Diễn tả chiếm bao nhiêu phàn trong toeensg anh năm 2024

Mức độ từ vựng cao cấp nhất trong bảng đánh giá năng lực tiếng Anh mang tên C2. Trong các kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt là IELTS Writing và Speaking, việc áp dụng từ vựng tiếng Anh C2 vào đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng band điểm. Dưới đây, PREP.VN đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng tiếng Anh C2 để giúp các bạn học tập, cùng tham khảo nhé!

Từ vựng tiếng Anh C2

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh C2 theo chủ đề

Các từ vựng tiếng Anh C2 thường không được sử dụng quá nhiều trong giao tiếp bởi cách sử dụng mang thiên hướng trang trọng. Tuy nhiên trên các bài báo, tin tức bạn sẽ bắt gặp rất nhiều. Vậy hãy cùng PREP tham khảo các chủ đề từ vựng C2 nhé!

1. The Business World

Chủ đề đầu tiên chúng ta cùng tìm hiểu trong từ vựng tiếng Anh C2 chính là thế giới kinh doanh. Topic này rất rộng và bao gồm nhiều từ vựng cao cấp. Vậy hãy cùng PREP tìm hiểu xem những từ vựng tiếng Anh nào được sử dụng trong lĩnh vực này nhé!

Từ vựng tiếng Anh C2: The Business World

Từ vựng tiếng Anh C2: The Business World

Conglomerate [n]: Tập đoàn [một tập hợp lớn các công ty đa ngành hoạt động thuộc cùng một quản lý]

Mogul [n]: Một người có quyền lực, giàu có

Consortium [n]: Liên doanh [tập hợp các công ty hoặc tổ chức đồng ý hợp tác để đạt được mục tiêu chung].

Loophole [n]: một lỗ hổng trong luật pháp, quy định mà cá nhân tận dụng để tránh những ràng buộc đã đưa ra.

Delegation [n]: Đoàn đại biểu

Indemnify [v]: Bồi thường hoặc đền bù cho tổn thất, thiệt hại

Ascertain [v]: Xác định, chắc chắn

Mandate [n]: Mệnh lệnh hoặc quy định chính thức từ một tổ chức, chính phủ

Unsolicited [adj]: Không được yêu cầu

Margin [n]: Phần trăm giữa giá bán và chi phí sản xuất

Penetration [n]: sự xâm nhập hoặc thâm nhập vào một vùng

Inventory [n]: Hàng tồn kho

Orientation [n]: Định hướng

Purveyor [n]: Người hay tổ chức cung cấp hoặc cung ứng một loại hàng hóa

Mitigate [v]: Làm giảm nhẹ, bớt tính nghiêm trọng

Boycott [v]: tẩy chay

Predatory [adj]: Hung hãn, săn mồi

Nominal [n]: đại diện/trên danh nghĩa

Meritocracy [n]: Xã hội công bằng dựa trên tài năng

Mark-up [n]: Sự tăng giá hoặc phần trăm lợi nhuận

Protectionism [n]: Chủ nghĩa bảo hộ

Tranche [n]: Một phần của công cụ tài chính

Ideologically [adv]: Theo học thuyết

Cut-throat business [n]: Một ngành công nghiệp hoạt động cạnh tranh khốc liệt

Punitive [adj]: Nhằm trừng phạt

False bottom [n]: điểm đáy [điểm thấp nhất] của một cổ phiếu/hàng hoá mà một người đánh giá [không phải thực tế]

Nepotist [n]: Người hay áp dụng chính sách ưu ái gia đình, người thân trong việc tuyển dụng hoặc thăng tiến trong tổ chức, thường bỏ qua khả năng và năng lực

Junk bond [n]: Trái phiếu có mức độ rủi ro cao

Precedent [n]: tiền lệ

Cash flow [n]: Dòng tiền

Capitulation [n]: Hành động đầu hàng hoặc chịu thua

Credit check [n]: Việc kiểm tra và đánh giá sự tin cậy và khả năng trả nợ của một cá nhân, kiểm tra tín dụng

Unilaterally [adv]: Một cách đơn phương

Factory floor [n]: Khu vực trong một nhà máy hoặc xưởng sản xuất

Viability [n]: Khả năng tồn tại, phát triển

Double-dip recession [n]: giai đoạn suy thoái liên tiếp

Insolvent [n]: Tình trạng không thể thanh toán nợ hoặc trả nợ

Corporate ladder [n]: hệ thống các cấp bậc và cơ hội thăng tiến

Requisition [n]: Hành động yêu cầu hoặc đòi hỏi một cái gì đó

Credit crunch [n]: thắt chặt tín dụng [nguồn cung tiền mặt giảm ➞ việc vay tiền và truy cập vốn trở nên khó khăn]

Repossessed property [n]: Tài sản bị thu hồi lại từ một người vay nợ do không thanh toán nợ

Cottage industry [n]: Mô hình kinh doanh cá nhân nhỏ

Inheritance [n]: Tài sản thừa kế

2. The World of Politics

Bổ sung cho mình những từ vựng tiếng Anh C2 chủ đề chính trị để dễ dàng đọc cũng như tìm hiểu tin tức của thế giới nhé!

