Bài tập trắc nghiệm giáo dục quốc phòng 11

Thuộc tínhGiá trị Tên tài liệu:Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm môn GDQP - Khối 11 Mô tả:

Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm môn GDQP - Khối 11 tải file liên kết bên dưới

Tên File:Liên kết đến 1CQzz_7tZNbFEp-UUwYwD_QN3zhfW9rR6?usp=sharing Kích thước File: Không rõ Kiểu File:com/drive/folders/1CQzz_7tZNbFEp-UUwYwD_QN3zhfW9rR6?usp=sharing [Kiểu Mime: : link] Người gửi:quantri Gửi ngày 23/11/2018 11:03 Nhóm được phép:Tất cả mọi người Quản lý:Soạn giả - Editor Tải xuống:5663 Tải xuống Cập nhật: 23/11/2018 11:04 Trang chủ:

  • Tải file
  • Trở lại

1. Lãnh th qu c gia đ c c u thành t các y u t nào?ổ ố ượ ấ ừ ế ố a. Lãnh th ; dân c ; nhà n cổ ư ướ b. Lãnh th ; dân t c; hi n pháp; pháp lu tổ ộ ế ậ c. Lãnh th ; dân c ; hi n phápổ ư ế d. Lãnh th ; nhân dân; dân t cổ ộ 2. Trong các y u t c u thành lãnh th qu c gia, y u t nào quan tr ng nh t, quy t đ nh nh t?ế ố ấ ổ ố ế ố ọ ấ ế ị ấ a. Dân cư b. Lãnh thổ c. Nhà n cướ d. Hi n pháp, pháp lu tế ậ 3. Trách nhi m trong b o v ch quy n lãnh th qu c gia đ c xác đ nh nh th nào?ệ ả ệ ủ ề ổ ố ượ ị ư ế a. Là trách nhi m c a toàn l c l ng vũ trang và toàn dânệ ủ ự ượ b. Là trách nhi m c a toàn Đ ng và các t ch c xã h iệ ủ ả ổ ứ ộ c. Là trách nhi m c a toàn Đ ng, toàn quân và toàn dânệ ủ ả d. Là trách nhi m c a giai c p, c a Đ ng và quân đ iệ ủ ấ ủ ả ộ 4. Lãnh th thu c ch quy n hoàn toàn, tuy t đ i và đ y đ c a qu c gia bao g m nh ng b ph n ổ ộ ủ ề ệ ố ầ ủ ủ ố ồ ữ ộ ậ nào? a. Vùng đ t; vùng n c; vùng tr i trên vùng đ t, vùng n c; lòng đ t d i chúngấ ướ ờ ấ ướ ấ ướ b. Vùng đ t; vùng tr i trên vùng đ t; lòng đ t d i chúngấ ờ ấ ấ ướ c. Vùng đ t; vùng n c; vùng tr i trên vùng đ t; lòng đ t d i chúngấ ướ ờ ấ ấ ướ d. Vùng đ t; vùng tr i; lòng đ t d i chúngấ ờ ấ ướ 5. Lãnh th qu c gia đ c c u thành g m nh ng vùng nào?ổ ố ượ ấ ồ ữ

  1. Vùng đ t; vùng tr i; vùng ti p giáp lãnh h iấ ờ ế ả b. Vùng đ t; vùng tr i; vùng lãnh h i; vùng th m l c đ aấ ờ ả ề ụ ị c. Vùng đ t; vùng tr i; vùng đ c quy n kinh tấ ờ ặ ề ế d. Vùng đ t; vùng n c; vùng tr i; vùng lòng đ tấ ướ ờ ấ 6. Vùng lòng đ t qu c gia là:ấ ố a. Toàn b ph n n m d i lòng đ t thu c ch quy n qu c giaộ ầ ằ ướ ấ ộ ủ ề ố b. Toàn b ph n n m d i lòng đ t, vùng n c