Cách trả lời câu hỏi điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

Khi nói về giới thiệu điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh, bạn nên thêm các từ chỉ tần suất như “sometimes”, “occasionally”, đồng thời nêu ra hướng giải quyết để biến điểm yếu của bạn trở thành điểm mạnh. Thanhtay.edu.vn xin gửi đến bạn bài viết tổng hợp mẫu câu và cách viết điểm mạnh, điểm yếu bằng tiếng Anh!

Cách trả lời câu hỏi điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh
Tổng hợp Mẫu câu & cách viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

1. Bố cục bài viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

Bố cục của một bài viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh hiển nhiên bao gồm hai phần điểm mạnh và điểm yếu.

1.1. Điểm mạnh

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu đôi chút về điểm mạnh. Điểm mạnh là những tố chất vượt trội của bản thân về kỹ năng, kinh nghiệm, hoặc trình độ chuyên môn.

Các nhà tuyển dụng có rất nhiều cách hỏi về điểm mạnh của bạn, đó cũng là một trong những tiêu chí quan trọng để lựa chọn ứng viên. 

Khi viết về điểm mạnh, bạn có thể viết theo theo hai hướng: kỹ năng/ thói quen hoặc đặc điểm cá nhân. Nếu bạn đang viết CV, trước tiên hãy đọc mô tả công việc. Trong đó sẽ đưa ra các yêu cầu kỹ năng, bạn hãy đưa ra những điểm mạnh về kỹ năng ấy trước. Một số những kỹ năng bạn nên có khi viết về điểm mạnh:

  • Kỹ năng chuyên môn;
  • Kỹ năng mềm;
  • Kỹ năng về tin học văn phòng;
  • Năng khiếu, sở thích của bản thân.

1.2. Điểm yếu

Khi viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh, các bạn lưu ý là nên viết điểm yếu sau nhé. Điểm yếu là điều còn thiếu sót, hạn chế và chưa tốt. Mỗi người đều có điểm yếu và thường chúng liên quan tới các điểm mạnh. Thành thật về điểm yếu của mình là điều cần thiết. Tuy nhiên, bạn phải có cách viết khéo léo để không bị mất điểm trong mắt nhà tuyển dụng.

Tương như như khi viết điểm mạnh bằng tiếng Anh, bạn có thể viết điểm yếu theo kỹ năng hay đặc điểm cá nhân. Ví dụ bạn đang ứng tuyển công việc về kỹ thuật, điểm yếu sẽ liên quan tới kỹ năng nhiều hơn.

Cách viết về điểm yếu bằng tiếng Anh:

Đầu tiên: hãy thành thật về điểm yếu của mình. 

Thứ hai: hãy đặt điểm yếu đó trong một ngữ cảnh hay tình huống cụ thể. Việc bối cảnh cụ thể sẽ giúp người tuyển dụng đánh giá được mức độ nhận thức của bạn về điểm yếu cũng như hướng khắc phục. 

Xem thêm các bài viết tiếng Anh:

2. Từ vựng thường dùng để viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

2.1. Từ vựng về điểm mạnh bằng tiếng Anh

STTTừ vựngDịch nghĩa
1ForcefulMạnh mẽ
2EnthusiasticNhiệt tình
3TrustworthyĐáng tin cậy
4RespectfulTôn trọng
5TolerantKhoan dung
6ObservantTinh tế
7OptimisticLạc quan
8CaringQuan tâm
9GenerousHào phóng
10PracticalThực tế
11ConsiderateCân nhắc
12Self-assuredTự tin
13SeriousNghiêm túc
14IdealisticDuy tâm
15WarmẤm áp
16HumorousHài hước
17FriendlyThân thiện kiên
18DeterminedQuả quyết
19PatientKiên nhẫn
20OrderlyGọn gàng, ngăn nắp
21Disciplinedkỷ luật
22AmbitiousTham vọng
23DedicatedTận tâm
24FlexibleLinh hoạt
25LogicalLôgic
26OpenCởi mở
27IndependentĐộc lập
28IntelligentThông minh
29TactfulKhéo léo
30CreativeSáng tạo
31HonestTrung thực
32StraightforwardThẳng thắn
33AppreciativeĐánh giá cao
34VersatileLinh hoạt

2.2. Từ vựng về điểm yếu bằng tiếng Anh

STTTừ vựngDịch nghĩa
1ShyNhút nhát
2ConfidentTự ti
3EmotiveDễ xúc động
4Hot-temperedNóng tính
5MessyBừa bộn
6WeakYếu đuối
7SensitiveNhạy cảm
8TrustfulTin người
9Bad memoryTrí nhớ kém
10BadCommunication
11AmbitiousTham vọng
12PerfectionistQuá cầu toàn

3. Cách viết và giới thiệu điểm mạnh, điểm yếu bằng tiếng Anh

Cách trả lời câu hỏi điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh
Cách viết và giới thiệu điểm mạnh, điểm yếu bằng tiếng Anh

3.1. Điểm mạnh

Nhà tuyển dụng có nhiều cách để hỏi về các điểm mạnh của bạn, đó là năng lực và kỹ năng tốt nhất để khiến bạn trở thành nhân viên tuyệt vời của họ. Họ sẽ hỏi những câu đại loại như:

  • Why are you suited for this company? (“Suit for” (phù hợp) đồng nghĩa với “right”, “matched”, “a good fit” hay “suitable for”)
  • What can you bring to the table? (“Bring to the table” có nghĩa lợi ích, kỹ năng hay giá trị nào mà bạn sẽ mang lại cho công ty)
  • Hoặc How will you be an asset to this company? (“An asset” là một thứ gì đó có giá trị. Câu này thực chất nghĩa là “How will you benefit this company?” hay “How will you make this company more valuable?”)

Khi trả lời, bạn hãy cho nhà tuyển dụng biết những việc là thế mạnh của bạn

  • I excel at multi-tasking (Tôi giỏi làm nhiều việc cùng lúc). 

Nhiều người băn khoăn việc sử dụng “well” hay “good”. Bạn cần nhớ rằng “you do (verb) well but you are good at (verb)”.  

I am good at multitasking, I also write well and can complete reports well in a short time” (Tôi giỏi làm nhiều việc cùng lúc, tôi cũng viết tốt và hoàn thành báo cáo trong thời gian ngắn). 

Những từ vựng thường sử dụng để giới thiệu điểm mạnh, điểm yếu bằng tiếng Anh

  • Các điểm mạnh: talents, key skills, abilities, competencies, knowledge, things you do really well
  • Cách viết, cách diễn đạt: excel in/at, asset to, bring to the table, good at, do well
  • Các động từ: monitoring, planning, organizing, managing, evaluating, budgeting, inspiring, developing, encouraging, coaching, holding others accountable.
  • Các tính từ: multicultural, bilingual, multilingual, global, culturally diverse.

3.2. Điểm yếu

Mỗi người đều có vài điểm yếu của riêng mình. Thông thường thì điểm yếu sẽ liên quan đến điểm mạnh.

Ví dụ như nếu điểm mạnh của bạn là luôn đáp ứng “deadline” (hạn cuối) thì điểm yếu của bạn có thể là bỏ lỡ một vài chi tiết khi làm việc quá nhanh chóng. Mặt khác, nếu điểm mạnh của bạn là làm việc rất chi tiết, cụ thể thì điểm yếu của bạn có thể là đôi khi dẫn đến quá hạn công việc. 

Các mẫu câu hỏi về điểm yếu:

  • What would you say is your greatest weakness? (Bạn hãy nói về điểm yếu lớn nhất của mình?)
  • What would your coworkers say they dislike about working with you? (Đồng nghiệp của bạn thường nói điều gì không thích nhất khi làm việc với bạn là gì?)
  • What would your former boss say your biggest opportunities are? (Từ “opportunities” ở đây có nghĩa là bạn cần cải thiện ở những lĩnh vực nào, bạn có cơ hội làm tốt hơn ở việc gì và đây không phải nghĩa thông thường của từ này nhưng là một thuật ngữ trong kinh doanh mà bạn cần nắm vững ). 

Để trả lời những câu hỏi về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh, bạn hãy bắt đầu bằng từ chỉ tần suất. Điểm yếu của bạn chỉ xảy ra ở mức độ “sometimes”, “occasionally” hoặc “at times”. Đồng thời, bạn nên giải thích điểm yếu chỉ tồn tại trong tình huống hoặc thời gian cụ thể. Thay vì nói “I’m bossy” (Tôi rất hống hách”, bạn có thể diễn đạt bằng cách “I delegate roles to the team quickly which sometimes makes my team feel I am not considering their feelings” (Tôi giao việc cho cả đội nhanh chóng, đôi khi khiến họ cảm thấy tôi không cân nhắc đến cảm xúc của họ)

Thành thật về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh của bản thân thể hiện bạn là người nhận thức tốt về bản thân, nhưng điều đó là chưa đủ. Bạn cần chỉ ra kế hoạch để cải thiện, biến điểm yếu thành điểm mạnh.

Ví dụ, điểm yếu của bạn là tiếng Anh về mảng kinh doanh. Bạn có thể nói thêm rằng : “Every day, I read one article in The Financial Times and highlight the words I’m unfamiliar with and after that, I look up the definition and use each word in a sentence. Every weekend, I quiz myself on all the new words I learned”. (Mỗi ngày, tôi đọc một bài báo trên The Financial Times và đánh dấu những từ tôi chưa quen và sau đó thì tôi tìm nghĩa của nó và sử dụng mỗi từ trong một câu. Mỗi cuối tuần, tôi tự kiểm tra lại tất cả từ đã học”.

3.3. Những từ vựng thường để nói về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh :

  • Các điểm yếu: problems, things you don’t do well, issues, opportunities for improvement.
  • Các cách diễn đạt: makes others feel…, makes my team feel…,
  • Các từ chỉ tần suất: sometimes, at times, occasionally. 

4. Một số cách viết và giới thiệu điểm mạnh, điểm yếu gây ấn tượng với nhà tuyển dụng

I believe my strongest trait is my attention to detail and this trait has helped me tremendously in this field of work (Tôi tin rằng điểm mạnh nhất của tôi là sự quan tâm của tôi đến những chi tiết và đặc điểm này đã giúp tôi rất nhiều trong lĩnh vực này)

I’ve always been a great team player and I’m good at keeping a team together and producing quality work in a team environment  (Tôi luôn là một người đồng đội tuyệt vời và tôi giỏi về việc duy trì cho nhóm làm việc với nhau và đạt được chất lượng công việc trong một môi trường đồng đội)

This might be not good, but in college I found that I procrastinated a lot and I realized this problem, and I’m working on it by finishing my work ahead of schedule  (Điều này có thể là không tốt, nhưng ở đại học, tôi thấy rằng tôi thường hay chần chừ và tôi đã nhận ra vấn đề này để khắc phục nó bằng cách hoàn thành công việc trước thời hạn)

Xem thêm các bài viết tiếng Anh:

5. Mẫu bài viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

Như vậy, chúng ta đã có bố cục và từ vựng để viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh, bây giờ hãy bắt tay vào viết bài thôi. 

Cách trả lời câu hỏi điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh
Mẫu bài viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh

5.1. Giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu khi phỏng vấn bằng tiếng Anh

Trước hết là về điểm mạnh của tôi. Tôi đã có hơn 3 năm kinh nghiệm làm marketing và tôi tự nhận thấy kỹ năng viết là kỹ năng tốt nhất của tôi. Tôi đã được thăng chức lên vị trí trưởng nhóm marketing sau 2 năm làm việc tại công ty cũ, vì vậy tôi cũng đã cải thiện kỹ quản lý của mình. Tôi cũng có thể chịu được áp lực. Ví dụ, tôi đã từng được yêu lập kế hoạch marketing trong 1 tuần và tôi đã hoàn thành nó. Bên cạnh những điểm mạnh thì tôi cũng còn tồn tại một điểm yếu. Tôi đã từng thích làm một dự án cho đến khi hoàn thành nó trước khi bắt đầu một dự án khác, nhưng tôi đã học cách làm việc trên nhiều dự án cùng một lúc và tôi nghĩ làm như vậy cho phép tôi sáng tạo và hiệu quả hơn trong mỗi dự án.

Dịch nghĩa

First of all, it’s about my strengths. I have more than 3 years of marketing experience and I find writing is my best skill. I was promoted to the position of marketing team leader after 2 years working at my old company, so I have also improved my management thoroughly. I can also stand the pressure. For example, I was asked to make a 1 week marketing plan and I finished it. Besides my strengths, I also have a weakness. I used to like to work on one project to its completion before starting on another , but I’ve learned to work on many projects at the same time , and I think doing so allows me to be more creative and effective in each one .

5.2. Điểm mạnh và điểm yếu trong công việc bằng tiếng Anh

Leadership is one of my strongest points. While working as a marketing team leader, managing 4 teams with 32 members and organizing training programs for all members. As a result, its sales were up 10% from the previous quarter’s sales. I am a person who is extremely concerned with detail. Sometimes, this makes me quite perfectionist. In the past, I checked all the items in the data sheet three times. I also check and proofread (proofread) email many times to make sure what I intend to send is shown in a clear and concise manner. Or I’ll arrange the presentation layout to make sure everything is perfect. From there I learned how to arrange my time appropriately and evaluate the maximum benefits gained through this carefulness.

Dịch nghĩa

Kỹ năng lãnh đạo là một trong những điểm mạnh nhất của tôi. Trong thời gian làm trưởng nhóm marketing, quản lý 4 tổ với 32 thành viên và tổ chức các chương trình đào tạo cho tất cả các thành viên. Kết quả là, doanh số bán hàng của đã tăng lên 10% so với doanh thu của tháng quý trước. Tôi là người cực kỳ để tâm đến chi tiết . Đôi khi , điều này khiến tôi trở nên khá cầu toàn . Ngày trước , tôi từng kiểm tra đến 3 lần tất cả các hạng mục trong bảng tính dữ liệu . Tôi cũng kiểm tra , hiệu đính ( proofread ) email nhiều lần để chắc chắn những gì mình định gửi đi được thể hiện một cách rõ ràng , súc tích . Hoặc tôi sẽ sắp xếp layout thuyết trình để đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo . Từ đó tôi học được cách sắp xếp thời gian phù hợp và đánh giá lợi ích tối gặt hái được nhờ tính cẩn thận này.

5.3. Điểm mạnh và điểm yếu về giao tiếp trong tiếng Anh

English communication is an essential skill for anyone and I practice every day. I regularly learn vocabulary to aid in communication. Therefore, I have good hearing ability. When I talk to a foreigner I can easily understand what they are trying to say. In addition to vocabulary training, I also study pronunciation every day. I can pronounce correctly and communicate fluently in everyday situations. I have good vocabulary and pronunciation, but I’m a bit shy about communicating. When I talk, I can hardly look into the other person’s eyes. This makes me feel inferior. That’s why, every Sunday I go to Sword Lake and talk to foreigners. This helps me to more confidently communicate and also practice English speaking and listening skills.

Dịch nghĩa

Giao tiếp tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết với bất kỳ ai và tôi vẫn luôn rèn luyện mỗi ngày. Tôi thường xuyên học từ vựng để hỗ trợ giao tiếp. Vì vậy, tôi có khả năng nghe tốt. Khi người nói chuyện với người nước ngoài tôi, có thể dễ dàng hiểu được điều họ đang muốn diễn đạt. Ngoài rèn luyện từ vựng tôi cũng học phát âm mỗi ngày. Tôi có thể phát âm chuẩn và giao tiếp thành thạo trong các tình huống hàng ngày. Tôi có vốn từ và phát âm tốt nhưng tôi lại hơi ngại giao tiếp. Khi nói chuyện, tôi khó có thể nhìn vào mắt người đối diện. Điều này khiến tôi cảm thấy bị tự ti. Chính vì vậy, chủ nhật tuần nào tôi cũng ra hồ Gươm và nói chuyện với người nước ngoài. Điều này giúp tôi tự tin giao tiếp hơn và cũng rèn luyện kỹ năng nghe và nói tiếng Anh.

Trên đây là một số bài viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh mà thanhtay.edu.vn đã biên soạn tới bạn. Hy vọng bài viết giúp bạn biết cách giới thiệu về điểm mạnh điểm yếu chuyên nghiệp hơn, đặc biệt là khi viết CV hoặc phỏng vấn xin việc.