Chế biến thực phẩm tiếng nhật là gì năm 2024

Những năm gần đây, người lao động Việt Nam đang rất quan tâm đến chương trình Tokutei ngành thực phẩm. Đây là chương trình XKLĐ Nhật Bản theo chính sách visa mới, đem đến nhiều lợi thế với mức lương hấp dẫn và chế độ đãi ngộ tốt.

Vậy chương trình Tokutei ngành thực phẩm có gì đặc biệt? Tham gia đơn tuyển của ngành như thế nào? Nếu bạn đang quan tâm vấn đề này, hãy cùng Riki tìm hiểu qua bài viết này nhé!

– Tokutei thực phẩm là cách gọi ngắn gọn của [việc làm chế biến thực phẩm] tại Nhật.

– Trong tiếng Nhật được gọi là Syokuhinseizou [食品製造]

2. Tokutei thực phẩm phải làm những công việc gì?

Công việc chính tokutei Thực phẩm: chế biến thực phẩm, dễ làm, an toàn, không yêu cầu cao, ví dụ như:

  • Chế biến thức ăn kèm, đồ ăn nhanh
  • Chế biến trái cây, làm bánh
  • Chế biến hải sản
  • Chế biến thịt

3. Tại sao Tokutei thực phẩm luôn cần nhiều nguồn lực

3.1. Nhu cầu ăn uống tăng cao

Do sản xuất để tiêu thụ trong nước và nhu cầu xuất khẩu thực phẩm ra nước ngoài cao, nên nhu cầu tuyển dụng ngành tokutei thực phẩm có thể nói đang rất hot tại Nhật Bản.

3.2. Môi trường làm việc

– Người lao động sẽ được làm việc tại nhà máy hoặc công xưởng sạch sẽ, an toàn, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường và thời tiết.

– Làm việc theo dây chuyền được chuyên nghiệp hóa với hệ thống trang bị hiện đại.

3.3. Đặc thù công việc

Công việc của ngành này được đánh giá là không quá nặng nhọc, vì được “chuyên nghiệp hoá ” với hệ thống máy móc hiện đại, nên người lao động không phải làm việc quá nặng nhọc hay tốn nhiều công sức.

3.4. Chế độ lương

Mức lương trung bình của ngành chế biến thực phẩm tại Nhật là khoảng 30 triệu – 40 triệu VNĐ/tháng. Đây chỉ là mức lương cơ bản, chưa tính các khoản làm thêm giờ. Tuy vậy, mức lương của ngành phụ thuộc vào khá nhiều yếu tố như hợp đồng mà bạn ký, ngành mà bạn chọn, địa điểm làm việc…

4. Hiện trạng nhu cầu tuyển dụng Tokutei ngành thực phẩm tại Nhật Bản

Do nhu cầu về nhân lực ngành thực phẩm cao, hiện nay, Nhật Bản đang đẩy mạnh hơn tuyển dụng visa Tokutei ngành thực phẩm.

Theo thông tin từ các trang tin du học, XKLĐ, số lượng đơn tuyển Tokutei thực phẩm ở thời điểm hiện tại khá nhiều, tạo cơ hội cho những TTS hay du học sinh muốn quay trở lại làm việc tại Nhật Bản theo diện visa mới – visa Tokutei.

5. Phương thức tham gia chương trình Tokutei Thực phẩm

5.1. Đối tượng nào được đăng ký thi tokutei thực phẩm?

Để tham gia kỳ thi Tokutei thực phẩm, ứng viên cần đáp ứng các điều kiện sau:

– Trên 17 tuổi tính đến ngày dự thi.

– Sở hữu hộ chiếu do chính phủ nước ngoài hoặc cơ quan có thẩm quyền cấp.

– Có tư cách lưu trú hợp pháp, dài hạn ở Nhật Bản.

