Ống thép Hòa Phát là gì?
Thép ống hay ống thép Hòa Phát còn được gọi với cái tên đó là thép hàn, được biết đến là 1 trong những dòng sản phẩm bán chạy bậc nhất tại các đại lí ống thép Hòa Phát trên cả nước. Với sự đa dạng về mẫu mã, chủng loại như: ống thép đen, ống thép mạ kẽm và ống thép mạ kẽm nhúng nóng.
Các loại ống thép được thiết kế đầy đủ các kích thước cũng như độ dày, đảm bảo đáp ứng được tính kỹ thuật, độ bền chắc. Đặc biệt là đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng và công trình xây dựng
Ứng dụng của ống thép Hòa Phát trong đời sống
Ống thép đen: đối với ống thép đen thì được ứng dụng khá phổ biến trong đời sống hiện nay.
Cụ thể:
+ Trong xây dựng: thép ống Hòa Phát thường
được sử dụng trong việc thiết kế lắp đặt nhà tiền chế, các tòa nhà cao tầng, tháp angten cho các hệ thống luồn cáp dây hay là hệ thống phòng cháy chữa cháy,….
+ Trong công nghiệp kỹ thuật: thép ống đen được sử dụng để làm khung máy móc thiết bị, khung sườn oto, xe máy, xe đạp, các loại máy móc cần cấu trúc, hệ thống khung xương chắc chắn,…
+ Trong đời sống hằng ngày: ống thép đen Hòa Phát không quá lạ lẫm trong đời sống hằng ngày. Khi mà các đồ dùng như: khung bàn ghế, khung giường,
khung tủ, lan can,… đều sử dụng ống thép
Ống thép đen Hòa Phát
Ống thép mạ kẽm và ống mạ kẽm nhúng nóng: với khả năng chống mài mòn và hoen gỉ. Ống mạ kẽm được ứng dụng nhiều trong các công trình cấp thoát nước, làm hàng rào, hệ thống giàn giáo, đèn báo giao thông,… Nói chung là các vị trí, đồ dùng bố trí ở ngoài trời
Cập nhật bảng giá ống thép Hòa Phát mới nhất năm 2022
Và cũng giống như nhiều loại thép khác của Hòa Phát nói chung và ngành thép nói riêng. Giá ống thép Hòa Phát hiện nay có khá nhiều biến động, nguyên do bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan khác
nhau. Và để có thể nắm rõ giá của ống thép Hòa Phát thì chúng tôi đã tổng hợp lại giá ống thép Hòa Phát mới nhất năm 2022. Mời các bạn cùng chú ý theo dõi ngay dưới đây!
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát
Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát
Tên sản phẩm | Barem [Kg/Cây] | Đơn giá [VND/KG] | Đơn giá [VND/Cây] |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 | 1.73 | 17,500 | 30,275 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 | 1.89 | 17,500 | 33,075 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 | 2.04 | 17,500 | 35,700 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 | 2.2 | 17,500 | 38,500 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 | 2.41 | 17,500 | 42,175 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 | 2.61 | 17,500 | 45,675 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 | 3 | 17,500 | 52,500 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 | 3.2 | 17,500 | 56,000 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 | 3.76 | 17,500 | 65,800 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 | 2.99 | 17,500 | 52,325 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 | 3.27 | 17,500 | 57,225 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 | 3.55 | 17,500 | 62,125 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 | 4.1 | 17,500 | 71,750 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 | 4.37 | 17,500 | 76,475 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 | 5.17 | 17,500 | 90,475 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 | 5.68 | 17,500 | 99,400 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 | 6.43 | 17,500 | 112,525 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 | 6.92 | 17,500 | 121,100 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 | 3.8 | 17,500 | 66,500 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 | 4.16 | 17,500 | 72,800 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 | 4.52 | 17,500 | 79,100 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 | 5.23 | 17,500 | 91,525 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 | 5.58 | 17,500 | 97,650 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 | 6.62 | 17,500 | 115,850 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 | 7.29 | 17,500 | 127,575 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 | 8.29 | 17,500 | 145,075 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 | 8.93 | 17,500 | 156,275 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 | 4.81 | 17,500 | 84,175 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 | 5.27 | 17,500 | 92,225 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 | 5.74 | 17,500 | 100,450 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 | 6.65 | 17,500 | 116,375 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 | 7.1 | 17,500 | 124,250 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 | 8.44 | 17,500 | 147,700 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 | 9.32 | 17,500 | 163,100 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 | 10.62 | 17,500 | 185,850 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 | 11.47 | 17,500 | 200,725 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 | 12.72 | 17,500 | 222,600 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 | 13.54 | 17,500 | 236,950 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 | 14.35 | 17,500 | 251,125 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 | 5.49 | 17,500 | 96,075 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 | 6.02 | 17,500 | 105,350 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 | 6.55 | 17,500 | 114,625 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 | 7.6 | 17,500 | 133,000 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 | 8.12 | 17,500 | 142,100 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 | 9.67 | 17,500 | 169,225 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 | 10.68 | 17,500 | 186,900 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 | 12.18 | 17,500 | 213,150 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 | 13.17 | 17,500 | 230,475 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 | 14.63 | 17,500 | 256,025 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 | 15.58 | 17,500 | 272,650 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 | 16.53 | 17,500 | 289,275 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 | 6.69 | 17,500 | 117,075 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 | 7.28 | 17,500 | 127,400 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 | 8.45 | 17,500 | 147,875 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 | 9.03 | 17,500 | 158,025 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 | 10.76 | 17,500 | 188,300 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 | 11.9 | 17,500 | 208,250 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 | 13.58 | 17,500 | 237,650 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 | 14.69 | 17,500 | 257,075 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 | 16.32 | 17,500 | 285,600 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 | 17.4 | 17,500 | 304,500 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 | 18.47 | 17,500 | 323,225 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 | 8.33 | 17,500 | 145,775 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 | 9.67 | 17,500 | 169,225 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 | 10.34 | 17,500 | 180,950 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 | 12.33 | 17,500 | 215,775 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 | 13.64 | 17,500 | 238,700 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 | 15.59 | 17,500 | 272,825 