If you see this message, please follow these instructions:
- On windows:
+ Chrome: Hold the Ctrl button and click the reload button in the address bar
+ Firefox: Hold Ctrl and press F5
+ IE: Hold Ctrl and press F5
- On Mac:
+ Chrome: Hold Shift and click the reload button in the address bar
+ Safari: Hold the Command button and press the reload button in the address bar
click reload multiple times or access mazii via anonymous mode
- On mobile:
Click reload multiple times or access mazii through anonymous mode
If it still doesn't work, press
Trong bài viết hôm nay chúng ta sẽ học các loại thịt, cá và hải sản trong tiếng Nhật. Tôi hy vọng bạn thích danh sách từ vựng tuyệt vời này nbsp &;. Đáng tiếc là nó không thể đặt tất cả các loại thịt, ít hơn nhiều hải sản.
Nhật Bản Tên Thịt
Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ các loại thịt, cắt giảm thịt và tên thịt của Nhật Bản. Bảng này cũng sẽ bao gồm một số thành phần, gia cầm, thịt lợn, gia súc, chế biến và các điều khoản đề cập đến người bán thịt hoặc thịt.
Bảng đáp ứng: Cuộn bàn sang một bên bằng ngón tay của bạn >>
Portuguêstiếng NhậtRomajifillet nắpともばらtomabaraAcem肩ロースkataroosuBán thịt肉屋nikuyaRumpランプranpuThịt viên肉団子nikudanshiCánh gà手羽先debasakiThịt ba rọiベーコンbeekonBò nướngビーフステーキbiifusuteekiBistecaロースroosuBìa phi lêリブロースriburoosuCarne肉nikuThịt bò牛肉gyuunikuThịt trắng.ササミsasamiCắt thịt薄切り肉usugirinikuThịt gia cầm / thịt gà鶏肉torinikuThịt chó犬肉inunikuthịt cừư羊肉hitsujinikuHun khói và khô thịt cá鰹節katsuobushiThịt lợn豚肉butanikuThịt bò vụn細切り肉hosogirinikuThịt quanh sườn バラ baraThịt bò xayひき肉hikinikuCá thu鯖sabaChống lại phi lêサーロインsaaroinchống lại thăn サーロイン saaroinTim gà鶏のハツniwatori no hatsuXương sườnあばら肉abaranikuXương sườnリブribaSườn heo豚バラtonbaraSườn và phi lê リブロース ribu roosuKim sườn 骨付バラ肉 honetsuki baranikuThịt lợn băm豚カツtonkatsuĐùiももmomoĐùi gà鶏もも肉niwatori momonikuCứng chân 外もも sotomomoChân mềm 内もも uchimomoChân mềm / cứng内もも肉uchimomonikuMốiこぶkobuMối背のこぶ肉senokobunikuMối コブ肉 kobu nikuMiếng thịt dày.厚切り肉atsukirinikuGanレバーrebaaPhi lê sườnリブロースriburoosuThịt bò thăn ヒレ hireThịt thăn / thịt ngon nhất最上肉mogaminikuFraldinhaハラミharamiLargato外ももsotomomoDuy NhấtカレイkareiThănロインroinThịt lợn thăn.豚の腰肉butanokoshinikuNhân Rump ランプ ranputhạch chân bê脚ashiCơ bắpすねsuneCơ bắpすね肉sunenikuthần kinh và gân bò牛すじgyuusujiBảng màu肩肉katanikubiển bream鯛taiVịt con và titty しんたま shintamaChân lợn豚足tonsokuỨc gà鶏むね肉niwatori mune nikuPeru七面鳥shichimenchouCái cổネックnekkuCái cổ ネック neckuBò bít tếtイチボichiboBò bít tết牛の腰肉ushi no koshi nikuBò bít tết イチボichibođiểm Needle骨付バラ肉honeetsuki bara nikuPresuntoハムhamuĐuôi テールteeruVợt トンビtonbiXúc xích ÝサラミsaramiLạp xưởngソーセージsooseejiCác loại thịt肉類nikureiBò nhật bản和牛wagyuu
Đó là để nói chỉ phổ biến hơn tori cho gà. Đó là, khi bạn muốn nói ức gà, chỉ nói Tori không mune. Chúng tôi khuyên bạn nên đọc bài viết của chúng tôi trên thịt bò kobe hoặc bò japanese và cũng về xiên gà yakitori.
Món thịt chính
Chúng tôi sẽ bổ sung bằng danh sách các món ăn và các cách chế biến thịt khác nhau [thường là thịt bò hoặc thịt lợn]. Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc bài viết của chúng tôi về thịt ở Nhật Bản và sự tò mò của nó.
