Cách sử dụng tân ngữ trong tiếng anh

Tân ngữ là gì? Trong bài viết hôm nay,​ The IELTS Workshop sẽ chia sẻ tới bạn các kiến thức ngữ pháp về tân ngữ một cách chính xác nhất. 

Định nghĩa: Tân ngữ (Object) là một thành phần thuộc vị ngữ trong câu, thường đứng sau động từ, giới từ hoặc giới từ. Có vai trò hoàn thành ý nghĩa của câu hoặc biểu đạt mối liên kết giữa các tân ngữ với nhau thông qua liên từ. 

Vị trí: Trong một câu có thể có một hoặc nhiều tân ngữ khác nhau, thường nằm ở giữa câu hoặc cuối câu để diễn tả hành động. 

Eg: My mother gives me some flowers 
(Mẹ tôi đưa tôi một vài bông hoa) 

→ Ở ví dụ trên cả me some flowers đều là tân ngữ. 

Cách nhận biết tân ngữ: 

Trong tiếng Anh, tân ngữ có nhiệm vụ chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường sẽ là một từ hoặc cụm từ đứng sau một một động từ chỉ hành động.

Xem thêm:  Tất tần tật những điều cần biết về Neither và Either

Tân ngữ trực tiếp (Direct object)Tân ngữ gián tiếp
(Indirect object)
Tân ngữ của giới từ
Tân ngữ trực tiếp có thể được hiểu là người hoặc vật nhận tác động đầu tiên.

Ví dụ: 


– Hoang caught a fish 
(Hoang đã bắt được một con cá) 
– I love him
(Tôi yêu anh ấy) 
Tân ngữ gián tiếp là tân ngữ chỉ người hoặc đồ vật có hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) đồ vật hoặc người đó. 

Ví dụ:


– Do I owe you money?
(Tôi có nợ bạn tiền không?)

→ Tân ngữ gián tiếp “you” đứng trước tân ngữ trực tiếp “money” và đứng sau động từ “owe”. 

Tân ngữ của giới từ là những từ hoặc cụm từ đứng sau một giới từ trong câu. 

Ví dụ: 


– Linda wants to go out with him. 
(Linda muốn ra ngoài với anh ấy) 
– I often jog in the park.
(Tôi thường chạy bộ trong công viên) 

→ Tân ngữ “the park” đứng sau giới từ “in”

Cách sử dụng tân ngữ trong tiếng anh

Trong một câu danh từ có thể dùng làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp

Eg: 
Huong helps her mom do the housework 
(Hương giúp mẹ cô ấy làm việc nhà) 

My friend went to the cinema last night 
(Bạn tôi đã đi xem phim tối qua) 

Đại từ nhân xưng bao gồm đại từ chủ ngữ (subject pronouns) với vai trò là chủ ngữ và đại từ tân ngữ (object pronouns) được dùng làm tân ngữ.

Bảng chuyển đổi từ đại từ làm chủ ngữ sang đại từ làm tân ngữ:

Đại từ chủ ngữĐại từ tân ngữ 
Me
YouYou 
HeHim
SheHer
ItIt
They Them

Eg: 

Phuong like us 
(Phương thích chúng ta) 

→ “us” đóng vai trò là tân ngữ đứng trước hành động “like” 

Tân ngữ đóng vai trò động từ nguyên thể “to verb” 

Eg: 
I want to watch movie 
(Tôi muốn xem phim) 

I agree to go out with Chi
(Tôi đồng ý đi ra ngoài với Chi) 

Một số động từ đi với cấu trúc “to + Verb”: 

agreedesirehopeplanstrive
attemptexpectintendpreparetend
claimfaillearnpretendwant
decideforgetneedrefusewish
demandhesitateofferseem

Tân ngữ có thể đóng vai trò là một tính từ đại diện cho danh từ chỉ tập hợp 

Eg: 

We must help the poor 
(Chúng ta phải giúp đỡ người nghèo)

→ Trong câu này, tân ngữ “the poor” là tính từ đại diện cho danh từ chỉ tập hợp những người nghèo. 

Tân ngữ có thể là cả một mệnh đề phía sau.

Eg: 

Ngoc knows how he can pass the test 
(Ngọc biết cách để anh ấy có thể vượt qua được kỳ thi) 

I know she can win
(Tôi biết cô ấy có thể giành chiến thắng)

Các bước để chuyển đổi câu có tân ngữ sang câu bị động

  1. Xác định tân ngữ muốn chuyển 
  2. Chuyển tân ngữ đó lên đầu thành chủ ngữ 
  3. Động từ chuyển từ thể chủ động sang bị động 
  4. Chuyển chủ ngữ ở câu chủ động xuống cuối và thêm “by” đằng trước. 

Xem thêm:  20 hậu tố phổ biến của tính từ trong tiếng Anh

Eg: 

He opens the door. 
(Anh ấy mở cửa)

  1. Xác định tân ngữ muốn chuyển: “the door” 
  2. Chuyển tân ngữ lên đầu thành chủ ngữ: “The door” 
  3. Động từ chuyển từ bị động sang bị động: The door is opened…
  4. Chuyển chủ ngữ ở câu chủ động xuống cuối câu và thêm “by”:

→ The door is opened by him

Chúng ta được câu bị động hoàn chỉnh là: “The door is opened by him.” 