Ngoài ra, nếu muốn tham gia thi thi Tokutei thực phẩm, chắc chắn bạn cần có trình độ tiếng Nhật và chứng chỉ đánh giá qua kỳ thi JFT – Basic do Quỹ Giao lưu quốc tế Nhật Bản tổ chức hoặc kỳ thi JLPT do Quỹ Giao lưu quốc tế Nhật Bản và Hiệp hội Hỗ trợ giáo dục quốc tế Nhật Bản tổ chức.

5.2. Quy trình tham gia

Thí sinh cần đăng ký tài khoản MyPage để tham gia kỳ thi Tokutei ngành thực phẩm.

Việc đăng ký MyPage phải qua xét duyệt trong khoảng 5 ngày, vì vậy các bạn phải lưu ý thực hiện sớm kẻo bỏ lỡ thời gian đăng ký cho phép của kỳ thi Tokutei.

Xem chi tiết cách đăng ký Mypage ở đây: [//otaff1.jp/img/file/mypage_guide_vn.pdf]

5.2.1. Đăng nhập MyPage

Bấm vào nút “国内試験 マイページ ログイン” có màu da cam tại phần đầu trang kỳ thi đánh giá kỹ năng đặc biệt trên trang chủ của OTAFF [//otaff1.jp/]

Đăng nhập vào MyPage bằng cách nhập ID [địa chỉ Email đã đăng ký] và PASS [mật khẩu đã đặt trước đó với các chữ và số từ 10 ký tự đến 30 ký tự].

Nếu quên mật khẩu, bạn có thể đặt lại mật khẩu mới bằng cách bấm vào nút “パスワードを忘わすれた方かたはこちら” ở phía dưới nút“ログイン”.

5.2.2. Kiểm tra thông tin của bản thân đã đăng ký

Từ thanh công cụ của Mypage, bấm vào nút “登録情報の編集” để kiểm tra lại 1 lần nữa thông tin đã đăng ký.

Nếu thông tin đã đăng ký bị sai, hãy nhập lại mật khẩu đã cài đặt cùng với thông tin chính xác, rồi bấm nút “確認画面へ”.

Trước khi xác nhận, kiểm tra lại thông tin đăng ký 1 lần nữa. Nếu đã chính xác, hãy bấm vào nút “保存する”.

Trong trường hợp thông tin vẫn chưa chính xác, bấm vào nút”編集画面へ戻る” để chỉnh sửa lại một lần nữa.

Sau khi hoàn tất việc chỉnh sửa, email với tiêu đề” “【じゅうよう】とくていぎのうしけん マイページの とうろくを へんこうしました【OTAFF】” sẽ được gửi tới địa chỉ email đã đăng ký.

Lưu ý, các mục C1 – Họ tên, C2 – Ngày tháng năm sinh, C4 – Giới tính, C5 – Quốc tịch, F3 – Ảnh khuôn mặt sẽ không thể thay đổi sau khi đã đăng ký dự thi.

Thông tin trên phiếu dự thi cũng sẽ sai theo nếu các thông tin đăng ký bị sai sót, bạn nhất định phải kiểm tra thật kỹ thông tin trước khi đăng ký dự thi.

5.2.3. Chọn thời gian và địa điểm muốn dự thi từ danh sách các kỳ thi

Bấm vào nút “試験申込” từ thanh công cụ của MyPage.

Sau đó, giao diện đăng ký dự thi sẽ được hiển thị.

Kéo xuống phía dưới và bấm chọn ngành nghề muốn đăng ký dự thi [Ngành thực phẩm là 飲食料品製造業 nằm ở phía bên phải].

Tiếp theo là chọn địa điểm dự thi. Các kỳ thi được tổ chức tại đâu sẽ được hiển thị ở phía dưới.

Hãy bấm vào nút “受付中” vào thời gian muốn tham dự thi.

Thí sinh chỉ có thể đăng ký dự thi ở các địa điểm thi mà “Tình hình đăng ký” ở đó đang trong trạng thái “Đang tiếp nhận” 受付中.

5.2.4. Xác nhận thông tin đăng ký dự thi, điều kiện dự thi, những điều cần lưu ý sau khi thi đỗ và về việc xử lý thông tin cá nhân

Sau khi kiểm tra lại toàn bộ thông tin xong hãy bấm nút “次に進む”.

