Biểu cảm khuôn mặt Tiếng Anh là gì

What are you feeling now? - Bây giờ, bạn cảm thấy như thế nào? Hãy cùng học các từ vựng tiếng Anhcảm xúc để trả lời cho câu hỏi này.

Biểu cảm khuôn mặt Tiếng Anh là gì

1. Amused /əmju:zd/ vui vẻ 2. Angry /æŋgri/ tức giận 3. anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng 4. Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình 5. Appalled / əˈpɔːld / rất sốc 6. Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng 7. Arrogant /ærəgənt/ kiêu ngạo 8. Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ 9. Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối 10. Bored /bɔ:d/ chán 11. Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin 12. Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa 13. Confused /kənfju:zd/ lúng túng 14. Cross / krɔːs / bực mình 15. Depressed / dɪˈprest / rất buồn 16. Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc 17. Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng 18. Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc 19. Enthusiastic /ɪnθju:ziæstɪk/ nhiệt tình 20. Excited / Excited / phấn khích, hứng thú 21. Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động 22. Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ 23. Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ 24. Frightened / ˈfraɪtnd / sợ hãi 25. Frustrated /frʌstreɪtɪd/ tuyệt vọng 26. furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết 27. Great / ɡreɪt / tuyệt vời 28. Happy /hæpi/ hạnh phúc 29. Horrified /hɒrɪfaɪ/ sợ hãi 30. Hurt /hɜ:t/ tổn thương

Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp miễn phícho người mất gốchiệu quả

nhấttại linkdưới

Biểu cảm khuôn mặt Tiếng Anh là gì
Biểu cảm khuôn mặt Tiếng Anh là gì

HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

31. Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu 32. Intrigued / ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ 33. Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị 34. Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy 35. Keen / kiːn / ham thích, tha thiết 36. Let down / let daʊn / thất vọng 37. Malicious /məlɪʃəs/ ác độc 38. Nonplussed / ˌnɑːnˈplʌst / ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì 39. Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan 40. Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp 41. Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng 42. overjoyed / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú. 43. Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan 44. relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái 45. Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng 46. Sad /sæd/ buồn 47. scared / skerd / sợ hãi 48. Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín 49. stressed / strest / mệt mỏi 50. Surprised /səpraɪzd/ ngạc nhiên 51. Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực 52. Terrific / Terrific / tuyệt vời 53. Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi 54. Terrified / ˈterɪfaɪd / rất sợ hãi 55. Tense / tens / căng thẳng 56. Thoughtful /θɔ:tfl/ trầm tư 57. Tired /taɪɘd/ mệt 58. Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui 59. Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn 60. Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó 61. wonderful / ˈwʌndərfl / tuyệt vời 62. Worried /wʌrid/ lo lắng Tham khảo thêm: Những bài học tiếng Anh thú vị

Biểu cảm khuôn mặt Tiếng Anh là gì

126 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục Những bài học tiếng Anh thú vị Từ vựng chủ đề giáo dục sẽ giúp các bạn nói về lịch học của mình, trường mình đang học, môn học mình đang theo, điểm thi cuối kỳ là bao nhiêu.

Biểu cảm khuôn mặt Tiếng Anh là gì

23 cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh Những bài học tiếng Anh thú vị Những cụm từ dẫn dắt sẽ giúp câu nói, lời văn của bạn có sự liên kết, mượt mà và rõ ràng hơn. Hãy cùng khám phá nhé.

Biểu cảm khuôn mặt Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của 51 cái tên tiếng Anh Những bài học tiếng Anh thú vị Những cái tên tiếng Anh có gây khó cho bạn? Hãy cùng học bài học sau để tìm hiểu ý nghĩa của những cái tên nhé.

Biểu cảm khuôn mặt Tiếng Anh là gì

113 idioms (Thành ngữ) thông dụng trong tiếng Anh Những bài học tiếng Anh thú vị Chở củi về rừng, cha nào con nấy, gừng càng già càng cay... những thành ngữ này rất thông dụng đúng không? Nhưng bạn có biết chúng được dùng trong tiếng Anh như thế nào không? Chúng ta cùng khám phá nhé.

Biểu cảm khuôn mặt Tiếng Anh là gì

105 những căn bệnh thông dụng bằng tiếng Anh Những bài học tiếng Anh thú vị Những căn bệnh thông dụng như cảm cúm, sốt, sổ mũi nói như thế nào trong tiếng Anh? Chúng ta cùng học bài học sau để khám phá nhé.

Video liên quan