  1. (Nam) has a younger sister
  2. (Linh) is from England
  3. (Huy) is riding his motorbike 
  4. (The motorbikes) are in the garage
  5. (My sister and I) are cooking a meal 
  6. (The cat) is eating
  7. (The books) are on the table 
  8. (The car) is black

Đáp án 

  1. He has a younger sister.
    (“Nam” là tên đàn ông ngôi thứ 3 số ít. “He” sẽ là đại từ chủ ngữ)
  1. She is from England.
    (“Linh” là tên phụ nữ, ngôi thứ 3 số ít. “He” được dùng làm đại từ chủ ngữ) 
  1. He is riding his motorbike. 
    (“Nam” là tên người đàn ông, ngôi thứ 3 số ít. “He” sẽ được dùng làm đại từ chủ ngữ)
  1. They are in the garage.
    (“The motorbikes” có “s” là số nhiều nên chúng ta sẽ dùng “They” làm đại từ chủ ngữ của câu) 
  1. We are cooking a meal.
    (“My sister and I” là 2 người – số nhiều nên dùng “We” làm đại từ chủ ngữ)
  1. It is eating.
    (“The cat” là một con vật nuôi trong nhà, nó có thể được gọi là “he”, “she” nhưng trong trường hợp này chúng ta không biết giới tính của nó, nên sẽ sử dụng “It” làm đại từ chủ ngữ)
  1. They are on the table.
    (“The books” là số nhiều. “They” sẽ là đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu)
  1. It is black 
    (“The car” là một vật. “It” là đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu)

Vậy qua bài viết này bạn đã biết tân ngữ là gì chưa? Hy vọng The IELTS Workshop sẽ giúp bạn có thêm những thông tin hữu ích về kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh để có thêm kinh nghiệm ôn luyện thật tốt nhé.

Trong tiếng Anh, tân ngữ (Object) đóng vai trò quan trọng, bổ nghĩa cho động từ trong câu giúp câu văn trở nên dễ hiểu hơn. Hôm nay, bạn hãy cùng anh ngữ Athena học một số kiến thức về tân ngữ để việc luyện thi TOEIC đạt hiệu quả tốt nhất nhé!

Cách sử dụng tân ngữ trong tiếng anh

 

1. Định nghĩa tân ngữ

Tân ngữ (Object) trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng là thành phần thuộc vị ngữ trong câu thường đi sau động từ, liên từ hoặc giới từ, biểu đạt ý nghĩ của người hoặc vật chịu sự tác động của động từ giới từ đứng trước nó hoặc biểu đạt mối liên kết giữ các tân ngữ với nhau thông qua liên từ.

2. Phân loại tân ngữ

Có 2 loại tân ngữ trong câu là tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp:

- Tân ngữ gián tiếp (indirect object): là tân ngữ chỉ đồ vật hoặc người mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) đồ vật hoặc người đó. Tân ngữ gián tiếp có thể đứng sau tân ngữ trực tiếp ngăn cách bởi một giới từ hoặc cũng có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp mà không có giới từ. Giới từ thường dùng ở đây là "for" và "to".

Ví dụ:

+ I gave Nga the car. (Trong đó: Nga: là tân ngữ gián tiếp, the car là tân ngữ trực tiếp).

- Tân ngữ trực tiếp (direct object): là người hoặc vật đầu tiên nhận tác động của hành động.

Chú ý:

+ Không phải bất cứ động từ nào trong tiếng Anh cũng đòi hỏi tân ngữ đứng sau nó là một danh từ. Một số động từ yêu cầu tân ngữ đằng sau nó là một động từ khác.

+ Có rất nhiều cách để phân biệt hai loại tân ngữ này, trong đó điển hình nhất là các tips sau:

  • Nếu trong câu chỉ có 1 tân ngữ => Đó là tân ngữ trực tiếp
  • Trong câu có hai tân ngữ và giữa hai tân ngữ KHÔNG có giới từ. Tân ngữ nào đứng trước là Tân ngữ gián tiếp, tân ngữ nào đứng sau là Tân ngữ trực tiếp.

3. Hình thức của tân ngữ

Cách sử dụng tân ngữ trong tiếng anh

- Danh từ (Noun)

Danh từ có thể làm tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp trong câu như: the rich (người giàu), the poor (người nghèo), the old (người già),…

- Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)

Đại từ chủ ngữ Đại từ tân ngữ
I Me
You You
He Him
She Her
It It
They Them

- Động từ (Verb)

Động từ nguyên thể làm tân ngữ như: We do not want to go.

- Mệnh đề (Clause)

Tân ngữ dưới dạng một mệnh đề như ví dụ sau:

I will tell you what I want.

4. Trật tự của Tân ngữ

- Khi tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp cùng được nói đến thì thứ tự của chúng như sau:

Tân ngữ gián tiếp đứng sau làm tân ngữ trực tiếp thì phải có giới từ "to" hoặc "for":

Ví dụ: The mother made a cake for her children.

Bà mẹ làm bánh ngọt cho các con của bà ta.

Tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp (ngay sau động từ) thì không dùng giới từ.

BẠN MUỐN ÔN THI TOEIC NHƯNG BỊ MẤT GỐC TIẾNG ANH? ĐĂNG KÝ NGAY: KHÓA HỌC TOEIC 0 - 500+

5. Bài tập về tân ngữ trong tiếng Anh

Xem video hướng dẫn chưa bài sự hòa hợp chủ vị để nắm vững kiến thức hơn

 

Video chưa bài tập về sự hòa hợp chủ vị.

Trên đây là những kiến thức cơ bản nhất liên quan đến tân ngữ, giúp bạn làm bài tập ngữ pháp hiệu quả hơn. Cùng ghi nhớ và luyện tập lại thật nhiều dạng bài này trong tài liệu luyện thi TOEIC cũng như đọc thêm các mẹo thi TOEIChiệu quả trên trang chủ của trung tâm anh ngữ Athena bạn nhé. Chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

✧ Tổng hợp các từ dùng để nối câu trong tiếng Anh

✧ Trọn bộ kiến thức về danh động từ

✧ Lộ trình chinh phục cô nàng TOEIC 0-900+