Bảng giá phụ kiện ống thép mạ kẽm 2023

Ống thép Hòa Phát là gì?

Thép ống hay ống thép Hòa Phát còn được gọi với cái tên đó là thép hàn, được biết đến là 1 trong những dòng sản phẩm bán chạy bậc nhất tại các đại lí ống thép Hòa Phát trên cả nước. Với sự đa dạng về mẫu mã, chủng loại như: ống thép đen, ống thép mạ kẽm và ống thép mạ kẽm nhúng nóng.

Các loại ống thép được thiết kế đầy đủ các kích thước cũng như độ dày, đảm bảo đáp ứng được tính kỹ thuật, độ bền chắc. Đặc biệt là đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng và công trình xây dựng

Ứng dụng của ống thép Hòa Phát trong đời sống

Ống thép đen: đối với ống thép đen thì được ứng dụng khá phổ biến trong đời sống hiện nay.
Cụ thể:
+ Trong xây dựng: thép ống Hòa Phát thường được sử dụng trong việc thiết kế lắp đặt nhà tiền chế, các tòa nhà cao tầng, tháp angten cho các hệ thống luồn cáp dây hay là hệ thống phòng cháy chữa cháy,….
+ Trong công nghiệp kỹ thuật: thép ống đen được sử dụng để làm khung máy móc thiết bị, khung sườn oto, xe máy, xe đạp, các loại máy móc cần cấu trúc, hệ thống khung xương chắc chắn,…
+ Trong đời sống hằng ngày: ống thép đen Hòa Phát không quá lạ lẫm trong đời sống hằng ngày. Khi mà các đồ dùng như: khung bàn ghế, khung giường, khung tủ, lan can,… đều sử dụng ống thép


Ống thép đen Hòa Phát

Ống thép mạ kẽm và ống mạ kẽm nhúng nóng: với khả năng chống mài mòn và hoen gỉ. Ống mạ kẽm được ứng dụng nhiều trong các công trình cấp thoát nước, làm hàng rào, hệ thống giàn giáo, đèn báo giao thông,… Nói chung là các vị trí, đồ dùng bố trí ở ngoài trời

Cập nhật bảng giá ống thép Hòa Phát mới nhất năm 2022

Và cũng giống như nhiều loại thép khác của Hòa Phát nói chung và ngành thép nói riêng. Giá ống thép Hòa Phát hiện nay có khá nhiều biến động, nguyên do bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan khác nhau. Và để có thể nắm rõ giá của ống thép Hòa Phát thì chúng tôi đã tổng hợp lại giá ống thép Hòa Phát mới nhất năm 2022. Mời các bạn cùng chú ý theo dõi ngay dưới đây!
 


Ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Tên sản phẩm

Barem [Kg/Cây]

Đơn giá [VND/KG]

Đơn giá [VND/Cây]

Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0

1.73

17,500

30,275

Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1

1.89

17,500

33,075

Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2

2.04

17,500

35,700

Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0

2.2

17,500

38,500

Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1

2.41

17,500

42,175

Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2

2.61

17,500

45,675

Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4

3

17,500

52,500

Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5

3.2

17,500

56,000

Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8

3.76

17,500

65,800

Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0

2.99

17,500

52,325

Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1

3.27

17,500

57,225

Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2

3.55

17,500

62,125

Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4

4.1

17,500

71,750

Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5

4.37

17,500

76,475

Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8

5.17

17,500

90,475

Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0

5.68

17,500

99,400

Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3

6.43

17,500

112,525

Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5

6.92

17,500

121,100

Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0

3.8

17,500

66,500

Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1

4.16

17,500

72,800

Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2

4.52

17,500

79,100

Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4

5.23

17,500

91,525

Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5

5.58

17,500

97,650

Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8

6.62

17,500

115,850

Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0

7.29

17,500

127,575

Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3

8.29

17,500

145,075

Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5

8.93

17,500

156,275

Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0

4.81

17,500

84,175

Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1

5.27

17,500

92,225

Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2

5.74

17,500

100,450

Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4

6.65

17,500

116,375

Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5

7.1

17,500

124,250

Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8

8.44

17,500

147,700

Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0

9.32

17,500

163,100

Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3

10.62

17,500

185,850

Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5

11.47

17,500

200,725

Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8

12.72

17,500

222,600

Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0

13.54

17,500

236,950

Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2

14.35

17,500

251,125

Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0

5.49

17,500

96,075

Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1

6.02

17,500

105,350

Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2

6.55

17,500

114,625

Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4

7.6

17,500

133,000

Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5

8.12

17,500

142,100

Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8

9.67

17,500

169,225

Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0

10.68

17,500

186,900

Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3

12.18

17,500

213,150

Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5

13.17

17,500

230,475

Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8

14.63

17,500

256,025

Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0

15.58

17,500

272,650

Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2

16.53

17,500

289,275

Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1

6.69

17,500

117,075

Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2

7.28

17,500

127,400

Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4

8.45

17,500

147,875

Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5

9.03

17,500

158,025

Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8

10.76

17,500

188,300

Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0

11.9

17,500

208,250

Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3

13.58

17,500

237,650

Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5

14.69

17,500

257,075

Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8

16.32

17,500

285,600

Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0

17.4

17,500

304,500

Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2

18.47

17,500

323,225

Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2

8.33

17,500

145,775

Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4

9.67

17,500

169,225

Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5

10.34

17,500

180,950

Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8

12.33

17,500

215,775

Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0

13.64

17,500

238,700

Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3

15.59

17,500

272,825

Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5

16.87

17,500

295,225

Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8

18.77

17,500

328,475

Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0

20.02

17,500

350,350

Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2

21.26

17,500

372,050

Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4

12.12

17,500

212,100

Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5

12.96

17,500

226,800

Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8

15.47

17,500

270,725

Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0

17.13

17,500

299,775

Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3

19.6

17,500

343,000

Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5

21.23

17,500

371,525

Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8

23.66

17,500

414,050

Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0

25.26

17,500

442,050

Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2

26.85

17,500

469,875

Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5

16.45

17,500

287,875

Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8

19.66

17,500

344,050

Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0

21.78

17,500

381,150

Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3

24.95

17,500

436,625

Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5

27.04

17,500

473,200

Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8

30.16

17,500

527,800

Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0

32.23

17,500

564,025

Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2

34.28

17,500

599,900

Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5

19.27

17,500

337,225

Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8

23.04

17,500

403,200

Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0

25.54

17,500

446,950

Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3

29.27

17,500

512,225

Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5

31.74

17,500

555,450

Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8

35.42

17,500

619,850

Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0

37.87

17,500

662,725

Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2

40.3

17,500

705,250

Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8

28.29

17,500

495,075

Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0

31.37

17,500

548,975

Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3

35.97

17,500

629,475

Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5

39.03

17,500

683,025

Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8

43.59

17,500

762,825

Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0

46.61

17,500

815,675

Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2

49.62

17,500

868,350

Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8

29.75

17,500

520,625

Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0

33

17,500

577,500

Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3

37.84

17,500

662,200

Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5

41.06

17,500

718,550

Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8

45.86

17,500

802,550

Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0

49.05

17,500

858,375

Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2

52.23

17,500

914,025

Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8

33.29

17,500

582,575

Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0

36.93

17,500

646,275

Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3

42.37

17,500

741,475

Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5

45.98

17,500

804,650

Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8

51.37

17,500

898,975

Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0

54.96

17,500

961,800

Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2

58.52

17,500

1,024,100

Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2

52.23

17,500

914,025

Bảng giá ống thép đen Hòa Phát

Tên sản phẩm / Kích thước

Barem [Kg/ Cây]

Đơn giá [VND/Kg]

Đơn giá [VND/Cây]

