Bài tập về used to lớp 7 có đáp án năm 2024
Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để nói về thói quen trong quá khứ, sự quen thuộc hiện tại, hay quá trình thích nghi với điều mới mẻ trong tiếng Anh chưa? Cấu trúc Used to, Be used to và Get used to là những điểm ngữ pháp trọng điểm giúp bạn làm điều đó. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa các cấu trúc này có thể khiến nhiều người học bối rối. Đừng lo lắng! Trong bài viết này, Trung tâm Anh ngữ Mc IELTS sẽ cùng bạn khám phá cách sử dụng chính xác của từng cấu trúc, thông qua các ví dụ minh họa sống động và bài tập thực hành thú vị. Key takeaway Used to: Show
Be used to:
Get used to:
Phân biệt:
Tìm hiểu về Used to Get used to Be used to Tổng quan về 3 cấu trúc Tổng quan về cấu trúc used toCấu trúc used to là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn nói về những thói quen, hành động hoặc trạng thái đã từng tồn tại trong quá khứ nhưng không còn diễn ra ở hiện tại. Hãy cùng Mc IELTS khám phá các cách sử dụng cụ thể của used to để làm phong phú thêm vốn tiếng Anh của bạn. Công thức used toCâu khẳng định: S + used to + V (nguyên thể) Ví dụ: I used to explore the forests during summer holidays. (Tôi từng khám phá các khu rừng vào kỳ nghỉ hè.) She didn’t use to enjoy classical music. (Cô ấy từng không thích nhạc cổ điển.) Did you use to ride your bike to school? (Bạn có thường đi xe đạp đến trường không?) Cấu trúc Used to Cách sử dụng used toUsed to được dùng để mô tả các hành động, thói quen hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ và không còn xảy ra ở hiện tại. Đồng thời, nó giúp bạn nhấn mạnh sự thay đổi giữa quá khứ và hiện tại. Ví dụ: Our family used to gather every Sunday for dinner. (Gia đình chúng tôi từng tụ họp mỗi Chủ nhật để ăn tối.) Đặt câu với used to I used to believe in fairy tales when I was a child. (Tôi từng tin vào những câu chuyện cổ tích khi còn nhỏ.) Một lưu ý quan trọng là khi sử dụng did, chúng ta chỉ dùng use to và không có d ở cuối. Ví dụ Used to V Tổng quan về cấu trúc be used toBạn đã nắm vững cấu trúc used to, bây giờ hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về be used to để từng bước hoàn thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn. Cùng Mc IELTS điểm qua một số kiến thức nền tảng của cấu trúc be used to cùng với những ví dụ minh họa sống động và dễ hiểu ngay sau đây. Công thức be used toCấu trúc be used to rất hữu ích trong việc diễn đạt rằng ai đó đã quen với một hành động hoặc một tình huống nào đó. Dưới đây là cách chia của cấu trúc này ở các dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn. Cấu trúc: Khẳng định: S + be + used to + V-ing/Noun Ví dụ: Anna is used to drinking coffee every morning. (Anna đã quen với việc uống cà phê mỗi sáng.) They are not used to living in such a humid climate. (Họ không quen sống trong môi trường ẩm ướt như vậy.) Are you used to working from home every day? (Bạn đã quen với việc làm việc tại nhà mỗi ngày chưa?) Cấu trúc Be used to Cách sử dụng be used toCấu trúc be used to thường được sử dụng để mô tả ai đó đã quen với việc làm một điều gì đó nhiều lần và đã có kinh nghiệm, không còn cảm thấy lạ lẫm với việc đó nữa. Đây là một cách tuyệt vời để thể hiện sự thành thạo hoặc thoải mái với một thói quen hoặc tình huống. Ví dụ: They are used to the fast pace of city life. (Họ đã quen với nhịp sống nhanh của thành phố.) I am used to waking up early for my morning jog. (Tôi đã quen với việc dậy sớm để chạy bộ buổi sáng.) Lưu ý rằng trong cấu trúc này, used được coi là một tính từ, không phải là một động từ. Tổng quan về cấu trúc get used toSau khi đã hiểu về cấu trúc used to và be used to, giờ là lúc khám phá cấu trúc get used to. Hãy cùng Mc IELTS tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc này để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả và nhanh chóng! Công thức get used toCâu khẳng định