Từ vựng tiếng Anh C2: The World of Politics

Từ vựng tiếng Anh C2: The World of Politics

Concede [v]: Chấp nhận, thừa nhận hoặc đồng ý với một ý kiến

Cabinet reshuffle [n]: Chuyển động lại nội các [quá trình thay đổi thành viên trong chính phủ hoặc nội các của một quốc gia]

Renege [v]: Không tuân thủ hoặc không thực hiện cam kết

Front runner [n]: Người dẫn đầu

Capture [v]: Bắt, chụp hoặc ghi lại hình ảnh, âm thanh

Dark horse [n]: người hay đội được đánh giá yếu

Convene [v]: Tổ chức, triệu tập hoặc sắp xếp một cuộc họp

Exit poll [n]: Khảo sát được tiến hành ngay sau khi cử tri bỏ phiếu nhưng trước khi kết quả chính thức được công bố

Heckle [v]: Chế giễu, phản đối hoặc không thân thiện với một diễn giả hoặc người diễn thuyết

Hung parliament [n]: không có một đảng nào có đa số tuyệt đối trong Quốc hội, làm cho việc thành lập một chính phủ ổn định trở nên khó khăn.

Canvassing [v]: Thăm dò, điều tra hoặc tìm hiểu ý kiến trong một cuộc bầu cử hoặc chiến dịch chính trị.

Diplomatic immunity [n]: Miễn trách nhiệm ngoại giao [cho phép các nhà ngoại giao không bị truy tố hoặc trừng phạt trong quốc gia mà họ đang công tác]

Withdraw [v]: Rút lui hoặc rút khỏi một cuộc đua

Landslide victory [n]: Chiến thắng lớn, nổi bật trong cuộc bầu cử hoặc cuộc cạnh tranh

Ratify [v]: Phê chuẩn hoặc thông qua một hiệp định

Financial ombudsman [n]: Người giám sát tài chính

Nominate [v]: Đề cử hoặc đề xuất một người cho một vị trí

Public-private partnership [n]: Đối tác công tư – Đây là một hình thức hợp tác giữa các tổ chức hoặc doanh nghiệp công và tư nhân

Pledge [v]: Hứa, cam kết hoặc đảm bảo một điều gì đó

Trade surplus [n]: Thặng dư thương mại – Đây là tình trạng khi giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu của một quốc gia vượt quá giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu.

Polarize [v]: Gây chia rẽ hoặc tạo ra sự chống đối mạnh mẽ giữa hai hoặc nhiều phe phái

Fiscal year [n]: Năm tài chính – Đây là khoảng thời gian mà một tổ chức, một quốc gia hoặc một doanh nghiệp sử dụng để tính toán thu chi và báo cáo tài chính

Gambit [n]: Một động thái chiến lược hoặc một bước mở đầu trong một trò chơi hoặc tranh luận

Tertiary sector [n]: Ngành thứ ba – Ngành thứ ba là một trong ba ngành kinh tế chính, bao gồm hoạt động cung cấp dịch vụ như thương mại, tài chính, du lịch, giáo dục, y tế và dịch vụ chuyên nghiệp khác

Catalyst [n]: Chất xúc tác, nguyên tố hoặc sự kiện gây ra hoặc thúc đẩy một quá trình

National debt [n]: Nợ công – Đây là số tiền mà một quốc gia đã vay để chi tiêu vượt quá thu nhập và nguồn tài nguyên của nó.

Whistle-stop [n]: Một điểm dừng ngắn của một cuộc hành trình

Free trade [n]: Thương mại tự do – Đây là một hình thức thương mại mà các quốc gia loại bỏ hoặc giảm giới hạn về thuế quan, hạn chế xuất nhập khẩu và các rào cản khác đối với hàng hóa và dịch vụ.

Gerrymandering [n]: Sự vạch lại biên giới của các khu vực bỏ phiếu hoặc lãnh thổ để ảnh hưởng đến kết quả bầu cử

Excise duty [n]: Thuế tiêu thụ – Đây là một loại thuế áp dụng lên hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia.

Bureaucratic [adj]: Liên quan đến hệ thống quản lý công việc của các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức

Attorney general [n]: Thanh tra chính phủ

Bipartisan [n]: Liên quan đến sự hợp tác hoặc sự đồng thuận giữa hai phe chính trị

Civil service [n]: Người công chức – Đây là nhóm những nhân viên làm việc cho chính phủ hoặc các cơ quan công quyền.

Partisan [n]: Liên quan đến hoặc biểu thị sự ủng hộ mạnh mẽ cho một phe chính trị

Semi-state company [n]: Công ty bán nhà nước – Đây là một loại công ty mà chính phủ hoặc các cơ quan công quyền sở hữu một phần vốn trong công ty đó.

Appetite [n]: Sự khao khát, sự thèm muốn hoặc nhu cầu về một thứ gì đó

Welfare state [n]: Nhà nước phúc lợi – Đây là một hệ thống xã hội trong đó chính phủ đảm bảo và cung cấp các dịch vụ cơ bản và trợ giúp cho người dân, như chăm sóc y tế, giáo dục, trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp gia đình

take over [v]: thừa kế tài sản

Welfare state [n]: Nhà nước phúc lợi – Đây là một hệ thống xã hội trong đó chính phủ đảm bảo và cung cấp các dịch vụ cơ bản và trợ giúp cho người dân, như chăm sóc y tế, giáo dục, trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp gia đình

3. Employment

Tìm kiếm việc làm hiện nay đang là vấn đề được bàn luận rất nhiều, và nếu bạn apply vào các công ty, tập đoàn thì chắc chắn bạn cần biết những từ vựng này. Hãy cùng PREP khám phá ngay bây giờ nhé!

