Follow fashion là gì

Tổng hợp những Phrases and Collocations về đề tài Thời trang & Thiết kế thông dụng nhất trong tiếng Anh, giúp người học mở rộng vốn từ và vận dụng tốt hơn.

  • Unit 12. Entertainment
  • Unit 11. Money and Shopping
  • Unit 10. Weather and the Environment
  • Unit 9. Education and Learning
  • Unit 8. Food and Drink
  • Unit 7. Health and Fitness
  • Unit 6. The Law and Crime
  • Unit 5. People and Society
  • Exercises on Adverbs [ Bài tập về trạng từ] - Có đáp án
  • Unit 4. The Media

Xem thêm: Phrases and Collocations

Unit 13. FASHION AND DESIGN

1. art

- work of art: tác phẩm nghệ thuật

- modern art: nghệ thuật hiện đại

- art gallery: phòng trưng bày nghệ thuật

- art exhibition: triển lãm nghệ thuật

2. clothes

- put on clothes: mặc quần áo >< take off clothes: cởi quần áo

- try on clothes: mặc thử quần áo

- wear clothes: mặc quần áo

- clothes line: dây phơi quần áo

- clothes peg: mắc quần áo

- best clothes: quần áo đẹp nhất

3. combination

- in combination with: trong sự kết hợp với

- combination of: sự kết hợp của

4. compliment

- pay somebody a compliment: Khen ngợi ai đấy, đưa ra một lời nhận xét ưng ý dành cho ai đấy

- compliment somebody on something: khen ngợi ai vì cái gì

5. example

- be an example: là một ví dụ; là tấm gương

- set an example: làm gương, nêu gương

- an example of: một ví dụ của

- for example: ví dụ

- follow somebody's example: noi gương ai

6. fashion

- in fashion: hợp thời trang, hợp mốt

- be out of fashion: lỗi thời

- go out of fashion: lỗi thời

- follow fashion: theo mốt

- fashion model: người mẫu thời trang

- fashion show: buổi diễn thời trang

- have a tendency to do: có khuynh hướng, có xu hướng làm gì

7. hair

- cut somebody's hair: cắt tóc của ai

- brush somebody's hair: chải tóc ai

- have a new hairdo: mới làm tóc

- have a new hairstyle: có kiểu tóc mới

- get a new hair do: làm tóc mới

- get a new hairstyle: thay đổi kiểu tóc mới

- have a haircut: đi cắt tóc

- let your hair down: nghỉ ngơi sau những giờ phút căng thẳng

8. make - up

- put on make-up: trang điểm

- apply make-up: sử dụng đồ trang điểm

- wear make-up: trang điểm

- take off make up: tẩy trang

9. pattern

- follow a pattern: xảy ra theo một khuôn mẫu

- a checked pattern: họa tiết ô vuông

- a striped pattern: họa tiết kẻ sọc

- a plain pattern: họa tiết trơn

10. style

- in style: hợp mốt, hợp thời trang

- be out of style: lỗi mốt, lỗi thời

- go out of style: không còn hợp mốt, lỗi thời

- do something in style: làm cái gì trong trang phục thời thượng

- go somewhere in style: đi tới đâu với trang phục thời thượng

- have style: có phong cách

- do something in style: làm gì đó thật phong cách, cá tính

11. taste

- have good taste in something: có sở thích, có gu thẩm mĩ với cái gì

- show good taste in something: thể hiện gu về cái gì, sở thích cái gì

- show bad taste in something: thể hiện sự không thích cái gì

- in bad taste: không thích hợp >< in good taste: thích hợp

12. trend

- a trend in something: có xu hướng ở cái gì

- follow a trend: đi theo xu hướng

- set a trend: tạo một xu hướng

Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:

Tải về

Video liên quan

Chủ Đề