thu c ch quy n qu c giaộ ầ ằ ướ ấ ướ ộ ủ ề ố c. Toàn b ph n n m d i lòng đ t, vùng đ o thu c ch quy n qu c giaộ ầ ằ ướ ấ ả ộ ủ ề ố d. Toàn b ph n n m d i lòng đ t, vùng tr i thu c ch quy n qu c giaộ ầ ằ ướ ấ ờ ộ ủ ề ố 7. Vùng tr i qu c gia là:ờ ố a. Không gian bao trùm trên vùng đ t qu c giaấ ố b. Không gian bao trùm trên vùng đ t, vùng đ o qu c giaấ ả ố c. Không gian bao trùm trên vùng đ t, vùng n c qu c giaấ ướ ố d. Không gian bao trùm trên vùng đ o và vùng bi n qu c giaả ể ố 8. Vùng n c qu c gia bao g m:ướ ố ồ a. Vùng n c n i đ a, vùng n i th y, vùng n c lãnh h iướ ộ ị ộ ủ ướ ả b. Vùng n c n i đ a, vùng n c biên gi iướ ộ ị ướ ớ c. Vùng n c n i đ a, vùng n c biên gi i, vùng n i th y, vùng n c lãnh h iướ ộ ị ướ ớ ộ ủ ướ ả d. Vùng n c n i đ a, vùng n c lãnh h iướ ộ ị ướ ả 9. Vùng lãnh h i là vùng bi nả ể a. Ti p li n bên ngoài vùng th m l c đ a c a qu c giaế ề ề ụ ị ủ ố b. Ti p li n bên trong vùng đ c quy n kinh t c a qu c giaế ề ặ ề ế ủ ố c. Ti p li n bên ngoài vùng đ c quy n kinh t c a qu c giaế ề ặ ề ế ủ ố d. Ti p li n bên ngoài vùng n c n i th y c a qu c giaế ề ướ ộ ủ ủ ố 10. Vùng lãnh h i r ng bao nhiêu h i lý và tính t đâu?ả ộ ả ừ a. 12 h i lí tính t đ ng c s dùng đ tính chi u r ng lãnh h iả ừ ườ ơ ở ể ề ộ ả b. 24 h i lí tính t đ ng c s dùng đ tính chi u r ng lãnh h iả ừ ườ ơ ở ể ề ộ ả c. 12 h i lí tính t vùng đ c quy n kinh tả ừ ặ ề ế
  1. Các qu c gia đ u th ng nh t cùng m t đ caoố ề ố ấ ộ ộ c. Ph thu c vào kh năng b o v c a tên l a phòng không qu c giaụ ộ ả ả ệ ủ ử ố d. Đ cao vùng tr i qu c gia ngoài khu v c khí quy n c a Trái Đ tộ ờ ố ự ể ủ ấ 17. Ch quy n lãnh th qu c gia là quy n gì?ủ ề ổ ố ề a. Tuy t đ i và riêng bi t c a m i qu c gia đ i v i lãnh th c a qu c gia đóệ ố ệ ủ ỗ ố ố ớ ổ ủ ố b. Hoàn toàn, riêng bi t c a m i qu c gia đ i v i lãnh th và trên lãnh th c a qu c gia đóệ ủ ỗ ố ố ớ ổ ổ ủ ố c. T i cao, tuy t đ i và hoàn toàn riêng bi t c a m i qu c gia đ i v i lãnh th và trên lãnh th c a qu cố ệ ố ệ ủ ỗ ố ố ớ ổ ổ ủ ố gia đó d. Tuy t đ i c a m i qu c gia đ i v i lãnh th c a qu c gia đóệ ố ủ ỗ ố ố ớ ổ ủ ố 18. Ch quy n lãnh th qu c gia làủ ề ổ ố a. Văn hóa, là ý chí c a dân t củ ộ b. Th hi n tính nhân văn c a dân t cể ệ ủ ộ c. Truy n th ng c a qu c gia, dân t cề ố ủ ố ộ d. Quy n thiêng liêng, b t kh xâm ph m c a qu c giaề ấ ả ạ ủ ố 19. Xác đ nh biên gi i qu c gia trên đ t li n b ng cách nào?