Từ vựng tiếng Anh C2: Employment

Từ vựng tiếng Anh C2: Employment

Hiring policy [n]: Chính sách tuyển dụng

Permanent [adj]: Vĩnh viễn

Blue-collar worker [n]: Công nhân làm việc tay chân

Internship [n]: Thực tập

Benefit in kind [n]: các phúc lợi và tiện ích mà một người lao động nhận được từ nhà tuyển dụng mà không phải là tiền mặt.

Recession [n]: Suy thoái kinh tế

Unemployment benefit [n]: Trợ cấp thất nghiệp

Autocrat [n]: Người chuyên quyền

Employment tribunal [n]: Tòa án lao động – Đây là một hệ thống pháp lý độc lập để giải quyết các tranh chấp lao động và sự việc pháp lý liên quan đến mối quan hệ lao động.

Hierarchy [n]: Hệ thống bậc thang

Constructive dismissal [n]: Đây là tình huống nhân viên bị ép phải nghỉ việc vì điều kiện làm việc không thể chấp nhận được hoặc không công bằng từ phía nhà tuyển dụng.

Apprenticeship [n]: Học việc

Social insurance [n]: Bảo hiểm xã hội

Profession [n]: Nghề nghiệp

Glass ceiling [n]: rào cản vô hình – là một thuật ngữ chỉ sự hạn chế về tiến cử và thăng tiến nghề nghiệp mà phụ nữ hoặc các nhóm thiểu số gặp phải trong một tổ chức

White-collar worker [n]: Nhân viên văn phòng

Working conditions [n]: Điều kiện làm việc

Remuneration [n]: Tiền công

Performance appraisal [n]: Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên

Threshold [n]: Điểm bắt đầu

Shop steward [n]: Đại diện công đoàn cơ sở

Partner [n]: Đối tác

Salary freeze [n]: Đóng băng lương – Đây là tình huống khi mức lương của nhân viên không được tăng cao hơn mức hiện tại trong một khoảng thời gian nhất định.

Camaraderie [n]: Tình đồng đội

Pay dispute [n]: Tranh chấp về lương

Fringe benefit [n]: Phúc lợi ngoài lương

Career prospects [n]: Triển vọng nghề nghiệp

Receivership [n]: Tình trạng quản lý tạm thời – Đây là một quá trình pháp lý khi một người được chỉ định là người quản lý tạm thời tài sản hoặc tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Office politics [n]: Chính trị văn phòng

Pseudonym [n]: Bút danh

Maternity leave [n]: Nghỉ thai sản

Plaintiff [n]: Nguyên đơn

Pay slip [n]: Phiếu lương

Enforcement [n]: Thi hành – Đây là quá trình áp dụng và thực hiện một quyết định, phán quyết, luật lệ hoặc sự thỏa thuận pháp lý.

Job specification [n]: Bản mô tả chi tiết công việc

4. Crime and Punishment

Bạn đã biết bao nhiêu từ vựng C2 về vấn đề tội phạm rồi? Cùng PREP.VN tìm hiểu chi tiết trong bảng dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh C2: Crime and Punishment

Từ vựng tiếng Anh C2: Crime and Punishment

Abductor [n]:Người bắt cóc, kẻ bắt cóc.

Subpoenae [v]: Được trát quyết định đòi ra toà, trát đơn yêu cầu ra lệnh.

Homicidal [adj]: Liên quan đến giết người, gây chết người.

Apprehend [v]: Bắt giữ, tóm gọn.

Embezzle [v]: biển thủ

Incarcerate [v]: Giam cầm, Tống giam.

Harassment [n]: Quấy rối, gây phiền hà.

Bail [v]: Bảo lãnh để tạm thời được tự do.

Money laundering [n]: Rửa tiền

Deport [v]: Trục xuất, lưu đày

Racketeering [n]: phạm tội tổ chức hoặc hình sự liên quan đến tiền bẩn.

Extradite [v]: Bị dẫn độ, bị bắt và chuyển giao [giữa các quốc gia].

Smuggler [n]: Kẻ buôn lậu, người vận chuyển hàng lậu.

Inspect [v]: Kiểm tra, thanh tra, xem xét.

Blackmail [n]: hành động tống tiền hoặc đe dọa, uy hiếp để đạt được lợi ích cá nhân.

Impose [v]: Áp đặt, đánh thuế.

Stalk [v]: Theo dõi ai đó một cách bất hợp pháp trong thời gian dài, gây phiền toái và mang tính hăm dọa

Overturn [v]: Lật đổ, hủy bỏ, đảo ngược.

Petty criminal [n]: Tội phạm ít nghiêm trọng

Dismiss [v]: Sa thải, giải tán, bãi bỏ [trong một vụ kiện hoặc tố tụng].

Manslaughter [n]: Tội giết người không cố ý, tội ngộ sát

Affray [n]: Cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn [ở nơi công cộng]

Vandalize [v]: Phá hoại, làm hỏng, phá phách.

