận cơ thể người
Từ vựng Tiếng Anh mô tả ngoại hình
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Cheek
/tʃiːk/
Má
Mouth
/maʊθ/
Miệng
Shoulder
/ˈʃəʊl.dər/
Vai
Eye
/aɪ/
Mắt
Leg
/leɡ/
Chân
Foot
/fʊt/
Bàn chân
Hand
/hænd/
Tay
Nose
/nəʊz/
Mũi
Arm
/ɑːm/
Cánh tay
Hair
/heər/
Tóc
Beard
/bɪəd/
Râu
Freckle
/ˈfrek.əl/
Tàn nhang
Neck
/nek/
Cổ
Chest
/tʃest/
Ngực
Knee
/niː/
Đầu gối
Finger
/ˈfɪŋ.ɡər/
Ngón tay
Toe
/təʊ/
Ngón chân
Từ vựng những đặc điểm bề ngoài
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Have long black hair
/hæv lɒŋ blæk heə[r]/
Có mái tóc đen dài
Bald
/bɔːld/
Hói
Have glasses
/hæv ˈɡlɑːsɪz/
Đeo kính
Curly
/ˈkɜː.li/
Xoăn
Wavy
/ˈweɪ.vi/
Gợn sóng
Ponytail
/ˈpəʊ.ni.teɪl/
Tóc cột đuôi gà
Straight
/streɪt/
Thẳng
Blonde
/blɒnd/
Màu bạch kim
Appearance
/əˈpɪə.rəns/
Ngoại hình
Fat
/fæt/
Mập
Thin
/θɪn/
Gầy
Fringe
/frɪndʒ/
Tóc mái ngang trán
Slim
/slɪm/
Mảnh khảnh
Từ vựng miêu tả tính cách
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Hard-working
/ˌhɑːd ˈwɜː.kɪŋ/
Chăm chỉ
Confident
/ˈkɒn.fɪ.dənt/
Tự tin
Funny
/ˈfʌn.i/
Vui tính
Caring
/ˈkeə.rɪŋ/
Biết quan tâm, chu đáo
Active
/ˈæk.tɪv/
Tích cực, chủ động
Careful
/ˈkeə.fəl/
Cẩn thận
Clever
/ˈklev.ər/
Thông minh, lanh lợi
Shy
/ʃaɪ/
Ngại ngùng
Kind
/kaɪnd/
Tốt bụng
Creative
/kriˈeɪ.tɪv/
Sáng tạo
Friendly
/ˈfrend.li/
Thân thiện
Learn quickly and easily
/lɜːn ˈkwɪk.li ænd ˈiː.zəl.i /
Học nhanh và dễ dàng
Help
/help/
Giúp đỡ
Have new ideas
/hæv njuː aɪˈdɪə /
Có ý tưởng mới
Sporty
/ˈspɔː.ti/
Có tính thể thao
Share
/ʃeər/
Chia sẻ
Talkative
/ˈtɔː.kə.tɪv/
Nói nhiều
Strict
/strɪkt/
Nghiêm khắc
Lazy
/ˈleɪ.zi/
Lười biếng
Polite
/pəˈlaɪt/
Lịch sự, lễ phép
Unit 4: My Neighbourhood [Nơi tôi sống]
Cùng Apollo khám phá từ vựng về "My Neighbourhood" để làm giàu vốn từ của mình và hiểu sâu hơn về những địa điểm sống xung quanh ngôi nhà của mình.
