Cách giải quyết vấn đề bằng tiếng Anh

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng mình cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện và hay hơn. Việc này khiến những người mới bắt đầu học sẽ trở nên bối rối không biết nên dùng từ gì khi giao tiếp cần sử dụng và khá phức tạp và cũng như không biết diễn đạt như nào cho đúng. Vì vậy, để nói được thuận lợi và chính xác ta cần phải rèn luyện từ vựng một cách đúng nhất và cũng như phải đọc đi đọc lại nhiều lần để nhớ và tạo ra phản xạ khi giao tiếp. Học một mình thì không có động lực cũng như khó hiểu thì hôm nay hãy cùng với StudyTiengAnh học một từ mới đó là "giải quyết" trong Tiếng Anh là gì nhé!

Hình ảnh minh họa cho từ giải quyết

"Giải quyết" trong tiếng Anh thường sử dụng với từ RESOLVE

Loại từ: động từ

Phiên âm: Anh - Anh là: rɪˈzɒlv/; Anh - Mỹ là: /rɪˈzɑːlv/

Định nghĩa tiếng Việt: giải quyết là giải quyết hoặc kết thúc một vấn đề hoặc khó khăn

Định nghĩa tiếng Anh: resolve is solve or end a problem or difficulty

Ví dụ:

  • In the company, the office staff are working quickly and efficiently to resolve the problem 

  • Trong công ty, các nhân viên văn phòng đang làm việc nhanh chóng và hiệu quả để giải quyết sự cố

  •  
  • I am so happy because both sides met in order to try to resolve their differences

  • Tôi rất vui vì cả hai bên đã gặp nhau để cố gắng giải quyết những khác biệt của họ

  •  
  • You must find a way to resolve these problems before it’s too late

  • Bạn phải tìm cách giải quyết những vấn đề này trước khi quá muộn

  •  
  • You haven't yet resolved your problems, but at least you and your mother discussing them 

  • Bạn vẫn chưa giải quyết được

2. Cấu trúc của từ "giải quyết" trong tiếng Anh

Hình ảnh minh họa cho từ giải quyết

Resolve có thể đứng cuối câu [ bị động], đầu câu hoặc giữa câu tùy vào từng trường hợp khác nhau

Resolve + something

Ví dụ:

  • He can resolve any problems for them
  • Anh ấy có thể giải quyết bất cứ vấn đề gì cho họ

Bị động: Be + resolved


Ví dụ:

  • Your problem has been resolved
  • Vấn đề của bạn đã được giải quyết

V + To resolve 

Ví dụ:

  • You must call the manager to resolve this case
  • Bạn phải cho quản lý để giải quyết vấn đề này
  •  

Resolve + ….+ by

Ví dụ:

  • Brian resolved the problem by selling his house
  • Brian đã giải quyết vấn đề bằng cách bán ngôi nhà của mình

3. Một số ví dụ Anh - Việt

 

Hình ảnh minh họa cho từ giải quyết

Dưới đây là một số ví dụ về từ resolve để giúp bạn có thể hình dung khi sử dụng câu dễ dàng hơn 

Ví dụ:

  • Have you resolved the problem of the assignment yet?

  • Bạn đã giải quyết được vấn đề của bài tập chưa?

  •  
  • They resolved their differences and made an effort to get along in their relationship

  • Họ đã giải quyết những khác biệt của họ và nỗ lực để hòa hợp trong mối quan hệ của họ

  •  
  • They said the dispute over the song rights proved impossible to resolve

  • Họ nói rằng tranh chấp về quyền bài hát chứng tỏ không thể giải quyết được

  •  
  • I saw that the mediator has been called in to resolve the crisis

  • Tôi thấy rằng người hòa giải đã được gọi đến để giải quyết cuộc khủng hoảng

  •  
  • We had an awful row several months ago, but now we have resolved our differences

  • Chúng tôi đã có một cuộc tranh cãi kinh hoàng vài tháng trước, nhưng bây giờ chúng tôi đã giải quyết được những khác biệt của mình

  •  
  • In many countries, the president is predisposed towards negotiation and favors a peaceful way of resolving the crisis

  • Ở nhiều quốc gia, tổng thống có khuynh hướng đàm phán và ủng hộ phương thức hòa bình để giải quyết khủng hoảng

  •  
  • He sure that your problems can be satisfactorily resolved

  • Anh ấy chắc chắn rằng các vấn đề của bạn có thể được giải quyết một cách thỏa đáng

  •  
  • Mark had trouble resolving the situation 

  • Mark gặp khó khăn khi giải quyết tình huống

  •  
  • You must know that the problem resolved itself

  • Bạn phải biết rằng sự cố đó đã tự giải quyết

  •  
  • In recent years, many problems resolved by myself

  • Trong những năm gần đây, nhiều vấn đề đã do chính tôi giải quyết

  •  
  • The teacher said that these the case might not get resolved for a while

  • Giáo viên nói rằng vụ việc này có thể không được giải quyết trong một thời gian.