Abduct [v]: Bắt cóc.

Hijacking [n]: Cướp máy bay, cướp xe.

Domestic violence [n]: Bạo lực gia đình, bạo hành gia đình.

Forge [v]: Giả mạo, làm giả.

Assault [v]: Tấn công, hành hung, cướp đoạt.

Hijacking [n]: Cướp máy bay, cướp xe.

Forge [v]: Giả mạo, làm giả.

5. Character of People

Mỗi người mỗi tính cách, mỗi người mỗi ngoại hình, nhưng nếu cứ dùng đi dùng lại các từ như “bad – xấu” hay “beautiful – đẹp” thì hẳn là rất nhàm chán đó. Vậy tại sao bạn không thử sử dụng các từ vựng tiếng Anh C2 dưới đây mà PREP đã tổng hợp lại?

Từ vựng tiếng Anh C2: Character of People

Từ vựng tiếng Anh C2: Character of People

Impetuous [adj]: Hấp tấp, thiếu suy nghĩ, hành động nhanh chóng mà không suy xét.

Steadfast [adj]: Kiên định, không dao động, không lay chuyển.

Cynical [adj]: Hoài nghi, hoài nghi đến mức không tin tưởng người khác.

Wilful [adj]: Tính hoang dại – thích làm điều mình muốn kể cả khi điều đó là sai

Gregarious [adj]: Hòa đồng, thích giao tiếp và sinh hoạt với người khác

Stoic [adj]: tính khắc kỷ – không phàn nàn hay thể hiện cảm xúc của bản thân khi trải qua nỗi đau hoặc rắc rối

Belligerent [adj]: Hiếu chiến, thù địch, sẵn sàng chiến đấu.

Vociferous [adj]: Ồn ào, huyên náo, hùng hồn, với giọng lớn.

Erudite [adj]: Uyên bác, hiểu biết rộng, có kiến thức sâu rộng.

Wistful [adj]: Buồn rầu, tiếc nuối, tràn đầy niềm nhớ nhung.

Indolent [adj]: Lười biếng, không muốn làm việc hay cố gắng.

Scrupulous [adj]: Cẩn thận, tỉ mỉ, tỉnh táo, có tinh thần công phu.

Dogmatic [adj]: Giáo điều, kiên quyết, không linh hoạt trong quan điểm hoặc niềm tin.

Sanguine [adj]: Lạc quan, đầy hy vọng, mạnh mẽ.

Affable [adj]: Dễ gần, thân thiện, tử tế.

Insolent [adj]: Hỗn xược, trơ tráo, cả gan.

Aloof [adj]: Cách xa, không thân thiện, giữ khoảng cách với người khác.

Mendacious[adj]: gian dối

Benevolent [adj]: Từ thiện, nhân từ, tốt bụng.

mercurial [adj]: thay đổi thất thường và liên tục thay đổi

Capricious [adj]: Thất thường, thất thường, thay đổi thất thường, khó đoán.

Irascibility [n]: Tính nóng nảy, hay cáu kỉnh

Eccentric [adj]: Kỳ quặc, lập dị, khác thường.

Pensive [adj]: trầm tư.

Patriarch [n]: Bậc trượng phu, đàn ông đứng đầu gia đình hoặc nhóm.

Pernicketiness [n]: Khó tính, tỉ mỉ, hay quan trọng hoá

Partisan [n]: Người theo phe, người ủng hộ một ý kiến, nhóm hoặc chính trị gia cụ thể.

Recalcitrant [n]: Ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, hay cãi lại, chống lại

Denizen [n]: Cư dân, người sống ở một nơi cụ thể.

Sanguine [adj]: Lạc quan, tin tưởng, hi vọng.

Mercenary [n]: Lính đánh thuê, tay sai

Quixotic [adj]: Mơ tưởng, không thực tế, theo đuổi những ý tưởng không khả thi.

Luminary [n]: Ngôi sao, người nổi tiếng, nhân vật có uy tín và ảnh hưởng.

Self-righteous [adj]: Kiêu ngạo, tự phụ, kiêu căng, luôn cho mình là đúng

Subordinate [n]: Cấp dưới, người bị phụ thuộc, dưới quyền.

Brazen [adj]: Tự tin, trơ tráo, không biết xấu hổ.

Villain [n]: Ác nhân, kẻ gian ác, người có hành vi xấu.

Quarrelsome [adj]: Hay gây gổ, thích tranh cãi, hay cãi nhau.

Proponent [n]: Người ủng hộ, người theo đuổi hoặc bênh vực một ý kiến hoặc mục tiêu.

Truculence [n]: Tính hung ác, sẵn sàng gây gổ, hiếu chiến.

Protagonist [n]: Nhân vật chính, nhân vật đóng vai trò quan trọng trong một câu chuyện hoặc tác phẩm.

Meddlesome [adj]: Tọc mạch, hay can thiệp vào chuyện của người khác.

Aristocrat [n]: Quý tộc, người thuộc tầng lớp quý tộc, giai cấp quý tộc.

Clinging [n]: Tính bám chặt, không chịu buông bỏ, gắn bó mạnh mẽ.

Vindictive [adj]: Ác ý.

Remorse [n]: Lương tâm, hối lỗi, sự hối hận.