Lưu ý:

+ Nếu đã quá thời hạn đăng ký thì không thể hủy đăng ký dự thi. Hãy kiểm tra kỹ lại thời gian và địa điểm thi đúng với mong muốn của mình.

+ Nếu thời gian và địa điểm thi Tokutei không đúng với mong muốn của mình hãy bấm quay trở lại, lựa chọn lại 1 lần nữa từ danh sách các kỳ thi.

+ Click chọn: 「アに当てはまらない」không thể đăng ký dự thi.

+ Click chọn: 「イに当てはまっている」không thể đăng ký dự thi.

+ Click chọn: 「いいえ、わかりませんでした」không thể đăng ký dự thi

+ Click chọn: 「同意しません」không thể đăng ký dự thi

Nội dung các mục “Điều kiện dự thi” hay “Xử lý thông tin cá nhân” có thể thay đổi do sự thay đổi nội dung hướng dẫn từ chính phủ Nhật. Do đó, bạn nên kiểm tra lại một lần nữa trước và sau khi đăng ký dự thi.

5.2.5. Hoàn tất thông tin đăng ký dự thi sau khi đã kiểm tra nội dung đăng ký một lần nữa

Hãy kiểm tra thật kỹ toàn bộ thông tin cá nhân và thông tin về kỳ thi, rồi bấm nút “申し込む”.

Nếu muốn sửa lại các thông tin bị sai, hãy chọn mục “登録情報の編集” trên thanh công cụ và chỉnh sửa lại thông tin. Sau khi đã chỉnh sửa thông tin xong, hãy làm lại thao tác đăng ký dự thi từ mục “試験申込” trên thanh công cụ.

5.2.6. Xác nhận màn hình hoàn tất đăng ký dự thi

Khi việc đăng ký được thực hiện chính xác, màn hình “Đã tiếp nhận đăng ký dự thi” ở dưới đây sẽ được hiển thị và email có tiêu đề “とくていぎのうしけんの もうしこみを うけつけました【OTAFF】” sẽ được gửi tới địa chỉ email đã đăng ký.

Khi thông tin đăng ký đã hoàn tất, màn hình “Đã tiếp nhận đăng ký dự thi” ở dưới đây sẽ được hiển thị.

Hãy chụp màn hình lại và giữ cẩn thận, vì nó chứa mã số tiếp nhận và các thông tin về kỳ thi đã đăng ký.

Kể cả khi đã hoàn tất hồ sơ đăng ký thi, cũng không đảm bảo chắc chắn là thí sinh sẽ được dự thi.

Nếu số lượng người đăng ký dự thi vượt quá chỉ tiêu theo quy định ban đầu, sẽ tiến hành rút thăm ngẫu nhiên để lựa chọn thì sinh được dự thi. Những người rút trúng thăm và hoàn tất thủ tục thanh toán lệ phí thi mới được dự thi.

Trong trường hợp số lượng người đăng ký ít hơn chỉ tiêu theo quy định, toàn bộ những người đăng ký sẽ được lựa chọn để dự thi.

5.2.7. Kiểm tra kết quả rút thăm

Kết quả rút thăm sẽ được thông báo bằng email có tiêu đề “【とうせん】または【らくせん】とくていぎのうしけん ちゅうせん けっかの おしらせ【OTAFF】” tới địa chỉ email đã đăng ký.

5.2.8. Nộp lệ phí dự thi khi đã nhận được Email thông báo

Những người rút trúng thăm sẽ nhận được email với tiêu đề “【じゅうよう】とくていぎのうしけんマイページの とうろくをへんこうしました【OTAFF】qua địa chỉ email đã đăng ký.

Sau khi nhận được email, hãy bấm vào đường link có trong thư và nhập vào ID [địa chỉ email đã đăng ký] cùng với PASS [ID và PASS này giống như khi đăng nhập vào MyPage] để đăng nhập.

