Biểu đồ so sánh hơn kém

- Prices in the UK are high compared to / with / in comparison with [prices in] Canada and Australia.

- Compared to / with / in comparison with [prices in] Canada and Australia, prices in the UK are high.

Khi viết về con số hoặc sự thay đổi, các từ “while” hoặc “whereas” có thể dùng được trong rất nhiều hoàn cảnh:

- There are 5 million smokers in the UK, while / whereas only 2 million Canadians and 1 million Australians smoke.

- Between 1990 and 2000, the number of smokers in the UK decreased dramatically, while / whereas the figures for Canada and Australia remained the same.

Lưu ý:

Chúng ta không nói "comparing to".

Chúng ta nói "2 million" , không nói "2 millions".

Cách nói đúng: 10 million people

Cách nói sai: 10 millions people, 10 millions of people, 10 million of people

Khi không có số liệu chính xác, có thể viết "millions of".

e.g. Millions of people travel abroad each year.

2. Từ vựng so sánh

Dưới đây là các cụm dùng để so sánh rất hay mà bạn nên áp dụng:

- The chart compares... in terms of the number of...

- ...is by far the most... OR ...has by far the highest number of...

- the figures for... tend to be fairly similar

- In second place on the chart is...*

- The number of... is slightly higher than...

- Only four other countries have...

- ...all with similar proportions of...

- ...is the only country with a noticeably higher proportion of...

Lưu ý: Chỉ dùng các cụm như "in second place" nếu biểu đồ có đề cập đến thứ hạng hoặc đua tranh giữa các đối tượng. Các bạn không nên viết "in first/ second place" nếu biểu đồ nói về việc thất nghiệp hoặc các vấn đề về sức khỏe/y tế.

3. So sánh hơn và so sánh nhất

So sánh hơn kém và đối chiếu các số liệu với nhau là kĩ năng được đánh giá rất cao trong Writing Task 1. So sánh hơn và so sánh nhất là hai cách hiệu quả và hay được áp dụng nhất.

\>> So sánh hơn được dùng khi so sánh hai đối tượng:

Ex: Leopards are faster than tigers.

\>> So sánh nhất được dùng để so sánh một đối tượng nổi bật trong nhóm:

Ex: The leopard is the largest of the four big cats.

Bảng dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về các dạng so sánh bên trên nhé:

Example Word

Comparative

Superlative

Từ có 1 âm tiết

high

higher

the highest

Từ có 3 âm tiết trở lên

productive

more productive

less productive

the most productive

the least productive

Từ kết thúc bằng chữ -y

wealthy

wealthier

the wealthiest

Từ ngắn có nguyên âm ở giữa từ

hot

hotter

the hottest

Trường hợp đặc biệt

good

better

the best

4. Các từ vựng so sánh khác

So sánh hơn và so sánh nhất được dùng để so sánh và đối chiếu, tuy nhiên vẫn chưa đủ để đa dạng hóa cách mô tả trong bài báo cáo.

Ngoài ra, còn có các cách diễn đạt so sánh như sau:

Từ nối

The Middle East produces high levels of oil; however, Japan produces none.

The USA produces large amounts of natural gas. In contrast, South Korea produces none.

European countries make great use of solar power. On the other hand, most Asian countries us this method of power generation very little.

Các bạn hẳn đã không còn xa lạ với cấu trúc so sánh hơn, so sánh nhất – là hai kiểu so sánh được nhắc đến nhiều trong quá trình học tiếng Anh. Tuy nhiên, bên cạnh đó còn có một kiểu so sánh nữa cũng quan trọng không kém, đó là so sánh kém.

Vậy so sánh kém là gì? Tại sao nói so sánh kém là điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng? Hãy cùng FLYER tìm hiểu cấu trúc và nguyên tắc sử dụng câu so sánh kém trong bài viết này nhé!

So sánh kém hơn và kém nhất

1. So sánh kém là gì?

So sánh kém có 2 loại là so sánh kém hơn và kém nhất. Đây là các biến thể ngược của so sánh hơn và so sánh hơn nhất mà ta đã biết.