Từ vựng các địa điểm nhân tạo
Từ vựng Tiếng Anh về địa điểm nhân tạo
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Palace
/ˈpæl.ɪs/
Cung điện
Temple
/ˈtem.pəl/
Đền, miếu
Traffic light
/ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/
Đèn giao thông
Railway station
/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/
Nhà ga, trạm tàu
Café
/ˈkæf.eɪ/
Quán cà phê
Square
/skweər/
Quảng trường
Art gallery
/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/
Phòng trưng bày nghệ thuật
Cathedral
/kəˈθiː.drəl/
Nhà thờ chính tòa
Museum
/mjuːˈziː.əm/
Bảo tàng
Factory
/ˈfæk.tər.i/
Nhà máy
Theatre
/ˈθɪə.tər/
Nhà hát
Secondary school
/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/
Trường trung học
Pharmacy
/ˈfɑː.mə.si/
Hiệu thuốc
Petrol station
/ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/
Trạm xăng
Health centre
/ˈhelθ ˌsen.tər/
Trung tâm y tế
Grocery
/ˈɡrəʊ.sər.i/
Cửa hàng tạp hóa
Fire station
/ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/
Trạm cứu hỏa
Department store
/dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/
Cửa hàng bách hóa
Dress shop
/dres ʃɒp/
Cửa hàng bán đồng phục
Bus stop
/ˈbʌs ˌstɒp/
Trạm xe buýt
Barber
/ˈbɑː.bər/
Hiệu hớt tóc
Beauty salon
/ˈbjuː.ti ˌsæl.ɒn/
Tiệm làm đẹp
Từ vựng miêu tả địa điểm
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Amazing
/əˈmeɪ.zɪŋ/
Tuyệt vời
Wonderful
/ˈwʌn.də.fəl/
Phi thường
Large
/lɑːdʒ/
Rộng lớn
Man-Made
/ˌmænˈmeɪd/
Nhân tạo
Dry
/draɪ/
Khô
Cold And Rainy
/kəʊld ænd ˈreɪ.ni/
Lạnh và mưa
Beautiful
/ˈbjuː.tɪ.fəl/
Đẹp
Noisy
/ˈnɔɪ.zi/
Ồn ào
Quiet
/ˈkwaɪ.ət/
Yên tĩnh
Busy
/ˈbɪz.i/
Bận rộn, náo nhiệt
Crowded
/ˈkraʊ.dɪd/
Đông đúc
Modern
/ˈmɒd.ən/
Hiện đại
Peaceful
/ˈpiːs.fəl /
Yên bình
Exciting
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/
Thú vị
Expensive
/ɪkˈspen.sɪv/
Đắt đỏ
Convenient
/kənˈviː.ni.ənt/
Tiện lợi
Fantastic
/fænˈtæs.tɪk/
Tuyệt vời
Delicious
/dɪˈlɪʃ.əs/
Ngon [đồ ăn]
Ancient
/ˈeɪn.ʃənt/
Cổ kính
Unique
/juːˈniːk/
Độc đáo
Polluted
/pəˈluː.tɪd/
Bị ô nhiễm
Historic
/hɪˈstɒr.ɪk/
Đầy tính lịch sử
Spacious
/ˈspeɪ.ʃəs/
Rộng rãi
Interesting
/ˈɪn.trəs.tɪŋ/
Thú vị
Clean
/kliːn/
Sạch sẽ
Rainy
/ˈreɪ.ni/
Mưa nhiều
Sunny
/ˈsʌn.i/
Nắng nhiều
Friendly
/ˈfrend.li/
Thân thiện
Tasty
/ˈteɪ.sti/
Ngon [đồ ăn]
Helpful
/ˈhelp.fəl/
Hữu ích
Famous For
/ˈfeɪ.məs fɔːr/
Nổi tiếng [vì]
Perfect
/ˈpɜː.fekt/
Hoàn hảo
Local
/ˈləʊ.kəl/
Địa phương
Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam [Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam]
Unit 5 sẽ giới thiệu cho bé bộ từ vựng mới liên quan đến du lịch cùng với những cảnh quan độc đáo trên khắp thế giới.
Từ vựng các địa điểm tự nhiên
Từ vựng Tiếng Anh về các địa điểm tự nhiên
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Scenery
/ˈsiː.nər.i/
Phong cảnh
Waterfall
/ˈwɔː.tə.fɔːl/
Thác nước
Mount
/maʊnt/
Ngọn núi
Island
/ˈaɪ.lənd/
Đảo
Landscape
/ˈlænd.skeɪp/
Cảnh đẹp
Natural Wonder
/ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/
Kỳ quan thiên nhiên
Desert
/ˈdez.ət/
Sa mạc
Cave
/keɪv/
Hang động
Rock
/rɒk/
Đá
Forest
/ˈfɒr.ɪst/
Rừng
River
/ˈrɪv.ər/
Sông
Bay
/beɪ/
Vịnh
Sand Dune
/ˈsænd ˌdjuːn/
Cồn cát
Village
/ˈvɪl.ɪdʒ/
Làng
Valley
/ˈvæl.i/
Thung lũng
Từ vựng miêu tả cảnh quan/ thiên nhiêN
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Beautiful
/ˈbjuːtɪfʊl/
Đẹp
Stunning
/ˈstʌnɪŋ/
Đẹp chói loá
Peaceful
/ˈpiːs.fəl/
Yên bình
Green
/ɡriːn/
Xanh mướt
Serene
/səˈriːn/
Thanh bình
Picturesque
/ˌpɪktʃəˈresk/
Như tranh
Amazing
/əˈmeɪzɪŋ/
Tuyệt vời
Majestic
/məˈdʒɛstɪk/
Tráng lệ
Lush
/lʌʃ/
Tươi mát, xanh tốt
dry
/draɪ/
Hanh khô
cold and rainy
/koʊld ænd ˈreɪni/
Lạnh và mưa
Unit 6: Our Tet Holiday [Kỳ nghỉ Tết của chúng ta]
Tết Nguyên Đán, hay còn được gọi là Tết âm lịch, là ngày lễ quan trọng nhất trong nền văn hóa Việt Nam và nhiều nước châu Á khác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày Tết:
Từ vựng món ăn, đồ vật trong ngày Tết
Từ vựng Tiếng Anh món ăn, đồ ăn các ngày Tết
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Sticky rice cake
/ˌstɪk.i ˈraɪs keɪk/
Bánh chưng
Five-fruit tray
/faɪv fruːt treɪ/
Mâm ngũ quả
Incense
/ˈɪn.sens/
Hương
Chung cake
/tʃʌŋk keɪk/
Bánh chưng
Roasted pig
/ˈrəʊ.stɪd pɪɡ/
Lợn quay
Red envelopes
/red ɪnˈvel.əʊps/
Phong bì đỏ
Dragon dance
/ˈdræɡ.ən dɑːns/
Múa rồng
Special food
/ˌspeʃ.əl fuːd/
Món đặc biệt
Peach flower
/piːtʃ ˈflaʊər/
Hoa đào
Lucky money
/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/
Tiền lì xì
Spring roll
/sprɪŋ ˈrəʊl/
Nem cuốn
Sausage
/ˈsɒs.ɪdʒ/
Xúc xích
Kumquat tree
/ˈkʌm.kwɒt triː/
Cây quất
Calendar
/ˈkæl.ən.dər/
Lịch
Present
/ˈprez.ənt/
Quà
Sticky rice
/ˌstɪk.i ˈraɪs/
Xôi
Từ vựng các hoạt động diễn ra trong ngày Tết
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Celebrate
/ˈsel.ə.breɪt/
Ăn mừng
Clean house
/kliːn haʊs/
Dọn nhà
Decorate
/ˈdek.ə.reɪt/
Trang trí
Family gathering
/ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/
Tụ họp gia đình
Get lucky money
/ɡet ˈlʌk.i ˈmʌn.i/
Nhận tiền lì xì
Shopping
/ˈʃɒp.ɪŋ/
Mua sắm
Make a wish
/meɪk ə wɪʃ/
Ước
Watch firework
/wɒtʃ ˈfaɪə.wɜːk/
Xem pháo hoa
Visit relative
/ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv/
Thăm họ hàng
Have fun
/hæv fʌn/
[Có] niềm vui, thư giãn
Behave well
/bɪˈheɪv wel/
Cư xử ngoan ngoãn
Go to the pagoda
/ɡoʊ tu ðə pəˈɡəʊdə/
Đi chùa
Từ vựng Tiếng anh lớp 6 - HK2
Chương trình học kỳ II của môn tiếng Anh lớp 6 được chia thành 6 unit. Các unit này sẽ giúp các em khám phá các khía cạnh mới trong cuộc sống.
Unit 7: Television [Truyền hình]
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 7 sẽ giới thiệu tên gọi của các chương trình truyền hình nổi tiếng trên tivi cùng các thành phần liên quan.
