Long vowel sound Nguyên âm dài /ɔː/
Cách phát âm: Mở môi tròn và miệng rộng, phần lưỡi phía sau nâng lên, di chuyển về phía sau
Phát âm tương tự âm o trong tiếng Việt nhưng âm sâu hơn. Chú ý: mở hết âm vì [nhiều người nói o tiếng Việt nhưng miệng vẫn mở hẹp và chưa hết âm].
Một số ví dụ phát âm Nguyên âm dài /ɔː/
- Caught /kɔːt/
- August /ɔːˈɡʌst/
- All /ɔːl/
- Bought /bɔːt/
- Talk /tɔːk/
- Taught /tɔːt/
- Fall /fɔːl/
- North /nɔːrθ/
- Born /bɔːn/
- Corner /ˈkɔː.nər
- Keyboard /ˈkiː.bɔːd/
Một số ví dụ Nguyên âm dài /ɔː/ khác
- horse /hɔːs/ con ngựa
- ball /bɔːl/ quả bóng
- four /fɔː[r]/ số 4
- caught /kɔːt/ bắt [quá khứ của catch]
- cord /kɔːd/ dây thừng nhỏ
- port /pɔːt/ cảng
- fork /fɔːk/ cái dĩa
- sport /spɔːt/ thể thao
- short /ʃɔːt/ ngắn
- gore /gɔː[r]/ húc [bằng sừng]
- pour /pɔː[r]/ rót, đổ
- awful /ɔːfʊl/ đáng sợ, tồi tệ
- court /kɔːt/ tòa án
- auction /ɔːkʃn/ sự bán đầu giá
- pause /pɔːz/ tạm dừng
- cortisone /ˈkɔːtɪzəʊn/ Hoocmôn chữa viêm và dị ứng
- bought /bɔːt/ mua [bought là quá khứ của buy]
Nhận biết nguyên âm /ɔː/
-
a được phát âm là /ɔː/ trong từ cómột âm tiếttận cùng bằng ll
- tall /tɔːl/ cao
- call /kɔːl/ cuộc gọi
- small /smɔːl/ nhỏ bé
- fall /fɔːl/ rơi, ngã
- ball /fɔːl/ quả bóng
- hall /hɔːl/ hội trường, phòng họp lớn
- wall /wɔːl/ bức tường
- stall /stɔːl/ sạp hàng, quán hàng
- squall /skwɔːl/ hét lên
- Ngoại lệ: shall /ʃæl/sẽ
-
o thường được phát âm là /ɔː/ trongtừ có or đi với phụ âm
- born /bɔːn/ sinh ra
- corpse /kɔːps/ xác chết
- horn /hɔːn/ còi xe
- lord /lɔːd/ lãnh chúa
- north /nɔːθ/ phương bắc
- pork /pɔːk/ thịt lợn
- sort /sɔːt/ thứ, loại
- thorn /θɔːn/ cái sừng
- adorn /ədɔːn/ trang hoàng, tô điểm
- corner /kɔːnə/ góc, chỗ góc
- corpulent /kɔːpjulənt/ mập mạp, béo phệ
- fortify /fɔːtɪfaɪ/ củng cố, làm mạnh thêm
- hormone /hɔːməʊn/ hooc môn
- mordant /mɔːdənt/ chua cay [lời nói]
- morning /mɔːnɪŋ/ buổi sáng
- portable /pɔːtəbl/ di động, có thể mang theo
- portrait /pɔːtrət/ chân dung
-
au được phát âm là /ɔː/ trong một vài trường hợp như:
- fault /fɔːlt/ lỗi lầm, điều sai lầm
- haunt /hɔːnt/ ám ảnh, hay lui tới
- launch /lɔːntʃ/ hạ thủy [một chiếc tàu]
- audience /ɔːdiəns/ thính giả
- daughter /dɔːtə[r]/ con gái[trong gia đình]
- naughty /nɔːtɪ/ hư, xấu nết
- laundry /lɔːndrɪ/ tiệm giặt ủi
- maunder /mɔːndə[r]/ nói huyên thuyên, lung tung
-
aw thường được phát âm là /ɔː/ khi trong một từ có aw đi với phụ âm, xem ví dụ dưới đây:
- awful /ɔːfəl/ khủng khiếp, hãi hùng
- awkward /ɔːkwəd/ vụng về
- bawl /bɔːl/ kêu, la lớn
- bawdy /bɔːdɪ/ tục tĩu
- crawl /krɔːl/ bò, bò lê
- draw /drɔː/ kéo, lôi
- law /lɔː/ luật pháp
- dawn /dɔːn/ buổi bình minh
- tawny /tɔːnɪ/ hung hung [màu sắc]
- mawkish /mɔːkɪʃ/ nhạt nhẽo, ủy mị
-
oa được phát âm là /ɔː/ khi đứng trước r
- board /bɔːd/ tấm ván
- coarse /kɔːs/ thô lỗ
- soar /sɔː/ bay vút lên
- hoar /hɔː/ tóc hoa râm
- hoarse /hɔːs/ thô lỗ, lỗ mãng
- oar /ɔː[r]/ mái chèo
- roar /rɔː[r]/ gầm rống
long vowel soundnguyên âm dàinguyên âm o dàiphát âm tiếng Anh