  • Khi so sánh một sự vật, hiện tượng, sự việc với sự vật sự vật hiện tượng khác về điểm nào kém hơn, theo chiều hướng đi xuống, ta dùng So sánh kém hơn.
  • Để so sánh một sự vật, hiện tượng, sự việc kém nhất theo chiều hướng đi xuống trong 1 nhóm sự vật sự vật hiện tượng đó, ta dùng so sánh kém nhất.

2. Cấu trúc so sánh kém trong tiếng Anh

Như các bạn đã biết, trong cấu trúc so sánh hơn và so sánh hơn nhất của tính từ, ta sẽ thêm đuôi -er, -est [đối với tính từ ngắn] hoặc more, the most [đối với tính từ dài]. Vậy với cấu trúc so sánh kém hơn và kém nhất thì ta dùng cấu trúc gì nhỉ? Chúng mình cùng nhau tìm hiểu nhé.

2.1. So sánh kém hơn

2.1.1 Sử dụng not as … as … hoặc not so … as …

Cấu trúc not as … as

Cấu trúc:

S + V + not as/so + Adj + as + than + N/P

Ví dụ:

  • This dress is not as/so new as that one. [Cái váy này không mới bằng cái váy kia.]
  • This math problem isn’t as difficult as that one. [Bài toán này không khó bằng bài toán kia]

2.1.2 Sử dụng less … than …

Cấu trúc:

S + V + Less + Adj + than + N/P

Ví dụ:

  • This car is less expensive than your car. [Chiếc xe này không đắt bằng xe của bạn.]
  • This mango is less sour than that one. [Quả xoài này không chua bằng quả xoài kia]

Lưu ý: Để chỉ so sánh kém, less thường được sử dụng thường xuyên hơn với tính từ dài. Less + tính từ ngắn mặc dù đúng về mặt ngữ pháp, nhưng ít thông dụng hơn khi sử dụng trong các ngữ cảnh thường ngày.

2.1.3 Sử dụng các tính từ trái nghĩa để thể hiện so sánh theo chiều ngược lại

Cấu trúc:

S + V + Tính từ trái nghĩa -“er” + than + N/P

Sử dụng tính từ trái nghĩa

Một số cặp tính từ trái nghĩa phổ biến:

Tính từTính từ trái nghĩabad /bæd/: xấugood /gʊd/: tốtbig /bɪg/: tosmall /smɔːl/: nhỏdark /dɑːk/: tối tămlight /laɪt/: sáng sủafar /fɑː/: xanear /nɪə/: gầnfast /fɑːst/: nhanhslow /sləʊ/: chậmhigh /haɪ/: caolow /ləʊ/: thấphot /hɒt /: nóngcold /kəʊld/: lạnhlong /lɒŋ/: dàishort /ʃɔːt/: ngắnnew /njuː/: mớiold /əʊld/: cũrich /rɪʧ/: giàupoor /pʊə/: nghèoright /raɪt/: đúngwrong /rɒŋ/: saisoft /sɒft/: mềmhard /hɑːd/: cứngsour /ˈsaʊə/: chuasweet /swiːt /: ngọtstrong /strɒŋ/: khỏeweak /wiːk/: yếutame /teɪm/: thuần dưỡngwild /waɪld/: hoang dãthin /θɪn/: gầyfat /fæt/: béothin /θɪn/: mỏngthick /θɪk/: dàytight /taɪt/: chặtloose /luːs/: lỏngwet /wɛt/: ướtdry /draɪ/: khôyoung /jʌŋ/: trẻold /əʊld/: giàMột số cặp tính từ trái nghĩa phổ biến

Ví dụ câu so sánh dùng tính từ ngắn trái nghĩa:

  • This dress is older than that one. [Cái váy này cũ hơn cái váy kia.]

Trong câu này, “old” là tính từ trái nghĩa của “new”. Dùng tính từ trái nghĩa để thể hiện so sánh kém hơn và câu này có ý nghĩa tương tự như câu “This dress is not as new as that one.”

2.2. So sánh kém nhất

So sánh kém nhất

Tính từ ngắn:

Khi so sánh kém nhất với tính từ ngắn, chúng ta dùng cấu trúc:

S + V + Adj/Adv -“est”

Ví dụ:

  • This house is the cheapest. [Đây là căn nhà rẻ nhất.]

