Chỉ số tài chính Tiếng Anh là gì

Hãy tiếp tục cùng HomeClass tìm hiểu phần 2 của các chỉ số tài chính nhé. Bạn sẽ không chỉ nắm được các thuật ngữ tiếng Anh sử dụng trong tài chính kế toán, mà còn hiểu thêm được ý nghĩa của các chỉ số này nữa đấy. Chúng ta hãy cùng học tiếng Anh online nhé.

Chỉ số đòn bẩy:

- Debt ratio: chỉ số nợ xem xét tỷ lệ tài sản được tài trợ do vay nợ.

- Long-term debt to total capitalization: nợ dài hạn trên tổng vốn xem xét mức độ sử dụng nợ để tài trọ cho các hoạt động lâu dài của công ty.

- Debt to Equity ratio: chỉ số nợ trên vốn cổ phần đánh giá mức độ rủi ro của cấu trúc vốn của công ty, xét trên mối quan hệ giữa các nguồn tài trợ từ các nhà cho vay và các nhà đầu tư.

- Times interest earned: khả năng chi trả lãi vay, để doanh nghiệp có thể có lợi ích từ việc tài trợ bằng vốn vay, thì lãi từ hoạt động kinh doanh phải hoàn toàn có thể chi trả được lãi vay. Công ty càng trang trải được lãi vay hàng năm từ thu nhập hoạt động kinh doanh nhiều lần thì các nhà đầu tư của công ty càng kiếm lợi nhiều hơn.

- Fixed charge coverage: khả năng thanh toán lãi cố định là một cách tính rộng hơn để xác định khả năng thanh toán lãi vay vì nó bao gồm cả các khoản thanh toán liên quan đến việc thuê mua xưởng.

- Cash flow adequacy: khả năng lưu chuyển tiền mặt đánh giá một công ty có thể trang trải các khoản thanh toán hàng năm như nợ, chi phí vốn và lãi cổ phần từ luồng tiền mặt trong hoạt động kinh doanh hay không.

Các chỉ số lợi nhuận

- Gross profit margin and net profit margin: chỉ số lãi gộp là chỉ số lãi từ hoạt động kinh doanh, và chỉ số lãi ròng thể hiện khả năng chuyển đổi doanh thu thành lãi của công ty theo các bước đánh giá khác nhau.

- Cash flow margin: chỉ số lợi tức tạo tiền là mối quan hệ giữa tiền mặt thu được từ hoạt động kinh doanh và từ doanh thu bán hàng. Đó là tiền mặt, chứ không phải là thu nhập được đnahs giá theo phương pháp trích trước, mà một công ty cần để trang trải nợ, lãi cổ phần, và đầu tư vào những tài sản mới. Chỉ số này đánh giá khả năng chuyển đổi doanh thu thành tiền mặt đối với một công ty.

- Return on total asset (ROA) or return on investment (ROI): chỉ số thu nhập trên vốn đầu tư và chỉ số thu nhập trên vốn chủ sở hữu là hai chỉ số đánh giá hiệu quả tổng thể của công ty trong việc quản lý hoạt động đầu tư vào tài sản và tạo thu nhập cho chủ sở hữu.

- Cash return on assets: khả năng tạo tiền trên tài sản cho thấy sự so sánh hiệu quả với chỉ số thu nhập trên vốn đầu tư.

Chỉ số giá trị thị trường:

- Earning per share: thu nhập từ cổ phiếu

- Price to earning ratio: chỉ số giá thu nhập

- Dividend yield: lợi suất cổ tức

- Price to book ratio: chỉ số giá trị thị trường và giá ghi sổ sách.

Chúc các bạn có những kiến thức bổ ích về tiếng Anh tài chính kế toán tại HomeClass.vn. Các bạn có thể tìm hiểu thêm về các chỉ số hoạt động và chỉ số thanh khoản tại Phần 1.

HomeClass.vn

Website học tiếng Anh online hiệu quả hàng đầu Việt Nam

Video liên quan