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 | 16.87 | 17,500 | 295,225 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 | 18.77 | 17,500 | 328,475 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 | 20.02 | 17,500 | 350,350 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 | 21.26 | 17,500 | 372,050 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 | 12.12 | 17,500 | 212,100 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 | 12.96 | 17,500 | 226,800 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 | 15.47 | 17,500 | 270,725 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 | 17.13 | 17,500 | 299,775 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 | 19.6 | 17,500 | 343,000 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 | 21.23 | 17,500 | 371,525 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 | 23.66 | 17,500 | 414,050 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 | 25.26 | 17,500 | 442,050 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 | 26.85 | 17,500 | 469,875 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 | 16.45 | 17,500 | 287,875 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 | 19.66 | 17,500 | 344,050 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 | 21.78 | 17,500 | 381,150 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 | 24.95 | 17,500 | 436,625 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 | 27.04 | 17,500 | 473,200 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 | 30.16 | 17,500 | 527,800 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 | 32.23 | 17,500 | 564,025 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 | 34.28 | 17,500 | 599,900 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 | 19.27 | 17,500 | 337,225 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 | 23.04 | 17,500 | 403,200 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 | 25.54 | 17,500 | 446,950 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 | 29.27 | 17,500 | 512,225 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 | 31.74 | 17,500 | 555,450 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 | 35.42 | 17,500 | 619,850 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 | 37.87 | 17,500 | 662,725 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 | 40.3 | 17,500 | 705,250 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 | 28.29 | 17,500 | 495,075 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 | 31.37 | 17,500 | 548,975 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 | 35.97 | 17,500 | 629,475 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 | 39.03 | 17,500 | 683,025 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 | 43.59 | 17,500 | 762,825 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 | 46.61 | 17,500 | 815,675 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 | 49.62 | 17,500 | 868,350 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 | 29.75 | 17,500 | 520,625 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 | 33 | 17,500 | 577,500 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 | 37.84 | 17,500 | 662,200 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 | 41.06 | 17,500 | 718,550 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 | 45.86 | 17,500 | 802,550 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 | 49.05 | 17,500 | 858,375 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,500 | 914,025 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 | 33.29 | 17,500 | 582,575 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 | 36.93 | 17,500 | 646,275 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 | 42.37 | 17,500 | 741,475 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 | 45.98 | 17,500 | 804,650 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 | 51.37 | 17,500 | 898,975 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 | 54.96 | 17,500 | 961,800 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 | 58.52 | 17,500 | 1,024,100 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 52.23 | 17,500 | 914,025 |