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề truyền hình
Từ vựng tên các chương trình truyền hình phổ biến trên tivi
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
The Voice Kids
/ðə vɔɪs kɪdz/
Giọng hát nhí
English in a Minute
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪn.ɪt/
Tiếng Anh trong một phút
American Got Talent
/əˈmer.ɪ.kən ɡɒt ˈtæl.ənt/
Tài năng Mỹ
MasterChef
/ˈmɑː.stər ʃef/
Đầu bếp giỏi nhất
Từ vựng thể loại truyền hình
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Program
/ˈprəʊ.ɡræm/
Chương trình
Talent Show
/ˈtæl.əntˌʃəʊ/
Chương trình tìm kiếm tài năng
Animated Film
/ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd fɪlm/
Phim hành động
Cartoon
/kɑ:ˈtu:n/
Phim hoạt hình
Education program
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈprəʊ.ɡræm/
Chương trình giáo dục
Comedy
/ˈkɒm.ə.di/
Phim hài, hài kịch
Game show
/ˈɡeɪmˌ ʃəʊ/
Trò chơi truyền hình
Channel
/ˈʧæn.əl/
Kênh
Clip
/klɪp/
Đoạn phim
Educate [V]
/ˈedʒ.u.keɪt/
Giáo dục
[Tv] Guide
/[ˈtiˈvi] /ɡaɪd/
Hướng dẫn sử dụng tivi
Weather forecast
/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/
Dự báo thời tiết
National television
/ˈnæʃ.ən.əl tel.ɪ.vɪʒ.ən/
Truyền hình quốc gia
News
/njuːz/
Tin tức
Remote
/rɪˈməʊt/
Điều khiển
Từ vựng liên quan đến các nhân vật
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Character
/ˈkær.ək.tər/
Nhân vật
Mouse
/maʊs/
Con chuột
Funny
/ˈfʌn.i/
Hài hước
Popular
/ˈpɒp.jə.lər/
Nổi tiếng
Cute
/kjuːt/
Dễ thương
Live
/lɪv/
Trực tiếp
Boring
/ˈbɔː.rɪŋ/
Nhàm chán
Clever
/ˈklev.ər/
Thông minh
Enjoy
/ɪnˈʤɔɪ/
Thích
Colorful
/ˈkʌl.ə.fəl/
Nhiều màu sắc
Compete in
/kəmˈpiːt ɪn/
Cạnh tranh trong
Intelligent
/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/
Thông minh, sáng dạ
Dolphin
/ˈdɒl.fɪn/
Cá heo
Natural
/ˈnætʃ.ər.əl/
Tự nhiên
Viewer
/ˈvjuː.ər/
Người xem
Mc [Master Of Ceremonies]
/ˌemˈsiː/
Người dẫn chương trình
Weatherman
/ˈweð.ə.mæn/
Người dẫn chương trình dự báo thời tiết
Newscaster
ˈnjuːzˌkɑː.stər
Người dẫn chương trình tin tức
Unit 8: Sports and games [Thể thao và trò chơi]
Trò chơi thể thao yêu thích của các em là gì? Bóng đá, bóng rổ, cờ vua hay bơi lội? Các em hãy cùng Apollo English tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 6 chủ đề thể thao được giới thiệu ngay sau đây nhé.
Từ vựng các môn thể thao
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề thể thao
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Chess
/tʃes/
Cờ vua
Cycling
/ˈsaɪ.klɪŋ/
Đạp xe
Aerobics
/eəˈrəʊ.bɪks/
Thể dục nhịp điệu
Table Tennis
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/
