STT
Mã SP
LOẠI SẢN PHẨM
ĐVT
ĐƠN GIÁ
ĐẶC TÍNH/MÀU SẮC
ĐÓNG GÓI BAO BÌ
I. NGÀNH HÀNG BÚT VIẾT
Nhóm: Bút bi
1
0025
Bút bi TL08
Cây
1,900
Xanh, Tím, Đỏ, Đen, Hồng, Lá
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
2
0001
Bút bi TL023
Cây
2,300
Xanh, Tím, Đỏ, Đen
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
3
0003
Bút bi TL025 - Grip
Cây
2,900
Xanh, Đỏ, Đen
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
4
0004
Bút bi TL027
Cây
2,300
Xanh, Đỏ, Đen
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
5
0005
Bút bi TL031
Cây
5,500
Xanh, Đỏ, Đen
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
6
0006
Bút bi TL032 - Grip
Cây
2,900
Xanh, Tím, Đỏ, Đen
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
7
0007
Bút bi TL034 - Jollee
Cây
1,800
Xanh, Đỏ, Đen
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
8
0009
Bút bi TL036
Cây
6,200
Xanh, Đỏ, Đen
10 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 600 cây/thùng
9
0012
Bút bi TL047 - Tango
Cây
3,700
Xanh, Đỏ, Đen
12 cây/hộp, 50 hộp/thùng, 600 cây/thùng
10
0013
Bút bi TL048 - Renown
Cây
12,000
Xanh, Đỏ, Đen
10 cây/hộp, 40 hộp/thùng, 400 cây/thùng
11
0014
Bút bi TL049
Cây
2,300
Xanh, Đỏ, Đen
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
12
0020
Bút bi TL061
Cây
2,100
Xanh, Đỏ, Đen
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
13
0021
Bút bi TL062 - Simply
Cây
2,100
Xanh, Đỏ, Đen
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
14
0906
Bút bi TL079- Trendee
Cây
2,200
Xanh, Đỏ, Đen
Lon 20 cây/ màu/ lon, 60 lon/ thùng carton [1.200 cây/ thùng carton]
15
907
Bút bi TL079 Plus- Trendee
Cây
2,100
Xanh, Đỏ, Đen
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
16
1097
Bút Bi TL-080
Cây
2,600
Xanh, Đỏ, Đen
20 cây/ màu mực/ hộp, 60 hộp/ thùng carton, [1200 cây/ thùng carton].
17
0944
Bút bi TL089- Chipy
Cây
1,800
Xanh, Đỏ, Đen
20 cây/ màu/ hộp, 60 hộp/ thùng carton [1.200 cây/ thùng car]
18
1175
Bút đùn TL-090 - Candee
Cây
1,200
Xanh, Đỏ, Đen, Tím
20 cây/ màu/ hộp, 100 hộp/ thùng carton [2000 cây/thùng].
19
1454
Bút đùn TL-093 - Candee
Cây
1,400
Xanh, Đỏ, Đen, Tím
20 cây/ màu mực/ hộp, 100 hộp/ thùng carton [2.000 cây/ thùng carton]
20
095
Bút bi TL095- Laris
Cây
4,000
Xanh, Đỏ, Đen
20 cây/ màu/ hộp giấy 60 hộp/ thùng carton, 1.200 cây/ thùng
21
097
Bút bi TL097
Cây
1,600
Xanh, Đỏ, Đen
Lon 40 cây/ màu/ lon, 24 lon/ thùng carton [960 cây/ thùng carton]
Nhóm: Bút Gel mực nước
22
0029
Bút GEL04 - Dream Me
Cây
4,000
Xanh, Tím, Đỏ, Đen
20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng
23
0031
Bút GEL07 - Roader
Cây
3,200
Xanh, Tím, Đỏ, Đen
20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng
24
0032
Bút GEL08 - Sunbeam
Cây
3,600
Xanh, Tím, Đỏ, Đen
20 cây/hộp, 24 hộp/thùng, 480 cây/thùng
25
0033
Bút Gel bấm GEL09 - Master Ship
Cây
5,700
Xanh, Đỏ, Đen
12 cây/hộp, 24 hộp/thùng, 288 cây/thùng
26
0035
Bút GEL012 - Starlit
Cây
3,200
Xanh, Tím, Đỏ, Đen
20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng
27
0344
Bút GEL012/DO
Cây
3,800
Xanh, Tím, Đỏ, Đen
20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng
28
0039
Bút GEL018 - Canozi
Cây
4,500
Xanh, Tím, Đỏ, Đen
20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng
29
1098
Bút Gel-020
Cây
3,800
Xanh, Tím, Đỏ, Đen
20 cây/màu/hộp, 48 hộp/thùng carton [960 cây/ thùng].