Audacity [n]: Táo bạo, sự mạo hiểm, sự trơ tráo.

6. Poverty and Social issues

Nạn đói được xem là một trong những vấn đề xã hội nhức nhối. Bảng dưới đây PREP đã cung cấp cho bạn bảng từ vựng tiếng Anh C2 về chủ đề này, tham khảo ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh C2: Poverty and Social issues

Từ vựng tiếng Anh C2: Poverty and Social issues

Weather [v]: Đã trải qua, vượt qua khó khăn.

Domestic violence [n]: Bạo lực trong gia đình.

Cast [v]: Bỏ đi, loại bỏ, đánh rơi.

Checkered history [n]: Quá khứ gồm cả những sự kiện tích cực và tiêu cực xen kẽ.

Scrounge [v]: Lùng sục, lấy cắp, tìm cách kiếm lấy.

Emotional scar [n]: Vết sẹo tâm lý, tổn thương cảm xúc.

Sponge [v]: ăn bám [lấy tiền, thức ăn, v.v. từ người khác, đặc biệt là để sống mà không cần làm việc]

Illicit drug [n]: Ma túy bất hợp pháp, ma túy trái phép.

Pilfer [v]: ăn cắp vặt

Parental guidance [n]: Sự hướng dẫn của cha mẹ, sự hướng dẫn từ phụ huynh.

Illiteracy [n]: Không biết đọc, sự thiếu học thức.

Rough sleeping[n]: Ngủ ngoài trời, sống không chỗ cư trú cố định.

Innumeracy [n]: thiếu hiểu biết hoặc khả năng hiểu về con số/tính toán.

Substance abuse [n]: Lạm dụng chất gây nghiện/chất kích thích.

Impoverished [adj]: Nghèo khó, thiếu thốn về kinh tế.

People tracking [n]: Theo dõi ai đó

Emancipation [n]: Giải phóng, sự thoát khỏi sự áp bức, trói buộc.

Black market [n]: Chợ đen.

Privilege [n]: Đặc quyền

Asylum [n]: trại tị nạn.

Preoccupy [v]: Bận tâm, không tập trung.

Cosmopolitan [adj]: Đa văn hóa, khắp nơi trên thế giới

Intolerance [n]: không khoan dung

Surrogate [n]: người được ủy thác.

Unscrupulous [adj]: Vô đạo đức, không ngần ngại, không có nguyên tắc.

Tangible [adj]: Có thể chạm, có thể cảm nhận được, hữu hình

Extremism [n]: Chủ nghĩa cực đoan, sự cực đoan.

Oppression [n]: Áp bức, sự đàn áp, sự áp đặt.

Aspiration [n]: Hoài bão, khát vọng, mục tiêu.

Malnutrition [n]: Suy dinh dưỡng

Metropolis [n]: Thành phố lớn, trung tâm đô thị.

Deprivation [n]: Sự thiếu thốn

Sanitation [n]: Vệ sinh, sự đảm bảo vệ sinh.

Deportation [n]: Sự trục xuất, sự đày đi, sự đuổi bỏ.

Destitution [n]: Cùng cực, nghèo khổ, sự bần cùng.

Repercussion [n]: hệ quả

Sustenance [n]: Kế sinh nhai, nguồn sống, sự nuôi dưỡng.

Starvation [n]: Sự đói, sự thiếu ăn, sự chết đói

Inferiority [n]: Sự thấp kém, sự tự ti, sự kém cỏi.

Corruption [n]: Tham nhũng

Despotic [adj]: Độc đoán, bạo ngược, chuyên quyền.

Inequity [n]: bất bình đẳng

Ostensible [adj]: tỏ vẻ bề ngoài là [để che giấu sự thật]

Indigenous [adj]: Tính bản địa, bản xứ, dân tộc bản địa.

Subservient [adj]: Phục tùng, khúm núm, quỵ luỵ

Financial aid [n]: Viện trợ tài chính

Squalor [n]: Nơi nghèo khổ, điều kiện sống tồi tàn, bẩn thỉu.

Rebel fighter [n]: Chiến binh nổi dậy

Disheartening [adj]: Chán nản, làm mất lòng, làm mất can đảm.

Religious zealot [n]: người cuồng tín

Indigence [n]:Nghèo khó, cùng cực, sự bần cùng.

Regime change [n]: Thay đổi chế độ cai trị

Mortality [n]: Tính chất tử vong, sự tử vong, sự chết.

Racial tension [n]: Mâu thuẫn chủng tộc, căng thẳng về vấn đề chủng tộc.

Culture clash [n]: Sự xung đột văn hóa, sự xung đột giữa các giá trị văn hóa khác nhau.

Physical infrastructure [n]: Cơ sở hạ tầng vật chất

Physical infrastructure [n]: Cơ sở hạ tầng vật chất

7. Food, Travel and Holidays

Dưới đây, PREP mang đến cho bạn các từ vựng tiếng Anh C2 về chủ đề Food, Travel and Holiday, nhanh chóng nâng cấp bộ từ vựng của mình nhé!

Từ vựng tiếng Anh C2: Food, Travel and Holidays

Từ vựng tiếng Anh C2: Food, Travel and Holidays

Quaint [adj]: Lạ lùng, độc đáo, cổ kính.

Salivary [adj]: Chảy nước miếng

Subtle [adj]: Tinh tế.

