Giá tàu từ huế đi đà nẵng bao nhiêu năm 2024

Vé tàu từ Ga Đà Nẵng đi Huế có giá khoảng 118,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 103Km với tần suất 7 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đà Nẵng đi Huế, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Huế.

Bạn có thể tra cứu thông tin về giá vé các hạng ghế, bảng giờ tàu Đà Nẵng Huế, danh sách các tàu chạy từ Ga Đà Nẵng đi Ga Huế và các thông tin liên quan đến việc gửi hàng hóa, các chương trình khuyến mãi…

Ga Đà Nẵng

Để đi qua 103Km đường sắt từ Ga Đà Nẵng đi Huế, tàu chạy hết khoảng 2 Giờ 30 phút . Hành khách có thể lựa chọn các tàu chạy từ Đà Nẵng đi Huế có số hiệu: SE6 , SE22 , SE10 , SE4 , SE2 , SE20 , SE8 hàng ngày.

Tên tàu Ga Đà Nẵng Ga Huế Tổng thời gian Tàu SE6 02:23 04:52 2 Giờ 29 phút Tàu SE22 06:30 10:10 3 Giờ 40 phút Tàu SE10 10:03 12:58 2 Giờ 55 phút Tàu SE4 12:49 15:26 2 Giờ 37 phút Tàu SE2 13:55 16:19 2 Giờ 24 phút Tàu SE20 18:45 21:24 2 Giờ 39 phút Tàu SE8 23:04 01:34 2 Giờ 30 phút

Giá vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Huế

Bạn có thể chọn các giá vé khác nhau, tùy vào từng loại ghế, loại tàu và từng thời điểm. Giá vé tàu dao động khoảng 118,000 đồng Với 7 chuyến tàu chạy từ Đà Nẵng tới Huế mỗi ngày.

Bảng giá Vé Đà Nẵng Huế của tàu SE6

STT Loại chỗ Mã Giá vé [₫] 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 167,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M 167,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv 167,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 167,000 5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 157,000 6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M 157,000 7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv 157,000 8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 157,000 9 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 157,000 10 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 147,000 11 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 132,000 12 Ghế phụ GP 47,000 13 Ngồi cứng NC 56,000 14 Ngồi mềm điều hòa NML 110,000 15 Ngồi mềm điều hòa NMLV 110,000 Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE6

Bảng giá Vé Đà Nẵng Huế của tàu SE22

STT Loại chỗ Mã Giá vé [₫] 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 174,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 174,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 155,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 155,000 5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 153,000 6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 138,000 7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 120,000 8 Ngồi cứng điều hòa NCL 69,000 9 Ngồi mềm điều hòa NML 110,000 10 Ngồi mềm điều hòa NML56 113,000 11 Ngồi mềm điều hòa NML56V 113,000 12 Ngồi mềm điều hòa NMLV 110,000 Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE22

Bảng giá Vé Đà Nẵng Huế của tàu SE10

STT Loại chỗ Mã Giá vé [₫] 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 164,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 164,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 154,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 154,000 5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 154,000 6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 145,000 7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 131,000 8 Ngồi cứng NC 55,000 9 Ngồi cứng điều hòa NCL 62,000 10 Ngồi mềm điều hòa NML 109,000 11 Ngồi mềm điều hòa NMLV 109,000 Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE10

Bảng giá Vé Đà Nẵng Huế của tàu SE4

STT Loại chỗ Mã Giá vé [₫] 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 199,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 199,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 186,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 186,000 5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 183,000 6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 166,000 7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 156,000 8 Ghế phụ GP 110,000 9 Ngồi mềm điều hòa NML56 152,000 10 Ngồi mềm điều hòa NML56V 152,000 Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE4

Bảng giá Vé Đà Nẵng Huế của tàu SE2

STT Loại chỗ Mã Giá vé [₫] 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 202,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M 202,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv 202,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 202,000 5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 186,000 6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M 186,000 7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv 186,000 8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 186,000 9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M 355,000 10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1M 186,000 11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2M 167,000 12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3M 158,000 13 Ghế phụ GP 111,000 14 Ngồi mềm điều hòa NML56 154,000 15 Ngồi mềm điều hòa NML56V 154,000 Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE2

Bảng giá Vé Đà Nẵng Huế của tàu SE20

STT Loại chỗ Mã Giá vé [₫] 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 150,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1M 160,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1Mv 160,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 150,000 5 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 140,000 6 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2M 150,000 7 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2Mv 150,000 8 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 140,000 9 Nằm khoang 2 điều hòa VIP AnLv2M 270,000 10 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 135,000 11 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 130,000 12 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 115,000 13 Ghế phụ GP 46,000 14 Ngồi mềm điều hòa NML 110,000 15 Ngồi mềm điều hòa NML56 115,000 16 Ngồi mềm điều hòa NML56V 115,000 17 Ngồi mềm điều hòa NMLV 110,000 Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE20

Bảng giá Vé Đà Nẵng Huế của tàu SE8

STT Loại chỗ Mã Giá vé [₫] 1 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1 181,000 2 Nằm khoang 4 điều hòa T1 AnLT1v 181,000 3 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2 171,000 4 Nằm khoang 4 điều hòa T2 AnLT2v 171,000 5 Nằm khoang 6 điều hòa T1 BnLT1 169,000 6 Nằm khoang 6 điều hòa T2 BnLT2 159,000 7 Nằm khoang 6 điều hòa T3 BnLT3 143,000 8 Ngồi cứng điều hòa NCL 69,000 9 Ngồi mềm điều hòa NML 118,000 10 Ngồi mềm điều hòa NMLV 118,000 Chú ý: Giá vé đã bao gồm tiền bảo hiểm. Giá có thể thay đổi theo 1 số điều kiện: thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa…

Bảng giá vé tàu Đà Nẵng Huế của tàu SE8

Hướng dẫn đặt vé tàu Đà Nẵng Huế

Sự phát triển vượt bậc của Công nghệ thông tin giúp bạn chẳng cần tới Đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng, chỉ việc ở nhà cũng có thể đặt vé tàu Đà Nẵng Huế online đơn giản và nhanh chóng nhất qua website đặt vé trực tuyến: Vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Huế hoặc qua điện thoại 0236 7 305 305 .

