Đầu tóc gọn gàng Tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
15/11/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
263
Từ vựng tiếng Anh về Các kiểu tócTừ vựng tiếng Anh về Các kiểu tóc Phần 1
/ˈpoʊniteɪl/ Show tóc đuôi ngựa
/ˈpɪɡteɪl/ tóc bím
/bʌntʃ/ tóc cột hai sừng
/bʌn/ tóc búi
tóc ngắn trên vai
tóc ngang vai
tóc gợn sóng
/pɜːrm/ tóc uốn lọn
đầu đinh
đầu hói Từ vựng tiếng Anh về Các kiểu tóc Phần 2
/ʃɔːt/ ngắn
/lɒŋ/ dài
tóc đinh vuông
/ˈmʌlɪt/ tóc kiểu mullet
/ˈkɜːli/ xoăn
tóc tết kiểu cornrow
/ˈʃiːnjɑːn/ búi tóc
/frɪndʒ/ tóc mai ngang trán
chẻ ngôi giữa
chẻ ngôi lệch
buộc sau đầu
cuốn lọn
/ˈspaɪki/ đầu đinh
/ʃeɪvd/ cạo
/buːˈfɑːnt/ phồng, bồng
/breid/ bím, tết giới thiệu cùng bạnHọc tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày: Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) Nắm vững ngữ pháp (Grammar) Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary) Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation) Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày Video liên quan |