Devour [v]: Nuốt chửng, ăn ngấu nghiến.

Elegant [adj]: Thanh lịch, tao nhã, duyên dáng.

Simmer [v]: ninh nhỏ lửa, nước sôi lăn tăn

Garish [adj]: Lòe loẹt.

Gorge [v]: ăn ngấu nghiến

Boisterous [adj]: ồn ào, huyên náo, náo nhiệt.

Marinate [v]: Ướp, ngâm, làm ngấm gia vị.

Somber [adj]: Lạnh lùng, u ám, trầm ảo.

Munch [v]: Nhai chóp chép

Cramped [adj]: Chật chội, hẹp hòi, chật hẹp.

Scrumptious [adj]: hảo hạng,ngon lành.

Cluttered [adj]: Lộn xộn.

Bountiful [adj]: Phong phú.

Quirky [adj]: Kỳ quặc, lập dị, khác biệt.

Tangy [adj]: đậm vị

Picturesque [adj]: đẹp như tranh.

Delectable [adj]: Ngon miệng

Inconspicuous [adj]: Không đáng chú ý, không nổi bật

Starchy [adj]: chứa nhiều tinh bột

Gaudy [adj]: lòe loẹt.

Soggy [adj]: Nhũn, ngấm nước, ướt đẫm.

Rowdy [adj]: ồn ào, hỗn loạn, xô bồ.

Curdle [v]: đông cục, đặc lại.

Subdued [adj]: Dịu dàng [cho tính cách con người], không quá ồn ào/vừa phải [cho âm thanh hoặc âm thanh]

Putrid [adj]: ôi thiu, thối rữa, hôi hám.

Offbeat [adj]: Khác thường, lạ lùng

Satiate [v]: Thoả mãn, no căng

Assortment [n]: Sự phân loại, sự đa dạng

Amenity [n]: Tiện nghi, dịch vụ tiện ích, cơ sở vật chất.

Accompaniment [n]: Đồ ăn, thức uống đi kèm

Jaunt [n]: Cuộc đi tản bộ, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn.

Casserole [n]: Món hầm, món nướng, nồi hầm.

Junket [n]: Hành trình du lịch, chuyến đi giải trí.

Connoisseur [n]: Người sành điệu, người hiểu biết, người có óc thẩm mỹ

Keepsake [n]: Đồ lưu niệm, vật kỷ niệm.

Culinary [n]: món ăn

Promenade [n]: Lối đi dạo, đường đi bộ, công viên đi dạo.

Eatery [n]: quán ăn, nhà hàng

Sabbatical [adj]: Nghỉ việc tạm thời, kỳ nghỉ học tập, nghỉ phép

Fusion [n]: Sự kết hợp, sự hòa quyện, sự pha trộn.

Hiatus [n]: khoảng trống, thời gian gián đoạn.

Inedible [adj]: Không ăn được

Regatta [n]: đua thuyền

8. Issues Facing Young People

Những vấn đề mà giới trẻ hiện nay đang đối mặt là gì? Đây là chủ dề thường xuyên xuất hiện trong bài IELTS Writing Task 2, và nếu như bạn không có nhiều từ vựng cho chủ đề này thì chắc chắn khó có thể đạt được band điểm mục tiêu. Dưới đây PREP đã gợi ý cho bạn những từ vựng cao cấp để bạn có thể ăn trọn điểm IELTS Writing Task 2!

Từ vựng tiếng Anh C2

Từ vựng tiếng Anh C2: Issues Facing Young People

Conspicuous [adj]: Dễ thấy, rõ ràng, nổi bật.

Ostracize [v]: xa lánh, tẩy chay, cô lập.

Woes [n]: Nỗi đau khổ, nỗi buồn, nỗi lo âu.

Exclude [v]: loại trừ, không cho ai tham gia vào

Chasm [n]: Hố sâu, khe nứt, khoảng cách lớn.

Compromising [adj]: Khoảng cách, có tính đối lập

Crisis [n]: Tình trạng khủng hoảng

Instill [v]: ảnh hưởng đến cảm xúc, suy nghĩ của ai đó

Amok [adj]: Điên cuồng, điên loạn, mất kiểm soát.

Exorbitant [n]: vượt quá giới hạn chấp nhận được.

Inept [adj]: Vụng về, không giỏi, không tài năng.

Suburbia [n]: Khu vực ngoại ô

Obstinate [adj]: Bướng bỉnh, ngoan cố, cứng đầu.

Revelation [n]: điều bất ngờ được tiết lộ.

Promiscuous [adj]: Tùy tiện, vô định, không chọn lọc.

Proportion [n]: tỷ lệ phần trăm.

Unrealistic [adj]: Không thực tế, không hợp lý, không thể hiện thực.

Deposit [n]: Khoản tiền đặt cọc

Pushy [adj]: tự đề cao

Arrear [n]: số tiền chưa thanh toán đúng hạn

Suicide [v]: Tự tử

Foreclosure [n]: Tịch thu tài sản, sự mất quyền sở hữu vì không trả nợ.

Virtual [adj]: Ảo

Repossession [n]: Sự lấy lại, sự tịch thu, sự chiếm đoạt trở lại.

Antisocial [adj]: không muốn dành thời gian với người khác/có hại cho xã hội

Plummet [v]: Rơi tự do, lao xuống, giảm mạnh.

Sedentary [adj]: Ít vận động, ngồi nhiều, ít di chuyển.

Prudence [n]: Sự thận trọng, sự cẩn trọng, sự khôn ngoan.

Morbid [adj]: Bệnh tật, ốm yếu, không lành mạnh

Calorie [n]: Calo, lượng năng lượng.

9. Medical and Health issues

Sức khỏe luôn là vấn đề được chúng ta quan tâm hơn bao giờ hết. Vậy bạn đã biết những từ vựng tiếng Anh C2 thuộc chủ đề này? Cùng PREP tham khảo trọn bộ từ vựng nâng cao của topic nhé!

Từ vựng tiếng Anh C2: Medical and Health issues

Từ vựng tiếng Anh C2: Issues Facing Young People

Conspicuous [adj]: Dễ thấy, rõ ràng, nổi bật.

Ostracize [v]: xa lánh, tẩy chay, cô lập.

Woes [n]: Nỗi đau khổ, nỗi buồn, nỗi lo âu.

Exclude [v]: loại trừ, không cho ai tham gia vào

Chasm [n]: Hố sâu, khe nứt, khoảng cách lớn.

Compromising [adj]: Khoảng cách, có tính đối lập

Crisis [n]: Tình trạng khủng hoảng

Instill [v]: ảnh hưởng đến cảm xúc, suy nghĩ của ai đó

Amok [adj]: Điên cuồng, điên loạn, mất kiểm soát.

Exorbitant [n]: vượt quá giới hạn chấp nhận được.

Inept [adj]: Vụng về, không giỏi, không tài năng.

Suburbia [n]: Khu vực ngoại ô

Obstinate [adj]: Bướng bỉnh, ngoan cố, cứng đầu.

Revelation [n]: điều bất ngờ được tiết lộ.

Promiscuous [adj]: Tùy tiện, vô định, không chọn lọc.

Proportion [n]: tỷ lệ phần trăm.

Unrealistic [adj]: Không thực tế, không hợp lý, không thể hiện thực.

Deposit [n]: Khoản tiền đặt cọc

Pushy [adj]: tự đề cao

Arrear [n]: số tiền chưa thanh toán đúng hạn

Suicide [v]: Tự tử

Foreclosure [n]: Tịch thu tài sản, sự mất quyền sở hữu vì không trả nợ.

Virtual [adj]: Ảo

Repossession [n]: Sự lấy lại, sự tịch thu, sự chiếm đoạt trở lại.

Antisocial [adj]: không muốn dành thời gian với người khác/có hại cho xã hội

Plummet [v]: Rơi tự do, lao xuống, giảm mạnh.

Sedentary [adj]: Ít vận động, ngồi nhiều, ít di chuyển.

Prudence [n]: Sự thận trọng, sự cẩn trọng, sự khôn ngoan.

Morbid [adj]: Bệnh tật, ốm yếu, không lành mạnh

Calorie [n]: Calo, lượng năng lượng.

10. The Entertainment industry and the Mass Media

Mạng xã hội và ngành công nghiệp giải trí ngày càng phát triển. Để có thể bắt kịp xu hướng thì bạn cần cập nhật những tin tức và kiến thức hàng ngày. Dưới dây PREP đã giúp bạn sưu tầm những từ vựng tiếng Anh C2 cao cấp về lĩnh vực mạng xã hội và giải trí!

Từ vựng tiếng Anh C2: The Entertainment industry and the Mass Media

Từ vựng tiếng Anh C2: The Entertainment industry and the Mass Media

Ratings [n]: Đánh giá, xếp hạng

Feature film [n]: Phim dài, phim truyện

Demographics [n]: số liệu thống kê dân số

Opening night [n]: Đêm khai mạc

viewers [n]: Người xem, khán giả

General release [n]: công chiếu rộng rãi

Penetrating [adj]: Sâu sắc, thấu đáo

Movie premiere [n]: Buổi ra mắt phim

Subscription [n]: Đăng ký

Release date [n]: ngày công chiếu

Merchandise [n]: Hàng hóa, sản phẩm

Ensemble cast [n]: Đội ngũ diễn viên

Circulation [n]: Lưu thông, phân phối

Leading lady [n]: Nữ diễn viên chính

Soundbites [n]: Đoạn âm thanh ngắn, đoạn nói ngắn

Critical reception [n]: đánh giá từ giới phê bình.

Anticlimactic [adj]: Điểm cao nhưng không như mong đợi

Enrapturing [adj]: Quyến rũ, mê hoặc

Cliffhanger [n]: Kết thúc gây hồi hộp

Gripping [adj]: Nắm chặt, gắn kết

Tearjerker [n]: Tác phẩm khiến người xem xúc động

Nail biting [adj]: Gây căng thẳng [căng thẳng đến mức gặm móng tay.]

Acclaim [n]: Sự hoan nghênh, sự khen ngợi, sự ca tụng.

Harrowing [adj]: Khốn khổ, đau đớn

Abysmal [adj]: Tệ hại, tồi tệ, rất tệ.