ị ớ ố ấ ề ằ a. Đánh d u trên th c đ a b ng h th ng sông su iấ ự ị ằ ệ ố ố b. Đánh d u trên th c đ a b ng làng b n n i biên gi iấ ự ị ằ ả ơ ớ c. Đánh d u trên th c đ a b ng h th ng m c qu c gi iấ ự ị ằ ệ ố ố ố ớ d. Đánh d u trên th c đ a b ng h th ng t a đấ ự ị ằ ệ ố ọ ộ 20. Theo Công c Liên h p qu c v Lu t bi n, phía ngoài vùng lãnh h i còn có nh ng vùng bi n ướ ợ ố ề ậ ể ả ữ ể nào? a. Vùng n i th y, vùng kinh t , vùng đ c quy n và th m l c đ aộ ủ ế ặ ề ề ụ ị b. Vùng ti p giáp lãnh h i, vùng đ c quy n kinh t , vùng th m l c đ aế ả ặ ề ế ề ụ ị c. Khu v c biên gi i, vùng đ c khu kinh t và th m l c đ aự ớ ặ ế ề ụ ị d. Vùng biên gi i trên bi n, vùng đ c quy n kinh t và th m l c đ aớ ể ặ ề ế ề ụ ị 21. N i dung nào sau đây v các vùng bi n không đúng v i quy đ nh c a Công c Liên h p qu c ộ ề ể ớ ị ủ ướ ợ ố v Lu t bi n?ề ậ ể a. Vùng th m l c đ a cách phía ngoài đ ng c s 200 h i líề ụ ị ườ ơ ở ả b. Vùng đ c quy n kinh t cách phía ngoài đ ng c s 200 h i líặ ề ế ườ ơ ở ả c. Vùng đ c quy n kinh t cách vùng lãnh h i 200 h i líặ ề ế ả ả
  1. Ranh gi i ngoài vùng ti p giáp lãnh h i cách đ ng c s 24 h i líớ ế ả ườ ơ ở ả 22. N i dung nào sau đây v các vùng bi n không đúng v i quy đ nh c a Công c Liên h p qu c ộ ề ể ớ ị ủ ướ ợ ố v Lu t bi n?ề ậ ể a. T đ ng c s ra ngoài 12 h i lí là vùng lãnh h iừ ườ ơ ở ả ả b. T mép ngoài lãnh h i ra ngoài 12 h i lí là vùng ti p giáp lãnh h iừ ả ả ế ả c. T mép ngoài vùng ti p giáp lãnh h i ra bi n là vùng đ c quy n kinh t cách 200 h i lí so v i đ ng cừ ế ả ể ặ ề ế ả ớ ườ ơ sở d. Tính t vùng lãnh h i ra bi n 200 h i lí lãnh h i là vùng th m l c đ aừ ả ể ả ả ề ụ ị 23. M t trong nh ng n i dung ch quy n c a qu c gia trên lãnh th qu c gia là:ộ ữ ộ ủ ề ủ ố ổ ố a. Quy n t do l a ch n ch đ chính tr , kinh tề ự ự ọ ế ộ ị ế b. Không đ c t do l a ch n lĩnh v c kinh tượ ự ự ọ ự ế c. Do các th l c bên ngoài can thi p vào n i bế ự ệ ộ ộ d. Do có s chi ph i b i các n c trong khu v cự ố ở ướ ự 24. Đ ng biên gi i qu c gia trên đ t li n c a Vi t Nam dài bao nhiêu km?ườ ớ ố ấ ề ủ ệ a. 4540 km b. 4530 km c. 4520 km d. 4510 km 25. Vi t Nam có chung đ ng biên gi i qu c gia trên đ t li n v i nh ng qu c gia nào?