30
0216
Bút GEL021
Cây
4,200
5 màu [đỏ, xanh, tím, bạc, vàng]
20 cây/ màu/ hộp, 48 hộp/ thùng carton [960 cây/ thùng carton]
31
1038
Bút GEL022
Cây
3,700
Xanh, Tím, Đỏ, Đen
20 cây/ màu/ hộp, 48 hộp/ thùng carton [960 cây/ thùng carton]
32
026
Bút GEL026
Cây
3,500
xanh, đỏ, đen, tím
20 cây [cùng màu mực]/ hộp, 960 cây/ thùng.
33
027
Bút GEL027
Cây
1,900
xanh, đỏ, đen, tím
40 cây [cùng màu mực]/ hộp, 960 cây/ thùng.
34
029
Bút GEL029
Cây
6,000
Xanh, Đỏ, Đen
20 cây [cùng màu mực]/ hộp, 960 cây/ thùng.
Nhóm: Bút Buter Gel
35
0040
Bút Gel B-01 B.Master
Cây
4,000
Xanh, Đỏ, Đen
12 cây/hộp, 80 hộp/thùng, 960 cây/thùng
36
0042
Bút Gel B-03 Hi Master
Cây
5,700
Xanh, Đỏ, Đen
12 cây/hộp, 50 hộp/thùng, 600 cây/thùng
37
0691
Bút Gel B-11
Cây
3,900
Xanh, Đỏ, Đen
20 cây, màu/ hộp, 48 hộp/ thùng [960 cây/ thùng carton]
38
0894
Bút Gel B-14
Cây
3,500
Xanh, Đỏ, Đen
20 cây/ màu/ hộp, 48 hộp/ thùng [960 cây/ thùng carton]
Nhóm: Bút lông kim
39
0046
Bút lông kim FL04 - Beebee
Cây
3,600
Xanh, Tím, Đỏ, Đen
10 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 600 cây/thùng
40
0345
Bút lông kim FL04/DO
Cây
4,000
Xanh, Tím, Đỏ, Đen
10 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 600 cây/thùng
41
1112
Bút lông kim rửa được FL08/DO
Cây
3,800
Xanh, Tím, Đen
10 cây/hộp, 72 hộp/thùng
Nhóm: Bút lông bi
42
0877
Bút lông bi RB68
Cây
11,000
Xanh, Đỏ, Đen
12 cây/ màu/ hộp, 12 hộp/ inner, 8 inner/ thùng carton [1.152 cây/thùng carton]
Nhóm: Bút máy
43
0217
Bút máy luyện chữ FT-02
Cây
32,000
Xanh, Đen
15 cây/hộp, 20 hộp/thùng, 300 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp; 40 hộp/thùng; 400 cây;thùng
44
0217
Bút máy Điểm 10 FT-02 Plus
Cây
38,000
Xanh lá, đen
1 cây/hộp giấy, 20 cây/ inner, 400 cây/ thùng
45
0226
Bút máy luyện chữ FT-15
Cây
20,000
Hộp 5 màu
15 cây/hộp, 20 hộp/thùng, 300 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp; 40 hộp/thùng; 400 cây;thùng
46
0692
Bút máy luyện chữ FT-18
Cây
17,000
Tím, vàng, xanh, đen, hồng
10 cây/ hộp; 40 hộp/ thùng; 400 cây/thùng
47
1095
Bút không mài ngòi FT-020
Cây
39,000
Xanh, hồng
01 cây/ hộp; 50 hộp [cùng màu]/ inner; 400 cây/thùng
48
1095
Bút máy Điểm 10 FT-020 Plus
Cây
39,000
Xanh, hồng
1 cây/hộp giấy, 20 cây/ inner, [2 màu/inner], 400 cây/ thùng
49
1096
Bút không mài ngòi FT-021
Cây
23,000
Vàng, cam, đỏ, hồng, xanh
10 cây/ hộp; 600 cây/thùng
50
1096
Bút máy Điểm 10 FT-021 Plus
Cây
23,000
Vàng, cam, đỏ, hồng, xanh
1 cây/hộp giấy, 20 cây/ inner, [5 màu/inner], 400 cây/ thùng
51
030
Bút máy Điểm 10 FT-030
Cây
45,000
Xanh, hồng
1 cây/hộp, 20 cây/ inner [2 màu/inner], 400 cây/thùng
52
0937
Bút máy luyện chữ đẹp FT01/DO
Cây
24,000
Cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím.
10 cây/ hộp; 40 hộp/ thùng; 400 cây/thùng
53
FT01
Bút máy FT01/DO Plus-hộp 1 cây
Cây
29,000
cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím
1 cây/ hộp; 20 hộp/ inner; 20 inner/ thùng; 400 cây/thùng
54
0938
Bút máy luyện chữ đẹp FT02/DO
Cây
26,000
Cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím.