Lựa chọn một trong số các lựa chọn là “Thanh toán bằng thẻ tín dụng”, “Thanh toán tại cửa hàng tiện lợi” và “Thanh toán bằng Pay-Easy” và kiểm tra kỹ lại xem phương pháp thanh toán đã hiển thị có chính xác không.

Trường hợp lựa chọn là đúng, hãy bấm nút “OK” và thanh toán lệ phí dự thi theo hướng dẫn.

Lệ phí dự thi: 8.000 yên [đã bao gồm thuế] [Áp dụng trong khoảng thời gian từ ngày 1/4/2022 đến ngày 31/3/2023].

Trong trường hợp đã lựa chọn sai phương pháp thanh toán, hãy bấm nút “キャンセル” để quay trở về lựa chọn phương pháp thanh toán.

Lưu ý: thanh toán lệ phí dự thi có một kỳ hạn nhất định, quá kỳ hạn này, kỳ thi đã đăng ký sẽ tự động bị hủy đăng ký.

5.2.9. Tải xuống phiếu dự thi

Email với tiêu đề “【じゅうよう】とくていぎのうしけん マイページの とうろくを へんこうしました【OTAFF】” sẽ được gửi tới địa chỉ email đã đăng ký. Sau khi nhận được thư, hãy bấm vào “受験履歴” từ thanh công cụ trong MyPage để tải xuống.

Cần phải có “Phiếu dự thi” trong ngày dự thi. Thí sinh không có “Phiếu dự thi” có thể không được phép tham dự kỳ thi.

Thí sinh hãy in trước phiếu dự thi trước ngày dự thi hay kiểm tra chắc chắn rằng có thể hiển thị màn hình “受験票” bằng điện thoại di động hay máy tính bảng của mình.

Nếu bấm vào nút “受験票ダウンロード” tại màn hình, phiếu dự thi sẽ được hiển thị dưới hình thức file PDF.

5.2.10. Những vật dụng cần thiết đi thi Tokutei ngành thực phẩm

Vào ngày thi, người dự thi cần tiến hành xác nhận danh tính tại quầy tiếp nhận bằng các giấy tờ ghi tại mục “Phiếu dự thi” và “Hộ chiếu hoặc Thẻ cư trú”. Nếu quên vật dụng cần thiết và không thể xác nhận danh tính sẽ không được dự thi.

Bạn cần đeo khẩu trang, mang theo bút chì HB và tẩy để sử dụng trong quá trình làm bài thi.

Nếu không có Hộ chiếu hoặc Thẻ cư trú do đang trong thời gian gia hạn, bắt buộc phải mang theo bản photo màu mặt trước và mặt sau của Thẻ cư trú hoặc Hộ chiếu trên đó có đóng dấu [con dấu có ghi tên công ty và con dấu của người phụ trách] của người tạm giữ hộ Thẻ cư trú và Hộ chiếu [trường tiếng Nhật, luật sư hành chính, …].

5.2.11. Công bố người thi đỗ và Giấy chứng nhận thi đỗ

  • Công bố người thi đỗ

Sau khoảng 3 tuần [tính từ thời điểm kỳ thi kết thúc], mã số dự thi của những thí sinh thi đỗ sẽ được đăng tải trên trang web. Kết quả thi sẽ được đăng lên MyPage và gửi về Email của tất cả những người đã dự thi.

  • Tải xuống Giấy chứng nhận thi đỗ

Giấy chứng nhận thi đỗ sẽ được đăng tải lên MyPage của người đã thi đỗ sau khi đã công bố người thi đỗ.

Có thể tải xuống từ mục “Lịch sử dự thi” trên MyPage.

  • Thời hạn hiệu lực của Giấy chứng nhận thi đỗ

Thời hạn hiệu lực của Giấy chứng nhận thi đỗ là 10 năm kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận thi đỗ.

Cần phải có Giấy chứng nhận thi đỗ khi làm thủ tục thay đổi tư cách cư trú hoặc xin cấp Giấy chứng nhận tư cách cư trú tại Nhật Bản.

