Hết Bao nhiêu tiền trong tiếng Nhật?

Ngôn ngữ khi giao tiếp tiếng Nhật được sử dụng trong rất nhiều các tình huống khác nhau. Có thể trong nhà hàng, có thể trong một khu chợ và người này kỳ kèo với người kia,... nhưng tóm lại tiếng Nhật giao tiếp khi đi mua hàng sẽ bao gồm:

  • Cách chào hỏi bằng tiếng Nhật
  • Cách đặt chỗ, hỏi giá bằng tiếng Nhật
  • Cách hỏi về màu sắc bằng tiếng Nhật
  • Cách hỏi về tính chất, nguồn gốc của sản phẩm

Xem ra thì chủ đề sử dụng tiếng Nhật trong giao tiếp SOFL chia sẻ với các bạn cũng không ít hơn so với các chủ đề khác đâu nhỉ? Mà đây còn là các kiến thức rất gần gũi, rất thiết thực cho dù bạn đi du lịch hay đi du học nữa đấy. Ở Nhật Bản thì hình thức cửa hàng tiện ích コンビニ phát triển khá nhiều. Sau đây là một số mẫu câu giao tiếp mà Nhật ngữ SOFL giới thiệu tới các bạn khi đi mua sắm tại các cửa hàng, siêu thị tại Nhật Bản.

Mẫu câu tiếng Nhật trong mua sắm hàng hóa

  • すみません、ちょっとお願いできます: Xin lỗi anh/ chị giúp tôi một chút có được không?
  •  あのショーケースにあるものがほしいのですが。[Ano Shoukeisu ni aru mono ga hoshii no desu ga.]: Tôi thích món đồ hộp ở hộp trưng bày đằng kia.
  • あちらの商品棚にあるものがほしいのですが。
  • [A chirano Shouhin-dana ni aru Mono ga hoshii no desu ga.]: Tôi thích món đồ ở trên giá phía đằng kia.
  • ~を探しています。ありますか?[Hai, —- wo sagashi te imasu. Arimasu ka?]: Tôi đang tìm …… Cửa hàn của mình có không vậy?
  • それなら、こちらにございます。場所をご案内します。[Sore nara, Kochira ni gozai masu. Basho wo Goannai ita shi ma su.]: Vâng có. Nó ở phía đằng kia
  • 申し訳ございません。只今、在庫切れです。入荷まで数日掛かってしまいます。[Moushiwake gozai masen. Tadaima, Zaiko-gire desu. Nyuuka made Suujitsu kakatte shimai masu.]: Xin lỗi hiện tại đã hết hàng, chắc phải vài ngày nữa mới có hàng mới.

  • すみません、この服は違うサイズがありませんか。違う色がありませんか。: Xin lỗi chị có size khác cho bộ này không? Có màu khác hay không?
  • すみません、試着室はどこですか。試着してもいいですか。: Xin lỗi cho tôi hỏi phòng thử đồ ở đâu vậy?
  • これは小さすぎます。大きすぎます。Bộ đồ này quá nhỏ/ quá lớn
  • すみません、他のものがありませんか。なんか安いものがありませんか。: Xin lỗi ở đây có món đồ nào khác rẻ hơn không?
  • これはいくらですか。: Cái này bao nhiêu tiền
  • これを下さい。: Hãy lấy cho tôi cái này

  •  Vừa chỉ vào ảnh trong menu và nói:これを....とこれを.....下さい。[Kore wo….. to Kore wo …..kudasai.]: Cho tôi 1….và…..
  •  ハンバーガー....とコーヒーのMを.....つ。[Hamburger ….to Coffee no M wo…...]: Cho tôi ….bánh hamburger và cốc cà phê size M
  •  S をください。[S wo kudasai.]: Hãy lấy cho tôi một cốc size S
  •   こちらで。[Kochira de.]: Tôi ăn ở đây
  •  持ち帰りで。[Mochi-kaeri de.]: Tôi mang về

Hội thoại tiếng Nhật khi đi mua hàng.

A: おはよう。何 か手伝いしましょうか。Xin chào. Tôi có thể giúp gì được

B: 帽子はちょっと見たたいんですか。: Tôi muốn xem cái mũ lưỡi trai

A:帽子ですか。ここで一番]新しいモデルです。どんな色が好きですか。Mũ lưỡi trai phải không chị? Đây là mẫu mới nhất chị thích màu nào?

