Học tiếng Hàn trong công xưởng

Học tiếng Hàn trong công xưởng

[Phần I] Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề máy móc  công xưởng sản xuất (기게 공장). Báo máy hỏng, sản phẩm lỗi .. bài viết này chắc sẽ có ích cho các bạn anh/chị mới sang Hàn làm trong công xưởng sản xuất.

  • 50 Số từ tiếng Hàn chỉ đơn vị cân đo, đong đếm
  • Từ vựng Hán Hàn  Bài 1(가)
  • Gần 200 từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cấp
  • Từ vựng bài luyện dịch Hàn Việt (Số 78)
  • Phần từ vựng của bài Luyện dịch Hàn Việt (Số 77)

Từ vựng tiếng Hàn về công xưởng sản xuất (기게 공장)1. 크레인:xe cẩu2. 작업량:lượng công việc3. 정지시키다:dừng máy4. 선반:máy tiện5. 모단결근:nghỉ không lí do6. 선반공:thợ tiện7. 안전모:mũ an toàn8. 기계:máy móc9. 자수기계:máy thêu10. 스위치:công tắc11. 섬유기계:máy dệt12. 검사반:bộ phận kiểm tra13. 고장이 나다:hư hỏng14. 수량:số lượng

15. 내수품:hàng tiêu dùng nội địa16. 퇴근하다:tan ca17. 미싱사: thợ may18. 근무처:nơi làm việc19. 부품:phụ tùng20. 분해시키다:tháo máy21. 작업복:áo quần bảo hộ lao động22. 휴식:nghỉ ngơi23. 주간근무:làm ngày24. 가공반:bộ phận gia công25. 용접공:thợ hàn26. 불량품:hàng hư27. 일을 끝내다:kết thúc công việc28. 재단기:máy cắt29. 트럭:xe chở hàng , xe tải30. 끄가:tắt

1. 프레스: máy dập2. 퇴사하다: thôi việc3. 지게차: xe nâng4. 결근: nghỉ việc5. 포장기: máy đóng gói6. 반: chuyền7. 라인: dây chuyền8. 일을 시작하다: bắt đầu công việc9. 완성반: bộ phận hoàn tất10. 수출품: hàng xuất khẩu11. 잔업: làm thêm12. 기계공: thợ cơ khí13. 작동시키다: khởi động14. 목공: thợ mộc

Bạn đang chuẩn bị Ôn thi TOPIK? Để đủ điều kiện chuyển đổi Visa hoặc dùng cho mục đích kiếm việc làm? Blog chia sẻ với bạn cuốn sách giúp bạn ôn thi TOPIK cấp tốc. Click xem ngay.15. 공구: công cụ16. 조정하다: điều chỉnh17. 근무시간: thời gian làm việc18. 품질: chất lượng19. 고치다: sửa chữa20. 원자재: nguyên phụ kiện21. 미싱: máy may22. 야간근무: làm đêm23. 용접기: máy hàn24. 출근하다: đi làm25. 부서: bộ phận26. 포장반: bộ phận đóng gói27. 제폼: sản phẩm28. 재고품: hàng tồn kho29. 켜다: bật30. 장갑: găng tay
Xem tiếp Phần 2 của Từ vựng tiếng Hàn về máy móc  công xưởng sản xuất (기게 공장)

Tags: từ vựng tiếng hàn trong công xưởng, hàng hỏng tiếng hàn là gì, làm đêm tiếng hàn là gì, xin về trước tiếng hàn là gì, tháo máy trong tiếng hàn, thiếu hàng tiếng hàn..

Video liên quan