Chè dừa dầm tiếng anh là gì năm 2024

Việt Nam rất đa dạng các món chè hay còn gọi là 'sweet soup' ! Du khách khi đến đây họ cũng thích thưởng thức những món chè hòa quyện với nước cốt dừa đạm đà mang văn hóa Phương Đông. Bổng dưng một ngày bạn đang giới thiệu các món chè, nhưng không biết Tiếng Anh sẽ nói như thế nào? Hôm nay diendantienganh.com sẽ mang đến tên các món chè phổ biến nhé!

nguồn: internet

1. Sweet lotus seed gruel: chè hạt sen

  1. Rice Ball Sweet Soup: chè trôi nước 3. Cassava Gruel: chè sắn 4. White cow-pea with coconut gruel: chè đậu trắng với nước cốt dừa
  2. Green beans sweet gruel : chè đậu xanh 6 .Black beans sweet gruel: chè đậu đen
  3. Red beans sweet gruel: chè đậu đỏ
  4. Sweet Taro Pudding with coconut gruel: chè khoai môn với nước dừa
  5. Tofu: đậu phụ
  6. Mixed fruit: trái cây trộn 11.Sweet banana with coconut gruel: chè chuối 12. Sweet mung bean gruel: chè táo soạn
  7. Three colored sweet gruel: chè ba màu 14. Thai Sweet gruel: chè Thái thơm ngon 15. Khuc Bach sweet gruel : chè khúc bạch

xem thêm \>>

Tên Các Món Ăn Dân Dã Việt Nam Bằng Tiếng Anh \>> Tên Các Loại Sinh Vật Biển Bằng Tiếng Anh

Trương Linh

Ta có thể thấy rằng, tiếng Anh là một ngôn ngữ quốc tế được sử dụng chung trên cả thế giới ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Điển hình đó là ngành du lịch, nhà hàng khách sạn, trong đó có việc sử dụng tiếng Anh để gọi tên tất cả món ăn trên thế giới. Việc sử dụng tiếng Anh để gọi tên các món ăn nước ngoài xuất phát từ một số lý do sau:

Xu hướng toàn cầu hóa, đất nước ngày càng hội nhập và phát triển, kéo theo ngành du lịch ngày càng được chú trọng. Du khách từ nhiều nơi trên thế giới đến Việt Nam dẫn đến sự giao thoa ngôn ngữ với nhau. Từ đó, các nhà hàng, khách sạn cần bắt kịp xu hướng này để phục vụ khách hàng đảm bảo hiệu quả nhất.

Việc sử dụng song ngữ để phục vụ khách hàng trong thực đơn giúp cho nhà hàng tăng sự chuyên nghiệp trong phong cách làm việc, để lại được ấn tượng đẹp trong lòng thực khách. Lấy ví dụ đơn giản để các bạn dễ hình dung, một thực khách người Hàn Quốc muốn thưởng thức món ăn của Việt Nam nhưng lại không biết tên món ăn nói tiếng Việt như thế nào. Thường các món ăn sẽ được sử dụng bằng tiếng Anh để khách hàng dễ trao đổi hơn với nhân viên phục vụ.

II. Tên các loại món ăn nước ngoài bằng tiếng Anh thông dụng

Hiện nay, ta có thể thấy nền ẩm thực của các quốc như: Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan, Nhật Bản, các nước châu u,... đã du nhập đến nhiều nơi khác nhau trên thế giới. Các nhà hàng lớn hiện nay muốn đáp ứng được tối đa nhu cầu cũng như thể hiện tính chuyên nghiệp của mình thì nên sử dụng thêm các loại dụng cụ buffet khác để nâng cao thương hiệu cho nhà hàng và liệt kê các loại món ăn bằng tiếng Anh.