6. Kỳ thi Tokutei thực phẩm diễn ra như thế nào?

6.1. Thời gian, địa điểm tổ chức

Thời gian và địa điểm tổ chức thi Tokutei thực phẩm năm 2024 hiện chưa được công bố.

6.2. Nội dung bài thi

Bao gồm thi Lý thuyết và Thực hành [Đề thi bằng tiếng Nhật, Kanji được phiên âm Hiragana].

Thời gian làm bài: 80 phút

Hình thức làm bài: Làm bài trên giấy [sử dụng Bảng đánh dấu câu trả lời]

6.2.1. Đề thi lý thuyết Tokutei ngành thực phẩm

Nội dung đề thi lý thuyết sẽ kiểm tra kiến thức chung về nội dung quản lý vệ sinh và vệ sinh an toàn lao động theo tiêu chuẩn HACCP, … trong thời gian 60 phút.

Hạng mục Nội dung chính Số

lượng

câu hỏi

[câu]

Phân

bố

điểm

[điểm]

Điểm

tuyệt

đối

[điểm]

Kiến thức cơ bản về an toàn thực phẩm và kiểm soát chất lượng – Tính cần thiết của an toàn thực phẩm

– Kiến thức về ngộ độc thực phẩm

25 3 75 Kiến thức cơ bản về quản lý vệ sinh chung – Những lưu ý trong quản lý vệ sinh và an toàn thực phẩm trước, trong và sau khi tiến hành công việc

– Nỗ lực thực hiện hoạt động 5S

– Quản lý về việc lẫn dị vật

Kiến thức cơ bản về quản lý quy trình sản xuất – Quản lý nguyên vật liệu

– Quản lý quy trình sản xuất và những điều cần lưu ý

– Quản lý sản phẩm

– Quản lý chất gây dị ứng

Quản lý vệ sinh theo tiêu chuẩn HACCP – HACCP là gì

– Phân tích nhân tố nguy hiểm

– 7 nguyên tắc của HACCP

– Kiến thức cơ bản về quản lý vệ sinh theo HACCP

Kiến thức về vệ sinh an toàn lao động – Biện pháp phòng ngừa nguy hiểm tại nơi làm việc

– Trình tự công việc và nỗ lực thực hiện 5S

– Ứng phó khi phát sinh tình huống bất thường, …

5 5 25 Tổng 30 100

6.2.2. Đề thi thực hành Tokutei ngành thực phẩm

Đề thi bằng tiếng Nhật, kiểm tra trình độ kỹ năng cần thiết để làm việc, khả năng phán đoán, lập kế hoạch, …trong thời gian 30 phút.

Bài kiểm tra khả năng phán đoán là khả năng quyết định hành động phù hợp trong tình huống được đưa ra qua các sơ đồ và hình minh họa.

Bài kiểm tra khả năng lập kế hoạch là khả năng lập kế hoạch cần thiết cho công việc bằng các công thức tính toán chi tiết theo quy định.

Hạng mục Nội dung chính Số lượng câu hỏi [câu] Phân bố điểm [điểm] Điểm tuyệt đối [điểm] Kiểm

tra khả

năng

phán

đoán

Khả

năng

lập kế

hoạch

Tổng Kiến thức cơ bản về an toàn thực phẩm và kiểm soát chất lượng – Tính cần thiết của an toàn thực phẩm

– Kiến thức về ngộ độc thực phẩm

4 2 6 5 30 Kiến thức cơ bản về quản lý vệ sinh chung – Những lưu ý trong quản lý vệ sinh và an toàn thực phẩm trước, trong và sau khi tiến hành công việc