ệ ườ ớ ố ấ ề ớ ữ ố a. Trung Qu c, Thái Lan, Campuchia, Mianmaố b. Trung Qu c, Malaysia, Indonesiaố c. Trung Qu c, Lào, Campuchiaố d. Trung Qu c, Thái Lan, Campuchia, Malaysiaố 26. Bi n Đông ti p giáp v i vùng bi n c a nh ng qu c gia nào?ế ế ớ ể ủ ữ ố a. Trung Qu c, Campuchia, Thái Lan, Malaysia, Indonesia, Brunei, Philipinố b. Singgapo, Trung Qu c, Thái Lan, Campuchia, Malaysia, Philipinố c. Úc, Trung Qu c, Thái Lan, Campuchia, Malaysia, Indonesiaố d. Mianma, Trung Qu c, Thái Lan, Campuchia, Malaysia, Indonesia, Philipin, Đài loanố 27. Bi n Đông đ c bao b c b i nh ng qu c gia và vùng lãnh th nào?ế ượ ọ ở ữ ố ổ
  1. Dùng tài li u ghi l i đ ng biên gi iệ ạ ườ ớ d. C l c l ng canh gác gi qu c gi iử ự ượ ữ ố ớ 33. M t trong các ph ng pháp c đ nh đ ng biên gi i qu c gia là gì?ộ ươ ố ị ườ ớ ố a. Xây d ng làng biên gi iự ớ b. Xây t ng m c biên gi iườ ố ớ c. Đ t m c qu c gi iặ ố ố ớ d. Xây d ng ranh gi i qu c gi iự ớ ố ớ 34. V i qu c gia ven bi n, đ ng ranh gi i ngoài vùng lãnh h i c a đ t li n, c a đ o và qu n đ o ớ ố ể ườ ớ ả ủ ấ ề ủ ả ầ ả g i là gì?ọ a. Là th m l c đ a qu c gia trên bi nề ụ ị ố ể b. Là m c biên gi i qu c gia trên bi nố ớ ố ể c. Là đ ng biên gi i qu c gia trên bi nườ ớ ố ể d. Là khu v c biên gi i qu c gia trên bi nự ớ ố ể 35. Các qu c gia khác có quy n gì vùng n i th y c a qu c gia ven bi n?ố ề ở ộ ủ ủ ố ể a. Ch đ c vào vùng n i th y khi đ c phép c a qu c gia ven bi nỉ ượ ộ ủ ượ ủ ố ể b. Không đ c qu c gia ven bi n cho phép v i b t kì lí do nàoượ ố ể ớ ấ c. T do vào vùng n i th y dù không có s đ ng ý c a qu c gia ven bi nự ộ ủ ự ồ ủ ố ể d. Đi qua không gây h i nh vùng lãnh h iạ ư ả 36. Các qu c gia khác có quy n gì vùng lãnh h i c a qu c gia ven bi n?ố ề ở ả ủ ố ể a. T do hàng h iự ả b. Đi qua không gây h iạ c. Không đ c phép đi quaượ d. Đ c phép, nh ng h n ch vi c đi quaượ ư ạ ế ệ 37. M t trong nh ng quan đi m c a Đ ng và nhà n c ta v b o v biên gi i qu c gia là gì?ộ ữ ể ủ ả ướ ề ả ệ ớ ố a. Ph i d a vào dân, tr c ti p là đ ng bào các dân t c biên gi iả ự ự ế ồ ộ ở ớ b. Tăng c ng h n n a s c m nh qu c phòng khu v c biên gi iườ ơ ữ ứ ạ ố ự ớ c. Tăng c ng l c l ng quân đ iườ ự ượ ộ d. Xây d ng nhi u công trình qu c phòng n i biên gi iự ề ố ơ ớ 38. Ch đ pháp lí c a vùng n i th y theo Công c qu c t v lu t bi n nh th nào?ế ộ ủ ộ ủ ướ ố ế ề ậ ể ư ế
