Caudalie vinosource là gì

Sự thật về Tinh Chất Caudalie Vinosource S.O.S. Thirst Quenching Serum có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu CAUDALIE này nhé!

Thương hiệu: CAUDALIE

Giá: 971,000 VNĐ

Khối lượng: 30ml

XEM GIÁ TỐT NHẤT TẠI TIKI

XEM GIÁ TỐT NHẤT TẠI SHOPEE

XEM GIÁ TỐT NHẤT TẠI LAZADA

Vài Nét về Thương Hiệu Tinh Chất Caudalie Vinosource S.O.S. Thirst Quenching Serum

– Tinh chất Vinosource S.O.S. Thirst Quenching Serum Chỉ thuần tinh chất nho, không chứa dầu cũng như các phụ gia hoá học. Vì vậy em nó mang lại cho làn da nguồn ẩm thanh khiết dịu nhẹ nhất.
– Serum này nắm bắt và khuếch tán nước liên tục và sâu nhất để khôi phục lại sự cân bằng độ ẩm của da, lấy lại sự mềm mại và tươi mát. Kết quả? Da của bạn sẽ trông rạng rỡ trong khi cũng cảm thấy đặc biệt mềm khi chạm vào, giảm sự mẩn đỏ của da nhạy cảm tới 61%.

5 Chức năng nổi bật của Tinh Chất Caudalie Vinosource S.O.S. Thirst Quenching Serum

  • AHA
  • Làm dịu
  • Dưỡng ẩm
  • Kháng khuẩn
  • Chống oxi hoá

24 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

[rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định]

  • Potassium Sorbate
  • Disodium Acetyl Glucosamine Phosphate
  • Vitis Vinifera [Grape] Juice
  • Sorbitan Oleate
  • Palmitoyl Grape Seed Extract
  • Sodium Carboxymethyl Beta-Glucan
  • Squalane
  • Fragrance
  • Butylene Glycol
  • Glycerin
  • Caprylyl Glycol
  • Hyaluronic Acid
  • Xanthan Gum
  • Citric Acid
  • Water
  • Dimethicone
  • Polymethyl Methacrylate
  • Vitis Vinifera [Grape] Fruit Water
  • Myristyl Malate Phosphonic Acid
  • Polyacrylate Crosspolymer-6
  • Ethylhexyl Palmitate
  • Sodium Benzoate
  • Sorbitan Laurate
  • Sodium Phytate

Chú thích các thành phần chính của Tinh Chất Caudalie Vinosource S.O.S. Thirst Quenching Serum

Potassium Sorbate: Muối kali của sorbic acid, được dùng trong mĩ phẩm cũng như thực phẩm [E202] như một loại chất bảo quản. Ở nồng độ cao, chất này có thể gây kích ứng mắt, da. Tuy nhiên, theo báo cáo của CIR, hàm lượng chất này thông thường được sử dụng là dưới 0,2% không gây kích ứng cho con người.

Disodium Acetyl Glucosamine Phosphate:

Vitis Vinifera [Grape] Juice: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous

Sorbitan Oleate: Ester có nguồn gốc từ sorbitol với oleic acid, một acid béo, có tác dụng như chất tạo hương, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo công bố của CIR, sorbitan oleate an toàn với mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.

Palmitoyl Grape Seed Extract: Antioxidant; Skin Protectant; SKIN CONDITIONING

Sodium Carboxymethyl Beta-Glucan: Binder; Viscosity Increasing Agent – Aqueous; BINDING; VISCOSITY CONTROLLING

Squalane: Squalane là một hydrocacbon no dạng lỏng, là một chất dưỡng ẩm, chống mất nước hiệu quả cho da. Theo đánh giá của CIR, chất này ít độc tố, hầu như không gây kích ứng cho da.

Fragrance:

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Glycerin: Gycerin [hay glycerol] là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

Caprylyl Glycol: Caprylyl Glycol hay 1,2-Octanediol được dùng trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, các sản phẩm dành cho trẻ em, sản phẩm tắm, trang điểm mắt, sản phẩm làm sạch, sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm chăm sóc tóc như chất dưỡng da, chăm sóc da, chất bảo quản. Theo báo cáo của CIR, Caprylyl Glycol được sử dụng với hàm lượng không quá 5% trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mĩ phẩm. Hàm lượng này được công nhận là an toàn với sức khỏe con người.