– Nỗ lực thực hiện hoạt động 5S

– Quản lý về việc lẫn dị vật

Kiến thức cơ bản về quản lý quy trình sản xuất – Quản lý nguyên vật liệu

– Quản lý quy trình sản xuất và những điều cần lưu ý

– Quản lý sản phẩm

– Quản lý chất gây dị ứng

Quản lý vệ sinh theo tiêu chuẩn HACCP – HACCP là gì

– Phân tích nhân tố nguy hiểm

– 7 nguyên tắc của HACCP

– Kiến thức cơ bản về quản lý vệ sinh theo HACCP

Kiến thức về vệ sinh an toàn lao động – Biện pháp phòng ngừa nguy hiểm tại nơi làm việc

– Trình tự công việc và nỗ lực thực hiện 5S

– Ứng phó khi phát sinh tình huống bất thường, …

4 0 4 5 20 Tổng 8 2 10 50

Tiêu chuẩn xét đỗ: đạt 65% điểm tuyệt đối trở lên với 2 phần thi lý thuyết và thực hành

6.2.3. Phỏng vấn tokutei ngành thực phẩm

Mọi người có thể tham khảo những câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn Tokutei dưới đây để chuẩn bị thật kỹ càng và tự tin trong quá trình phỏng vấn nhé!

a, Jikoshoukai [Giới thiệu bản thân]

Câu hỏi đầu tiên người phỏng vấn sẽ yêu cầu các bạn đó chính là giới thiệu về bản thân. Ở phần này, chúng ta nên nói thật ngắn gọn, xúc tích về thông tin cá nhân, công nghiệp, ví dụ như sau:

  • Chào hỏi
  • Tên, tuổi, quê quán
  • Kinh nghiệm làm việc tại Nhật hoặc công ty, công việc hiện tại [nếu chưa hoàn thành chương trình xklđ].
  • Lý do muốn chuyển sang tokutei

b, Công việc bạn làm trong công ty là gì? [今の会社ではどんな仕事をしていますか。]

Câu trả lời sẽ khác nhau tùy vào công ty và đặc thù công việc của mỗi người, hãy trình bày nội dung công việc chi tiết, khả năng và kinh nghiệm làm việc của bạn.

c, Mức lương, thời gian làm việc của công ty hiện tại

d, Bạn muốn làm thêm bao nhiêu giờ một tháng?(1か月で何時間ぐらい残業したいですか。)

e, Lý do đến Nhật?(日本に来たきっかけは何ですか。)

Bạn có thể trả lời tùy thích, ví dụ thích cuộc sống ở Nhật, con người, văn hóa Nhật, đồ ăn. Nên trình bày ngắn gọn và đơn giản.

f, Bạn biết gì về công ty chúng tôi?((会社名)はどんな会社かわかりますか。)

Để trả lời được câu hỏi này, trước khi phỏng vấn các bạn hãy lên website của công ty mình ứng tuyển để tìm hiểu các thông tin cơ bản về công ty [tên công ty, ngành nghề kinh doanh, triết lý kinh doanh].

Trước khi phỏng vấn, bạn hãy vào website của công ty mình sắp ứng tuyển để tìm hiểu qua các thông tin cơ bản về công ty [tên công ty, các ngành nghề kinh doanh, triết lý kinh doanh của công ty]

g, Những dự định trong tương lai, bạn muốn làm việc ở Nhật bao lâu?(いつまで日本にいる予定ですか。)

Bất cứ người tuyển dụng nào cũng muốn nhân viên sẽ gắn bó lâu dài với công ty, vì vậy, hãy thể hiện mong muốn được làm việc lâu dài tại Nhật.

h, Lý do chuyển việc, nghỉ việc(転職・退職理由を教えてください。)

Lưu ý: tuyệt đối không được nói xấu công ty cũ hoặc những chuyện tiêu cực. Nên khéo léo trình bày lý do hợp lý hơn hoặc nhắc đến những điểm mạnh, tuyệt vời của công ty đang ứng tuyển khiến mình muốn chuyển việc.

i, Điểm mạnh, điểm yếu của bạn(長所と短所を教えてください。)

Nên kể ra những điểm mạnh phù hợp với công việc đang ứng tuyển, chỉ nhắc đến 1 vài điểm yếu và nói ra mình đang và đã khắc phục nó như thế nào.