B:ああ、この黒は適当そうです。帽子をかぶってみてもいいですか。: A cái mũ lưỡi trai màu đen có vẻ hợp với tôi. Tôi có thể đội thử nó có được không?
A:  かしこまりました。そこで鏡[かがみ]があります。Dĩ nhiên rồi. Ở đằng kia có gương

B  ありがとう。この帽子をください。Cảm ơn. Tôi sẽ lấy cái này.

A: すみません、シャツ買いたいんです。Xin lỗi, tôi muốn mua áo

B:どんなシャツが好きですか。Chị thích áo loại như thế nào?

A: スタイルが好きですが、色[いろ]が好きじゃない。Tôi thích kiểu style này nhưng không thích màu này cho lắm.

A: いくらですか。Cái này bao nhiêu vậy?

B. 3000円です。Cái này 3000 yên ạ.

A: ちょっと高いんですが。Hơi đắt một chút nhỉ.

B: これは一番安い値段です。Đây là giá rẻ nhất rồi đấy ạ

A: そうですか。じゃあ、これをください。Vậy à. Vậy lấy cho tôi cái này.

Học tiếng Nhật giao tiếp có nghĩa là bạn phải biết được ở đâu thì dùng mẫu câu và từ loại nào ở trong những trường hợp nào? Với bài học Trung tâm Nhật ngữ SOFL vừa chia sẻ hẳn sẽ giúp các bạn rất nhiều trong kế hoạch du học, du lịch sắp tới của bạn

Cũng giống với tiếng Việt, tiếng Nhật cũng tồn tại cách nói liên quan đến số lượng [Còn được gọi là lượng từ]. Tuy nhiên, so với tiếng Việt  – ngôn ngữ “mẹ đẻ” của chúng ta, thì lượng từ trong tiếng Nhật phong phú hơn và có phần “phức tạp” hơn rất nhiều. Vậy nên, hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về lượng từ tiếng Nhật và cách đếm số lượng trong tiếng Nhật nhé!

Lượng từ trong tiếng Nhật

Sau đây, mình xin giới thiệu đến các bạn một bài viết tổng hợp các lượng từ khá thú vị, cùng tham khảo nhé!!!

>>>Xem thêm: Cách chuyển tính từ sang danh từ trong tiếng Nhật

1. TỔNG HỢP CÁC LƯỢNG TỪ TRONG TIẾNG NHẬT ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN NHẤT

Những lượng từ hay dùng nhất trong tiếng Nhật

Dưới đây là bảng tổng hợp các lượng từ tiếng Nhật được sử dụng phổ biến nhất để bạn tham khảo. Vì có rất nhiều lượng từ tương ứng với nhiều trường hợp nên bạn hãy chia nhỏ ra, đồng thời lấy ví dụ để ghi nhớ tốt hơn nhé.

STTCác trường hợp cụ thểLượng từ trong tiếng NhậtPhiên âm1Đếm người人nin2Đếm người lịch sự [khách hàng, đối phương, v.v…]名mei3Đếm máy móc, xe cộ台dai4Đếm tờ [giấy]枚mai5Đếm số bộ [bộ hồ sơ]部bu6Đếm quyển [sách]冊satsu7Đếm cây, que [vật dài như ô, dù, que kem]本
Ví dụ: một cây = 一本 ipponhon8Đếm số lần回
Ví dụ: ba lần = 三回 sankaikai9Đếm lầu [tầng階
Ví dụ: tầng ba” sẽ là “三階” san-gaikai10Đếm cửa hàng, nhà mặt tiền:軒 [kanji: hiên]ken11Đếm số kiện, số vấn đề件ken12Đếm bìa đậu丁chou13Đếm giờ時間jikan14Đếm phút分fun15Đếm giây秒byou16Đếm con vật匹hiki17Đếm gà, gia cầm羽wa18Đếm gia súc頭tou19Đếm số lần lớn hơn倍bai20Đếm cái/chiếc個ko21Đếm số đêm thuê nhà nghỉ / khách sạn泊
Ví dụ: một đêm: ippakuhaku22Đếm số ghế [xe hơi]席seki23Đếm số toa xe, toa tàu車両sharyou24Đếm số bữa ăn膳zen25Đếm giọt chất lỏng滴teki26Đếm số cách làm通りtoori27Đếm số thư通tsuu28Đếm số điểm [điểm, vấn đề]点ten29Đếm số loại種類shurui30Đếm đồ vật nói chungつ [Từ số 11 sẽ không thêm “つ” mà đếm như số bình thường]tsu