Bóng bàn
Swimming
/ˈswɪm.ɪŋ/
Bơi lội
Volleyball
/ˈvɒl.i.bɔ:l/
Bóng chuyền
Karate
/kəˈrɑː.tiː/
Võ karate
Marathon
/ˈmær.ə.θən/
Chạy marathon
Badminton
/ˈbæd.mɪn.tən/
Cầu lông
Ball Game
/ˈbɔːl ˌɡeɪm/
Trò chơi với trái bóng
Golf
/ɡɒlf/
Đánh gôn
Baseball
/ˈbeɪs.bɔːl/
Bóng chày
Skiing
/ˈskiː.ɪŋ/
Trượt tuyết
Từ vựng chỉ dụng cụ tập thể thao
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Ball
/bɔːl/
Quả bóng
Boat
/bəʊt/
Tàu, thuyền
Racket
/ˈræk.ɪt/
Cái vợt
Goggles
/ɡɒɡ.əlz/
Kính bơi
Athletic Shoes
/æθˈlet.ɪk ʃuːz/
Giày thể thao
Equipment
/ɪˈkwɪp.mənt/
Thiết bị
Gym
/dʒɪm/
Phòng tập
Skateboard
/ˈskeɪt.bɔːd/
Ván trượt
Skis
/skiːz/
Ván trượt tuyết
Shuttlecock
/ˈʃʌt.əl.kɒk/
Quả cầu lông
Unit 9: Cities of the world [Những thành phố trên thế giới]
Du lịch vòng quanh thế giới với bộ từ vựng “Cities of the world”
Từ vựng đất nước và thủ đô thế giới
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đất nước và thủ đô thế giới
Đất nước
Thủ đô
India /ˈɪn.di.ə/: Ấn Độ
New Delhi /nuːˈdel.i/
Japan /dʒəˈpæn/: Nhật
Tokyo /ˈtoʊ.ki.oʊ/
Australia /ɑːˈstreɪl.jə/: Úc
Sydney /ˈsɪd.ni/
Russia /ˈrʌʃ.ə/: Nga
Moscow /ˈmɑː.skaʊ/ Mát-xcơ-va
Italy /ˈɪt̬.əl.i/: Ý
Rome /roʊm/
England /ˈɪŋ.ɡlənd/: Anh
London /ˈlʌn.dən/ Luân Đôn
Germany /ˈdʒɝː.mə.ni/: Đức
Berlin /bɝːˈlɪn/
Thailand /ˈtaɪ.lænd/: Thái Lan
Bangkok /bæŋˈkɑːk/ Băng-cốc
France /fræns/: Pháp
Paris /ˈper.ɪs/
Korea /kəˈriː.ə/: Hàn Quốc
Seoul /soʊl/
China /ˈtʃaɪ.nə/: Trung Quốc
Beijing /ˌbeɪˈdʒɪŋ/ Bắc Kinh
Greece /ɡriːs/: Hy Lạp
Athens /ˈæθ.ənz/
America /əˈmer.ɪ.kə/: Mỹ
Washington D.C /ˈwɑː.ʃɪŋ.tən/
Từ vựng tên các địa danh
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Eiffel Tower [Paris]
/ˈaɪfəl ˈtaʊər/
Tháp Eiffel
Statue of Liberty [New York]
/ˈstætʃuː əv ˈlɪbərti/
Tượng Nữ thần Tự do
Great Wall [China]
/ɡreɪt wɔːl/
Vạn Lý Trường Thành
Sydney Opera House [Sydney]
/ˈsɪdni ˈɒpərə haʊs/
Nhà hát Opera Sydney
Pyramids of Giza [Egypt]
/ˈpɪrəmɪdz əv ˈɡiːzə/
Kim tự tháp Giza
Big Ben [London]
/bɪɡ bɛn/
Tháp đồng hồ Big Ben
Merlion [Singapore]
/ˈmɜːrlaɪən/
Sư tử biển
Disneyland Park
/ˈdɪzniˌlænd pɑ:rk/
Công viên Disneyland
Từ vựng miêu tả thành phố/ địa danh thế giới
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Busy
/ˈbɪzi/
Đông đúc
Beautiful
/ˈbjuːtɪfəl/
Đẹp
Old
/oʊld/
Cổ kính
Modern
/ˈmɒdərn/
Hiện đại
Big
/bɪɡ/
Lớn
Small
/smɔːl/
Nhỏ
Famous
/ˈfeɪməs/
Nổi tiếng
Historic
/hɪˈstɒrɪk/
Lịch sử
Crowded
/ˈkraʊdɪd/
Đông đúc
Quiet
/kwaɪət/
Yên bình
Colorful
/ˈkʌlərfəl/
Nhiều màu sắc
Interesting
/ˈɪntrəstɪŋ/
Thú vị
Unique
/juːˈniːk/
Độc đáo
Popular
/ˈpɒpjʊlər/
Phổ biến
Exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