Cấu trúc: S + get + used to + V-ing/Noun Ví dụ: She got used to eating healthy meals after joining the fitness club. (Cô ấy đã quen với việc ăn các bữa ăn lành mạnh sau khi tham gia câu lạc bộ thể hình.) Câu phủ định Cấu trúc: S + do/does not + get + used to + V-ing/Noun Ví dụ: He doesn’t get used to the cold weather even after living in Canada for years. (Anh ấy không thể quen với thời tiết lạnh dù đã sống ở Canada nhiều năm.) Câu nghi vấn Cấu trúc: Do/Does + S + get + used to + V-ing/Noun? Ví dụ: Do you get used to the new software at work? (Bạn đã quen với phần mềm mới ở chỗ làm chưa?) Công thức tổng quát: (+) S + get + used to + V_ing/Noun Trong đó, Get sẽ được chia như một động từ thường tùy thuộc vào chủ ngữ và thì của câu đó. Cấu trúc Get used to Cách sử dụng get used toCấu trúc get used to thường được sử dụng để diễn tả quá trình mà ai đó đang dần quen với một sự việc hoặc vấn đề nào đó. Đây là cách rất hay để diễn đạt sự thích nghi và thay đổi trong thói quen hoặc tình huống. Ví dụ: After moving to a new city, he quickly got used to the public transportation system. (Sau khi chuyển đến thành phố mới, anh ấy nhanh chóng quen với hệ thống giao thông công cộng.) She got used to the new schedule after a few days of practice. (Cô ấy đã quen với lịch trình mới sau vài ngày luyện tập.) Bảng phân biệt cấu trúc Used to/ Be Use to/ Get Used toCác cấu trúc Used to, Be Used to và Get Used to tuy có cách sử dụng khác nhau nhưng thường dễ bị nhầm lẫn. Để hiểu rõ và sử dụng chính xác từng cấu trúc, hãy xem bảng so sánh dưới đây: Cấu trúc Used to Be used to Get used to Cách sử dụng Diễn tả việc, sự việc trong quá khứ và không còn ở hiện tại Diễn tả việc, sự việc thường xuyên diễn ra, những thói quen ở hiện tại Diễn tả hành động đang dần trở thành thói quen Về thì Chỉ sử dụng ở thì quá khứ Có thể sử dụng ở tất cả các thì Có thể sử dụng ở tất cả các thì Theo sau cấu trúc Động từ ở dạng nguyên thể (V) Động từ ở dạng V-ing hoặc danh từ Động từ ở dạng V-ing hoặc danh từ Cách phân biệt Used to, Get used to và Be used to Một vài lưu ý khi dùng be used to và get used to
Ví dụ: Minh and Linh are getting used to the busy life in the city. (Minh và Linh đang làm quen với cuộc sống bận rộn trong thành phố.) She was used to the tropical climate in her hometown. (Cô đã quen với khí hậu nhiệt đới ở quê nhà.) Một số lưu ý khi sử dụng Be used to Get used to Tổng hợp các dạng bài tập về cấu trúc used to (có đáp án chi tiết)Bạn muốn củng cố kiến thức về công thức used to? Hãy thử sức với các dạng bài tập đa dạng kèm đáp án chi tiết ngay dưới đây. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn rèn luyện và nắm vững cấu trúc này một cách dễ dàng! Bài tập vận dụng Bài tập dạng 1Yêu cầu: Hoàn thành câu với dạng đúng của “used to” và động từ trong dấu ngoặc. 1. She _____________ (travel) a lot when she was a journalist. 2. My parents _____________ (not go) out much when they were young. 3. _____________ (you / play) chess with your grandfather? 4. That park _____________ (be) a popular spot for picnics. 5. We _____________ (not eat) fast food when I was a child. 6. Where _____________ (he / work) before joining this company? 7. They _____________ (live) in Australia for a few years. 8. I _____________ (not like) vegetables, but now I do. Đáp án: 1. used to travel 2. didn’t use to go 3. Did you use to play 4. used to be 5. didn’t use to eat 6. did he use to work 7. used to live 8. didn’t use to like Bài tập cấu trúc used to dạng 2Yêu cầu: Nhìn vào thông tin trong bảng, sau đó hoàn thành các câu về cuộc đời của Harry. Sử dụng “used to” hoặc “didn’t use to” aged 8 now (aged 18) play the piano 🗸 🗴 live in a countryside 🗸 🗴 have a pet 🗴 🗸 ride a bicycle 🗸 🗴 speak Spanish 🗴 🗸 1. Anna lives in the city now, but ________________________________________________. 2. She has a dog now, but ___________________________________________. 