10 cây/ hộp; 40 hộp/ thùng; 400 cây/thùng
55
FT02
Bút máy FT02/DO Plus-hộp 1 cây
Cây
32,000
cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím
1 cây/ hộp; 20 hộp/ inner; 20 inner/ thùng; 400 cây/thùng
56
0939
Bút máy luyện chữ đẹp FT03/DO
Cây
23,000
Cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím.
10 cây/ hộp; 40 hộp/ thùng; 400 cây/thùng
57
FT03
Bút máy FT03/DO Plus-hộp 1 cây
Cây
25,000
cam, vàng, xanh lá, xanh dương, tím,
1 cây/ hộp; 20 hộp/ inner; 20 inner/ thùng; 400 cây/thùng
58
FT04
Bút máy Điểm 10 FT-04/DO
Cây
18,000
Đỏ, vàng, xanh lá, xanh dương, hồng
1 cây/hộp, 20 cây/ inner, [5 màu/inner], 400 cây/ thùng
59
FTC02
Bút máy FTC-02 ống mực hộp 1 cây
Cây
50,000
1 cây/hộp, 20 cây/ inner, [5 màu/inner], 400 cây/ thùng
Nhóm: Bộ kệ bút máy điểm 10
60
BMD10
Bộ kệ bút máy điểm 10
Bộ
2,224,000
16 bút FT02 Plus, 4 bút FT020 Plus, 10 bút FT021 Plus, 10 FT01/DO plus, 10 FT02/DO plus, 10 FT03/DO plus, 10 FT015, 10FT018, 10FT06
Nhóm: Ngòi Bút máy
61
1031
Ngòi bút máy FPN-05 [hộp/5 cái]
Ngòi
5,500
Thay ngòi cho các loại bút FT-02, FT-02/DO
5 ngòi/ hộp; 50 hộp/ inner; 20 inner [5000 ngòi] /thùng
62
1032
Ngòi bút máy FPN-06 [hộp/5 cái]
Ngòi
3,300
Thay ngòi cho các loại bút FT-01/DO, FT-03/DO, FT-15, FT-018
5 ngòi/ hộp; 50 hộp/ inner; 20 inner [5000 ngòi] /thùng
Nhóm: Ruột bút
63
0050
Ruột bút bi BPR-05 [ 023 ]
Cây
850
Xanh, Tím, Đỏ, Đen
100 cây/hộp, 10 hộp/lốc, 12.000 cây/thùng
64
0051
Ruột bút bi BPR-06 [ 027 ]
Cây
1,150
Xanh, Tím, Đỏ, Đen
100 cây/hộp, 10 hộp/lốc, 12.000 cây/thùng
65
0053
Ruột bút bi BPR-08 [036]
Cây
1,150
Xanh, Đỏ, Đen
100 cây/hộp, 10 hộp/lốc, 12.000 cây/thùng
66
0054
Ruột bút bi BPR-09 jumbo refill
Cây
4,500
Xanh, Đỏ, Đen
24 cây/hộp, 20 hộp/thùng, 480 cây/thùng
67
0961
Ruột Bút Bizner BPR-014 jumbo
Cây
11,000
Xanh, đen
1 ruột/ vĩ, 20 ruột/ hộp, 4 hộp/ inner, 6 inner/ thùng carton [480 ruột/ thùng carton].
68
1013
Ruột bút bi BPR-015
Cây
1,150
Xanh, đỏ, đen
10 ruột/ vĩ [túi], 100 ruột/ hộp, 120 hộp/ thùng carton , 12.000 ruột/thùng
69
0055
Ruột bút Gel GR-01
Cây
2,000
Xanh, Đỏ, Đen, Tím
24 cây/hộp, 120 hộp/thùng, 2,880 cây/thùng
70
0056
Ruột bút Gel GR-04
Cây
2,000
Xanh, Đỏ, Đen, Tím
24 cây/hộp, 120 hộp/thùng, 2,880 cây/thùng
71
1578
Ruột bút Gel GR-09
Cây
2,000
Xanh, Đỏ, Đen, Tím
1 ruột/ túi, 20 ruột/ hộp, 120 hộp/ thùng carton [2,400 ruột/ thùng carton]
II. NGÀNH HÀNG VĂN PHÒNG PHẨM
Nhóm: Bìa nút
72
0113
Bìa nút F4 có in -HCB2636 [loại 1]
Bìa
3,500
Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng
10 bìa/túi, 200 bìa/thùng
73
0112
Bìa nút A4 có in -HCB2434 [loại 1]
Bìa
3,200
Trắng, Xanh, Vàng, Lá, Hồng
10 bìa/túi, 200 bìa/thùng
Nhóm: Bút Lông Bảng
74
0081
Bút lông bảng-WB02
Cây
3,700
Xanh, Đỏ, Đen
20 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 960 cây/thùng
75
0082
Bút lông bảng-WB03
Cây
5,100
Xanh, Đỏ, Đen
12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng
76
1179
Bút lông bảng-WB016/DO
Cây
5,000
Xanh, Đỏ, Đen
