Equal nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ equals tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Equal nghĩa là gì

equals
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ equals

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

equals tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ equals trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ equals tiếng Anh nghĩa là gì.

equal /'i:kwəl/

















equal
- bằng nhau, như nhau
- identically e. đồng nhất bằng

Thuật ngữ liên quan tới equals

  • azimuth rate tiếng Anh là gì?
  • detracts tiếng Anh là gì?
  • venetian tiếng Anh là gì?
  • typical tiếng Anh là gì?
  • stroking tiếng Anh là gì?
  • thumbprints tiếng Anh là gì?
  • lummy tiếng Anh là gì?
  • authenticate tiếng Anh là gì?
  • pogromist tiếng Anh là gì?
  • maddingly tiếng Anh là gì?
  • oddment tiếng Anh là gì?
  • gentlemen-at-arms tiếng Anh là gì?
  • blent tiếng Anh là gì?
  • lenis tiếng Anh là gì?
  • isonomy tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của equals trong tiếng Anh

equals có nghĩa là: equal /'i:kwəl/*  tính từ- ngang, bằng- ngang sức (cuộc đấu...)- đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được=to be equal to one's responsibility+ có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình=to be equal to the occasion+ có đủ khả năng đối phó với tình hình=to be equal to someone's expectation+ đáp ứng được sự mong đợi của ai- bình đẳng*  danh từ- người ngang hàng, người ngang tài ngang sức- (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau*  ngoại động từ- bằng, ngang, sánh kịp, bì kịpequal- bằng nhau, như nhau- identically e. đồng nhất bằng

Đây là cách dùng equals tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ equals tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh










Video liên quan