Hứng khởi
Safe
/seɪf/
An toàn
Clean
/kliːn/
Sạch sẽ
Friendly
/ˈfrendli/
Thân thiện
Cultural
/ˈkʌltʃərəl/
Văn hóa
Tower
/ˈtaʊər/
tháp
River bank
/ˈrɪvər bæŋk/
bờ sông
Postcard
/ˈpoʊstˌkɑrd/
bưu thiếp
Night market
/naɪt ˈmɑːr.kɪt/
chợ đêm
Helmet
/ˈhɛlmət/
mũ bảo hiểm
City map
/ˈsɪti mæp/
bản đồ thành phố
Rent
/rɛnt/
thuê
Shell
/ʃɛl/
vỏ ốc, vỏ hến
Unit 10: Our houses in the future [Những ngôi nhà của chúng ta trong tương lai]
Các em có tò mò ngôi nhà hiện tại chúng ta đang ở tương lai sẽ như thế nào không? Cùng Apollo khám phá qua bộ từ vựng dưới đây nhé:
Từ vựng thiết bị nhà cửa
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà thông minh
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Television
/ˈtɛlɪvɪʒən/
Truyền hình
Refrigerator
/rɪˈfrɪdʒəreɪtə/
Tủ lạnh
Washing machine
/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/
Máy giặt
Microwave
/ˈmaɪkrəweɪv/
Lò vi sóng
Oven
/ˈʌvən/
Lò nướng
Vacuum cleaner
/ˈvækjuːm ˈkliːnə/
Máy hút bụi
Dishwasher
/ˈdɪʃˌwɒʃər/
Máy rửa chén
Blender
/ˈblɛndə/
Máy xay sinh tố
Toaster
/ˈtəʊstə/
Máy nướng bánh mì
Fan
/fæn/
Quạt
Air conditioner
/ɛə kənˈdɪʃənə/
Máy điều hòa không khí
Computer
/kəmˈpjuːtə/
Máy tính
Lamp
/læmp/
Đèn
Clock
/klɒk/
Đồng hồ
Telephone
/ˈtɛlɪfəʊn/
Điện thoại
Hairdryer
/ˈhɛəˌdraɪə/
Máy sấy tóc
Iron
/ˈaɪ.ən/
Bàn là
Heater
/ˈhiːtə/
Bếp sưởi
Radio
/ˈreɪdiəʊ/
Radio
Camera
/ˈkæmərə/
Máy ảnh
Từ vựng thiết bị điện trong nhà
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Charge your phone
/ʧɑrdʒ jʊr foʊn/
Sạc điện thoại
Boil water
/bɔɪl ˈwɔtər/
Đun sôi nước
Turn on the lights
/tɜrn ɒn ðə laɪts/
Bật đèn
Turn off the lights
/tɜrn ɒf ðə laɪts/
Tắt đèn
Set the alarm
/sɛt ðə əˈlɑrm/
Đặt báo thức
Adjust the thermostat
/əˈdʒʌst ðə ˈθɛrməˌstæt/
Điều chỉnh nhiệt độ
Boil an egg
/bɔɪl æn ɛg/
Luộc một quả trứng
Charge the laptop
/ʧɑrdʒ ðə ˈlæptɑp/
Sạc laptop
Brew coffee
/bru kɒfi/
Pha cà phê
Set the timer
/sɛt ðə ˈtaɪmər/
Đặt hẹn giờ
Cook rice
/ɛr kʊk raɪs/
Nấu cơm
wash and dry dishes
/wɑʃ ænd draɪ ˈdɪʃəz/
Rửa và sấy bát
Từ vựng địa điểm của căn nhà
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Location
/loʊˈkeɪʃən/
Địa điểm
Space
/speɪs/
Vũ trụ, không gian
On the mountain
/ɔn ðə ˈmaʊntən/
Trên núi
Ocean
/ˈoʊʃən/
Đại dương
Outside
/ˈaʊtˈsaɪd/
Ở bên ngoài
On an island
/ɔn ən ˈaɪlənd/
Trên đảo
Unit 11: Our greener world [Thế giới xanh của chúng ta]
Bằng cách cho các em học sinh lớp 6 học từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường, các em không chỉ biết thêm kiến thức mới, mà còn hình thành hiểu biết và ý thức về việc bảo vệ môi trường.
