Đại lý xe máy honda quận 7

Địa chỉ

Cửa Hàng Xe Máy Như Sơn

316, Nguyễn Thị Thập
Phường Tân Quy, Quận 7
Thành phố Hồ Chí Minh Số điện thoại: 0903917473

Cửa Hàng Xe Máy Như Sơn là một địa điểm được sắp xếp trong danh mục Xe › Xe Máy và Cửa Hàng Xe Máy Như Sơn nằm ở khu vực Quận 7, TP.HCM. Ngoài ra bạn cũng có thể tìm kiếm thông tin của doanh nghiệp trong khu vực từ các liên kết TP.HCM › Quận 7 › Phường Tân Quy › Nguyễn Thị Thập. Đây là một trang web rất hữu ích giúp bạn tìm kiếm thông tin chi tiết của một địa điểm và chỉ dẫn đường đi đến Cửa Hàng Xe Máy Như Sơn.

Gửi lời bình
Advertisements
Thông tin khác

Giờ mở cửa của Cửa Hàng Xe Máy Như Sơn

Chưa có thông tin

Khu vực Quận 7

Xe Máy ở gần Cửa Hàng Xe Máy Như Sơn

Danh mục xe

Khối lượng bản thânPhiên bản Tiêu chuẩn: 94 kg - Phiên bản Cao cấp - Phiên bản Đặc biệt: 95 kg; Phiên bản Thể thao: 98 kgDài x Rộng x CaoPhiên bản Thể thao: 1.925 mm x 686 mm x 1.126 mm - Các phiên bản khác: 1.871 mm x 686 mm x 1.101 mmKhoảng cách trục bánh xePhiên bản Thể thao: 1.277 mm - Các phiên bản khác: 1.255 mmĐộ cao yênPhiên bản Thể thao: 785 mm - Các phiên bản khác: 761 mmKhoảng sáng gầm xePhiên bản Thể thao: 130 mm - Các phiên bản khác: 120 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thân116 kgDài x Rộng x Cao1.950 [mm] x 669 [mm] x1.100 [mm]Khoảng cách trục bánh xe1.304 [mm]Độ cao yên765 [mm]Khoảng sáng gầm xe130 [mm]

Đặt hàng

hot

Khối lượng bản thân114 kgDài x Rộng x Cao1.890 x 686 x 1.116 mmKhoảng cách trục bánh xe1.286 mmĐộ cao yên775mmKhoảng sáng gầm xe142 mm

Đặt hàng

hot

Khối lượng bản thân113 kgDài x Rộng x Cao1.887 x 687 x 1.092 mmKhoảng cách trục bánh xe1.286 mmĐộ cao yên775 mmKhoảng sáng gầm xe141 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thân172 kgDài x Rộng x Cao2.160 mm x 743 mm x 1.162 mmKhoảng cách trục bánh xe1.450 mmĐộ cao yên 805 mmKhoảng sáng gầm xe132 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thânSH160i CBS: 133kg SH160i ABS: 134kgDài x Rộng x Cao2.090mm x 739mm x 1.129mmKhoảng cách trục bánh xe1.353 mmĐộ cao yên799 mmKhoảng sáng gầm xe146 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thân SH125i CBS: 133kg
SH125i ABS: 134kgDài x Rộng x Cao2.090mm x 739mm x 1.129mmKhoảng cách trục bánh xe1.353 mmĐộ cao yên799 mmKhoảng sáng gầm xe146 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thân113 kgDài x Rộng x Cao1.844 mm x 680 mm x 1.130 mmKhoảng cách trục bánh xe1.273 mm Độ cao yên760 mmKhoảng sáng gầm xe 120 mm

Đặt hàng

hot

Trọng lượng109kgDài x Rộng x Cao 1.910 x 718 x 1.002 mmKhoảng cách trục bánh xe1.243 mmĐộ cao yên780 mmKhoảng sáng gầm xe136 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thân104 kg
105 kg [Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc]Dài x Rộng x Cao1.931 mm x 711 mm x 1.083 mmKhoảng cách trục bánh xe1.258 mmĐộ cao yên756 mmKhoảng sáng gầm xe133 mm

Đặt hàng

NEW

Khối lượng bản thân99 kg [vành đúc] 98 kg [vành nan hoa/phanh cơ] 99 kg [vành nan hoa/phanh đĩa]Dài x Rộng x Cao1.921 mm x 709 mm x 1.081 mmKhoảng cách trục bánh xe1.227mmĐộ cao yên760mmKhoảng sáng gầm xe135mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thân98kgDài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mmKhoảng cách trục bánh xe 1.217 mmĐộ cao yên 769 mmKhoảng sáng gầm xe 141 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thân97 kgDài x Rộng x Cao1.914 mm x 688 mm x 1.075 mmKhoảng cách trục bánh xe1.224 mmĐộ cao yên769 mmKhoảng sáng gầm xe138 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thân139kgDài x Rộng x Cao1.983 x 700 x 1.090 mmKhoảng cách trục bánh xe1.312 mmĐộ cao yên788 mmKhoảng sáng gầm xe151 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thânDài x Rộng x CaoKhoảng cách trục bánh xe Độ cao yênKhoảng sáng gầm xe