Cách đơn giản hóa lượng từ trong tiếng Nhật

Ví dụ bạn dùng là “cái” hết, tức là “tsu”, ví dụ hai xe hơi sẽ là:

• 二つの車,車二つ / futatsu no kuruma, kuruma futatsu

Một số cái bạn dùng số đếm trực tiếp, ví dụ:

• Hai công ty: 二社 nisha
• Ba nhà máy: 3工場 san-koujou
• Hai loại: 2種類 ni shurui

Nếu các bạn không chắc về lượng từ thích hợp thì hãy dùng “つ tsu” là an toàn nhất.

2. CÁCH ĐẾM SỐ LƯỢNG TRONG TIẾNG NHẬT – SỬ DỤNG LƯỢNG TỪ TRONG TIẾNG NHẬT

Cách sử dụng lượng từ tiếng Nhật để đếm số lượng

Vị trí của lượng từ tiếng Nhật

• Lượng từ thông thường sẽ đứng sau trợ từ và trước động từ. Sau đây là một vài ví dụ về câu có lượng từ.

– わたしの かぞくは りょうしんと あねが ふたり います。(Nhà tôi có bố mẹ và 2 chị gái )

– じむしょに コンピューター が ごだい あります。(Ở văn phòng có 5 cái máy tính )

– けさ スーパーで りんご を いつつ  かいました。(Sáng nay tôi đã mua 5 quả táo tại siêu thị)

Trước tiên, để học đếm số lượng trong tiếng Nhật, bạn cần ghi nhớ các số đếm tiếng Nhật. Hãy tham khảo bài viết: Cách đếm số trong tiếng Nhật.

Cách đếm số lượng trong tiếng Nhật – Một số trường hợp cụ thể

Dưới đây là một số trường hợp cụ thể hay được dùng về cách áp dụng lượng từ để đếm số lượng trong tiếng Nhật cùng một số lưu ý đặc biệt, bạn hãy tham khảo nhé.

  • Đếm số tầng: Số đếm +かい/ がい

Trường hợp đặc biệt:

1 tầng: いっかい

3 tầng: さんがい

6 tầng: ろっかい

8 tầng: はっかい

10 tầng: じゅっかい

  • Đếm cốc/chén/bát,…: Số đếm +  はい/ばい/ぱい

1 cái ly/cốc: いっぱい

3 ly/cốc: さんばい

6 ly/cốc: ろっぱい

8 ly/cốc: はっぱい

10 ly/cốc: じゅっぱ い

Còn lại sẽ + はい

  • Đếm người: Số đếm + ん [nin]

Trường hợp đặc biệt:

1 người: ひとり[一人 ]

2 người: ふたり[ 二人 ]

4 người: よにん [四人]

  • Số tuổi: Số đếm + さい [Sai]

Trường hợp đặc biệt:

1 tuổi: いっさい

8 tuổi: はっさい

10 tuổi: じゅっさい

20 tuổi: はたち

  • Đếm con vật: Số đếm + ひき/びき/ぴき [匹]

Các trường hợp cần lưu ý:

1 con: いっぴき

3 con: さんびき

6 con: ろっぴき

8 con: はっぴき

10 con: じゅっぴき

Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Trên đây chỉ là kiến thức chung và cách đếm số lượng trong tiếng Nhật với các trường hợp thường gặp, để tìm hiểu thêm về số đếm tiếng Nhật cũng như cách sử dụng lượng từ trong mọi trường hợp cụ thể, bạn có thể tham khảo bài viết: Số đếm tiếng Nhật và cách đếm số lượng

Bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài Từ vựng tiếng Nhật và Ngữ  pháp tiếng Nhật hữu ích khác tại website: Khoahoctiengnhat.net

Để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí, hãy điền đầy đủ thông tin của bạn vào mục dưới nhé! Jellyfish sẽ liên hệ lại với bạn.

Chủ Đề