Cách dụng từ previously

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈpri.vi.əs.li/

Hoa Kỳ[ˈpri.vi.əs.li]

Phó từSửa đổi

previously /ˈpri.vi.əs.li/

  1. Trước, trước đây.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề