Cấp phối Be tông tiếng Anh là gì
Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, bản vẽ xây dựng (Phần 1)Đăng lúc: 13:56, Thứ Ba, 12-03-2019 - Lượt xem: 44932 Show
Bảng tổng hợp dưới đây sẽ giúp các bạn nhanh chóng khám phá các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng để củng cố thêm vốn kiến thức về từ vựng của bản thân.Mẹo: Hãy nhấn tổ hợp phím Ctrl+F rồi gõ từ cần tìm vào ô tìm kiếm để nhanh chóng tìm ra từ cần tìm. A Áp lực lên bánh xe: Wheel load B Bản đặt cốt thép hai hướng: Slab reinforced in both directions Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ: Cast-in-situ flat place slab Bản nối ốp, bản má: Cover-plate Bản nối phủ: Splice plat, scab Bản nút, bản tiết điểm: Gusset plate Bàn san vữa: Laying - on - trowel Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ): Cover plate Bàn xoa: Float Bảng báo hiệu: Signboard (billboard) Bằng thép cán: Of laminated steel Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng: Curing Bao tải (để dưỡng hộ bê tông): Bag Bảo vệ cốt thép chống rỉ: Protection against corrosion Bao xi măng: Bag of cement Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực: Prestressing bed Bề mặt ván khuôn: Form exterior face Bệ móng: Footing Bê tông: Concrete Bê tông (cốt liệu) đá cứng: Hard rock concrete Bê tông (cốt liệu) sỏi: Glavel concrete Bê tông (đúc trong) chân không: De-aerated concrete Bê tông atphan: Asphaltic concrete Bê tông atphan đúc nóng: Hot-laid asphaltic concrete Bê tông atphan trộn nóng: Hot-mixed asphaltic concrete Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép): Concrete cover Bê tông bị phủ đất: Buried concrete Bê tông bịt đáy (của móng cáp cọc, của giếng, của hố): Fouilk, bouchon Bê tông bọc thép: Armoured concrete Bê tông bơm: Pumping concrete Bê tông bọt: Foam concrete Bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ: Agglomerate-foam concrete Bê tông bụi than cốc: Breeze concrete Bê tông bụi tro: Fly-ash concrete Bê tông cách nhiệt: Insulating concrete Bê tông cát: Sand concrete Bê tông chân không: Vacuum concrete Bê tông chất lượng cao: Quality concrete Bê tông chảy: High slump concrete Bê tông chịu axit: Acid-resisting concrete Bê tông chịu lửa: Refractory concrete Bê tông chịu nhiệt: Heat-resistant concrete Bê tông chưa đầm: Heaped concrete Bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối: Loosely spread concrete Bê tông có phụ gia tạo bọt: Air-entrained concrete Bê tông có quá nhiều cốt thép: Over-reinforced concrete Bê tông cốt thép: Reinforced concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực: Prestressed concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài: External prestressed concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực trong: Internal prestressed concrete Bê tông cốt thép vòng: Hooped concrete Bê tông cốt thủy tinh: Glass-reinforced concrete Bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0): No-slump concrete Bê tông cuội sỏi: Cobble concrete Bê tông cường độ cao: High strength concrete Bê tông đá: Stone concrete Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp): Spalled concrete Bê tông đã bốc hơi nước: Steamed concrete Bê tông đá bọt: Pumice concrete Bê tông đã cứng: Matured concrete Bê tông đã đông cứng: Hardenet concrete Bê tông đá hộc: Cyclopean concrete Bê tông đầm chưa đủ: Incompletely compacted c Bê tông đầm rung: Vibrated concrete Bê tông dăm, bê tông vỡ: Broken concrete Bê tông dằn: Ballast concrete Bê tông dễ đổ: Workable concrete Bê tông dẻo: Plastic concrete/Quaking concrete Bê tông đổ bằng máy: Machine-placed concrete Bê tông đổ dưới nước: Tremie concrete Bê tông đổ tại chỗ: In-situ concrete/Job-placed concrete Bê tông đóng đinh được: Nailable concrete Bê tông đúc: Cast concrete Bê tông đúc sẵn: Precast concrete/Prefabricated