Bảng đáp ứng: Cuộn bàn sang một bên bằng ngón tay của bạn >>
Portuguêstiếng NhậtRomajiThịt bò nướngローストビーフrōsutobīfuBifeステーキsutēkiTartar bít tếtタルタルステーキtarutarusutēkiHamburgerハンバーグhanbāguổ mì thịtミートローフmītorōfuThịt nướng焼肉yakinikuGừng nướng生姜焼きshōga-yakiYakitori焼き鳥yakitoriThịt bò pulkogiプルコギpurukogithịt nướng Hàn QuốcサムギョプサルsamugyopusaruThành Cát Tư Hãn nồiジンギスカン鍋jingisukan'nabeSukiyakiすき焼きsukiyakiLẩu shabu-shabuしゃぶしゃぶshabushabuBát thịt牛丼gyūdonFricasseeフリカッセfurikasseSashimi ngựa馬刺しbasashiYukkeユッケyukkeCarpaccioカルパッチョkarupatchoMón cà riカレー料理karēryōriChiênから揚げkaraageGà nướngフライドチキンfuraidochikinKubbe Nayeクッベ・ナーイエkubbenāie
Tên cá Nhật Bản
Dưới đây là một danh sách tên cá Nhật Bản. Danh sách này cũng có một số loài giáp xác, hải sản và bất cứ thứ gì biển được người Nhật tiêu thụ rộng rãi.
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại:60 : 59 Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi:0 Số câu đã chọn:0 Số câu sai:0 Tổng điểm:0
{Từ Vựng _ Bộ phận cơ thể và nội tạng}
STT
Hiragana
Kanji
Nghĩa
1
ふくらはぎ
Bắp chân
2
はら
腹
bụng
3
アゴ
cằm
4
むこうずね
向こうずね
Cẳng chân, ống quyển
5
ぜんわん, うえうで
前腕
cẳng tay
6
じょうわん
上腕
cánh tay trên
7
あし
脚
chân
8
あし
足
chân
9
くび
首
cổ
10
てくび
手首
cổ tay
11
みみたぶ
耳たぶ
dái tai
12
あたま
頭
đầu
13
ひざこぞう
膝小僧
đầu gối
14
もも
腿
đùi
15
どう
胴
eo
16
かかと
gót chân
17
したあご
下あご
hàm
18
こし
腰
hông
19
かお
顔
khuôn mặt
20
ひじ ひじ
khuỷu tay
21
かみ
髪
lông, tóc
22
てのひら
手のひら
lòng bàn tay
23
まゆげ
眉毛
lông mày
24
まつげ
まつ毛
lông mi
25
せなか
背中
lưng
26
した
舌
lưỡi
27
ほお
頬
má
28
め
目
eye mắt
29
あしくび
足首
mắt cá chân
30
まぶた
mí mắt
31
くち
口
miệng
32
くちびる
唇
môi
33
あしのつめ
足の爪
móng chân
34
おしり
お尻
Mông đít
35
てのつめ
手の爪
móng tay
36
はな
鼻
mũi
37
つまさき
つま先
ngón chân
38
ゆび
指
ngón tay
39
おやゆび
親指
ngón tay cái
40
むね
胸
ngực
41
は
歯
răng
42
みみ
耳
tai
43
うで
腕
tay
44
て
手
tay
45
ひたい
額
trán
46
かた
肩
vai
47
ちぶさ
乳房
vú
48
い
胃
dạ dày
49
がんきゅう
眼球
mắt
50
かんぞう
肝臓
gan
51
きょうかく
胸郭
lồng ngực
52
きんにく
筋肉
cơ
53
けつえき
血液
máu
54
こつばん
骨盤
xương chậu
55
じょうみゃく
静脈
tĩnh mạch
56
しんけい
神経
thần kinh
57
しんぞう
心臓
tim
58
じんぞう
腎臓
thận
59
すいぞう
すい臓
tuyến tụy
60
ずがいこつ
頭蓋骨
sọ
61
せきずい
脊髄
cột sống
62
たんのう
胆のう
túi mật
63
ちょう
腸
ruột
64
どうみゃく
動脈
động mạch
65
のう
脳
não
66
のど
喉
Họng
67
はい
肺
lung phổi
68
はぐき
歯茎
nướu
69
ひふ
皮膚
da
70
ぼうこう
膀胱
bàng quang
71
こつ
骨
xương
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này