Điểm chuẩn trường đại học quốc gia tp hcm 2017 năm 2022

được biên tập bởi Thích Nhật Từ

Giới thiệu về cuốn sách này

Tại Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội [HAU], thời hạn cuối [17/6] xét học bạ đang tới gần. Các thí sinh khối A00, A01, D01, D07, V00, H00 có thể chọn phương thức xét tuyển này để an tâm “vượt vũ môn”, giảm áp lực thi cử…

Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TP.HCM đã công bố điểm chuẩn chính thức vào trường năm 2017, cập nhật chi tiết dưới đây:

Điểm chuẩn Trường ĐH Quốc tế - ĐHQG TP.HCM năm 2017

Trường ĐH Quốc tế - ĐHQG TP.HCM vừa công bố điểm chuẩn đại học 2017. Các em cùng xem chi tiết dưới đây:

Mã ngành

Tên ngành

Mức điểm

52220201

Ngôn ngữ Anh

25

52340101

Quản trị kinh doanh

26

52340201

Tài chính – Ngân hàng

24.5

52420201

Công nghệ sinh học

22.5

52440112

Hóa sinh

23

52460112

Toán ứng dụng [Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro]

18

52480201

Công nghệ thông tin

23.5

52510602

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

22

52510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

26

52520207

Kỹ thuật điện tử, truyền thông

18.5

52520212

Kỹ thuật Y Sinh

24.5

52520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

19.5

52520320

Kỹ thuật Môi trường

18

52540101

Công nghệ thực phẩm

22

52580208

Kỹ thuật xây dựng

17.5

52620305

Quản lý nguồn lợi thủy sản

17.5

52900109

Kỹ thuật Không gian

18.5

 

Chương trình liên kết:

16.5

Theo TTHN

ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH CÁC NĂM TRƯỚC [TỪ NĂM 2014 ĐẾN NĂM 2018]

STT Tên ngành Khối thi 2014 2015 2016 2017 2018
2019
Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV1 Điểm chuẩn NV1
1 Công nghệ Thông tin

A

19.5

A1

19.5

2 Công nghệ Thực phẩm

A

18.5

A1

18.5

B

18.5

3 Kỹ thuật Điện tử và Truyền thông

A

17

A1

17

4 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp

A

18

A1

18

D1

18

5 Kỹ thuật Y sinh

A

20

A1

20

B

20

6 Kỹ Thuật Xây dựng

A

18

A1

18

7 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hoá

A

17

A1

17

8 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

A

20.5

A1

20.5

D1

20.5

9 Quản trị Kinh doanh

A

20

A1

20

D1

20

10 Tài chính Ngân hàng

A

20

A1

20

D1

20

11 Toán ứng dụng [Kỹ thuật Tài chính & Quản trị rủi ro]

A

18

A1

18

12 Công nghệ Sinh học

A

19.5

A1

19.5

B

18

D1

19.5

13 Hoá sinh

A

18

A1

18

B

18

15 Kỹ Thuật Không Gian

A

   

A1

   
16 Kỹ Thuật Môi Trường

A

   

A1

   

B

   
17 Ngôn Ngữ Anh

A1

   

D1

   
18 Kỹ thuật hóa học

A

   

A1

   

D1

   

B

   

D7

   
19 Khoa học dữ liệu

A

   

A1

   

D1

   
20 Kế toán

A

   

A1

   

D1

   
  Chương trình liên kết   15

Video liên quan

Chủ Đề