Cách phát âm từ fourth

fourth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fourth

Phát âm : /'fɔ:θ/

+ tính từ

  • thứ tư, thứ bốn

+ danh từ

  • một phần tư
  • người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ)
  • (âm nhạc) quãng bốn
  • (số nhiều) hàng hoá loại bốn
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    4th quaternary one-fourth one-quarter quarter fourth part twenty-five percent quartern fourthly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fourth"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "fourth":
    fart firth ford fordo fort forte forth forty fourth frith more...
  • Những từ có chứa "fourth":
    forty-fourth fourth fourth-year fourthly
  • Những từ có chứa "fourth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bốn báo giới chấn tư báo chí
Lượt xem: 232