Từ vựng mang nghĩa giúp môi trường thêm xanh tươi
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề bảo vệ môi trường
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Plant trees and flower
/plɑːnt tri:z ænd ˈflaʊərz/
Trồng cây và hoa
Pick up rubbish
/pɪk ʌp ˈrʌb.ɪʃ/
Nhặt rác
Cycle
/ˈsaɪ/kəl/
Đạp xe
Walk
/wɔːk/
Đi bộ
Use reusable bags
/ju:z ˌriːˈjuː.zə.bəl bæɡz/
Dùng túi tái chế
Write article
/raɪt ˈɑː.tɪ.kəl/
Viết báo
Give old clothes to those in need
/ɡɪv əʊld kləʊðz tuː ðəʊz ɪn ni:d/
Tặng quần áo cũ cho ai cần
Turn off the fan
/tɜːn ɒf ðə fæn/
Tắt quạt
Exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
Trao đổi
Lld items
/əʊld ˈaɪ.təmz/
Đồ cũ
Recycling bins
/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪns/
Thùng rác tái chế
Charity
/ˈtʃær.ə.ti/
Tổ chức từ thiện
Encourage
/ɪnˈkʌr.ɪdʒ/
Khuyến khích
Fair
/feər/
Hội chợ
To be in need
/tuː ɪn ni:d/
Cần [gì đó]
Container
/kənˈteɪ.nər/
Đồ chứa
Go green
/ɡəʊ ɡri:n/
Sống xanh, sống thân thiện với môi trường
Instead of
/ɪnˈsted ˌəv/
Thay vì
Tip
/tɪp/
Mẹo
Wrap
/ræp/
Gói
Natural material
/ˈnætʃ.ər.əl məˈtɪə.ri.əl/
Chất liệu tự nhiên
Reduce
/rɪˈdʒuːs/
Giảm
Reuse
/ˌriːˈjuːz/
Sử dụng lại
Từ vựng mang nghĩa làm ô nhiễm môi trường
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Rubbish
/ˈrʌb.ɪʃ/
Rác thải
Noise
/nɔɪz/
Tiếng ồn
Plastic bottle
/ˈplæs.tɪk ˈbɒt.əl/
Chai nhựa
Plastic bag
/ˈplæs.tɪk bæɡ/
Túi nhựa
Clothes
/kləʊðz/
Quần áo
Glass
/ɡlɑːs/
Thủy tinh, kính
Paper
/ˈpeɪ.pər/
Giấy
Air conditioner
/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər /
Điều hòa
Deforestation
/diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/
Nạn phá rừng
Chemical
/'kem.ɪ.kəl/
Chất hóa học
Unit 12: Robots [Rô bốt]
Với sự cải tiến của công nghệ, con người đã tạo ra robot để hỗ trợ những công việc trong cuộc sống hằng ngày. Trong lĩnh vực công việc và gia đình, robots trở thành những "người giúp việc" hiệu quả,giúp giảm gánh nặng và tạo ra không gian thời gian quý báu cho con người để tận hưởng cuộc sống.
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề robot
Kết thúc chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 6, các em sẽ làm quen với một chủ đề hết sức thú vị đó là “Rô-bốt” hay còn gọi là người máy.
Chủ đề này được học trong từ vựng tiếng Anh unit 12.
Từ vựng tên các loại rô-bốt bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Domestic robot
/dəˈmes.tɪk ˈrəʊ.bɒt/
Người máy giúp việc
Robotic teacher
/rəʊˈbɒt.ɪk ˈtiː.tʃər/
Người máy dạy học
Từ vựng chức năng của rô-bốt
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm UK
Nghĩa tiếng Việt
Do the housework
/du ðə ˈhaʊs.wɜːk/
Làm việc nhà
Do the dishes
/du ðə ˈdɪʃəz/
Rửa bát
Iron clothes
/aɪən kləʊðz/
Là quần áo
Put toy away
/pʊt tɔɪ əˈweɪ/
Cất đồ chơi
Make meal
/meɪk mɪəl/
Nấu ăn
Move heavy thing
/muːv ˈhev.i θɪŋ/
Di chuyển vật nặng
Repair broken machine
/rɪˈpeər ˈbrəʊ.kən məˈʃiːn/
Sửa máy móc
Help sick people
help sɪk ˈpiː.pəl/
Giúp người bệnh
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 6
Sau khi đã “bỏ túi” rất nhiều từ vựng bổ ích, các em hãy hoàn thành một số bài tập dưới đây để củng cố lại những gì được học. Và hãy thử xem bản thân đã ghi nhớ được bao nhiêu từ vựng nhé.
Bài 1: Nối cột A và cột B
Các em hãy nối từ vựng ở cột A và nghĩa tiếng Việt ở cột B.
Cột A
Cột B
1. Rubbish
- Xinh đẹp
2. Robot
- Thể dục nhịp điệu
3. Reuse
- Rác thải
4. Washing Machine
- Máy giặt
5. Beautiful
- Thiết bị
6. Take part in
- Người máy
7. Equipment
- Sử dụng lại
8. Aerobics
- Tham gia
9. Talent show
- Tiền lì xì
10. Lucky money
- Chương trình tìm kiếm tài năng
Đáp án: 1C - 2F - 3G - 4D - 5A - 6H - 7E - 8B - 9J - 10I
Bài 2: Đâu là từ vựng khác biệt với các từ còn lại?
Câu 1.
