Các thành phần của windows 7

Các thành phần của windows 7

Bên cạnh những tính năng mà người dùng có thể dễ dàng khai thác thì hệ điều hành Windows 7 còn có những tính năng hữu ích khác nhưng đã được ẩn đi, và chỉ những người thành thạo mới biết cách khai thác chúng. Sau đây là 10 trong số các tính năng ẩn đó. 

 1. God Mode

God Mode chứa khoảng 270 công cụ với các tùy chọn giúp bạn dễ dàng tối ưu hóa hệ thống. Để bật God Mode, bạn chỉ cần tạo một thư mục có tên là GodMode. {ED7BA470-8E54-465E-825C- 99712043E01C}. trên ổ đĩa cứng hoặc màn hình desktop rồi bấm đôi chuột vào thư mục này để thấy danh sách các công cụ của God Mode.

2. Tính năng ẩn trong Calculator

Có thể nói công cụ Calculator không có nhiều cải tiến cho đến khi hệ điều hành Windows 7 ra đời. Bạn có thể tìm thấy các tính năng mới của Calculator trong menu View như: chuyển đổi đơn vị (nhiệt độ, trọng lượng, diện tích...), tính toán ngày tháng, tính toán một khoản thanh toán thế chấp, tính toán để tiết kiệm nhiên liệu của xe. Bên cạnh đó, Calculator cũng lưu trữ các thao tác mà bạn đã thực hiện để có thể dùng lại khi cần.

3. Cải tiến trong WordPad

Nếu trình xem và xử lý văn bản WordPad trong các phiên bản Windows trước có nhiều hạn chế bởi chỉ hỗ trợ xem và chỉnh sửa các tập tin văn bản dạng RTF (Rich Text Format) và text (TXT), thì trong Windows 7, WordPad được thiết kế lại để hỗ trợ thêm một số định dạng tập tin văn bản.

Mặc dù WordPad của Windows 7 vẫn không làm việc với các tập tin .DOC của Microsoft Word 2003 và các phiên bản trước đó, nhưng nó có thể xem và lưu định dạng .ODT (OpenDocument Text) được tạo ra bởi các trình xử lý văn bản miễn phí OpenOffi ce.org cũng như các tập tin DOCX được tạo ra bởi Microsoft Word 2007 hoặc 2010.

Mặc dù WordPad không thể hiểu tất cả các định dạng phức tạp (nó sẽ cảnh báo bạn về điều này khi mở hoặc lưu một tập tin), nó vẫn sẽ cho phép bạn xem các tài liệu mà không cần phải cài đặt thêm các chương trình chuyên dụng khác.

4. Reliability Monitor

Khi hệ thống của bạn hoạt động không ổn định và bạn cố gắng tìm hiểu điều gì đang xảy ra, thì tính năng Reliability Monitor có thể sẽ rất hữu ích. Bạn hãy vào menu Start > Run (hoặc Search) rồi nhập reliability, sau đó bấm chuột vào biểu tượng View reliability history vừa xuất hiện để mở cửa sổ có tên là Reliability Monitor.

Cửa sổ Reliability Monitor sẽ cung cấp cho bạn một đồ thị “chỉ số ổn định - Stability index” của hệ thống trong khoảng vài ngày hoặc vài tuần (đánh giá theo thang điểm từ 1 đến 10). Nó hiển thị các chương trình, các thành phần của Windows, hoặc các ứng dụng khác đã bị lỗi vào một ngày nhất định nhằm giúp bạn xác định nguyên nhân và khắc phục các trục trặc một cách nhanh chóng.

5. Problem Steps Recorder

Khi cần sự trợ giúp từ xa của các kỹ thuật viên máy tính, thì sẽ tốt hơn nếu bạn để cho họ thấy chính xác những gì đang xảy ra trên hệ thống và chức năng Problem Steps Recorder sẵn có trong Windows 7 sẽ giúp bạn thực hiện việc này một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Để sử dụng tính năng Problem Steps Recorder, đầu tiên, bạn vào menu Start > Run (hoặc Search) rồi gõ PSR sau đó bấm chuột vào biểu tượng PSR vừa xuất hiện để mở cửa sổ có tên là Problem Steps Recorder. Tại đây, bạn sẽ bấm nút Start Record để ghi lại các hoạt động của bạn thông qua một loạt các ảnh chụp màn hình tự động. Bạn cũng có thể bấm nút Add Comment để nhập thêm các dòng chữ mô tả các trục trặc mà máy tính đang gặp phải.

Để kết thúc quá trình ghi nhận, bạn bấm nút Stop Record sau đó bấm chuột vào nút tam giác nằm ở góc phải của cửa sổ Problem Steps Recorder rồi chọn Settings...

Một cửa sổ có tên là Problem Steps Recorder Settings xuất hiện. Tại đây, bạn hãy bấm nút Browse... rồi đặt tên và chọn nơi lưu trữ tập tin .ZIP chứa các ghi nhận mà bạn vừa thực hiện ở dạng một trang web MHT. Bạn nên đánh dấu chọn vào ô Yes trong mục Enable screen capture để cho phép đính kèm các ảnh chụp màn hình. Sau cùng, bấm OK để xác nhận.

