Gân bò tiếng nhật là gì năm 2024

If you see this message, please follow these instructions:

- On windows:

+ Chrome: Hold the Ctrl button and click the reload button in the address bar

+ Firefox: Hold Ctrl and press F5

+ IE: Hold Ctrl and press F5

- On Mac:

+ Chrome: Hold Shift and click the reload button in the address bar

+ Safari: Hold the Command button and press the reload button in the address bar

click reload multiple times or access mazii via anonymous mode

- On mobile:

Click reload multiple times or access mazii through anonymous mode

If it still doesn't work, press

Trong bài viết hôm nay chúng ta sẽ học các loại thịt, cá và hải sản trong tiếng Nhật. Tôi hy vọng bạn thích danh sách từ vựng tuyệt vời này nbsp &;. Đáng tiếc là nó không thể đặt tất cả các loại thịt, ít hơn nhiều hải sản.

Nhật Bản Tên Thịt

Dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ các loại thịt, cắt giảm thịt và tên thịt của Nhật Bản. Bảng này cũng sẽ bao gồm một số thành phần, gia cầm, thịt lợn, gia súc, chế biến và các điều khoản đề cập đến người bán thịt hoặc thịt.

Bảng đáp ứng: Cuộn bàn sang một bên bằng ngón tay của bạn >>

Portuguêstiếng NhậtRomajifillet nắpともばらtomabaraAcem肩ロースkataroosuBán thịt肉屋nikuyaRumpランプranpuThịt viên肉団子nikudanshiCánh gà手羽先debasakiThịt ba rọiベーコンbeekonBò nướngビーフステーキbiifusuteekiBistecaロースroosuBìa phi lêリブロースriburoosuCarne肉nikuThịt bò牛肉gyuunikuThịt trắng.ササミsasamiCắt thịt薄切り肉usugirinikuThịt gia cầm / thịt gà鶏肉torinikuThịt chó犬肉inunikuthịt cừư羊肉hitsujinikuHun khói và khô thịt cá鰹節katsuobushiThịt lợn豚肉butanikuThịt bò vụn細切り肉hosogirinikuThịt quanh sườn バラ baraThịt bò xayひき肉hikinikuCá thu鯖sabaChống lại phi lêサーロインsaaroinchống lại thăn サーロイン saaroinTim gà鶏のハツniwatori no hatsuXương sườnあばら肉abaranikuXương sườnリブribaSườn heo豚バラtonbaraSườn và phi lê リブロース ribu roosuKim sườn 骨付バラ肉 honetsuki baranikuThịt lợn băm豚カツtonkatsuĐùiももmomoĐùi gà鶏もも肉niwatori momonikuCứng chân 外もも sotomomoChân mềm 内もも uchimomoChân mềm / cứng内もも肉uchimomonikuMốiこぶkobuMối背のこぶ肉senokobunikuMối コブ肉 kobu nikuMiếng thịt dày.厚切り肉atsukirinikuGanレバーrebaaPhi lê sườnリブロースriburoosuThịt bò thăn ヒレ hireThịt thăn / thịt ngon nhất最上肉mogaminikuFraldinhaハラミharamiLargato外ももsotomomoDuy NhấtカレイkareiThănロインroinThịt lợn thăn.豚の腰肉butanokoshinikuNhân Rump ランプ ranputhạch chân bê脚ashiCơ bắpすねsuneCơ bắpすね肉sunenikuthần kinh và gân bò牛すじgyuusujiBảng màu肩肉katanikubiển bream鯛taiVịt con và titty しんたま shintamaChân lợn豚足tonsokuỨc gà鶏むね肉niwatori mune nikuPeru七面鳥shichimenchouCái cổネックnekkuCái cổ ネック neckuBò bít tếtイチボichiboBò bít tết牛の腰肉ushi no koshi nikuBò bít tết イチボichibođiểm Needle骨付バラ肉honeetsuki bara nikuPresuntoハムhamuĐuôi テールteeruVợt トンビtonbiXúc xích ÝサラミsaramiLạp xưởngソーセージsooseejiCác loại thịt肉類nikureiBò nhật bản和牛wagyuu

Đó là để nói chỉ phổ biến hơn tori cho gà. Đó là, khi bạn muốn nói ức gà, chỉ nói Tori không mune. Chúng tôi khuyên bạn nên đọc bài viết của chúng tôi trên thịt bò kobe hoặc bò japanese và cũng về xiên gà yakitori.

Món thịt chính

Chúng tôi sẽ bổ sung bằng danh sách các món ăn và các cách chế biến thịt khác nhau [thường là thịt bò hoặc thịt lợn]. Chúng tôi cũng khuyên bạn nên đọc bài viết của chúng tôi về thịt ở Nhật Bản và sự tò mò của nó.

Bảng đáp ứng: Cuộn bàn sang một bên bằng ngón tay của bạn >>

Portuguêstiếng NhậtRomajiThịt bò nướngローストビーフrōsutobīfuBifeステーキsutēkiTartar bít tếtタルタルステーキtarutarusutēkiHamburgerハンバーグhanbāguổ mì thịtミートローフmītorōfuThịt nướng焼肉yakinikuGừng nướng生姜焼きshōga-yakiYakitori焼き鳥yakitoriThịt bò pulkogiプルコギpurukogithịt nướng Hàn QuốcサムギョプサルsamugyopusaruThành Cát Tư Hãn nồiジンギスカン鍋jingisukan'nabeSukiyakiすき焼きsukiyakiLẩu shabu-shabuしゃぶしゃぶshabushabuBát thịt牛丼gyūdonFricasseeフリカッセfurikasseSashimi ngựa馬刺しbasashiYukkeユッケyukkeCarpaccioカルパッチョkarupatchoMón cà riカレー料理karēryōriChiênから揚げkaraageGà nướngフライドチキンfuraidochikinKubbe Nayeクッベ・ナーイエkubbenāie

Tên cá Nhật Bản

Dưới đây là một danh sách tên cá Nhật Bản. Danh sách này cũng có một số loài giáp xác, hải sản và bất cứ thứ gì biển được người Nhật tiêu thụ rộng rãi.

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại:60 : 59 Số câu hỏi còn lại:

Hoàn thành

Tổng số câu hỏi:0 Số câu đã chọn:0 Số câu sai:0 Tổng điểm:0

{Từ Vựng _ Bộ phận cơ thể và nội tạng}

STT

Hiragana

Kanji

Nghĩa

1

ふくらはぎ

Bắp chân

2

はら

bụng

3

アゴ

cằm

4

むこうずね

向こうずね

Cẳng chân, ống quyển

5

ぜんわん, うえうで

前腕

cẳng tay

6

じょうわん

上腕

cánh tay trên

7

あし

chân

8

あし

chân

9

くび

cổ

10

てくび

手首

cổ tay

11

みみたぶ

耳たぶ

dái tai

12

あたま

đầu

13

ひざこぞう

膝小僧

đầu gối

14

もも

đùi

15

どう

eo

16

かかと

gót chân

17

したあご

下あご

hàm

18

こし

hông

19

かお

khuôn mặt

20

ひじ ひじ

khuỷu tay

21

かみ

lông, tóc

22

てのひら

手のひら

lòng bàn tay

23

まゆげ

眉毛

lông mày

24

まつげ

まつ毛

lông mi

25

せなか

背中

lưng

26

した

lưỡi

27

ほお

28

eye mắt

29

あしくび

足首

mắt cá chân

30

まぶた

mí mắt

31

くち

miệng

32

くちびる

môi

33

あしのつめ

足の爪

móng chân

34

おしり

お尻

Mông đít

35

てのつめ

手の爪

móng tay

36

はな

mũi

37

つまさき

つま先

ngón chân

38

ゆび

ngón tay

39

おやゆび

親指

ngón tay cái

40

むね

ngực

41

răng

42

みみ

tai

43

うで

tay

44

tay

45

ひたい

trán

46

かた

vai

47

ちぶさ

乳房

48

dạ dày

49

がんきゅう

眼球

mắt

50

かんぞう

肝臓

gan

51

きょうかく

胸郭

lồng ngực

52

きんにく

筋肉

53

けつえき

血液

máu

54

こつばん

骨盤

xương chậu

55

じょうみゃく

静脈

tĩnh mạch

56

しんけい

神経

thần kinh

57

しんぞう

心臓

tim

58

じんぞう

腎臓

thận

59

すいぞう

すい臓

tuyến tụy

60

ずがいこつ

頭蓋骨

sọ

61

せきずい

脊髄

cột sống

62

たんのう

胆のう

túi mật

63

ちょう

ruột

64

どうみゃく

動脈

động mạch

65

のう

não

66

のど

Họng

67

はい

lung phổi

68

はぐき

歯茎

nướu

69

ひふ

皮膚

da

70

ぼうこう

膀胱

bàng quang

71

こつ

xương

BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN

Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

Chủ Đề