Body tiếng anh nghĩa là gì

body

Your browser doesn't support HTML5 audio

UK/ˈbɒd.i/

Your browser doesn't support HTML5 audio

US/ˈbɑː.di/

  • Your browser doesn't support HTML5 audio /b/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio book
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ɒ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio sock
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /d/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio day
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /i/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio happy
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /b/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio book
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /ɑː/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio father
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /d/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio day
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /i/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio happy

  • form, figure, frame, physique, build, bulk
  • corpse, dead body, cadaver, remains, carcass, stiff (slang), deceased (formal)
  • organization, group, association, federation, society, party
  • quantity, corpus, amount, mass, area, reservoir, supply
  • bulk, main part, essence, majority, mass, better part, lion's share

biến ; biết ; bản thân ; chôn cất ; chết ; chủ thể ; chứa xác ; cái cơ thể ; cái xác ; cái ; cơ quan ; cơ thê ; cơ thê ̉ ; cơ thế ; cơ thể anh ; cơ thể cơ ; cơ thể của ; cơ thể không ; cơ thể người ; cơ thể này ; cơ thể nữa ; cơ thể tôi ; cơ thể ; cơ thể đã ; cơ ; cả thể xác ; của cơ thể là ; của cơ thể ; của cơ ; cử ; da thịt ; dạng cơ thể ; gì ; hình thể ; khoẻ ; là thân thể ; lãnh ; lông ; lĩnh ; mình bé ; mình ; mạo ; mất ; người biết ; người khác ; người này ; người ; nhận xác ; nó ; năng ; phần thân thể ; phần thân ; ra thân ; sạo ; sức ; thi hài ; thi thể lại ; thi thể ; thi ; thân của ; thân hình ; thân người ; thân thể của ; thân thể người ; thân thể này ; thân thể ; thân xác ; thân xác đó ; thân ; thân ” ; thì cơ thể ; thấy ; thế xác ; thế ; thể chất ; thể thao ; thể xác ; thể ; tiếng xác ; toàn bộ cơ thể ; toàn thân ; trên cơ thể ; trên ; tấm ; veronica ; vác xác ; ván ; về cơ thể ; xa ; xa ́ ; xác cho ; xác chết ; xác của một ; xác của ; xác hiên ; xác mà ; xác người chết ; xác người thì ; xác người ; xác y ; xác ; xảy ; đâu ; đầy ;

body

ai ; biến ; biết ; bé ; bản thân ; chôn cất ; chết ; chủ thể ; chứa xác ; cái cơ thể ; cái xác ; cái ; cơ quan ; cơ thê ; cơ thê ̉ ; cơ thế ; cơ thể anh ; cơ thể cơ ; cơ thể của ; cơ thể người ; cơ thể này ; cơ thể nữa ; cơ thể ; cơ thể đã ; cơ ; cả thể xác ; của cơ thể là ; của cơ thể ; của cơ ; cử ; da thịt ; dáng ; dạng cơ thể ; giờ ; gì ; hình thể ; hóa ; hương ; khoẻ ; khẩn ; kích ; là cơ thể ; là thân thể ; lãnh ; lông ; lĩnh ; lại tư ; mình bé ; mình ; mạo ; mất ; người biết ; người khác ; người mà ; người này ; người ; nhận xác ; nó ; năng ; phần thân thể ; phần thân ; ra thân ; solando ; sô ; sạo ; sức ; thi hài ; thi thể lại ; thi thể ; thi ; thân của ; thân hình ; thân người ; thân thể của ; thân thể người ; thân thể này ; thân thể ; thân xác ; thân xác đó ; thân ; thân ” ; thì cơ thể ; thế xác ; thể chất ; thể thao ; thể xác ; thể ; tiếng xác ; toàn bộ cơ thể ; toàn thân ; trên cơ thể ; trên ; trợ ; tư ; tấm ; veronica ; vác xác ; ván ; về cơ thể ; xa ; xa ́ ; xác cho ; xác chết ; xác của một ; xác của ; xác hiên ; xác mà ; xác người chết ; xác người thì ; xác người ; xác y ; xác ; ám ; đâu ; đầy ; đồng ; ́ ai ; ấy ;