concrete Bê tông đúc tại chỗ: Cast in situ place concrete Bê tông đúc từng khối riêng: Prepact concrete Bê tông được đàn bằng búa: Bush-hammered concrete Bê tông dưỡng hộ trong nước: Water cured concrete Bê tông giàu, bê tông chất lượng cao: Rich concrete Bê tông granit: Granolithic concrete Bê tông hạt thô: Non-fines concrete Bê tông hóa cứng nhanh: Early strength concrete Bê tông keramit: Haydite concrete Bê tông không cốt thép: Plain concrete, Unreinforced concrete Bê tông không cốt thép, bê tông thường: Plain concrete Bê tông không thấm: Permeable concrete Bê tông liền khối: Continuous concrete/Monolithic concrete Bê tông liền khối, bê tông không cốt thép: Mass concrete Bê tông lỏng: Chuting concrete/Liquid concrete Bê tông mác thấp: Low-grade concrete resistance Bê tông mài mặt: Rubbed concrete Bê tông mặt ngoài(công trình): Exposed concrete Bê tông mau cứng: Early strenght concrete Bê tông mịn: Fine concrete Bê tông mới đổ: Green concrete Bê tông nặng: Dense concrete/Heavy concreteHeavy weight concrete Bê tông nghèo, bê tông chất lượng thấp, bê tông lót: Lean concrete/Poor concrete/Low grade concrete Bê tông nhão/bê tông chảy lỏng: Floated concrete Bê tông nhẹ: Light weight concrete Bê tông nhẹ có cát: Sandlight weight concrete Bê tông nhựa đường: Tar concrete Bê tông phun: Air-placed concrete/Gunned concrete/Sprayed concrete Bê tông puzolan: Trass concrete Bê tông sỏi: Rubble concrete Bê tông sợi: Fibrous concrete Bê tông thạch cao: Gypsum concrete/Plaster concrete Bê tông thương phẩm: Commercial concrete Bê tông thủy công: Hydraulic concrete Bê tông thủy tinh: Glass concrete Bê tông tổ ong: Cellular concrete Bê tông trang trí: Architectural concrete Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng: Dry concrete Bê tông trộn lại: Retempered concrete Bê tông trộn sẵn: Ready-mixed concrete Bê tông trộn trên xe: Transit-mix concrete Bê tông trong: Glazed concrete Bê tông trọng lượng thông thường: Normal weight concrete, Ordinary structural concrete Bê tông trong ván khuôn: Off-form concrete Bê tông tươi (mới trộn xong): Fresh concrete Bê tông ứng lực sau: Post-stressed concrete/Post-tensioned concrete Bê tông vôi: Lime concrete Bê tông xỉ: Cinder concrete/Slag concrete Bê tông xi măng: Cement concrete Bê tông xi măng pooclan: Portland cement concrete Bê tông xỉ nở: Expanded slag concrete Bê tông ximăng: Portland-cement, Portland concrete Bê tông xốp: Gas concrete Bê tông xốp/ tổ ong: Aerated concrete Bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước): Zonolite concrete Bê tôngmài bóng bề mặt: Sand-blasted concrete Biển ghi tên Nhà thầu: Contractor's name plate Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau: Coupleur Bờ rào, tường rào, hàng rào: Fence Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm: Arrangement of longitudinales renforcement cut-out Bố trí cốt thép: Arrangement of reinforcement Bố trí cốt thép dự ứng lực: Cable disposition Bóc lớp bê tông bảo hộ: Removal of the concrete cover Búa thợ nề: Bricklayer's hammer (brick hammer) Bục kê để: Work platform (working platform) Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn: Twist step of a cable Bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu): Thick lead pencil C Các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm: Cellar window (basement window) Các cách xây: Masonry bonds Các dụng cụ của thợ nề: Bricklayer's tools Các giai đoạn thi công nối tiếp nhau: Construction successive stage(s) Cách xây chéo kiểu Anh: English cross bond/Saint Andrew's cross bond Cách xây hàng dài (gạch xây dọc): Stretching bond Cách xây hàng ngang (gạch xây ngang): Heading bond Cách xây ống khói: Chimney bond Cái bay thợ nề: Trowel Cái thang: Ladder Cái vồ (thợ nề): Mallet Cao độ: Leveling Cao độ chân cọc: Pile bottom level Cấp (mác #) của vật liệu: Grade Cấp của bê tông (mác bê tông): Grade of concrete Cấp của cốt thép (mác thép): Grade of reinforcement Cáp thép dự ứng lực: Prestressing steel strand Cầu bê tông cột thép thường: Renforced concrete bridge Cầu có trụ cao: Viaduct Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ: Cast-in-place, posttensioned bridge Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu: Member with minimum reinforcement Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực: Sliding agent Chất tải: Load up Chất thành đống;: Load in bulk Chậu vữa: Motar trough Chiều cao: Depth Chiều cao có hiệu: Effective depth at the section Chiều cao dầm: Depth of beam Chiều cao tịnh không: Vertical clearance Chiều cao toàn bộ của cấu kiện: Overall depth of member Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép: Anchorage length Chốt bê tông: Concrete hinge Chu vi thanh cốt thép: Perimeter of bar Chùm hội tụ: Convergent beam Chùm nhóm: Bunched beam Chùm phân kỳ: Divergent beam Chùm sáng dẫn hướng hạ cánh: Landing beam Chùm tán xạ: Scattered beam Chùm tia catôt, chum tia điện tử: Cathode beam Chum tia hình quạt: Fan beam Chùm tia laze: Laser beam Chùm tia quét: Scanning beam Chùm tia sáng: Light beam Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực: Prestressed concrete pile Cọc bê tông đúc sẵn: Precast concrete pile Cọc đúc bê tông tại chỗ: Cast-in-place concrete pile Cọc giàn giáo: Scaffold pole (scaffold standard) Cọc khoan nhồi: Bored pile Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ: Cast-in-place bored pile Cọc ống thép: Steel pipe pile, tubular steel pile Cọc ống thép không lấp lòng: Unfilled tubular steel pile Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng: Concrete-filled pipe pile Cọc thép hình H: Steel H pile Cọc ván, cọc ván thép: Sheet pile Côn đo độ sụt bê tông: Abrahams cones Công nhân đứng máy trộn vữa bê tông: Mixer operator Công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin): Best load/Most efficient load Công tác kéo căng cốt thép: Tensioning (tensioning operation) Công thức pha trộn bê tông (cấp phối bê tông): Concrete proportioning Công trình kỹ thuật cao: High tech work technique Công trường xây dựng: Buiding site Cốp pha: Shutter Cột có cốt thép xoắn ốc: Spiral reinforced column Cốt liệu bê tông (cát và sỏi): Concrete aggregate (sand and gravel) Cốt thép bản cánh: Flange reinforcement Cốt thép bản mặt cầu: Slab reinforcement Cốt thép bên dưới (của mặt cắt): Bottom reinforcement Cốt thép bên trên (của mặt cắt): Top reinforcement Cốt thép chịu cắt: Shear reinforcement Cốt thép chịu kéo: Tension reinforcement Cốt thép chịu nén: Compression reinforcement Cốt thép chủ song song hướng xe chạy: Main reinforcement parallel to traffic Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy: Main reinforcement perpendicular to traffic Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ): Deformed reinforcement Cốt thép có độ tự chùng bình thường: Medium relaxation steel Cốt thép có gờ (cốt thép gai): Deformed bar (reinforcement) Cốt thép đã bị rỉ: Corroded reinforcement Cốt thép đai (dạng thanh): Stirrup,link,lateral tie Cốt thép đặt theo vòng tròn: Hoop reinforcement Cốt thép dọc: Longitudinal reinforcement Cốt thép dự ứng lực: Prestressing steel, cable Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông: Bonded tendon Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông: Unbonded tendon Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo): Epingle Pin Cốt thép lộ ra ngoài: Exposed reinforcement Cốt thép ngang: Transverse reinforcement Cốt thép nghiêng: Inclined bar Cốt thép phân bố: Distribution reinforcement Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt: Skin reinforcement Cốt thép tăng cường thêm: Strengthening reinforcement Cốt thép thẳng: Straight reinforcement Cốt thép thi công: Erection reinforcement Cốt thép thường (không dự ứng lực): Non-prestressed reinforcement Cốt thép tròn trơn: Plain round bar Cốt thép trong sườn dầm: Web reinforcement Cốt thép uốn nghiêng lên: Bent-up bar Cốt thép xoắn ốc: Spiral reinforcement Cửa: Gate Cửa buồng công trình phụ: Utility room door Cửa sổ buồng công trình phụ: Outside cellar steps/Utility room window Cửa sổ tầng hầm: Concrete base course Cửa tháo rời được: Removable gate Cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày: Tensile strength at days age Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo: Yield strength of reinforcement in tension Cường độ đàn hồi của thép lúc nén: Yield strength of rein forcement in compression Phòng Kỹ thuật Theo dõi: Từ khóa: từ điển, tiếng Anh, chuyên ngành, xây dựng, anh việt, Các bài liên quan đến thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựngMột số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, bản vẽ xây dựng (Phần 3)Gồm có các cụm từ có chữ cái đầu bắt đầu bởi chữ P đến hết chữ X Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, bản vẽ xây dựng (Phần 2)Gồm có các cụm từ có chữ cái đầu bắt đầu bởi chữ D đến hết chữ O Tin cùng chuyên mục[Mẫu] - Hợp đồng liên danh tư vấn giám sátHợp đồng liên danh là loại hợp đồng được sử dụng trong đấu thầu, khi các bên dự thầu hợp tác, liên kết tạo thành một liên danh để tham gia dự thầu và thực thi công việc (nếu trúng thầu). [Mẫu] - Báo cáo hoàn thành công tác giám sát thi công xây dựng gói thầu, giai đoạn, hạng mục công trình, công trình xây dựngBáo cáo này do Tư vấn giám sát trưởng lập, Đại diện đơn vị tư vấn giám sát kiểm tra ký đóng dấu trước khi gửi tới Chủ đầu tư. [Mẫu] - Báo cáo định kỳ về công tác giám sát thi công xây dựng công trìnhTùy từng chu kỳ báo cáo Tuần, Tháng, Quý,... theo yêu cầu của Chủ đầu tư mà Đơn vị tư vấn giám sát điều chỉnh nội dung báo cáo cho phù hợp. Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, bản vẽ xây dựng (Phần 3)Gồm có các cụm từ có chữ cái đầu bắt đầu bởi chữ P đến hết chữ X Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, bản vẽ xây dựng (Phần 2)Gồm có các cụm từ có chữ cái đầu bắt đầu bởi chữ D đến hết chữ O [Mẫu] - Biên bản nghiệm thu công việc mới nhấtMẫu biên bản nghiệm thu công việc này được chúng tôi lập theo đúng chuẩn hướng dẫn của Bộ Xây dựng tại thông tư 26/2016. [Mẫu] - Tem niêm phong mẫu vật liệuTem niêm phong mẫu bê tông, mẫu vữa, mẫu thép và các loại vật liệu khác [Mẫu] - Biên bản lấy mẫu vật liệuBiên bản lấy mẫu hiện trường được sử dụng để các bên giám sát và thi công cùng xác nhận khi tham gia lựa chọn, lấy mẫu vật liệu tại hiện trường. [Mẫu] - Hợp đồng tư vấn xây dựng mới nhấtĐược ban hành kèm theo Thông tư số 08/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng Hướng dẫn một số nội dung về hợp đồng tư vấn xây dựng. Phần mềm cắt ghép file PDFAdolix Split & Merge PDF là chương trình rất nhỏ gọn với các công cụ hữu ích nhằm hỗ trợ người sử dụng phân chia hay ghép nối các file PDF trên máy tính được tiện lợi. Tìm kiếm Bạn đã thỏa mãn với các nội dung trình bày nêu trên chưa? Nếu chưa thấy hài lòng, bạn có thể tìm kiếm các bài viết khác trong THƯ VIỆN của VNT lên bằng cách nhập "Từ khóa" vào ô tìm kiếm sau: Ví dụ: Khi cần tìm TCVN 4453:1995 - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu, bạn hãy nhập "4453" hoặc từ "bê tông" ... bla... bla... vào ô tìm kiếm.Liên hệXin trân trọng cảm ơn Quý vị đã truy cập website tìm hiểu thông tin và dịch vụ của VNT. Khi cần dịch vụ Tư vấn giám sát hoặc các dịch vụ khác của chúng tôi, vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây: Trang chủ |Giới thiệu |Dịch vụ |Dự án |Thư viện |Tin tức |Liên hệ Video liên quan |