  1. Thu c quy n ch quy n c a qu c gia ven bi nộ ề ủ ề ủ ố ể b. Thu c ch quy n hoàn toàn, tuy t đ i và đ y đ c a qu c giaộ ủ ề ệ ố ầ ủ ủ ố c. Thu c quy n xét x đ y đ c a qu c gia ven bi nộ ề ử ầ ủ ủ ố ể d. Thu c quy n ch quy n hoàn toàn c a qu c gia ven bi nộ ề ủ ề ủ ố ể 39. M t trong nh ng n i dung v v trí, ý nghĩa xây d ng, qu n lí khu v c biên gi i qu c gia là gì?ộ ữ ộ ề ị ự ả ự ớ ố a. Luôn tăng c ng s c m nh v qu c phòngườ ứ ạ ề ố b. Đ phát tri n n n ngo i giao c a đ t n cể ể ề ạ ủ ấ ướ c. Nh m tăng c ng s c m nh trong quan h đ i ngo iằ ườ ứ ạ ệ ố ạ d. Ngăn ng a ho t đ ng xâm nh p, phá ho i t bên ngoàiừ ạ ộ ậ ạ ừ 40. Ch đ pháp lí c a vùng đ c quy n kinh t và th m l c đ a khác v i ch đ pháp lí c a vùng ế ộ ủ ặ ề ế ề ụ ị ớ ế ộ ủ lãnh h i nh th nào?ả ư ế a. Hai vùng này thu c quy n ch quy n và quy n tài phán c a qu c giaộ ề ủ ề ề ủ ố b. Vùng này v n thu c ch quy n đ y đ c a qu c giaẫ ộ ủ ề ầ ủ ủ ố c. Qu c gia có ch quy n tuy t đ i v i hai vùngố ủ ề ệ ố ớ d. Qu c gia có ch quy n v i hai vùng nh vùng Lãnh h iố ủ ề ớ ư ả 41. Xác đ nh biên gi i qu c gia trên đ t li n gi a các n c có chung đ ng biên gi i nh th nào?ị ớ ố ấ ề ữ ướ ườ ớ ư ế a. Đ c ho ch đ nh phân gi i c m m c theo ý đ c a n c l nượ ạ ị ớ ắ ố ồ ủ ướ ớ b. Phân gi i c m m c thông qua hành đ ng quân sớ ắ ố ộ ự c. Đ c ho ch đ nh phân gi i c m m c thông qua tranh ch pượ ạ ị ớ ắ ố ấ d. Đ c ho ch đ nh phân gi i c m m c thông qua đàm phán th ng l ngượ ạ ị ớ ắ ố ươ ượ 42. Xây d ng khu v c biên gi i qu c gia v ng m nh toàn di n g m n i dung gì?ự ự ớ ố ữ ạ ệ ồ ộ a. V ng m nh v văn hóa, khoa h c kĩ thu t, du l ch và d ch vữ ạ ề ọ ậ ị ị ụ b. V ng m nh v chính tr , kinh t - xã h i và qu c phòng – an ninhữ ạ ề ị ế ộ ố c. M nh v t t ng - văn hóa, tr ng cây gây r ng, phát tri n kinh tạ ề ư ưở ồ ừ ể ế d. M nh v quân s - an ninh, văn hóa, du l chạ ề ự ị 43. V n đ ng qu n chúng tham gia qu n lí, b o v biên gi i có n i dung gì?ậ ộ ầ ả ả ệ ớ ộ a. Tăng c ng l c l ng vũ trang nhân dân cho khu v c biên gi iườ ự ượ ự ớ b. Th ng xuyên n m ch c tình hình biên gi iườ ắ ắ ớ c. Giáo d c v ý th c đ c l p dân t c, tinh th n yêu n c cho nhân dânụ ề ứ ộ ậ ộ ầ ướ