Enigmatic [adj]: Bí ẩn, khó hiểu

Interweave [v]: Đan xen, liên kết với nhau

Intoxicating [adj]: Gây say đắm, gây nghiện

Compelling [adj]: Thuyết phục

Visceral [adj]: Thuộc về cơ thể, thể xác

Consensus [n]: Sự đồng lòng, sự đồng thuận

Buoyant [adj]: Vui vẻ, lạc quan

Frenetic [adj]: Hỗn loạn, điên cuồng

Unapologetic [adj]: Không biết xin lỗi, không hối tiếc

Suspense [n]: Sự căng thẳng, sự hồi hộp

Pretentious [adj]: Ngạo mạn, khoa trương

Riveting [adj]: Mê hoặc, thu hút

Insipid [adj]: Nhạt nhẽo, không thú vị

Spellbinding [adj]: Tỏa ma thuật, quyến rũ

Wearisome [adj]: Mệt mỏi, nhàm chán

Enthralling [adj]: Cuốn hút, quyến rũ

Absorbing [adj]: Hấp thụ, hấp dẫn

11. Environmental issues and the Natural World

Cuối cùng, Environmental issues and the Natural World là chủ đề không thể thiếu trong series học từ vựng theo chủ đề. Cùng PREP khám phá ngay với lĩnh vực về môi trường và thế giới tự nhiên nhé!

Từ vựng tiếng Anh C2: Environmental issues and the Natural World

Từ vựng tiếng Anh C2: Environmental issues and the Natural World

two-tiered society [n]: xã hội phân cấp hai tầng.

Innate [adj]: Bẩm sinh, tự nhiên, vốn có.

resource-rich countries [n]: Các quốc gia giàu tài nguyên.

Conscience [n]: Lương tâm, lương tri

blood diamond [n]: Kim cương máu [kim cương khai thác từ vùng chiến tranh hoặc bất hợp pháp.]

Ecosystem [n]: Hệ sinh thái, môi trường sinh thái.

corrupt administration [n]: Các quan chức tham nhũng

Cultivation [n]: Sự canh tác, sự trồng trọt

the general populace [n]: Dân chúng, công chúng

Swathe [n]: vùng rộng lớn

carbon footprint [n]: Dấu chân carbon [lượng khí thải carbon gây ra bởi một cá nhân, tổ chức hoặc hoạt động.]

Deforestation [n]: Sự phá rừng, sự tàn phá rừng.

the greater good [n]: Lợi ích chung

Desertification [n]: sa mạc hóa

tacit approval [n]: Sự chấp thuận không lời, sự ủng hộ ngầm.

Agrarian [adj]: Thuộc về nông nghiệp/nông thôn.

shady deal [n]: Giao dịch gian lận, mờ ám

Arid [adj]: Khô cằn

irrevocable harm [n]: Tổn thương không thể bù đắp lại.

Absorption [n]: Sự hấp thụ

confront [v]: Đối diện, đối mặt

Conducive [v]: Có lợi, tạo điều kiện

Maximize [v]: Tối đa hóa

Inhospitable [adj]: Không thân thiện, không khách sáo

Fundamental [adj]: Cơ bản, căn bản, cốt lõi.

Depletion [n]: Sự cạn kiệt, sự làm cạn kiệt

Essence [n]: Bản chất

Abundance [n]: Sự phong phú, sự dồi dào

Differentiate [v]: Phân biệt, phân định.

Recognition [n]: Sự công nhận, sự thừa nhận

Embarrass [v] : làm ai đó xấu hổ, ngượng ngùng

II. Download PDF file Sách học từ vựng tiếng Anh C2 hiệu quả

Ngoài việc ôn tập các từ vựng PREP.VN cung cấp phía trên, bạn có thể tham khảo phần từ vựng tiếng Anh C2 dưới đây nhé! Ngoài việc cung cấp từ vựng, cuốn sách còn có rất nhiều dạng bài tập khác nhau để bạn có thể luyện tập mỗi ngày. Hãy download sách và học tập thật chăm chỉ nhé!

DOWNLOAD SÁCH ENGLISH USAGE ADVANCED C2

III. Bài tập về từ vựng tiếng Anh C2

Bài tập: Điền các từ vựng đã cho vào ô trống của câu thích hợp:

Confronted, maximize, fundamental, essence, differentiate, recognition, embarrassed

  1. 1. Sarah was ________ by her colleagues about the mistakes she had made on the project, and she had to take responsibility for her actions.
    1. The company implemented a new strategy to ________ their profits by optimizing their production processes and increasing sales.
    2. Learning basic arithmetic skills is ________ to build a strong foundation in mathematics.
    3. The ________ of a good novel lies in its ability to transport readers to different worlds and evoke deep emotions.
    4. The new smartphone model was designed with unique features to ________ it from its competitors in the market.
    5. After years of hard work, Jane finally received ________ for her contributions to the field of scientific research.
    6. John tripped and spilled his coffee in front of his colleagues, feeling ________ by his clumsiness.

Đáp án:

  1. 1. confronted
    1. maximize
    2. fundamental
    3. essence
    4. differentiate
    5. recognition
    6. embarrassed

Hy vọng tất cả các từ vựng tiếng Anh C2 mà PREP cung cấp trên đây sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ nhanh chóng, áp dụng vào giao tiếp hiệu quả cũng như đạt được điểm số cao trong các bài thi tiếng Anh. Chúc các bạn thành công!

Chủ Đề