10 cây/ hộp [cùng một màu]; 75 hộp/ thùng; 750 cây/thùng
Nhóm: Bút Lông Dầu
77
0069
Bút lông dầu-PM04 CeeDee
Cây
6,500
Xanh, Đỏ, Đen, Hồng, Lá, Tím, Sen
12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng
78
0070
Bút lông dầu-PM07
Cây
6,000
Xanh, Đỏ, Đen
12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng
79
0072
Bút lông dầu-PM09
Cây
6,500
Xanh, Đỏ, Đen
12 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 720 cây/thùng
Nhóm: Mực Bút lông bảng/dầu
80
0078
Mực bút lông bảng WBI-01
Lọ
14,000
Xanh, Đỏ, Đen
6 lọ/lốc, 24 lốc/thùng, 144 hộp/thùng
81
0079
Mực bút lông dầu PMI-01
Lọ
6,300
Xanh, Đỏ, Đen
6 lọ/lốc, 24 lốc/thùng, 144 hộp/thùng
Nhóm: Bút dạ quang
82
0061
Bút dạ quang HL-03
Cây
5,100
Vàng, Cam, Hồng, Lá, Xanh biển
5 cây/vỉ, 120 vỉ/thùng, 600 cây/thùng
83
0064
Bút dạ quang HL-07
Cây
6,000
Vàng, Cam, Hồng, Lá, Xanh biển
10 cây/hộp, 54 hộp/thùng, 540 cây/thùng
84
HL012
Bút dạ quang HL-012
Cây
7,000
Vàng, Cam, Hồng, Lá, Xanh biển
10 cây/hộp, 72 hộp/thùng, 720 cây/thùng
Nhóm: Bút xóa
85
0229
Bút xóa CP02
Cây
14,500
Dung tích 12 ml
12 cây/hộp, 24 hộp/thùng, 288 cây/thùng
86
0230
Bút xóa CP05
Cây
11,000
Dung tích 7 ml
12 cây/hộp, 48 hộp/thùng, 576 cây/thùng
87
1005
Bút xóa CP06
Cây
11,500
Dung tích 7 ml
10 cây/01 hộp, 30 hộp [300 cây]/ thùng carton.
88
0758
Xóa kéo CT-04
Cây
9,900
Kích thước : 5mm x 6m
20 cây/hộp; 600c /thùng
Nhóm: Bút đế cắm
89
0068
Đế cắm bút PH-02
Bộ
10,000
Xanh, Đen
10bộ/hộp, 180 cái/thung
Nhóm: Bấm kim
90
1478
Bấm kim số 10 ST-08
Cái
15,000
Đen, đỏ, xanh, xám
1 cái/ hộp, 10 hộp/ inner, 240 cái/ thùng
Nhóm: Băng keo dán
91
0089
Băng keo OPP trong BKT-04
Cuộn
6,600
[48mm x 40Y x 0.043mm]
6 cuộn/block, 30 block/thùng, 180 cuộn/thùng
92
0090
Băng keo OPP trong BKT-06
Cuộn
9,900
[48mm x 60Y x 0.043mm]
6 cuộn/block, 25 block/thùng, 150 cuộn/thùng
93
0091
Băng keo OPP trong BKT-08
Cuộn
12,300
[48mm x 80Y x 0.043mm]
6 cuộn/block, 25 block/thùng, 150 cuộn/thùng
94
0092
Băng keo OPP trong BKT-10
Cuộn
16,000
[48mm x 100Y x 0.043mm]
6 cuộn/block, 20 block/thùng, 120 cuộn/thùng
95
0093
Băng keo OPP trong BKT-15
Cuộn
21,500
[48mm x 150Y x 0.043mm]
6 cuộn/block, 20 block/thùng, 120 cuộn/thùng
96
0094
Băng keo OPP trong BKT-20
Cuộn
29,000
[48mm x 200Y x 0.043mm]
6 cuộn/block, 16 block/thùng, 96 cuộn/thùng
Nhóm: Mực bút máy Bizner
97
1077
Mực viết máy FPI09-Bizner
Lọ
33,000
Xanh, Đen
1 bình mực/ hộp giấy, 6 hộp/ inner, 12 inner /thùng [72 hộp/ thùng]
Nhóm: Bao Thư
98
1137
Bao thư BT-01
Cái
190
25 cái/ túi nilon, 200 túi/ thùng
III. NGÀNH HÀNG HỌC CỤ
Nhóm: Mực bút máy
99
0869
Mực viết máy FPI-08/DO
Hộp
5,500
Xanh, tím, Đen
1 lọ/ hộp giấy, 8 hộp/ lốc, 30 lốc/ thùng carton [240 hộp/ thùng carton]
100
0162
Mực viết máy FPI-07
Hộp
4,000
Xanh, Tím, Đen
6 hộp/lốc, 48 lốc/thùng, 288 hộp/thùng
Nhóm: Hồ dán
101
0163
Hồ dán 30ml G-08
Lọ
2,300
Dung tích 30ml
12 lọ/khay, 40 khay/thùng, 480 lọ/thùng
102
1145
Keo dán giấy G-015
Lọ
1,700
Dung tích 15ml
12 lọ/khay, 60 khay [720 lọ]/ thùng.