Bảng giá ống thép đen Hòa Phát
Tên sản phẩm / Kích thước | Barem [Kg/ Cây] | Đơn giá [VND/Kg] | Đơn giá [VND/Cây] |
Ống đen D12.7 x 1.0 | 1.73 | 16,318 | 28,230 |
Ống đen D12.7 x 1.1 | 1.89 | 16,318 | 30,841 |
Ống đen D12.7 x 1.2 | 2.04 | 16,318 | 33,289 |
Ống đen D15.9 x 1.0 | 2.2 | 16,318 | 35,900 |
Ống đen D15.9 x 1.1 | 2.41 | 16,318 | 39,327 |
Ống đen D15.9 x 1.2 | 2.61 | 16,318 | 42,590 |
Ống đen D15.9 x 1.4 | 3 | 16,318 | 48,955 |
Ống đen D15.9 x 1.5 | 3.2 | 15,682 | 50,182 |
Ống đen D15.9 x 1.8 | 3.76 | 15,682 | 58,964 |
Ống đen D21.2 x 1.0 | 2.99 | 16,318 | 48,791 |
Ống đen D21.2 x 1.1 | 3.27 | 16,318 | 53,360 |
Ống đen D21.2 x 1.2 | 3.55 | 16,318 | 57,930 |
Ống đen D21.2 x 1.4 | 4.1 | 16,318 | 66,905 |
Ống đen D21.2 x 1.5 | 4.37 | 15,682 | 68,530 |
Ống đen D21.2 x 1.8 | 5.17 | 15,682 | 81,075 |
Ống đen D21.2 x 2.0 | 5.68 | 15,409 | 87,524 |
Ống đen D21.2 x 2.3 | 6.43 | 15,409 | 99,080 |
Ống đen D21.2 x 2.5 | 6.92 | 15,409 | 106,631 |
Ống đen D26.65 x 1.0 | 3.8 | 16,318 | 62,009 |
Ống đen D26.65 x 1.1 | 4.16 | 16,318 | 67,884 |
Ống đen D26.65 x 1.2 | 4.52 | 16,318 | 73,758 |
Ống đen D26.65 x 1.4 | 5.23 | 16,318 | 85,344 |
Ống đen D26.65 x 1.5 | 5.58 | 15,682 | 87,505 |
Ống đen D26.65 x 1.8 | 6.62 | 15,682 | 103,814 |
Ống đen D26.65 x 2.0 | 7.29 | 15,409 | 112,332 |
Ống đen D26.65 x 2.3 | 8.29 | 15,409 | 127,741 |
Ống đen D26.65 x 2.5 | 8.93 | 15,409 | 137,603 |
Ống đen D33.5 x 1.0 | 4.81 | 16,318 | 78,490 |
Ống đen D33.5 x 1.1 | 5.27 | 16,318 | 85,997 |
Ống đen D33.5 x 1.2 | 5.74 | 16,318 | 93,666 |
Ống đen D33.5 x 1.4 | 6.65 | 16,318 | 108,516 |
Ống đen D33.5 x 1.5 | 7.1 | 15,682 | 111,341 |
Ống đen D33.5 x 1.8 | 8.44 | 15,682 | 132,355 |
Ống đen D33.5 x 2.0 | 9.32 | 15,409 | 143,613 |
Ống đen D33.5 x 2.3 | 10.62 | 15,409 | 163,645 |
Ống đen D33.5 x 2.5 | 11.47 | 15,409 | 176,742 |
Ống đen D33.5 x 2.8 | 12.72 | 15,409 | 196,004 |
Ống đen D33.5 x 3.0 | 13.54 | 15,409 | 208,639 |
Ống đen D33.5 x 3.2 | 14.35 | 15,409 | 221,120 |
Ống đen D38.1 x 1.0 | 5.49 | 16,318 | 89,587 |
Ống đen D38.1 x 1.1 | 6.02 | 16,318 | 98,235 |
Ống đen D38.1 x 1.2 | 6.55 | 16,318 | 106,884 |
Ống đen D38.1 x 1.4 | 7.6 | 16,318 | 124,018 |
Ống đen D38.1 x 1.5 | 8.12 | 15,682 | 127,336 |
Ống đen D38.1 x 1.8 | 9.67 | 15,682 | 151,643 |
Ống đen D38.1 x 2.0 | 10.68 | 15,409 | 164,569 |
Ống đen D38.1 x 2.3 | 12.18 | 15,409 | 187,683 |
Ống đen D38.1 x 2.5 | 13.17 | 15,409 | 202,938 |
Ống đen D38.1 x 2.8 | 14.63 | 15,409 | 225,435 |
Ống đen D38.1 x 3.0 | 15.58 | 15,409 | 240,074 |
Ống đen D38.1 x 3.2 | 16.53 | 15,409 | 254,712 |
Ống đen D42.2 x 1.1 | 6.69 | 16,318 | 109,169 |
Ống đen D42.2 x 1.2 | 7.28 | 16,318 | 118,796 |
Ống đen D42.2 x 1.4 | 8.45 | 16,318 | 137,889 |
Ống đen D42.2 x 1.5 | 9.03 | 15,682 | 141,607 |
Ống đen D42.2 x 1.8 | 10.76 | 15,682 | 168,736 |
Ống đen D42.2 x 2.0 | 11.9 | 15,409 | 183,368 |
Ống đen D42.2 x 2.3 | 13.58 | 15,409 | 209,255 |
Ống đen D42.2 x 2.5 | 14.69 | 15,409 | 226,360 |
Ống đen D42.2 x 2.8 | 16.32 | 15,409 | 251,476 |
Ống đen D42.2 x 3.0 | 17.4 | 15,409 | 268,118 |
Ống đen D42.2 x 3.2 | 18.47 | 15,409 | 284,606 |
Ống đen D48.1 x 1.2 | 8.33 | 16,318 | 135,930 |
Ống đen D48.1 x 1.4 | 9.67 | 16,318 | 157,797 |
Ống đen D48.1 x 1.5 | 10.34 | 15,682 | 162,150 |
Ống đen D48.1 x 1.8 | 12.33 | 15,682 | 193,357 |
Ống đen D48.1 x 2.0 | 13.64 | 15,409 | 210,180 |
Ống đen D48.1 x 2.3 | 15.59 | 15,409 | 240,228 |
Ống đen D48.1 x 2.5 | 16.87 | 15,409 | 259,951 |
Ống đen D48.1 x 2.8 | 18.77 | 15,409 | 289,229 |
