Gift for you là gì
Nội dung [Hiện] [Ẩn] Show
Từ vựng tiếng Anh về quà tặng nhiều hơn một từ gift đấy! Cùng học trọn bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quà tặng (kèm mẫu câu giao tiếp) cùng LangGo nhé! Ngày Quốc tế phụ nữ 8/3 đang đến gần, kèm theo đó là những lời chúc và món quà được gửi tới những người phụ nữ yêu thương. Cùng LangGo học ngay từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quà tặng kèm mẫu câu giao tiếp khi tặng và nhận quà để có một ngày lễ 8/3 thật hạnh phúc nhé. Có thể bạn quan tâm:
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quà tặngĐể ghi nhớ và sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, bạn không thể chỉ học thuộc lòng. Điều bạn cần làm là phải trang bị cho mình một phương pháp học và lộ trình học khoa học, phù hợp với bản thân. Để LangGo gợi ý cho bạn phương pháp học từ vựng tiếng anh giao tiếp theo chủ đề như sau: 1. Phân loại các nhóm từ vựng. Hãy tham khảo cách phân nhóm ở phần dưới của LangGo nhé. 2. Học các cụm từ vựng tiếng Anh. Bạn biết đấy, khi sử dụng tiếng Anh, chúng ta không bao giờ dùng một vài từ đơn lẻ. Thay vào đó, hãy học các cụm từ với những ý nghĩa riêng. Chính các cụm từ này sẽ khiến khả năng ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và chuyên nghiệp hơn. 3. Tưởng tượng các tình huống và thực hành thường xuyên. Đừng chỉ học thuộc từ vựng như một chiếc máy. Hãy tạo ra những tình huống, ghép từ vựng và cụm từ vựng thành các câu, đoạn văn bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Bạn có thể tìm thêm những người bạn để học và sửa lỗi cùng. 4. Học qua những hình ảnh minh họa. Bạn sẽ học từ vựng tiếng Anh rất nhanh nhờ cách trực quan này, vì não người luôn có xu hướng ghi nhớ hình ảnh nhanh hơn. 5. Học video. Các giác quan như thính giác, thị giác sẽ được kích thích trong quá trình xem, giúp cho bạn ghi nhớ nhanh và lâu hơn các từ vựng tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo 20 nguồn tự học Tiếng Anh chất lượng qua Video Youtube của LangGo nhé. Trên đây là phương pháp học từ vựng tiếng Anh giao tiếp đơn giản mà hiệu quả nhất, được hàng ngàn học viên của LangGo công nhận sau các khóa học. Bạn hoàn toàn có thể áp dụng để học từ vựng tiếng Anh khi miêu tả người. Có thể bạn quan tâm:
Từ vựng tiếng Anh về Quà tặng1. Present /ˈprez.ənt/: Món quà 2. Gift /ɡɪft/: món quà Phân biệt gift và present Gift /ˈɡɪft/ Present /ˈprɛ.zᵊnt/ Ý nghĩa Món quà, quà tặng quà tặng, quà biếu Gift được dùng cho những món quà mang tính chất trang trọng. Present được dùng những món quà nhưng ý nghĩa thì ít trang trọng hơn gift. Ví dụ My boss give me a special gift when I left his company after 5 years of work. (Sếp tặng tôi một món quà đặc biệt khi tôi rời công ty sau 5 năm gắn bó. Ill get Tom a present (Tôi sẽ mang cho Tom một món quà) 3. Souvenir /ˌsuː.vənˈɪər/: quà lưu niệm 4. Receiver /rɪˈsiː.vər/: người nhận 5. Occasion /əˈkeɪ.ʒən/: dịp 6. On occasion: nhân dịp 7. Give /ɡɪv/: tặng 8. Special /ˌspeʃ.əl/: đặc biệt 9. Gratitude /ˈɡræt.ɪ.tʃuːd/: lòng biết ơn 10. Flower /flaʊər/: hoa 11. Accessorize /əkˈses.ər.aɪz/: Bracelets/ Necklace: Phụ kiện: Vòng tay/ Vòng cổ: 12. Perfume /ˈpɜː.fjuːm/: nước hoa 13. Shoes /ʃuː/: Giày 14. Handbag /ˈhænd.bæɡ/: Túi xách 15. Dress, clothes: Đầm, quần áo 16. Cosmetics /kɑzˈmet̬·ɪks/: Mỹ phẩm 17. A handmade gift: Món quà tự làm Mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi tặng quà1. Giao tiếp trong tình huống thân thiếtDưới đây là một số cụm từ và mẫu câu giao tiếp thông dụng trong những tình huống tặng quà thông thường cho người thân, bạn bè. This is for you. Guess what I bought you! Look what I have for you! Happy Birthday! [...]! Heres a little gift/present for you. Enjoy! [Handing present to someone] Its only something small, but I hope you like it. Heres a little present for you. I got you something. I hope you like it. I thought you might like this for ... I thought this might go well with your (new dress / ...) I wasnt sure what to get you but I hope you like it. Hold out your hands and close your eyes! (Then you place the present into the persons hands.) Its only something small, but I hope you like it. 2. Giao tiếp trong tình huống trang trọngCòn đây là một vài cụm từ dùng khi tặng quà trong những tình huống trang trọng ví dụ như trong một đám cưới hoặc trong một bữa tối công việc: Here is a token of our appreciation. [Name] Id like to give you this present/gift. [Name], This is a present that I/we/staff/got you. Id like to present you with this (very formal, used when giving an award or special present) In the name of [...], Id like to give you this present. [also very formal] Câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi nhận quàNếu chỉ nói thank you có phải hơi hời hợt với tấm lòng người tặng không? Dưới đây là một số câu cảm ơn thay thế cho thank you nhưng vẫn rất chân tình mà bạn có thể sử dụng để đáp lại khi được nhận quà từ ai đó: Thank you so much! Thats so kind! You shouldnt have! Thank you! Its beautiful. I love it! Ill put it on / hang it up [...] immediately. That is so thoughtful of you. How did you know Ive always wanted a to go with my? Thank you. I really need a Fantastic! Ive been thinking about getting a This is exactly what I needed. How kind of you! Wow! This is a dream come true! Thank you so much! Ive wanted for a long time. Thank you so much! Its lovely / fantastic / wonderful. Its something Ive always wanted! Its just what Ive always wanted! Wow! What a thoughtful present! You shouldnt have! How did you guess! Its just perfect, thank you so much! Tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh khi tặng quà và nhận quàTình huống 1: Chồng tặng quà cho vợ Tiếng Anh: Dịch nghĩa: Lời kếtTrong cuộc sống, có rất nhiều dịp chúng ta cần tặng quà cho ai đó hoặc được nhận quà từ ai đó. Vì thế, những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quà tặng và mẫu câu giao tiếp kèm theo thực sự rất có ích. Hy vọng bạn sẽ thực hành sử dụng chúng một cách thành thạo trước khi bước vào những tình huống thực tế quan trọng nhé! Có thể bạn quan tâm:
Video liên quan |