Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ cấu tạo trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ cấu tạo trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cấu tạo nghĩa là gì.
- đgt. [H. cấu: kết lại; tạo: làm thành] Kết hợp nhiều bộ phận để làm thành một đối tượng: Chi bộ là những tế bào cấu tạo thành đảng [VNgGiáp].
Thuật ngữ liên quan tới cấu tạo
- trồng trái Tiếng Việt là gì?
- vĩnh viễn Tiếng Việt là gì?
- thương thuyết Tiếng Việt là gì?
- canh thiếp Tiếng Việt là gì?
- cấp cứu Tiếng Việt là gì?
- Thạnh Phước Tiếng Việt là gì?
- nhấn Tiếng Việt là gì?
- man-gan Tiếng Việt là gì?
- khuỵu Tiếng Việt là gì?
- ngóng trông Tiếng Việt là gì?
- quy bản Tiếng Việt là gì?
- sùm sụp Tiếng Việt là gì?
- bạch lạp Tiếng Việt là gì?
- sơ hở Tiếng Việt là gì?
- tây-nam Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cấu tạo trong Tiếng Việt
cấu tạo có nghĩa là: - đgt. [H. cấu: kết lại; tạo: làm thành] Kết hợp nhiều bộ phận để làm thành một đối tượng: Chi bộ là những tế bào cấu tạo thành đảng [VNgGiáp].
Đây là cách dùng cấu tạo Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cấu tạo là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Cấu tạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ Cấu tạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Cấu tạo mình
1
93
đgt. [H. cấu: kết lại; tạo: làm thành] Kết hợp nhiều bộ phận để làm thành một đối tượng. | : ''Chi bộ là những tế bào '''cấu tạo''' thành đảng [Võ Nguyên Giáp]''
cấu tạo
cấu tạo
- verb
- To compose, to design, to construct
- cách cấu tạo một bài văn: the way to compose an essay
- nguyên lý cấu tạo máy: the constructing principle of a machine
- To compose, to design, to construct
- noun
- Composition, design, structure
- cấu tạo của một cái đồng hồ: a watch's design
- cấu tạo địa chất của một vùng: the geological structure of an area
- cấu tạo của ban chấp hành một tổ chức: the composition of the executive of an organization
- Composition, design, structure
- sự cấu tạo: constitution
constructconstruction
- bản vẽ cấu tạo: construction drawing
- cấu tạo công trình: construction
- cấu tạo cửa sổ: window construction
- chiều cao cấu tạo: construction depth
- độ cao cấu tạo: construction depth
- sự cấu tạo: construction
constructive
- cốt thép cấu tạo: constructive reinforcement
- tính phi tuyến cấu tạo: constructive nonlinearity
fabricationformation
- cấu tạo địa chất: geological formation
- cấu tạo hình cuộn: rouleaux formation
- cấu tạo lưới: reticular formation
- cấu tạo quanh tế bào thần kinh chết: coffin formation
- chất cấu tạo: formation
functional preparationmechanism
- cơ cấu tạo khoảng cách tỉ lệ [giữa các ký tự]: proportional spacing mechanism
structural
- bản đồ cấu tạo: structural map
- bẫy cấu tạo: structural trap
- bộ phận cấu tạo chính: main structural element
- bồn cấu tạo: structural basin
- chiều cao cấu tạo: structural height
- cốt cấu tạo: structural reinforcement
- công thức cấu tạo: structural formular
- công thức cấu tạo: structural formula
- công thức cấu tạo hóa học: chemical structural formula
- đặc điểm cấu tạo: structural feature
- độ cao cấu tạo: structural depth
- đồng phân cấu tạo: structural isomerism
- đường biên cấu tạo: structural contour line
- dung sai cấu tạo: structural tolerances
- khe hở cấu tạo: structural gap
- khép kín kiểu cấu tạo: structural closure
- khối nâng cấu tạo: structural elevation
- khống chế do cấu tạo: structural control
- khoảng cách cấu tạo: structural space
- khoảng cách cấu tạo: structural gap
- khung cấu tạo: structural framework
- lồi cấu tạo: structural bulge
- lỗ thăm dò cấu tạo [địa chất]: structural test hole
- mối nối cấu tạo mạng không gian: space grid structural joint
- mũi cấu tạo: structural nose
- nút cấu tạo mạng không gian: space grid structural joint
- phần đệm cấu tạo: structural spacer
- phình cấu tạo: structural bulge
- ranh giới khép kín cấu tạo: closing structural contour
- sự phân tích cấu tạo: structural analysis
- tầng cấu tạo: structural storey
- thành phần cấu tạo chính: main structural element
- thông số cấu tạo: structural parameter
- thung lũng cấu tạo: structural valley
- ưu điểm về cấu tạo: structural advance
- ván khuôn cấu tạo: structural formwork
cấu tạo á tự hình
cấu tạo á tự hình
cấu tạo bê tông
cấu tạo bê tông
cấu tạo bề mặt
cấu tạo biến dạng
cấu tạo bó
cấu tạo bọt
cấu tạo bọt biển
cấu tạo bọt biển
cấu tạo bùn
cấu tạo cắt chéo
cấu tạo chồng gối
cấu tạo chứa dầu
cấu tạo chứa dầu
cấu tạo cốt liệu
cấu tạo của đất
cấu tạo của đất
cấu tạo của gen
cấu tạo dạng bó
cấu tạo dạng chuỗi
cấu tạo dạng lợp mái
cấu tạo dạng trachit
composition structure
- sự cấu tạo tổ hợp chứng khoán có giá : share structure texture
cấu tạo định hình
modular construction
cấu tạo vốn cố định
fixed capital formation
cơ cấu tạo hình
forming device
cơ cấu tạo vết cháy ở kẹo
anti-tailing device
cơ cấu tạo vết cháy ở kẹo
detailing device
máy làm ẩm có cấu tạo quạt
ventilating- type humidifier
sự cấu tạo
constitution
sự cấu tạo ngân sách
budgeting
sự cấu tạo vốn ròng
net capital formation