6. Báo cáo hiệu quả sử dụng năng lượng

Nếu máy tính xách tay của bạn đang sử dụng Windows 7 và bạn đang gặp các trục trặc có liên quan đến năng lượng và tuổi thọ của pin, chẳng hạn như Windows không có khả năng vào chế độ chờ hoặc ngủ đông. Vấn đề này thường do bạn đã thiết lập các tùy chọn quản lý không chính xác về cấu hình năng lượng. Tính năng Power Efficiency Report trong Windows 7 có thể giúp bạn kiểm tra và báo cáo các thông tin về tình hình quản lý năng lượng, giúp bạn dễ dàng tìm ra nguyên nhân để từ đó có hướng khắc phục. Để sử dụng tính năng Power Effi ciency Report, bạn thực hiện như sau:

- Chuyển laptop sang chế độ sử dụng pin rồi vào menu Start > Run (hoặc Search), gõ CMD sau đó bấm chuột phải vào biểu tượng cmd rồi chọn Run Administrator để mở cửa sổ Command Prompt dưới quyền quản trị.

- Từ dấu nhắc lệnh, bạn nhập powercfg energy rồi bấm Enter để xác nhận.

- Vậy là xong, bạn chỉ cần chờ khoảng 60 giây để chương trình làm việc. Sau khi quá trình kiểm tra năng lượng kết thúc, bạn sẽ thấy một thông báo sơ lược trong cửa sổ Command Prompt cùng với đường dẫn đến tập tin HTML chứa các báo cáo chi tiết về tình trạng sử dụng năng lượng của máy tính.

7. Ghim một thư mục xuống taskbar

Để ghim một ứng dụng thường dùng xuống taskbar, bạn có thể bấm chuột phải vào biểu tượng của nó rồi chọn Pin to Taskbar. Tuy nhiên, khi bấm chuột phải vào một thư mục, bạn sẽ không thấy tùy chọn Pin to Taskbar. Vì vậy, muốn ghim một thư mục xuống taskbar, bạn hãy bấm chuột phải vào biểu tượng của thư mục, sau đó kéo nó vào một khoảng trống trên taskbar (hoặc nút Windows Explorer), cho tới khi xuất hiện dòng chữ Pin to Windows Explorer thì buông chuột phải ra.

Vậy là xong, bây giờ khi bạn bấm chuột phải vào nút Windows Explorer trên taskbar, bạn sẽ thấy thư mục mà bạn vừa ghim từ danh sách xuất hiện. Để tháo bỏ thư mục khỏi taskbar, bạn bấm chuột phải vào biểu tượng của nó trong danh sách rồi chọn Unpin from this list.

8. Xóa vĩnh viễn các tập tin trên đĩa cứng

Khi bạn xóa các tập tin hoặc thư mục trong Windows, chúng không thực sự bị xóa khỏi đĩa cứng mà chỉ đơn giản là được đánh dấu “có sẵn để sử dụng”. Điều này sẽ cho phép các công cụ hỗ trợ khôi phục các tập tin bị xóa dễ dàng khôi phục lại các tập tin này, trừ khi khoảng trống của nó bị ghi đè bằng dữ liệu mới.

Có một tiện ích tích hợp vào Windows (ngay cả XP Pro và Vista) sẽ ghi đè lên tất cả các không gian trống trên một ổ đĩa cứng, đảm bảo bất kỳ tập tin mà bạn đã xóa sẽ không còn tồn tại trên đĩa cứng. Để tiến hành xóa bỏ các tập tin trên một ổ đĩa hoặc phân vùng đĩa, bạn vào Start > Run hoặc Search, gõ CMD, sau đó bấm chuột phải vào biểu tượng CMD rồi chọn Run as Administrator để mở cửa sổ Command Prompt. Từ dấu nhắc lệnh, bạn nhập cipher /w:X sau đó bấm Enter để thực thi, trong đó X là ký tự của ổ đĩa hoặc phân vùng đĩa mà bạn muốn xóa vĩnh viễn dữ liệu.

9. Wi-fi ảo

Nếu để ý, bạn sẽ thấy các kết nối mạng của hầu hết các kết nối wi-fi trong Windows 7 (trừ phiên bản Starter Edition) đều có một bộ điều hợp gọi là Microsoft Virtual WiFi adapter miniport. Đây adapter “ảo” có thể hoạt động như một điểm truy cập dựa trên phần mềm, nó giúp bạn dễ dàng chia sẻ kết nối Internet của máy tính cho các thiết bị khác bằng cách phát sóng wi-fi .

Điều này cho phép bạn tạo ra một điểm truy cập của riêng mình từ bất kỳ nguồn kết nối Internet nào. Lưu ý, để tận dụng tốt Microsoft Virtual WiFi adapter miniport, bạn nên tải về tiện ích miễn phí Connectify từ địa chỉ http://www.connectify.me.

10. Phím tắt để di chuyển vị trí cửa sổ

Khi bạn bấm phím Windows + các phím mũi tên trái hoặc phải, cửa sổ đang hoạt động sẽ di chuyển từ vị trí ban đầu của nó sang một vị trí khác và neo tại đó để các cạnh của màn hình theo hướng mũi tên, và thao tác này sẽ có tác dụng trên tất cả các màn hình nếu máy tính có nhiều màn hình.

Tương tự, nếu bạn bấm Windows + Shift + mũi tên trái hoặc phải, cửa sổ đang hoạt động sẽ nhảy qua cùng một vị trí trên màn hình liền kề.