Bước 1: Click chuột vào: ĐẶT VÉ TÀU HOẢ

Bước 2: Điền đầy đủ thông tin ga đi: Đà Nẵng, ga đến: Huế và các trường có sẵn, bấm “Đặt vé”

Bước 3: Sau 5 phút, nhân viên sẽ gọi điện xác nhận thông tin, tiến hành thanh toán và hoàn tất đặt vé tàu Từ Ga Đà Nẵng Đến Ga Huế.

Sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Huế online, vé được gửi vào email, zalo, sms Facebook… quý khách in vé hoặc chụp hình lại vé này và mang theo khi ra ga, xuất trình kèm theo CMND để làm thủ tục lên tàu.

Cách thanh toán vé tàu Đà Nẵng Huế

Hiện nay việc thanh toán vé tàu hết sức đơn giản sau khi đặt vé tàu Đà Nẵng Huế qua điện thoại hoặc Website thành công sẽ nhận được một MÃ ĐẶT CHỖ Vé tàu Đà Nẵng Huế. Quý khách thanh toán cho mã đặt chỗ của mình bằng một trong các cách sau: chuyển khoản qua ngân hàng, qua cây ATM, qua dịch vụ internet banking hoặc qua các điểm thu hộ. Quý khách có thể thực hiện các giao dịch chuyển tiền tại các điểm chuyển tiền của Viettel có mặt khắp nơi trên toàn quốc. Sau khi thanh toán thành công, Mã đặt chỗ sẽ là Vé điện tử tàu hoả Đà Nẵng Huế của quý khách.

Hành khách đặt vé tham khảo hướng dẫn thanh toán Vé Tàu để biết thông tin tài khoản các Ngân hàng. Nếu còn thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ:

Thông tin liên hệ mua vé tàu Đà Nẵng Huế

  • Số điện thoại bán vé tàu Đà Nẵng Huế: 0236 7 305 305
  • Tổng đài bán vé tàu hoả tại Đà Nẵng: 0335 023 023 – 0383 083 083
  • Thông tin về Giờ tàu ga Đà Nẵng: 02363 823 810
  • Đại lý vé Tàu hỏa tại Đà Nẵng: 1900 636 212
  • Địa chỉ ga Đà Nẵng: 791 Hải Phòng, Tam Thuận, Thanh Khê, Đà Nẵng.
  • Tổng đài Đại lý vé máy bay Bamboo Airways tại Đà Nẵng: 1900 1812
Đại lý bán vé tàu Đà Nẵng Huế

Việc mua vé tàu ngày nay đã thuận tiện hơn rất nhiều, Bạn không cần phải tới đại lý bán vé tàu tại Đà Nẵng hoặc ra Ga Đà Nẵng mà chỉ cần ở nhà Gọi điện theo số 0236 7 305 305 hoặc đặt qua Website bán vé tàu trực tuyến, Đường sắt Việt Nam đã phát hành Vé tàu điện tử rất thuận tiện cho hành khách đi Tàu

Điện thoại liên hệ đặt vé tàu Đà Nẵng Huế toàn quốc

Bấm mã vùng + 7 305 305 để mua vé bất kỳ ở đâu, bất kỳ lúc nào bạn muốn. Ví dụ: 0236 7 305 305

Liên hệ đặt ve tau Đà Nẵng Huế trên toàn quốc

Hy vọng các bạn mua được vé tàu Đà Nẵng Huế giá rẻ và có chuyến đi an toàn. Trân trọng cảm ơn quý khách.

Đi tàu hoả từ Huế vào Đà Nẵng mất bao lâu?

Thời gian di chuyển từ Huế đến Đà Nẵng bằng xe khách hoặc tàu hoả là 2-3 tiếng.

Vé tàu Đà Nẵng đi Huế giá bao nhiêu?

Vé tàu từ Ga Đà Nẵng đi Huế có giá khoảng 118,000 đồng. Khoảng cách giữa 2 ga là 103Km với tần suất 7 đoàn tàu/Ngày đón trả khách từ Đà Nẵng đi Huế, Hành khách đi tàu có thể mua vé qua điện thoại 0236 7 305 305 hoặc đặt trực tiếp trên website: Vé tàu từ ga Đà Nẵng đi Huế.

Ga Huế đến ga Đà Nẵng bao nhiêu km?

Ga Huế cách có khoảng cách 66 km về phía nam ga Đông Hà, 166 km về phía nam ga Đồng Hới và 100 km về phía bắc ga Đà Nẵng.

Tàu SE1 chạy bao nhiêu tiếng?

Một số thông tin thú vị về tàu SE1 như: Tàu SE1 sẽ khởi hành tại Hà Nội lúc 22:15 phút [ngày thứ nhất] và sẽ đến ga Sài Gòn lúc 5:45 phút [ngày thứ 3] Tổng hành trình của tàu SE1 là 1.726km và thời gian hành trình là: 31 giờ 30 phút.

Chủ Đề