6.2.4. Tài liệu ôn thi tokutei ngành thực phẩm năm 2022

Hiệp hội Công nghiệp Thực phẩm Nhật Bản đã hợp tác với các công ty thực phẩm và các chuyên gia học thuật trong ngành để tạo ra giáo trình học cần thiết cho việc thi Tokutei ngành thực phẩm như sau.

a,Tài liệu ôn thi

Tài liệu ôn luyện Kỳ thi Tokutei ngành thực phẩm là bộ tài liệu giới thiệu những kiến thức và kỹ năng cơ bản cần có để làm việc trong ngành chế biến thức ăn và đồ uống [tại các nhà máy chế biến thực phẩm,..] thuộc “Kỹ năng đặc định loại 1”.

Trong kỳ thi Tokutei thực phẩm sử dụng ngôn ngữ là tiếng Nhật, nên mọi người hãy sử dụng bản tiếng Nhật để học, ngoài ra có thể tham khảo bản dịch tiếng Việt ở dưới để có thể học hiệu quả hơn.

Bản Nhật Tài liệu ôn thi Tokutei ngành thực phẩm [tiếng Nhật]

Bản Việt Tài liệu ôn thi Tokutei ngành thực phẩm [tiếng Việt]

b, Tài liệu đính kèm

Phần tài liệu đính kèm dưới đây sẽ nêu rõ những điều cần đặc biệt cần lưu ý, giải pháp cụ thể trong các tình huống thực tế có thể xảy ra khi làm việc trong ngành thực phẩm.

Bản Nhật Tài liệu đính kèm ôn thi Tokutei ngành thực phẩm [tiếng Nhật]

Bản Việt Tài liệu đính kèm ôn thi Tokutei ngành thực phẩm [tiếng Việt]

c, Từ vựng chuyên ngành thực phẩm tokutei

Đây là bảng giải thích về các thuật ngữ chính được sử dụng trong các tài liệu ôn luyện và bài thi trong kỳ thi Tokutei ngành thực phẩm.

Bản Nhật Từ vựng chuyên ngành thực phẩm tokutei [tiếng Nhật]

Bản Việt Từ vựng chuyên ngành thực phẩm tokutei [tiếng Việt]

Tham khảo: //www.shokusan.or.jp/

d, Hình thức đề thi tokutei ngành thực phẩm

Đề thi Tokutei ngành thực phẩm được sử dụng ngôn ngữ là tiếng Nhật và có hình thức trắc nghiệm như sau:

Trên đây là những thông tin cần thiết về chương trình Tokutei ngành thực phẩm. Mong rằng bài viết này của Riki đã giúp bạn tìm hiểu được ít nhiều thông tin về công việc, chế độ lương, điều kiện và quy trình tham gia chương trình Tokutei ngành thực phẩm.

Nghề nghiệp trong tiếng Nhật là gì?

1. TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG NGHỀ NGHIỆP TIẾNG NHẬT. Chủ đề nghề nghiệp là một trong những nhóm từ vựng tiếng Nhật cho người mới bắt đầu mà ai cũng cần biết. Nghề nghiệp tiếng Nhật là しょくぎょう và “thất nghiệp” trong tiếng Nhật là むしょくしゃ.

Vệ sinh an toàn thực phẩm trong tiếng Nhật là gì?

Vệ sinh an toàn thực phẩm tiếng Nhật là eisei to shokuhin anzen, phiên âm của 衛生と食品安全, là từ ngữ diễn tả việc vệ sinh, chế biến và bảo quản thực phẩm đúng cách để tránh các bệnh gây ra từ thực phẩm, nhằm bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình.

Từ nguyên liệu tiếng Nhật là gì?

原料: Nguyên liệu [ Cái vật sẽ không giữ được nguyên mẫu của nó nữa, VD: bột mì là nguyên liệu làm bánh, cám cho heo].

Ngày sản xuất trong tiếng Nhật là gì?

加工年月日[かこうねんがっぴ]: Ngày sản xuất.

Chủ Đề