được biên tập bởi Thích Nhật Từ
Giới thiệu về cuốn sách này
Tại Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội [HAU], thời hạn cuối [17/6] xét học bạ đang tới gần. Các thí sinh khối A00, A01, D01, D07, V00, H00 có thể chọn phương thức xét tuyển này để an tâm “vượt vũ môn”, giảm áp lực thi cử…
Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM đã công bố điểm chuẩn chính thức vào trường năm 2017, cập nhật chi tiết dưới đây:
Điểm chuẩn Trường ĐH Quốc tế - ĐHQG TP.HCM năm 2017
Trường ĐH Quốc tế - ĐHQG TP.HCM vừa công bố điểm chuẩn đại học 2017. Các em cùng xem chi tiết dưới đây:
Mã ngành |
Tên ngành |
Mức điểm |
52220201 |
Ngôn ngữ Anh |
25 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
26 |
52340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
24.5 |
52420201 |
Công nghệ sinh học |
22.5 |
52440112 |
Hóa sinh |
23 |
52460112 |
Toán ứng dụng [Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro] |
18 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
23.5 |
52510602 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
22 |
52510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
26 |
52520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
18.5 |
52520212 |
Kỹ thuật Y Sinh |
24.5 |
52520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
19.5 |
52520320 |
Kỹ thuật Môi trường |
18 |
52540101 |
Công nghệ thực phẩm |
22 |
52580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
17.5 |
52620305 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
17.5 |
52900109 |
Kỹ thuật Không gian |
18.5 |
Chương trình liên kết: |
16.5 |
Theo TTHN
ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH CÁC NĂM TRƯỚC [TỪ NĂM 2014 ĐẾN NĂM 2018]
STT | Tên ngành | Khối thi | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 |
2019 |
Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV1 | |||
1 | Công nghệ Thông tin |
A |
19.5 |
|||||
A1 |
19.5 |
|||||||
2 | Công nghệ Thực phẩm |
A |
18.5 |
|||||
A1 |
18.5 |
|||||||
B |
18.5 |
|||||||
3 | Kỹ thuật Điện tử và Truyền thông |
A |
17 |
|||||
A1 |
17 |
|||||||
4 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp |
A |
18 |
|||||
A1 |
18 |
|||||||
D1 |
18 |
|||||||
5 | Kỹ thuật Y sinh |
A |
20 |
|||||
A1 |
20 |
|||||||
B |
20 |
|||||||
6 | Kỹ Thuật Xây dựng |
A |
18 |
|||||
A1 |
18 |
|||||||
7 | Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hoá |
A |
17 |
|||||
A1 |
17 |
|||||||
8 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng |
A |
20.5 |
|||||
A1 |
20.5 |
|||||||
D1 |
20.5 |
|||||||
9 | Quản trị Kinh doanh |
A |
20 |
|||||
A1 |
20 |
|||||||
D1 |
20 |
|||||||
10 | Tài chính Ngân hàng |
A |
20 |
|||||
A1 |
20 |
|||||||
D1 |
20 |
|||||||
11 | Toán ứng dụng [Kỹ thuật Tài chính & Quản trị rủi ro] |
A |
18 |
|||||
A1 |
18 |
|||||||
12 | Công nghệ Sinh học |
A |
19.5 |
|||||
A1 |
19.5 |
|||||||
B |
18 |
|||||||
D1 |
19.5 |
|||||||
13 | Hoá sinh |
A |
18 |
|||||
A1 |
18 |
|||||||
B |
18 |
|||||||
15 | Kỹ Thuật Không Gian |
A |
||||||
A1 |
||||||||
16 | Kỹ Thuật Môi Trường |
A |
||||||
A1 |
||||||||
B |
||||||||
17 | Ngôn Ngữ Anh |
A1 |
||||||
D1 |
||||||||
18 | Kỹ thuật hóa học |
A |
||||||
A1 |
||||||||
D1 |
||||||||
B |
||||||||
D7 |
||||||||
19 | Khoa học dữ liệu |
A |
||||||
A1 |
||||||||
D1 |
||||||||
20 | Kế toán |
A |
||||||
A1 |
||||||||
D1 |
||||||||
Chương trình liên kết | 15 |