Come into something là gì
Ý nghĩa cụm động từ come into1/ Quan trọng, thích hợpEx: Money doesnt COME INTO it; I simply will not do it under any circumstances. Show
Tiền bạc không là vấn đề quan trọng; đơn giản là tôi sẽ không làm điều đó trong bất cứ tình huống nào. 2/ Thừa hưởng, thừa kếEx: She CAME INTO a lot of money when her grandmother died. Cô ta đã thừa hưởng rất nhiều tiền khi bà cô ấy mất. Ex: I came into a little money and bought a house. Tôi đã có một ít tiền và mua một ngôi nhà. 3/ Thêm một địa điểm hoặc một vị trí hay trạng thái mớiEx: The new safety regulations come into effect at the beginning of the month. Các quy định mới về an toàn có hiệu lực vào đầu tháng. Ex: As we drove over the hill, the ocean came into view. Khi chúng tôi lái xe qua đồi, đại dương hiện ra trong tầm mắt. 4/ Nếu một cảm xúc hoặc phẩm chất cụ thể xuất hiện trong một tình huống, nó sẽ ảnh hưởng đến tình huống đó [Come into something]Ex: She married for money love didnt come into it. Cô ấy kết hôn vì tiền tình yêu không đến với nó. Ghi chú: Ý nghĩa này thường được sử dụng trong câu phủ định. Cụm từ gần nghĩa
Cụm động từ thường đi với COME |