Ống đen D12.7 x 1.0

1.73

16,318

28,230

Ống đen D12.7 x 1.1

1.89

16,318

30,841

Ống đen D12.7 x 1.2

2.04

16,318

33,289

Ống đen D15.9 x 1.0

2.2

16,318

35,900

Ống đen D15.9 x 1.1

2.41

16,318

39,327

Ống đen D15.9 x 1.2

2.61

16,318

42,590

Ống đen D15.9 x 1.4

3

16,318

48,955

Ống đen D15.9 x 1.5

3.2

15,682

50,182

Ống đen D15.9 x 1.8

3.76

15,682

58,964

Ống đen D21.2 x 1.0

2.99

16,318

48,791

Ống đen D21.2 x 1.1

3.27

16,318

53,360

Ống đen D21.2 x 1.2

3.55

16,318

57,930

Ống đen D21.2 x 1.4

4.1

16,318

66,905

Ống đen D21.2 x 1.5

4.37

15,682

68,530

Ống đen D21.2 x 1.8

5.17

15,682

81,075

Ống đen D21.2 x 2.0

5.68

15,409

87,524

Ống đen D21.2 x 2.3

6.43

15,409

99,080

Ống đen D21.2 x 2.5

6.92

15,409

106,631

Ống đen D26.65 x 1.0

3.8

16,318

62,009

Ống đen D26.65 x 1.1

4.16

16,318

67,884

Ống đen D26.65 x 1.2

4.52

16,318

73,758

Ống đen D26.65 x 1.4

5.23

16,318

85,344

Ống đen D26.65 x 1.5

5.58

15,682

87,505

Ống đen D26.65 x 1.8

6.62

15,682

103,814

Ống đen D26.65 x 2.0

7.29

15,409

112,332

Ống đen D26.65 x 2.3

8.29

15,409

127,741

Ống đen D26.65 x 2.5

8.93

15,409

137,603

Ống đen D33.5 x 1.0

4.81

16,318

78,490

Ống đen D33.5 x 1.1

5.27

16,318

85,997

Ống đen D33.5 x 1.2

5.74

16,318

93,666

Ống đen D33.5 x 1.4

6.65

16,318

108,516

Ống đen D33.5 x 1.5

7.1

15,682

111,341

Ống đen D33.5 x 1.8

8.44

15,682

132,355

Ống đen D33.5 x 2.0

9.32

15,409

143,613

Ống đen D33.5 x 2.3

10.62

15,409

163,645

Ống đen D33.5 x 2.5

11.47

15,409

176,742

Ống đen D33.5 x 2.8

12.72

15,409

196,004

Ống đen D33.5 x 3.0

13.54

15,409

208,639

Ống đen D33.5 x 3.2

14.35

15,409

221,120

Ống đen D38.1 x 1.0

5.49

16,318

89,587

Ống đen D38.1 x 1.1

6.02

16,318

98,235

Ống đen D38.1 x 1.2

6.55

16,318

106,884

Ống đen D38.1 x 1.4

7.6

16,318

124,018

Ống đen D38.1 x 1.5

8.12

15,682

127,336

Ống đen D38.1 x 1.8

9.67

15,682

151,643

Ống đen D38.1 x 2.0

10.68

15,409

164,569

Ống đen D38.1 x 2.3

12.18

15,409

187,683

Ống đen D38.1 x 2.5

13.17

15,409

202,938

Ống đen D38.1 x 2.8

14.63

15,409

225,435

Ống đen D38.1 x 3.0

15.58

15,409

240,074

Ống đen D38.1 x 3.2

16.53

15,409

254,712

Ống đen D42.2 x 1.1

6.69

16,318

109,169

Ống đen D42.2 x 1.2

7.28

16,318

118,796

Ống đen D42.2 x 1.4

8.45

16,318

137,889

Ống đen D42.2 x 1.5

9.03

15,682

141,607

Ống đen D42.2 x 1.8

10.76

15,682

168,736

Ống đen D42.2 x 2.0

11.9

15,409

183,368

Ống đen D42.2 x 2.3

13.58

15,409

209,255

Ống đen D42.2 x 2.5

14.69

15,409

226,360

Ống đen D42.2 x 2.8

16.32

15,409

251,476

Ống đen D42.2 x 3.0

17.4

15,409

268,118

Ống đen D42.2 x 3.2

18.47

15,409

284,606

Ống đen D48.1 x 1.2

8.33

16,318

135,930

Ống đen D48.1 x 1.4

9.67

16,318

157,797

Ống đen D48.1 x 1.5

10.34

15,682

162,150

Ống đen D48.1 x 1.8

12.33

15,682

193,357

Ống đen D48.1 x 2.0

13.64

15,409

210,180

Ống đen D48.1 x 2.3

15.59

15,409

240,228

Ống đen D48.1 x 2.5

16.87

15,409

259,951

Ống đen D48.1 x 2.8

18.77

15,409

289,229

Ống đen D48.1 x 3.0

20.02

15,409

308,490

Ống đen D48.1 x 3.2

21.26

15,409

327,597

Ống đen D59.9 x 1.4

12.12

16,318

197,776

Ống đen D59.9 x 1.5

12.96

15,682

203,236

Ống đen D59.9 x 1.8

15.47

15,682

242,598

Ống đen D59.9 x 2.0

17.13

15,409