1. Tên các món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Anh

Seaweed rice rolls: Cơm cuộn rong biển Soup ribs and tripe: Canh sườn và lòng bò Kimchi: Kim chi Kimchi soup: Canh kim chi Dubu kimchi: Kimchi đậu phụ Beef simmered beef: Thịt bò rim tương Steamed ribs: Sườn hấp Soup ribs: Canh sườn Soy sauce: Canh tương Bean sprouts soup: Canh giá đỗ Ginseng chicken stew: gà hầm sâm Young tofu soup: Canh đậu hũ non Mixed rice: Cơm trộn Korean fish cake: Bánh cá Black noodles: Mì đen Cold noodles: Mì lạnh Rice cake: Bánh gạo

2. Tên các món ăn Trung Quốc bằng tiếng Anh

Tofu with Szechuan sauce: Đậu phụ sốt Tứ Xuyên Rotten tofu: Đậu phụ thối Curtain tender, dumplings: Màn thầu, bánh bao Wonton: Hoành Thánh Sparkling puller: Sủi cảo Sweets: Kẹo hồ lô Vermicelli over the bridge: Bún qua cầu Fujian fried noodles: Mì xào Phúc Kiến Longevity noodles: Mì trường thọ Nest cake: Bánh tổ Dong Pha braised meat: Thịt kho Đông Pha Fried dumpling dish: Món há cảo chiên Yuanyang hotpot: Lẩu uyên ương

Các bạn có thể tham khảo thêm dụng cụ, đồ dùng được sử dụng phổ biến trong nhà hàng, tiệc buffet là: Bình đựng nước trái cây

3. Tên các món ăn Thái Lan bằng tiếng Anh

Grilled skewers: Xiên nướng Fried fish cakes: Chả cá chiên Grilled meat on a mat: Thịt nướng trải chiếu Boiled pork rolls: Giò heo hầm Yentafo pink noodles: Yentafo mì hồng Salt grilled fish: Cá nướng muối Traditional house rice: Cơm nhà truyền thống Stewed beef noodles: Mì bò hầm Beef stew hotpot: Lẩu bò hầm Boat Noodle: Boat Noodle Lap Moo meat salad: Gỏi thịt Lapoo Raw crab salad: Gỏi ghẹ sống Grilled seafood: Hải sản nướng Mango, mango: Xôi xoài: Durian sticky rice: Xôi sầu riêng Coconut cream with sticky rice: Kem xôi dừa Thai hot pot: Lẩu Thái

4. Tên các món ăn Au bằng tiếng Anh

Bò Úc sốt tiêu đen: Australian rib eye beef with black pepper sauce Beef tomato sauce spaghetti: Spaghetti sốt cà chua bò bằm Spaghetti Bolognese: Mì Ý xốt bò bằm Carbonara: Mì Ý xốt kem Carbonara Pan-fried salmon with passion fruit sauce: Cá hồi áp chảo sốt chanh dây Pan-fried sea bass with black vinegar sauce: Cá chẽm áp chảo xốt giấm đen Crispy cod fish: Cá tuyết chiên giòn Pan-fried salmon with asparagus: Cá hồi áp chảo ăn kèm với măng tây Beefsteak with mushroom sauce: Beefsteak sốt nấm Beef cooked with wine: Bò nấu vang Risotto Italian rice: Cơm Ý risotto Chicken roll with cheese – cheese: Gà cuộn phô – mai

5. Tên các món ăn Nhật Bản bằng tiếng Anh

Curry rice: Cơm cà ri Soba noodles: Mì Soba Ramen noodles: Mì Ramen Udon noodles: Mì Udon Japanese fried chicken: Gà rán Nhật Bản [Karaage] Hot pot Shabu: Lẩu Shabu Gyutanyaki tongue: Lưỡi Gyutanyaki Gyudon rice: Cơm Gyudon Motsunabe hotpot: Lẩu Motsunabe Onigiri rice ball: Cơm nắm Onigiri

III. Tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

1. Tên các món ăn đơn giản hàng ngày bằng tiếng Anh

Vermicelli/ noodle with fried tofu & shrimp paste: Bún đậu mắm tôm Fish cooked with sauce: Cá kho Beef/ chicken noodles Soup: Phở bò/ gà Sweet and sour fish broth: Canh chua Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt Stuffed sticky rice ball: Bánh trôi nước Steamed wheat flour cake: Bánh bao Roasted chicken: Gà rang Roasted peanuts: Lạc rang Aromatic herbs: Rau thơm ăn kè Melon soup through stuffed meat: Canh mướp khổ qua nhồi thịt The bacon is just boiled: Thịt ba chỉ luộc Beans in tomato sauce: Đậu sốt cà chua Crispy fried tilapia: Cá rô rán giòn Boiled spinach: Rau mồng tơi luộc Grilled chopped fish: Chả cá Pancakes: Bánh xèo High-rise: Cao lầu Spinach: Rau muống Bun Bo Hue Khot cake: Bánh khọt Banana Flower Salad: Nộm hoa chuối Nam Bo beef noodle soup: Bún bò Nam Bộ fruit beams: Hoa quả dầm Fried noodle: Phở xào Egg coffee: Cà phê trứng Beef betel leaves: Bò lá lốt

2. Tên các loại thức ăn nhanh, ăn vặt bằng tiếng Anh

Balut: Trứng vịt lộn Clam rice porridge: Cháo trai/ ngao Sticky rice sweet dumpling: Bánh trôi Cruller: Quẩy Roughnut: Bánh rán Rare beef Pho: Phở tái Well done beef noodle: Phở chín Rolled Pho: Phở cuốn: Noodle with stir- fried beef & roasted peanut: Bún bò nam bộ Hanoi combo noodle soup [chicken, egg, pork & sausage]: Bún thang Clear noodle with duck meat: Miến ngan Fish sauce: Nước mắm Dipping sauce: Nước chấm Spring roll: Nem rán Summer roll: Nem cuốn/ gỏi cuốn Green papaya salad with beef jerky: Nộm đu đủ bò khô Ribs rice porridge: Cháo sườn Mango shake: Xoài lắc Bubble tea: Trà sữa trân châu Noodle with grilled pork: Bún chả Rolled Cakes: Bánh cuốn Fried sour roll: Nem chua rán Ice cream cone Mixed sweet fruel: Chè thập cẩm

3. Các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

Sticky rice cake: Bánh chưng, bánh dày Dried, candied fruits: Mứt trái cây Meat Stewed in Coconut Juice: Thịt heo kho tàu Spring rolls: Gỏi cuốn Fried spring rolls, spring rolls: Nem rán, chả giò Steamed sticky rice: Xôi Summer roll: Gỏi cuốn Spring roll: Chả giò Soya noodles with chicken: Miến gà Tender beef fried with bitter melon: Bò xào khổ qua Fried mustard/ pumpkin/ blindweed with garlic: Rau cải/rau bí/ rau muống xào tỏi Jellied meat: Thịt đông Pig trotters: Chân giò Lean pork paste: Giò lụa Pickled onion: Dưa hành Pickled small leeks: Củ kiệu Roasted watermelon seeds: Hạt dưa Dried candied fruits: Mứt Mung beans: Hạt đậu xanh Fatty pork: Mỡ lợn

4. Các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng

beans with shrimp sauce: Đậu rán chấm mắm tôm Beef soaked in boiling vinegar: Bò nhúng giấm Lotus delight salad: Gỏi ngó sen Cucumber salad: Salad rau dưa chuột Nail screws fried tamarind: Ốc móng tay xào me Snails cook with beans: Ốc nấu đậu Chicken frequency: Gà tần BBQ Chicken: Gà nướng Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai Crab fried with tamarind: Cua rang me Shrimp cooked with caramel: Tôm kho Tàu Australian rib eye beef with black pepper sauce: Bò Úc xốt tiêu đen Roasted Crab with Salt: Cua rang muối Steamed Lobster with coconut juice: Tôm Hùm hấp nước dừa Grilled Lobster with citronella and garlic: Tôm Hùm nướng tỏi sả Fried Noodles with beef/ chicken/ seafood: Mì xào bò/ gà/ hải sản Suckling pig: Heo sữa khai vị Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế Salted egg-plant: Cà pháo muối Chinese sausage: Lạp xưởng

Trên đây là toàn bộ tên các món ăn bằng tiếng Anh bao gồm các món nước ngoài và Việt Nam. Hy vọng đã mang đến cho các bạn thật nhiều thông tin hữu ích, biết cách sử dụng tiếng Anh với bất kỳ món ăn của nền ẩm thực nào.

Chủ Đề