  •  
  • He gives me ten minutes to resolve this issue

  • Anh ấy cho tôi mười phút để giải quyết vấn đề này

  •  
  • Trust me, all these minor problems will be resolved

  • Hãy tin tưởng tôi, tất cả những vấn đề nhỏ này sẽ được giải quyết

  •  
  •  She hopes that you are able to resolve the situation soon

  • Cô ấy hy vọng rằng bạn có thể giải quyết tình hình này sớm

Bài viết trên đã cho chúng ta thấy được từ "giải quyết" trong tiếng Anh là gì, cấu trúc thêm vào đó là các ví dụ trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn khi sử dụng từ đó. Tuy nó chỉ là một từ viết đơn giản nhưng hiểu rõ tính chất và đặc điểm sẽ mang đến cho người đọc thêm kiến thức. Hy vọng bài viết sẽ mang đến những thông tin bổ ích cho người đọc. Chúc các bạn thành công trên con đường học tập và mãi yêu thích tiếng Anh nhé.

Bài luận Vấn đề - Giải pháp là một loại câu hỏi thường gặp trong phần viết của nhiều bài kiểm tra năng lực tiếng Anh. Theo đó, bạn cần thảo luận về các vấn đề [problems] liên quan đến một chủ đề cụ thể và sau đó đề xuất giải pháp [solutions] cho các vấn đề này.

1. Cấu trúc dạng bài luận Vấn đề - Giải pháp

Introduction: Giới thiệu topic của bài và đưa ra hai vấn đề lớn
Body 1: Nêu vấn đề thứ nhất – Một số giải pháp có thể thực hiện để giải quyết vấn đề đầu tiên
Body 2: Nêu vấn đề thứ hai – Một số giải pháp có thể thực hiện để giải quyết vấn đề thứ hai
Conclusion: Khẳng định mức độ nghiêm trọng của các vấn đề và tầm quan trọng của việc cần thực hiện các giải pháp

2. Hướng dẫn chi tiết qua 1 đề mẫu

Despite a large number of gyms, a sedentary lifestyle is gaining popularity in the contemporary world.

What problems are associated with this?

What solutions can you suggest?

Phần 1: Introduction - Giới thiệu

Viết phần giới thiệu của bạn trong hai câu:

  • Câu 1 - diễn giải câu lệnh [bạn có thể sử dụng "nowadays/today/these days" để bắt đầu]:

These days a sedentary lifestyle is becoming more and more popular despite a big number of sport facilities. [Ngày nay, một lối sống ít vận động ngày càng trở nên phổ biến mặc dù có một số lượng lớn các cơ sở thể thao].

  • Câu 2 - nói những gì bạn viết trong bài luận:

This essay will discuss the main problems associated with this epidemic and propose some possible solutions to avoid them. [Bài luận này sẽ thảo luận về các vấn đề chính liên quan đến lối sống lười vận động và đề xuất một số giải pháp khả thi để tránh chúng].

Phần 2: Thân đoạn 1- Vấn đề [Problems]

  • Câu 1 - tóm tắt những vấn đề chính của lối sống không hoạt động:

The main problems caused by inactive lifestyle are obesity and various spine disorders. [Các vấn đề chính gây ra bởi lối sống kém vận động là béo phì và các rối loạn cột sống].

  • Câu 2-3 - nêu và giải thích vấn đề đầu tiên [bạn cũng có thể đưa ra một ví dụ]. Quan trọng là hãy mở rộng ý kiến ​​của bạn! Hãy tưởng tượng giám khảo của bạn không biết gì về chủ đề này và bạn phải giải thích chi tiết mọi thứ:

A growing number of body research shows that long periods of physical inactivity raise a risk of becoming overweight. This is because people burn fewer calories and easily gain weight. [Một số nghiên cứu cơ thể ngày càng tăng cho thấy thời gian dài không hoạt động thể chất làm tăng nguy cơ trở nên thừa cân. Điều này là do mọi người đốt cháy ít calo hơn và dễ dàng tăng cân].