- Compass
- Textbook
- Rubber
- Winner
Câu 2
- Kitchen
- Local
- Bedroom
- Garage
Câu 3
- Fat
- Slim
- Thin
- Tower
Câu 4
- Amazing
- Eye
- Hand
- Nose
Câu 5
- Hard-Working
- Careful
- Glass
- Shy
Câu 6
- Sea
- Temple
- Museum
- Factory.
Câu 7
- Forest
- River
- Lake
- House
Câu 8
- Chess
- Marathon
- Chemical
- Goft.
Câu 9
- Bag
- Skyscraper
- Apartment
- Flat.
Câu 10.
- Paper
- Building
- Plastic
- Rubbish
Đáp án:
1.D - Winner
Các từ còn lại chỉ dụng cụ học tập, trong khi winner [người chiến thắng] chỉ về một cá nhân nào đó.
2.B - Local
Local [địa phương] là một tính từ, các từ còn lại là danh từ chỉ phòng trong căn nhà.
3.D - Tower
Tower [tháp] là một danh từ, các từ còn lại đều là tính từ.
4.A - Amazing
Amazing [tuyệt vời] là tính từ, trong khi các từ còn lại đều là danh từ.
5.C - Glass
Glass [Kính] là danh từ chỉ đồ vật, các từ còn lại đều là tính từ chỉ đặc điểm tính cách của một người.
6.A - Sea
Các từ vựng còn lại đều là danh từ chỉ địa điểm nhân tạo. Riêng sea [biển] là một địa điểm tự nhiên.
7.D - House
Ngược lại với câu số 6, house [nhà] là địa điểm nhân tạo trong khi các từ khác đều chỉ địa điểm tự nhiên.
8.C - Chemical
Chemical [có tính hóa học] là một tính từ, các từ còn lại đều là danh từ chỉ môn thể thao.
9.A - Bag
Những từ vựng khác đều là danh từ biểu thị một loại nhà nào đó, trong khi bag [cái túi] lại là một vật dụng rất quen thuộc.
10.B - Building
3 đáp án khác đều là danh từ chỉ đồ vật.
Bài 3: Từ có phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại
Câu 1.
- computer
- pencil case
- science
- canteen
Câu 2.
- teach
- meat
- bread
- read
Câu 3.
- parking lot
- garden
- compass
- classroom
Câu 4.
- language
- geography
- garden
- playground
Câu 5.
- hard
- map
- math
- badminton
Đáp án:
1. C
- computer: /kəmˈpjuː.tər/
- pencil case: /ˈpen.səl ˌkeɪs/
- science: /ˈsaɪ.əns/
- canteen: /kænˈtiːn/
2. C
- teach: /tiːtʃ/
- meat: /miːt/
- bread: /bred/
- read: /riːd/
3. C
- parking lot: /ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt /
- garden: /ˈɡɑː.dən/
- compass: /ˈkʌm.pəs/
- classroom: /ˈklɑːs.ruːm/
4. B
- language: /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
- geography: /dʒiˈɒɡ.rə.fi/
- garden: /ˈɡɑː.dən/
- playground: /ˈpleɪ.ɡraʊnd/
5. A
- hard: /hɑːd/
map: /mæp/
- math: /mæθ/
- badminton: /ˈbæd.mɪn.tən/
Bài 4: Nhìn hình và chọn đáp án phù hợp
1.
2.
- Desert
- Beach
- Waterfall
- Rainforest
- Island
- Field
- Valley
- Mountain
3.
4.
- Cave
- Village
- City
- Forest
- Beach
- Desert
- Countryside
- Waterfall
Đáp án: 1C - 2B - 3D - 4B
Apollo English - Địa chỉ học tiếng Anh uy tín dành cho trẻ em Việt Nam
Hy vọng thông qua các chủ đề học từ vựng tiếng Anh lớp 6, các em học sinh sẽ có thêm nguồn tài liệu học tập đầy hữu ích. Tuy nhiên, để kết quả học tập đạt hiệu quả như mong đợi, các em nên áp dụng các phương pháp học tập khoa học, kết hợp thực hành thường xuyên thay vì chỉ tập trung học lý thuyết.
Nếu bố mẹ và các em đang muốn tìm kiếm một môi trường học tiếng Anh năng động, tích cực với giáo viên người nước ngoài, Apollo English sẽ là một lựa chọn hoàn hảo. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy khoa học cùng mô hình học tập tiên tiến, Apollo English sẽ giúp các em nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách toàn diện.