103
1041
Keo khô G-014
Thỏi
5,200
Trọng lượng 8g
30 thỏi/hộp, 12 hộp/thùng, 360 thỏi/thùng
104
0346
Keo khô G-011/DO
Lọ
5,800
30 thỏi/hộp, 12 hộp/thùng, 360 thỏi/thùng
Nhóm: Phấn viết bảng
105
0263
Phấn không bụi DC-02
Hộp
5,500
Trắng
10 viên/hộp, 10 hộp/lốc, 160 hộp/thùng
106
1499
Bộ bút phấn nước CM-01
Hộp
220,000
1 khay chứa 20 cây bút phấn CM-01 gồm 5 màu và 4 hộp phấn trắng.
107
CM01
Bút phấn nước CM-01 vỉ 2 cây
Vỉ
9,900
trắng, vàng, cam, hồng, xanh lá.
vỉ 2 cây[ cùng màu]/ túi, 500 cây[màu]/ thùng.
Nhóm: Bút chì
108
0266
Bút chì gỗ GP-01
Cây
2,500
2B
12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng
109
0268
Bút chì gỗ GP-03
Cây
3,000
2B
30 cây/lon, 32 lon/thùng, 960 cây/thùng hay 10cay/hộp, 960 cây/thùng
110
0269
Bút chì gỗ GP-04
Cây
3,000
HB
12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng
111
0388
Bút chì gỗ GP-07
Cây
3,600
3B
12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng
112
0389
Bút chì gỗ GP-08
Cây
3,800
4B
12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng
113
0390
Bút chì gỗ GP-09
Cây
4,000
5B
12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng
114
0391
Bút chì gỗ GP-011
Cây
4,200
6B
12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng
115
0271
Bút chì gỗ GP-012
Cây
1,800
HB
12 cây/hộp, 96 hộp/thùng, 1.152 cây thùng hay 10 cây/hộp, 960 cây/thùng hoặc 10 cây/hộp, 1200 cây/thùng
116
0941
Bút chì nhựa GP-016
Cây
1,300
HB
10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/thùng
117
1158
Bút chì gỗ GP-018
Cây
2,400
2B
10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng
118
GP019
Bút chì cao cấp Bizner GP-019
Cây
5,000
2B
10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng.
119
P01
Bút chì gỗ Bizner BIZ-P01
Cây
4,000
2B
10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng.
120
P02
Bút chì gỗ Bizner BIZ-P02
Cây
5,000
2B
10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng.
121
GP020
Bút chì gỗ GP-020
Cây
1,900
2B
10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng.
122
GP021
Bút chì gỗ GP-021
Cây
1,700
2B
10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng.
123
0272
Bút chì khúc PC-09
Cây
2,500
Thay được ruột chì
20 cây/lon, 48 lon/thùng, 960 cây/thùng
124
0165
Bút chì bấm PC-018 Hararuku
Cây
4,000
Sử dụng ruột 0.5mm
20 cây/hộp, 60 hộp/thùng, 1.200 cây/thùng
125
PC022
Bút chì bấm PC-022
Cây
2,900
Sử dụng min chì 2B 2.0mm
10 cây/ hộp, 96 hộp/ thùng carton, 960 cây/ thùng.
Nhóm: Chuốt bút chì gỗ
126
0273
Chuốt bút chì S-01
Cái
1,500
Xanh lá, xanh dương, đỏ, vàng
48 cái/hộpPVC, 6 hộpPVC/hộp giấy, 3.456 cái/thùng hay 40 cái/hộp, 3200 cái/thùng hay 40 cái/hộp, 3840 cái/thùng
127
0657
Chuốt bút chì S-04
Cái
3,900
xanh lá, vàng, hồng, tím
24 cái/ hộp giấy, 480/ thùng carton hay 576 cái/thùng
128
0658
Chuốt bút chì S-05
Cái
5,500
xanh dương, xanh lá, vàng, đỏ
24 cái/ hộp giấy, 480/ thùng carton
129
0659
Chuốt bút chì S-06
Cái
7,400
xanh dương, xanh lá, hồng
18 cái/ hộp giấy, 432/ thùng carton
130
Chuốt bút chì S-08
Cái
1,800
60 cái/ hộp, 48 hộp/ thùng, 2880 cái/ thùng.
