Cách dùng earlier

earlier Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: earlier



+ Adjective

  • (phép so sánh hơn và so sánh hơn nhất của 'early') sớm hơn; sớm nhất

+ Adverb

  • trước thời điểm hiện tại
  • sớm hơn
  • He came earlier than I expected.
    Anh ta đã đến sớm hơn tôi mong đợi.
  • trước đó, trước đây
  • I mentioned that problem earlier.
    Tôi đã đề cập đến vấn đề đó trước đấy rồi.         Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    earliest in the first place in the beginning to begin with originally sooner before             Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earlier"
  • Những từ có chứa "earlier" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    sớm sủa Thái     Lượt xem: 1038

Video liên quan