3. Anna doesn’t ride her bike anymore, but ____________________________________. 4. She speaks Spanish fluently now, but ______________________________________. 5. She doesn’t play the piano anymore, but ____________________________________. Đáp án bài tập cấu trúc used to, be used to và get used to: 1. she used to live in the countryside 2. she didn’t use to have a pet 3. she used to ride a bicycle 4. she didn’t use to speak Spanish 5. she used to play the piano Bài tập cấu trúc used to, be used to, get used to dạng 3Yêu cầu: Chọn đáp án đúng 1. My uncle used to / is used to tell great stories. 2. Did you use to / using to read a lot as a child? 3. I didn’t use to / using to exercise regularly. 4. You will get used to / used to the new routine soon. 5. Lisa used to be / being very shy. 6. We used to drink / drinking tea in the afternoon. 7. They were used to see / seeing mountains every day. 8. Are you used to eat / eating healthy food? 9. My sister is used to get up / getting up early for her job. 10. Did he use / used to travel often? Đáp án: 1. used to 2. use to 3. use to 4. get used to 5. be 6. drink 7. seeing 8. eating 9. getting up 10. use Bài tập cấu trúc used to, be used to, get used to dạng 4Yêu cầu: Hoàn thành các câu và câu hỏi với dạng đúng của used to hoặc be/get used to và các động từ bên dưới sing eat not speak play work 1. My father ____________ in a rock band during his college years. 2. When Sarah moved to India, she ____________ the local food. But now she loves it. 3. ____________ (you) any musical instrument when you were young? 4. I ____________ much French, but now I’m fluent. 5. After moving to the countryside, they ____________ the quiet life. Đáp án bài tập cấu trúc used to, be used to, get used to: 1. used to sing 2. didn’t get used to eating 3. Did you use to cycle 4. didn’t use to get on 5. are used to being Bài tập cấu trúc used to, be used to, get used to dạng 5Yêu cầu: Hoàn thành các câu với dạng đúng của “used to” cùng với các từ trong ngoặc 1. (coffee) __________________________, but I drink it every morning now. 2. (soccer) _____________________________, but I don’t play it anymore. 3. (heights) _____________________________, but I’m not scared of them anymore. 4. (books) ___________________________, but he doesn’t read much now. 5. (doctor) ___________________________, but she is retired now. 6. (English) ___________________________, but she speaks it fluently now. Đáp án: 1. I didn’t use to drink coffee 2. I used to play soccer 3. I used to be afraid of heights 4. He used to read books 5. She used to be a doctor 6. She didn’t use to speak English Luyện ngữ pháp hiệu quả cùng các cựu giám khảo chấm thi tại Mc IELTSBạn đã bao giờ cảm thấy việc học cấu trúc Used to và ngữ pháp tiếng Anh trở nên nhàm chán và không mang lại hiệu quả như mong muốn? Có phải bạn đang gặp khó khăn trong việc hiểu và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp vào bài thi IELTS? Nếu câu trả lời là có, thì Mc IELTS chính là giải pháp dành cho bạn. Bởi sau đây là những quyền lợi của học viên khi đăng ký học IELTS tại Mc IELTS:
Học viên tham gia các khóa học IELTS tại Mc IELTS luôn hài lòng với chất lượng giảng dạy và dịch vụ hỗ trợ. Điều này được chứng minh qua hơn 1000 đánh giá xuất sắc từ các học viên:
Đánh giá tích cực của đông đảo cựu học viên Đặc biệt, Mc IELTS đang triển khai chương trình sửa bài miễn phí Writing và Speaking cho học viên trong nhóm Facebook: Học IELTS cùng cựu giám khảo. Chương trình này có sự tham gia trực tiếp của các cựu giám khảo IELTS, giúp học viên nâng cao kỹ năng một cách hiệu quả. Thực tế cho thấy, học viên tham gia viết bài rất nhiều và giáo viên cũng sửa bài rất chi tiết – điều đặc biệt là HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ. Tham gia nhóm Facebook của Mc IELTS để được cựu giám khảo chấm chữa bài Speaking và Writing hoàn toàn miễn phí |