Chuốt bút chì S-09
Cái
1,800
30 cái/hộp, 100 hộp/thùng, 3000 cái/ thùng
Nhóm: Gôm/Tẩy
131
0274
Gôm E-05
Cục
2,800
Hình chữ nhật
20 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 800 cục/thùng
132
0275
Gôm E-06
Cục
2,300
Hình chữ nhật
30 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 1.200 cục/thùng
133
0276
Gôm E-08
Cục
2,800
Hình chữ nhật
30 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 1.200 cục/thùng
134
1039
Gôm E-09 [Gôm trắng]
Cục
2,200
Hình chữ nhật
30 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 1.200 cục/thùng
135
1040
Gôm E-11 [Gôm đen]
Cục
2,500
Hình chữ nhật
30 cục/hộp, 40 hộp/thùng, 1.200 cục/thùng
Nhóm: Kéo học sinh
136
0242
Kéo Học sinh SC-03
Cái
12,000
01 kéo/ blister card, 10 cây/ hộp, 20 hộp/ thùng, 200 cây/ thùng carton
137
Kéo Học sinh SC-09/DO
Cái
14,000
01 kéo/ blister card, 20 cây/ hộp, 12 hộp/ thùng, 240 cây/ thùng carton.
Nhóm: Compa
138
0277
Compa C-02
Cái
6,000
Sử dụng bút chì
6 cái/dây, 48 hộp/thùng, 576 cái/thùng
139
0280
Compa C-05
Cái
7,000
6 cây/vỉ, 4 vỉ/inner, 576 cây/thùng
Nhóm: Bảng Thiên Long
140
0600
Bảng Học sinh B-08
Cái
8,000
2 mặt viết phấn
100 bảng/thùng
141
0678
Bảng bộ B-09
Bộ
23,000
1 mặt viết phấn,1 mặt viết lông bảng
40 bộ/thùng
142
0745
Bảng bộ B-011
Bộ
20,000
1 mặt viết phấn,1 mặt viết lông bảng
40 bảng/ thùng carton
143
0903
Bảng Học sinh B-12 đen
Cái
8,000
2 mặt viết phấn
100 bảng/thùng
144
0936
Bảng Học sinh B-14 đen
Cái
6,500
2 mặt viết phấn
1 cái bảng đen/ túi OPP, 10 túi/ lốc, 140 cái / thùng carton
Nhóm: Thước kẻ
145
0167
Thước thẳng 20cm SR-02
Cây
2,700
20 cm
200 cây/thùng
146
0168
Thước thẳng 30cm SR-03
Cây
3,300
30 cm
200 cây/thùng
147
1143
Thước bộ SR-09/DO
Bộ
10,500
200 bộ/thùng
148
1144
Thước thẳng SR-011/DO
Cây
3,000
20 cm
1 cây[1 tem decal]/ túi, 200 túi/ thùng
149
0946
Thước bộ SR012
Bộ
8,500
Túi bộ 4 thước, 10 túi / lốc, 20 lốc/ thùng, 200 túi/ thùng carton
150
1343
Thước thẳng 15 SR-014
Cây
2,100
1 cây/ túi, 400 túi/ thùng
151
1344
Thước bộ SR-015
Bộ
4,200
2 cây/ túi, 200 túi/ thùng [200 bộ/ thùng]
152
1345
Thước đo độ SR-016
Cây
2,100
1 cây/ túi, 500 túi/ thùng [500 cây/ thùng].
153
1331
Thước SR-017
Cây
1,500
20 cây [4 màu]/ hộp, 18 hộp/ thùng [360 cây/ thùng]
154
1338
Thước SR-018
Cây
1,800
20 cây [4 màu]/ hộp, 20 hộp/ thùng [400 cây/ thùng]
155
Thước thẳng PVC 30 SR021
Cây
1,800
30cm
1 cây/ túi, 400 cây/ thùng
156
Thước thẳng PVC 20 SR022
Cây
1,100
20cm
1 cây/ túi, 400 cây/ thùng
157
Thước thẳng PVC 20 SR023
Cây
1,500
18cm [Xanh,Lá,Vàng,Hồng]
1 cây/ túi, 400 cây/ thùng
Nhóm: Bìa bao tập-sách
158
1160
Bìa bao tập NBC-04 không in
Cái
720
10 cái/ túi, 150 túi/ thùng [1.500 cái/ thùng carton].
159
1159
Bìa bao sách BC-04 không in
Cái
800
10 cái/ túi, 150 túi/ thùng [1.500 cái/ thùng carton].