49. Trên sông mà tàu thuy n đi l i đ c thì cách xác đ nh biên gi i qu c gia nh th nào?ề ạ ượ ị ớ ố ư ế a. Không xác đ nh biên gi i d c theo sôngị ớ ọ b. Gi a l ch c a sông ho c l ch chính c a sôngữ ạ ủ ặ ạ ủ c. B sông bên nào là biên gi i qu c gia bên đóờ ớ ố d. Gi a l ch khu v c c a sôngữ ạ ở ự ử 50. Trên sông, su i mà tàu thuy n không đi l i đ c thì xác đ nh biên gi i qu c gia đâu, n u sông ố ề ạ ượ ị ớ ố ở ế su i đ i dòng xác đ nh nh th nào?ố ổ ị ư ế a. Gi a sông, su i; n u đ i dòng biên gi i v n gi nguyênữ ố ế ổ ớ ẫ ữ b. B sông, su i c a m i bên; thay đ i theo dòng ch yờ ố ủ ỗ ổ ả c. Gi a sông, su i; n u đ i dòng biên gi i thay đ i theoữ ố ế ổ ớ ổ d. Không xác đ nh đ c biên gi iị ượ ớ 51. Trên m t c u b c qua sông su i có biên gi i qu c gia, vi c xác đ nh biên gi i nh th nào?ặ ầ ắ ố ớ ố ệ ị ớ ư ế a. Đ u c u bên nào là biên gi i qu c gia bên đóầ ầ ớ ố b. Biên gi i d i sông, su i đâu thì biên gi i trên c u đóớ ướ ố ở ớ ầ ở c. Biên gi i chính gi a c u, không k đ n biên gi i d i sông, su iớ ữ ầ ể ế ớ ướ ố d. Biên gi i trên c u là chính gi a d i sông, su iớ ầ ữ ướ ố 52. Xác đ nh biên gi i qu c gia trên bi n b ng cách nào và đâu?ị ớ ố ể ằ ở a. Ho ch đ nh và đánh d u b ng các t a đ trên h i đ , là ranh gi i phía trong c a lãnh h iạ ị ấ ằ ọ ộ ả ồ ớ ủ ả b. Ho ch đ nh và đánh d u b ng các t a đ trên h i đ , là ranh gi i phía ngoài c a lãnh h iạ ị ấ ằ ọ ộ ả ồ ớ ủ ả c. Ho ch đ nh và đánh d u b ng các t a đ trên h i đ , là ranh gi i phía ngoài c a vùng ti p giáp lãnh h iạ ị ấ ằ ọ ộ ả ồ ớ ủ ế ả d. Ho ch đ nh và đánh d u b ng các t a đ trên h i đ , là ranh gi i phía ngoài c a vùng n i th yạ ị ấ ằ ọ ộ ả ồ ớ ủ ộ ủ 53. Vùng lãnh th đ c bi t c a qu c gia không g m n i dung nào sau đây?ổ ặ ệ ủ ố ồ ộ a. Các tàu, thuy n treo qu c kì đi trên vùng bi n qu c tề ố ể ố ế b. Đ i s quán c a qu c gia đ t trên lãnh th qu c gia khácạ ứ ủ ố ặ ổ ố c. Các công trình, cáp ng m n m ngoài ph m vi lãnh th qu c giaầ ằ ạ ổ ố d. Tàu thuy n đánh cá c a ng dân trên vùng bi n qu c tề ủ ư ể ố ế 54. M i quan h gi a qu c gia và lãnh th nh th nào?ố ệ ữ ố ổ ư ế a. Lãnh th qu c gia đ c hình thành, xác l p t qu c giaổ ố ượ ậ ừ ố b. Lãnh th đ c hình thành, t n t i trong ph m vi qu c giaổ ượ ồ ạ ạ ố

  1. Qu c gia hình thành, t n t i và phát tri n cùng v i lãnh thố ồ ạ ể ớ ổ d. Qu c gia đ c hình thành, t n t i, phát tri n trong ph m vi lãnh thố ượ ồ ạ ể ạ ổ

Chủ Đề