Đặt hàng

hot

Khối lượng bản thân 126 kgDài x Rộng x Cao1.973 x 822 x 1.053 mmKhoảng cách trục bánh xe1.296mmĐộ cao yên802 mmKhoảng sáng gầm xe139 mm

Đặt hàng

HOT

Khối lượng bản thân122kgDài x Rộng x Cao2.019 x 727 x 1.104 mmKhoảng cách trục bánh xe1.278 mmĐộ cao yên 795 mmKhoảng sáng gầm xe151 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thân139kgDài x Rộng x Cao1.983 x 700 x 1.090 mmKhoảng cách trục bánh xe1.312 mmĐộ cao yên788 mmKhoảng sáng gầm xe151 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thânPhiên bản Tiêu chuẩn: 94 kg - Phiên bản Cao cấp - Phiên bản Đặc biệt: 95 kg; Phiên bản Thể thao: 98 kgDài x Rộng x CaoPhiên bản Thể thao: 1.925 mm x 686 mm x 1.126 mm - Các phiên bản khác: 1.871 mm x 686 mm x 1.101 mmKhoảng cách trục bánh xePhiên bản Thể thao: 1.277 mm - Các phiên bản khác: 1.255 mmĐộ cao yênPhiên bản Thể thao: 785 mm - Các phiên bản khác: 761 mmKhoảng sáng gầm xePhiên bản Thể thao: 130 mm - Các phiên bản khác: 120 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thân116 kgDài x Rộng x Cao1.950 [mm] x 669 [mm] x1.100 [mm]Khoảng cách trục bánh xe1.304 [mm]Độ cao yên765 [mm]Khoảng sáng gầm xe130 [mm]

Đặt hàng

hot

Khối lượng bản thân114 kgDài x Rộng x Cao1.890 x 686 x 1.116 mmKhoảng cách trục bánh xe1.286 mmĐộ cao yên775mmKhoảng sáng gầm xe142 mm

Đặt hàng

hot

Khối lượng bản thân113 kgDài x Rộng x Cao1.887 x 687 x 1.092 mmKhoảng cách trục bánh xe1.286 mmĐộ cao yên775 mmKhoảng sáng gầm xe141 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thân172 kgDài x Rộng x Cao2.160 mm x 743 mm x 1.162 mmKhoảng cách trục bánh xe1.450 mmĐộ cao yên 805 mmKhoảng sáng gầm xe132 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thânDài x Rộng x CaoKhoảng cách trục bánh xeĐộ cao yênKhoảng sáng gầm xe

Đặt hàng

Khối lượng bản thânSH160i CBS: 133kg SH160i ABS: 134kgDài x Rộng x Cao2.090mm x 739mm x 1.129mmKhoảng cách trục bánh xe1.353 mmĐộ cao yên799 mmKhoảng sáng gầm xe146 mm

Đặt hàng

hot

Khối lượng bản thân 126 kgDài x Rộng x Cao1.973 x 822 x 1.053 mmKhoảng cách trục bánh xe1.296mmĐộ cao yên802 mmKhoảng sáng gầm xe139 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thân SH125i CBS: 133kg
SH125i ABS: 134kgDài x Rộng x Cao2.090mm x 739mm x 1.129mmKhoảng cách trục bánh xe1.353 mmĐộ cao yên799 mmKhoảng sáng gầm xe146 mm

Đặt hàng

hot

Trọng lượng109kg Dài x Rộng x Cao 1.910 x 718 x 1.002 mmKhoảng cách trục bánh xe1.243 mmĐộ cao yên780 mmKhoảng sáng gầm xe136 mm

Đặt hàng

HOT

Khối lượng bản thân122kgDài x Rộng x Cao2.019 x 727 x 1.104 mmKhoảng cách trục bánh xe1.278 mmĐộ cao yên 795 mmKhoảng sáng gầm xe151 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thân113 kgDài x Rộng x Cao1.844 mm x 680 mm x 1.130 mmKhoảng cách trục bánh xe1.273 mm Độ cao yên760 mmKhoảng sáng gầm xe 120 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thân104 kg
105 kg [Thông số kỹ thuật của phiên bản vành đúc]Dài x Rộng x Cao1.931 mm x 711 mm x 1.083 mmKhoảng cách trục bánh xe1.258 mmĐộ cao yên756 mmKhoảng sáng gầm xe133 mm

Đặt hàng

NEW

Khối lượng bản thân99 kg [vành đúc] 98 kg [vành nan hoa/phanh cơ] 99 kg [vành nan hoa/phanh đĩa]Dài x Rộng x Cao1.921 mm x 709 mm x 1.081 mmKhoảng cách trục bánh xe1.227mmĐộ cao yên760mmKhoảng sáng gầm xe135mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thân98kgDài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mmKhoảng cách trục bánh xe 1.217 mmĐộ cao yên 769 mmKhoảng sáng gầm xe 141 mm

Đặt hàng

Khối lượng bản thân97 kgDài x Rộng x Cao1.914 mm x 688 mm x 1.075 mmKhoảng cách trục bánh xe1.224 mmĐộ cao yên769 mmKhoảng sáng gầm xe138 mm

Đặt hàng

Khuyến mãi

Tin tức & Sự kiện

Chủ Đề