160
Bìa bao sách BC-06 túi 20
Cái
800
20 cái/ túi, 150 túi/ thùng [3.000 cái/ thùng carton].
Nhóm: Tập tô màu
161
0916
Tập tô màu CB-09
Quyển
6,500
20 quyển [cùng mẫu]/ túi nilon, 200 quyển/ thùng.
162
0917
Tập tô màu CB-011
Quyển
6,500
20 quyển [cùng mẫu]/ túi nilon, 200 quyển/ thùng.
163
0918
Tập tô màu CB-012
Quyển
6,500
20 quyển [cùng mẫu]/ túi nilon, 200 quyển/ thùng
164
0355
Tập tô màu CB-07/DO
Quyển
12,000
20 quyển/lốc, 10 lốc/thùng, 200 quyển/thùng
165
0356
Tập tô màu CB-08/DO
Quyển
12,000
20 quyển/lốc, 10 lốc/thùng, 200 quyển/thùng
166
1440
Tập tô màu CB-017/DO
Quyển
12,000
20 quyển [cùng mẫu]/ túi nilon, 200 quyển/ thùng.
Nhóm: Tập tô chữ
167
0303
Tập tô chữ TTC-01
Quyển
8,000
Sử dụng cho bé mầm non & lớp 1
20 quyển/túi, 10 túi/thùng, 200 quyển/thùng
168
1028
Tập tô nét TTC-04
Quyển
8,000
Sử dụng cho bé mẫu giáo [5-6 tuổi]
20 quyển [cùng mẫu]/ túi nilon, 200 quyển/ thùng
Nhóm: Bộ sách làm quen Tiếng Việt
169
0318
Sách làm quen Tiếng Việt tập 1 LQTV01
Quyển
9,000
Sử dụng cho bé mầm non & lớp 1
20 quyển/lốc, 10 lốc/thùng, 200 quyển/thùng
170
0320
Sách làm quen Tiếng Việt tập 2 LQTV02
Quyển
9,000
Sử dụng cho bé mầm non & lớp 1
20 quyển/lốc, 10 lốc/thùng, 200 quyển/thùng
Nhóm: Luyện viết chữ đẹp
171
0597
Luyện viết chữ đẹp LVCD-03
Quyển
10,500
10q/túi, 200q/thùng
172
0598
Luyện viết chữ đẹp LVCD-04
Quyển
10,500
10q/túi, 200q/thùng
Nhóm: Bóp viết Thiên Long
173
0957
Hộp viết PCA07/DO
Cái
9,500
Bằng nhựa in hình Doraemon
80 cái/thùng
174
0958
Hộp viết PCA08/DO
Cái
9,500
Bằng nhựa in hình Doraemon
80 cái/thùng
175
1176
Bóp Viết Điểm 10 PCA-09
Cái
39,000
Thân bằng vải nhung mịn
01 cái/ túi nilon, 100 cái/ thùng
Nhóm: Vở vẽ thiên long
176
0653
Vở vẽ A4 VV01
Quyển
10,000
định lượng 110g/m2, Kích thước: 210 x 297 mm
5 quyển/ túi nilon, 60 quyển/ thùng.
177
0654
Vở vẽ 23x33 VV02
Quyển
13,000
định lượng 110g/m2, Kích thước: 230 x 330 mm
5 quyển/ túi nilon, 60 quyển/ thùng.
178
0655
Vở vẽ A4 VV03
Quyển
7,000
định lượng 70g/m2, Kích thước: 210 x 297 mm
5 quyển/ túi nilon, 90 quyển/ thùng
Nhóm: Bộ Tập Vẽ
179
1162
Bộ tập vẽ SS-01
Bộ
8,800
1 bộ/ túi, 120 túi/ thùng carton
Nhóm: Que Tính thiên long
180
1150
Que Tính QT-03
Bộ
4,000
120x10mm, dày 0.8 -1.0mm
12 que/ hộp nhựa trong, 200 bộ/ thùng
181
1151
Que Tính QT-04/DO
Bộ
5,500
120x10mm, dày 0.8 -1.0mm
20 que/ hộp nhựa trong, 200 bộ/ thùng.