263,958

Ống đen D59.9 x 2.3

19.6

15,409

302,018

Ống đen D59.9 x 2.5

21.23

15,409

327,135

Ống đen D59.9 x 2.8

23.66

15,409

364,579

Ống đen D59.9 x 3.0

25.26

15,409

389,234

Ống đen D59.9 x 3.2

26.85

15,409

413,734

Ống đen D75.6 x 1.5

16.45

15,682

257,966

Ống đen D75.6 x 1.8

49.66

16,318

810,361

Ống đen D75.6 x 2.0

21.78

15,409

335,610

Ống đen D75.6 x 2.3

24.95

15,409

384,457

Ống đen D75.6 x 2.5

27.04

15,409

416,662

Ống đen D75.6 x 2.8

30.16

15,409

464,738

Ống đen D75.6 x 3.0

32.23

15,409

496,635

Ống đen D75.6 x 3.2

34.28

15,409

528,224

Ống đen D88.3 x 1.5

19.27

15,682

302,189

Ống đen D88.3 x 1.8

23.04

15,682

361,309

Ống đen D88.3 x 2.0

25.54

15,409

393,548

Ống đen D88.3 x 2.3

29.27

15,409

451,024

Ống đen D88.3 x 2.5

31.74

15,409

489,085

Ống đen D88.3 x 2.8

35.42

15,409

545,790

Ống đen D88.3 x 3.0

37.87

15,409

583,542

Ống đen D88.3 x 3.2

40.3

15,409

620,986

Ống đen D108.0 x 1.8

28.29

15,682

443,639

Ống đen D108.0 x 2.0

31.37

15,409

483,383

Ống đen D108.0 x 2.3

35.97

15,409

554,265

Ống đen D108.0 x 2.5

39.03

15,409

601,417

Ống đen D108.0 x 2.8

45.86

15,409

706,661

Ống đen D108.0 x 3.0

46.61

15,409

718,218

Ống đen D108.0 x 3.2

49.62

15,409

764,599

Ống đen D113.5 x 1.8

29.75

15,682

466,534

Ống đen D113.5 x 2.0

33

15,409

508,500

Ống đen D113.5 x 2.3

37.84

15,409

583,080

Ống đen D113.5 x 2.5

41.06

15,409

632,697

Ống đen D113.5 x 2.8

45.86

15,409

706,661

Ống đen D113.5 x 3.0

49.05

15,409

755,816

Ống đen D113.5 x 3.2

52.23

15,409

804,817

Ống đen D126.8 x 1.8

33.29

15,682

522,048

Ống đen D126.8 x 2.0

36.93

15,409

569,058

Ống đen D126.8 x 2.3

42.37

15,409

652,883

Ống đen D126.8 x 2.5

45.98

15,409

708,510

Ống đen D126.8 x 2.8

54.37

15,409

837,792

Ống đen D126.8 x 3.0

54.96

15,409

846,884

Ống đen D126.8 x 3.2

58.52

15,409

901,740

Ống đen D113.5 x 4.0

64.81

15,409

998,663

 
Thép Hà Nội - Đại lý ống thép Hòa Phát hàng đầu tại Hà Nội hiện nay

Là đại lý phân phối thép xây dựng cấp 1 của nhà máy thép Hòa Phát, Việt Đức, Việt Ý, Việt Hàn, Việt Nhật, Pomina, Thép Miền Nam, thép Việt Mỹ, Việt Sing, Thái Nguyên và nhiều nhà máy liên doanh khác. Với phương châm Uy tín- Chất lượng- Hiệu quả, Công ty CP Thép và Thương mại Hà Nội luôn mang tới Khách hàng dịch vụ hoàn hảo, sản phẩm chất lượng và đảm bảo chữ tín trong kinh doanh.

CHI TIẾT LIÊN HỆ:

Hotline 24h/24: 
0708 10 9999 [Mr Tiến]
 
0902 099 999 [Mr Úy]
0904 942 441 [Mr Tú]

0909 13 9999 [Mr Tiến] 
0909 48 9999 [Mr Nam]
0939 34 9999 [Mr Minh]

0903 302 999  [
Mr Hưng]

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VÀ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI
Trụ sở chính: Km14 - QL 6- Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông- TP Hà Nội.
Tel: 02433 504 735 - Fax: 02433 519 720
Email:

Thephanoi.com.vn

Như vậy trên đây thì Thép Hà Nội đã gửi đến quý khách hàng bảng báo giá ống thép Hòa Phát [bao gồm ống thép đen Hòa Phát và ống thép mạ kẽm Hòa Phát] mới nhất năm 2022. Hi vọng với bảng giá chi tiết trên đây thì các bạn sẽ không bị mua đắt!

Và nếu có nhu cầu tìm mua ống thép Hòa Phát thì đừng quên liên hệ với công ty Thương Mại và Cổ Phần Thép Hà Nội để nhận được giá ưu đãi nhất nhé! Xem thêm tại: //thephanoi.com.vn/thep-hoa-phat/​

Chủ Đề