Hyaluronic Acid: Hyaluronic acid là một thành phần của tế bào cơ thể người, là một chất dưỡng ẩm, làm dịu da hiệu quả, thành phần quan trọng của cơ thể giúp da khô, da tổn thương phục hồi, được ứng dụng trong nhiều loại dược phẩm, mĩ phẩm. Theo Cosmetics Database, thành phần này an toàn với da cũng như khi được đưa vào cơ thể qua đường tiêu hóa hay tiêm.

Xanthan Gum: Xanthan Gum là một polysaccharide [hợp chất carbohydate] có nguồn gốc từ quá trình lên men một số sản phẩm ngũ cốc. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm, kem đánh răng, cũng như là một loại phụ gia thực phẩm [trong nước sốt, bánh kẹo, các sản phẩm từ trứng, sữa, …, kí hiệu là E415], như một chất kết dính. Chất này được Cục An toàn thực phẩm Liên minh Châu Âu [EFSA] kết luận là an toàn với con người.

Citric Acid: Citric acid là một acid có nguồn gốc tự nhiên, đặc biệt phổ biến trong các loại quả họ cam, chanh. Chất này và muối cũng như các ester của nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, chất khử mùi, sữa tắm, xà phòng, chất tẩy rửa, nhờ khả năng diệt khuẩn, làm se và mềm da, bảo quản. Theo thống kê số liệu an toàn của pure-chemical.com, citric acid an toàn với con người khi tiếp xúc qua da cũng như qua đường ăn uống.

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane [PDMS], là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR [Cosmetic Ingredient Review] cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.

Polymethyl Methacrylate: Một polymer phổ biến, thường được viết tắt là PMMA, có tên thương mại là plexiglas hay acrylite, thường ứng dụng là chất tạo màng phim trong dược phẩm cũng như trong mĩ phẩm. Theo Cosmetics Database, chất này được đánh giá là ít độc tố, dù một số nhà khoa học lo ngại chất này có thể có hại cho sức khỏe con người như gây dị ứng, gây độc, nguy cơ gây ung thư.

Vitis Vinifera [Grape] Fruit Water: Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous; SKIN CONDITIONING

Myristyl Malate Phosphonic Acid:

Polyacrylate Crosspolymer-6: Polyacrylate Crosspolymer-6 là một polymer của acrylate, được sử dụng như một thành phần làm bền nhũ hóa, kiểm soát độ nhớt trong các loại trong một số sản phẩm dưỡng ẩm và làm sạch, kem chống nắng, … Theo CIR, Polyacrylate Crosspolymer-6 an toàn cho làn da.

Ethylhexyl Palmitate: Fragrance Ingredient; Skin-Conditioning Agent – Emollient; PERFUMING

Sodium Benzoate: Muối natri của axit benzoic, thường được sử dụng rộng rãi như chất bảo quản trong các loại mĩ phẩm cũng như thực phẩm [kí hiệu phụ gia E211]. Theo IJT và EPA, hàm lượng thấp như trong hầu hết các loại thực phẩm cũng như mĩ phẩm, chất này an toàn với sức khỏe con người.

Sorbitan Laurate: Ester có nguồn gốc từ sorbitol với lauric acid, một acid béo, có tác dụng như chất chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo báo cáo của CIR, sorbitan laurate an toàn với sức khỏe con người.

Sodium Phytate: Chelating Agent; Oral Care Agent

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Tinh Chất Caudalie Vinosource S.O.S. Thirst Quenching Serum.Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Tinh Chất Caudalie Vinosource S.O.S. Thirst Quenching Serum có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Tinh Chất Caudalie Vinosource S.O.S. Thirst Quenching Serum tại Tiki, Shopee và Lazada.

XEM GIÁ TỐT NHẤT TẠI TIKI

XEM GIÁ TỐT NHẤT TẠI SHOPEE

XEM GIÁ TỐT NHẤT TẠI LAZADA

Video liên quan

Chủ Đề