Ống đen D48.1 x 3.0 | 20.02 | 15,409 | 308,490 |
Ống đen D48.1 x 3.2 | 21.26 | 15,409 | 327,597 |
Ống đen D59.9 x 1.4 | 12.12 | 16,318 | 197,776 |
Ống đen D59.9 x 1.5 | 12.96 | 15,682 | 203,236 |
Ống đen D59.9 x 1.8 | 15.47 | 15,682 | 242,598 |
Ống đen D59.9 x 2.0 | 17.13 | 15,409 | 263,958 |
Ống đen D59.9 x 2.3 | 19.6 | 15,409 | 302,018 |
Ống đen D59.9 x 2.5 | 21.23 | 15,409 | 327,135 |
Ống đen D59.9 x 2.8 | 23.66 | 15,409 | 364,579 |
Ống đen D59.9 x 3.0 | 25.26 | 15,409 | 389,234 |
Ống đen D59.9 x 3.2 | 26.85 | 15,409 | 413,734 |
Ống đen D75.6 x 1.5 | 16.45 | 15,682 | 257,966 |
Ống đen D75.6 x 1.8 | 49.66 | 16,318 | 810,361 |
Ống đen D75.6 x 2.0 | 21.78 | 15,409 | 335,610 |
Ống đen D75.6 x 2.3 | 24.95 | 15,409 | 384,457 |
Ống đen D75.6 x 2.5 | 27.04 | 15,409 | 416,662 |
Ống đen D75.6 x 2.8 | 30.16 | 15,409 | 464,738 |
Ống đen D75.6 x 3.0 | 32.23 | 15,409 | 496,635 |
Ống đen D75.6 x 3.2 | 34.28 | 15,409 | 528,224 |
Ống đen D88.3 x 1.5 | 19.27 | 15,682 | 302,189 |
Ống đen D88.3 x 1.8 | 23.04 | 15,682 | 361,309 |
Ống đen D88.3 x 2.0 | 25.54 | 15,409 | 393,548 |
Ống đen D88.3 x 2.3 | 29.27 | 15,409 | 451,024 |
Ống đen D88.3 x 2.5 | 31.74 | 15,409 | 489,085 |
Ống đen D88.3 x 2.8 | 35.42 | 15,409 | 545,790 |
Ống đen D88.3 x 3.0 | 37.87 | 15,409 | 583,542 |
Ống đen D88.3 x 3.2 | 40.3 | 15,409 | 620,986 |
Ống đen D108.0 x 1.8 | 28.29 | 15,682 | 443,639 |
Ống đen D108.0 x 2.0 | 31.37 | 15,409 | 483,383 |
Ống đen D108.0 x 2.3 | 35.97 | 15,409 | 554,265 |
Ống đen D108.0 x 2.5 | 39.03 | 15,409 | 601,417 |
Ống đen D108.0 x 2.8 | 45.86 | 15,409 | 706,661 |
Ống đen D108.0 x 3.0 | 46.61 | 15,409 | 718,218 |
Ống đen D108.0 x 3.2 | 49.62 | 15,409 | 764,599 |
Ống đen D113.5 x 1.8 | 29.75 | 15,682 | 466,534 |
Ống đen D113.5 x 2.0 | 33 | 15,409 | 508,500 |
Ống đen D113.5 x 2.3 | 37.84 | 15,409 | 583,080 |
Ống đen D113.5 x 2.5 | 41.06 | 15,409 | 632,697 |
Ống đen D113.5 x 2.8 | 45.86 | 15,409 | 706,661 |
Ống đen D113.5 x 3.0 | 49.05 | 15,409 | 755,816 |
Ống đen D113.5 x 3.2 | 52.23 | 15,409 | 804,817 |
Ống đen D126.8 x 1.8 | 33.29 | 15,682 | 522,048 |
Ống đen D126.8 x 2.0 | 36.93 | 15,409 | 569,058 |
Ống đen D126.8 x 2.3 | 42.37 | 15,409 | 652,883 |
Ống đen D126.8 x 2.5 | 45.98 | 15,409 | 708,510 |
Ống đen D126.8 x 2.8 | 54.37 | 15,409 | 837,792 |
Ống đen D126.8 x 3.0 | 54.96 | 15,409 | 846,884 |
Ống đen D126.8 x 3.2 | 58.52 | 15,409 | 901,740 |
Ống đen D113.5 x 4.0 | 64.81 | 15,409 | 998,663 |
Thép Hà Nội - Đại lý ống thép Hòa Phát hàng đầu tại Hà Nội hiện nay
Là đại lý phân phối thép xây dựng cấp 1 của nhà máy thép Hòa Phát, Việt Đức, Việt Ý, Việt Hàn, Việt Nhật, Pomina, Thép Miền Nam, thép Việt Mỹ, Việt Sing, Thái Nguyên và nhiều nhà máy liên doanh khác. Với phương châm Uy tín- Chất lượng- Hiệu quả, Công ty CP Thép và Thương mại Hà Nội luôn mang tới Khách hàng dịch vụ hoàn hảo, sản phẩm chất lượng và đảm bảo chữ tín trong kinh doanh.
CHI TIẾT LIÊN HỆ:
Hotline 24h/24:
0708 10 9999 [Mr Tiến]
0902 099 999 [Mr Úy]
0904 942 441 [Mr Tú]
0909 13 9999 [Mr
Tiến]
0909 48 9999 [Mr Nam]
0939 34 9999 [Mr Minh]
0903 302
999 [Mr Hưng]
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VÀ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI
Trụ sở chính: Km14 - QL 6- Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông- TP Hà Nội.
Tel: 02433 504
735 - Fax: 02433 519 720
Email:
Thephanoi.com.vn
Như vậy trên đây thì Thép Hà Nội đã gửi đến quý khách hàng bảng báo giá ống thép Hòa Phát [bao gồm ống thép đen Hòa Phát và ống thép mạ kẽm Hòa Phát] mới nhất năm 2022. Hi vọng với bảng giá chi tiết trên đây thì các bạn sẽ không bị mua đắt!
Và nếu có nhu cầu tìm mua ống thép Hòa Phát thì đừng quên liên hệ với công ty Thương Mại và Cổ Phần Thép Hà Nội để nhận được giá ưu đãi nhất nhé! Xem thêm tại: //thephanoi.com.vn/thep-hoa-phat/