Embezzlement la gi

Embezzlement là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

Embezzlement là Sự thụt kết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Embezzlement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Hành vi biển thủ

Thuật ngữ Embezzlement

  • Embezzlement là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Embezzlement là Sự thụt kết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Embezzlement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Hành vi biển thủ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Embezzlement theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Embezzlement

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Embezzlement. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

Điều hướng bài viết

Thông tin thuật ngữ

   
Tiếng Anh Embezzlement
Tiếng Việt (Sự) Biển Thủ; Lạm Thủ (Công Quỹ); Tham Nhũng
Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

Embezzlement là gì?

  • Embezzlement là (Sự) Biển Thủ; Lạm Thủ (Công Quỹ); Tham Nhũng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Embezzlement

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Embezzlement là gì? (hay (Sự) Biển Thủ; Lạm Thủ (Công Quỹ); Tham Nhũng nghĩa là gì?) Định nghĩa Embezzlement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Embezzlement / (Sự) Biển Thủ; Lạm Thủ (Công Quỹ); Tham Nhũng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh Embezzlement
    Tiếng Việt Biển Thủ Công Quỹ
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Embezzlement là gì?

    Sự chuyển dịch bất hợp pháp tài sản được giữ trong tín thác, như khi giao dịch viên nhân hàng rút tiền trong két tiền mặt vì mục địc sử dụng cá nhân. Sự biển thủ các quỹ của ngân hàng có thẻ dưới nhiều hình thức rất khó phát hiện.

    • Embezzlement là Biển Thủ Công Quỹ.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Embezzlement

      Tổng kết

      Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Embezzlement là gì? (hay Biển Thủ Công Quỹ nghĩa là gì?) Định nghĩa Embezzlement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Embezzlement / Biển Thủ Công Quỹ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

      Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

      Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

      Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

      • Embezzlement la gi

        Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
        The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
        --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
        Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
        1/ To necessitate something
        (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.)
        2/ To neces...
        Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
        The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
        --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
        Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
        1/ To necessitate something
        (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.)
        2/ To necessitate doing something
        (VD: Increased traffic necessitated widening the road.)
        3/ To necessitate somebody/something doing something
        (VD: His new job necessitated him/his getting up at six.)
        https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/necessitate?q=necessitate

        Xem thêm.

        Chi tiết

      • Embezzlement la gi

        xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".
        We stood for a few moments, admiring the view.
        Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.

        Chi tiết

      • Embezzlement la gi

        Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!

        Chi tiết

      • Embezzlement la gi

        Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?

        Chi tiết