Tính từ dài:

Trong so sánh kém nhất, khi dùng với tính từ dài ta có cấu trúc:

S + V + the least + Adj/Adv

Ví dụ:

  • This house is the least suitable house for you. [Đây là căn nhà ít phù hợp nhất cho bạn.]

Bài viết tham khảo: Vị trí của tính từ trong tiếng Anh: mẹo giúp bé ghi nhớ dễ dàng trong 2 phút

3. Nguyên tắc khi sử dụng câu so sánh kém

3.1. Cách thêm đuôi -er, -est với các tính từ ngắn

Cách thêm đuôi -er, -est với các tính từ ngắn

Tính từ ngắn là tính từ có 1 âm tiết, hoặc tính từ có 2 âm tiết nhưng có kết thúc là -y, -le,-ow, -er, -et ở âm tiết thứ hai.

Thông thường, khi thành lập tính từ so sánh, ta sẽ thêm vào phía sau tính từ ngắn đuôi “-er”, “-est”

Ví dụ:

  • short – shorter – shortest [ngắn – ngắn hơn – ngắn nhất]
  • small – smaller – smallest [nhỏ – nhỏ hơn – nhỏ nhất]

Chỉ cần thêm đuôi “-st” vào phía sau các tính từ ngắn có đuôi kết thúc là “-e” khi thành lập tính từ so sánh kém hơn hoặc kém nhất.

Ví dụ:

  • rare – rarer – rarest [hiếm – hiếm hơn – hiếm nhất]
  • nice – nicer – nicest [tốt – tốt hơn – tốt nhất]

Với các tính từ ngắn có kết thúc là 1 nguyên âm + 1 phụ âm, khi thành lập tính từ so sánh hơn hoặc nhất, ta gấp đôi phụ âm cuối sau đó thêm đuôi “-est” vào phía sau.

FLYER so sánh kém nhất trong tiếng Anh

  • hot – hotter – hottest [nóng – nóng hơn – nóng nhất]
  • big – bigger – biggest [lớn – lớn hơn – lớn nhất]

Với các tính từ ngắn gồm 2 âm tiết và đuôi kết thúc bằng “-y”, ta sẽ bỏ “-y” và thêm “-iest” vào phía sau khi thành lập tính từ so sánh nhất

Ví dụ:

  • hungry – hungrier – hungriest [đói – đói hơn – đói nhất]
  • Easy – easier – the easiest [dễ – dễ hơn – dễ nhất]

3.2. Sử dụng so sánh kém đối với tính từ dài

Tính từ dài là tất cả các tính từ có 3 âm tiết trở lên hoặc tính từ gồm 2 âm tiết và không kết thúc bằng đuôi “-y”.

Để chuyển một tính từ dài sang dạng so sánh kém hơn, chỉ cần thêm từ “less” vào trước tính từ dài đó.

So sánh kém với tính từ dài

Ví dụ:

  • Mary’s dress is less beautiful than your dress. [Váy của Mary không đẹp bằng váy của bạn.]

Để chuyển một tính từ dài sang dạng so sánh kém nhất, chỉ cần thêm cụm từ “the least” vào trước tính từ dài đó.

Ví dụ:

  • Mary’s dress is the least beautiful dress. [Váy của Mary là chiếc váy ít đẹp nhất.]

4. Bài tập về so sánh kém trong tiếng Anh

Bài 1: Sử dụng hình thức so sánh vừa học để chia từ trong ngoặc cho phù hợp:

Bài 2: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng:

5. Tổng kết

Qua bài viết này, hy vọng các bạn đã hiểu hơn về các cấu trúc của so sánh kém hơn và so sánh kém nhất, cũng như nguyên tắc khi sử dụng các cấu trúc này. Các bạn hãy đọc và làm bài tập nhiều hơn để nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé.

Mời phụ huynh cùng các bạn ghé thăm phòng luyện thi ảo FLYER tích hợp với mô hình game trực tuyến cùng với khối lượng lớn đề thi Cambridge, TOEFL, IOE v..v được biên soạn và cập nhật liên tục, giúp khơi gợi cảm hứng ôn luyện tiếng Anh cho các bạn.

Chủ Đề