Nhóm: Min chì thiên long
182
0406
Min chì PCL-03
Ống
4,200
Độ cứng HB
10 ống/hộp, 6 hộp/hộp lớn, 480 ống/thùng
IV. NGÀNH HÀNG MỸ THUẬT
Nhóm: Sáp màu
183
0186
Sáp màu CR-C07 [10 màu]
Hộp
8,500
10 màu sắc
160 hộp/thùng
184
0187
Sáp màu CR-C08 [16 màu]
Hộp
13,000
16 màu sắc
120 hộp/thùng
185
0188
Sáp màu CR-C09 [24 màu]
Hộp
18,500
24 màu sắc
5 hộp/lốc, 16 lốc/thùng, 80 hộp/ thùng
186
0867
Sáp màu CR-C015 [10 màu]
Hộp
4,200
10 màu sắc
10 hộp/lốc. 30 lốc/thùng, 300 hộp/thùng
187
0868
Sáp màu CR-C016 [12 màu]
Hộp
4,700
12 màu sắc
10 hộp/lốc. 30 lốc/thùng, 300 hộp/thùng
188
0352
Sáp màu CR-C04/DO [10 màu]
Hộp
10,000
10 màu sắc
10 hộp/lốc, 16 lốc/thùng, 160 hộp/thùng
189
0353
Sáp màu CR-C05/DO [16 màu]
Hộp
14,500
16 màu sắc
10 hộp/lốc, 12 lốc/thùng, 120 hộp/thùng
190
0354
Sáp màu CR-C06/DO [24 màu]
Hộp
20,000
24 màu sắc
5 hộp/lốc, 16 lốc/thùng, 80 hộp/thùng
191
Bút sáp vặn TCR-C04/DO 12 màu
Vỉ
33,000
12 màu sắc
12 màu/ túi, 12 túi/ inner, 48 túi/ thùng.
Nhóm: Sáp dầu
192
1157
Sáp dầu OPC-07/DO [12 màu]
Hộp
12,000
12 màu sắc
200 hộp/ thùng
193
1466
Sáp dầu OPC-08/DO 18 màu
Hộp
17,000
18 màu sắc
120 hộp/thùng
194
1467
Sáp dầu OPC-09/DO 24 màu
Hộp
22,000
24 màu sắc
90 hộp/thùng
Nhóm: Bút lông tô màu
195
0178
Bút lông FP-01 [12 cây]
Vỉ
16,500
12 màu sắc
120 vỉ/thùng
196
0179
Bút lông 2 đầu FP-C01
Vỉ
11,000
12 màu sắc
240 vỉ/thùng
197
0870
Bút lông màu FPC05/DO 12 màu
Vỉ
13,000
12 màu sắc
20 vỉ/ inner, 8 inner/thùng, 160 vỉ/thùng.
198
1362
Bút lông màu dễ rửa được SWM-C04 12 màu
Lon
18,000
12 màu sắc
12 cây - 12 màu/ lon, 96 lon/ thùng carton
Nhóm: Màu nước
199
0193
Màu nước WACO 03
Vỉ
26,000
8 màu sắc khác nhau
32 hộp/thùng
200
0194
Màu nước WACO 05
Vỉ
37,000
12 màu sắc khác nhau
24 vỉ/thùng
201
0874
Màu nước WACO C06
Vỉ
13,500
8 màu sắc khác nhau
6 ml/lọ, 8 lọ/ vĩ [khay], 60 khay/ thùng carton
202
1156
Màu nước WACO-C07 [12 màu]
Vỉ
16,000
12 màu sắc khác nhau
6 ml/lọ, 12 lọ/ vĩ [khay], 60 khay/ thùng carton
Nhóm: Bút chì màu
203
0394
Bút chì 12 màu CP-C06
Hộp
25,000
12 màu sắc khác nhau
12 hộp bút chì màu/ inner, 160 hộp/ thùng carton
0395
Bút chì 12 màu CP-C08
Hộp
33,000
12 màu sắc khác nhau
12 hộp bút chì màu/ inner, 160 hộp/ thùng carton
Nhóm: Sáp nặn
204
0337
Sáp nặn MC-03
Vỉ
10,000
8 màu sắc [100g]
8 cây/vỉ, 72 vỉ/thùng
205
0338
Sáp nặn MC-04
Vỉ
14,000
12 màu sắc [160g]
12 cây/vỉ, 48 vỉ/thùng
206
1093
Sáp nặn MC-015
Lon
14,000
8 màu sắc [100g]
48 lon/thùng
207
1094
Sáp nặn MC-016
Hộp
18,000
12 màu sắc [150g]
48 hộp/thùng
208
1468
Sáp nặn MC-021
Hộp
13,000
6 màu sắc [120g]
120g/ hộp, 60 hộp/ thùng
209
1469
Sáp nặn MC-022
Hộp
15,000
12 màu sắc [150g]
150g/ hộp, 60 hộp/ thùng
Nhóm: Bút nhựa màu
210
1050
Bút nhựa màu PCR-02/DO
Hộp
10,000
12 màu sắc
180 hộp/thùng
211
1470
Bút nhựa màu PCR-04 12 màu
Hộp
14,500
12 màu sắc
108 hộp/thùng
212
1597
Bút nhựa màu PCR-C05/DO hộp 12
Hộp
11,000
12 màu sắc
180 hộp/thùng
Nhóm: Bộ Kệ SP Colokit
213
Bộ Kệ SP Colokit
Bộ
975,500