Vấn đề đầu tiên, bạn có thể sử dụng những cụm từ như: The main/first/most obvious/ most important + issue/problem/matter is that + clause

  • Câu 4-5 - mô tả vấn đề thứ hai [như thường lệ, mở rộng ý kiến ​​của bạn]. Bạn có thể đưa ra một ví dụ và sử dụng các từ liên kết moreover, what’s more hoặc also hoặc Another problem/pressure | Additional problem[s] is…. để bắt đầu:

What’s more, a lot of studies show that so-called ‘sitting disease’ often results in posture and backbone problems. Due to constant sitting, person loses muscle tissue and curves spine, developing numerous spinal diseases. For example, it has been proven that about 80% of people experience backache at least once a week. [Hơn nữa, rất nhiều nghiên cứu cho thấy thứ gọi là "bệnh ngồi nhiều", thường dẫn đến các vấn đề về tư thế và xương sống. Do ngồi liên tục, người mất mô cơ và cong cột sống, rồi mắc nhiều bệnh về cột sống. Ví dụ, người ta đã chứng minh rằng khoảng 80% mọi người bị đau lưng ít nhất một lần một tuần.

Phần 3: Thân đoạn 2 - Giải pháp [Solutions]

  • Câu 1 - nêu ngắn gọn các giải pháp chính:

In my opinion, the best solution to this problem is promoting active lifestyle. [Theo tôi, giải pháp tốt nhất cho vấn đề này là thúc đẩy lối sống năng động].

  • Câu 2-3 - viết giải pháp đầu tiên và giải thích nó:

Firstly, millions of people stay less active because they use cars instead of walking. Therefore, an effective way to make people more active is to advertise walking and cycling as safe and attractive alternatives to motorized transport. [Thứ nhất, hàng triệu người ít hoạt động hơn vì họ sử dụng ô tô thay vì đi bộ. Do đó, một cách hiệu quả để khiến mọi người năng động hơn là quảng bá cho đi bộ và đi xe đạp là những lựa chọn thay thế an toàn và hấp dẫn cho phương tiện giao thông cơ giới].

  • Câu 4-5 - mô tả giải pháp thứ hai [không nên quên mở rộng ý kiến ​​của bạn!]:

Moreover, inactive lifestyle is gaining popularity because nowadays a lot of people prefer passive rest to workouts in the gym. And the best way to avoid the hazards of unhealthy living is to obtain a regular dose of physical activity. Thus, promoting gyms and regular exercising would increase the level of activity. [Hơn nữa, lối sống không hoạt động đang trở nên phổ biến vì ngày nay rất nhiều người thích nghỉ ngơi thụ động hơn là tập luyện trong phòng gym. Và cách tốt nhất để tránh những nguy hiểm của cuộc sống không lành mạnh là hoạt động thể chất thường xuyên. Vì vậy, thúc đẩy sự phát triển các phòng gym và việc tập thể dục thường xuyên sẽ tăng mức độ vận động].

Phần 4: Kết luận [Conclusion]

Viết kết luận của bạn trong 2 câu bằng cách tóm tắt các vấn đề và giải pháp bạn đã viết trong các đoạn thân bài:

In conclusion, leading a sedentary lifestyle causes a lot of health problems, including obesity and spinal diseases. The most effective solution is to increase the level of fitness among the society by advertising physical activity. [Tóm lại, việc thực hành một lối sống ít vận động gây ra rất nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm béo phì và các bệnh về cột sống. Giải pháp hiệu quả nhất là tăng mức độ tập thể dục trong xã hội bằng cách quảng bá hoạt động thể chất].

These days a sedentary lifestyle is becoming more and more popular despite a big number of sport facilities. This essay will discuss the main problems associated with this epidemic and propose some possible solutions to avoid them.

The main problems caused by inactive lifestyle are obesity and various spine disorders. A growing number of body research shows that long periods of physical inactivity raise a risk of becoming overweight. This is because people burn fewer calories and easily gain weight. What’s more, a lot of studies show that so-called ‘sitting disease’ often results in posture and backbone problems. Due to constant sitting, person loses muscle tissue and curves spine, developing numerous spinal diseases. For example, it has been proven that about 80% of people experience backache at least once a week.

In my opinion, the best solution to these problems is promoting active lifestyle. Firstly, millions of people stay less active because they use cars instead of walking. Therefore, an effective way to make people more active is to advertise walking and cycling as safe and attractive alternatives to motorized transport. Moreover, inactive lifestyle is gaining popularity because nowadays a lot of people prefer passive rest to workouts in the gym. And the best way to avoid the hazards of unhealthy living is to obtain a regular dose of physical activity. Thus, promoting gyms and regular exercising would increase the level of activity.

In conclusion, leading a sedentary lifestyle causes a lot of health problems, including obesity and spinal diseases. The most effective solution is to increase the level of fitness among the society by advertising physical activity.

Xem thêm:

Video liên quan

Chủ Đề