Cộng dồn tiếng anh là gì

Thông tin thuật ngữ accumulating tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Cộng dồn tiếng anh là gì

accumulating
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ accumulating

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

accumulating tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ accumulating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ accumulating tiếng Anh nghĩa là gì.

accumulate /ə'kju:mjuleit/









accumulate
- (Tech) tích lũy [TQ], lũy tích [TQ], lũy toán [NB], cộng dồn(đ)

accumulate
- tích luỹ, tụ

Thuật ngữ liên quan tới accumulating

  • causeries tiếng Anh là gì?
  • unallotted tiếng Anh là gì?
  • russian roulette tiếng Anh là gì?
  • verbarian tiếng Anh là gì?
  • pengou tiếng Anh là gì?
  • ballyragging tiếng Anh là gì?
  • solatium tiếng Anh là gì?
  • thirteen tiếng Anh là gì?
  • vitriolise tiếng Anh là gì?
  • breadbin tiếng Anh là gì?
  • perenniality tiếng Anh là gì?
  • oatmeal tiếng Anh là gì?
  • idee fixe tiếng Anh là gì?
  • bicycler tiếng Anh là gì?
  • celadon tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của accumulating trong tiếng Anh

accumulating có nghĩa là: accumulate /ə'kju:mjuleit/*  động từ- chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại=to accumulate capital+ tích luỹ vốn=to accumulate good experience+ tích luỹ những kinh nghiệm hay=garbage accumulated+ rác rưởi chất đống lên- làm giàu, tích của- thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)accumulate- (Tech) tích lũy [TQ], lũy tích [TQ], lũy toán [NB], cộng dồn(đ)accumulate- tích luỹ, tụ

Đây là cách dùng accumulating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ accumulating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh









Video liên quan