Hàm currency_format[]
giúp bạn dễ dàng hiện thị dữ liệu có định dạng tiền tệ như VNĐ, USD…
Nội dung chính Show
- Ví dụ hàm currency_format[]
- Ví dụ hàm currency_format[]
- 1,00000 SGD = 40,55770 PHP
- Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi SGD sang PHP
- Các loại tiền tệ hàng đầu
- Nhập số tiền của bạn
- Chọn loại tiền tệ của bạn
- Thế là xong
Cú pháp
currency_format[$number[, $suffix = 'đ']]
Input:
$number
: Số cần hiển thị định dạng tiền tệ$suffix
: Đơn vị của tiền tệ đang làm việc như “vnđ”, “USD”…
Output: Dữ liệu hiển thị theo đơn vị tiền tệ được lưa chọn.
Mã code
Kết quả
5.000.000đ
Ví dụ 2: Hiển thị 37
theo định dạng USD
Kết quả
37USD
Tổng kết
Qua bài viết này tôi đã chia sẻ đến bạn mã code của hàm hiển thị dữ liệu theo định dạng tiền tệ. Việc của bạn bây giờ hãy copy nó đưa vào và sử dụng trên dự án của mình.
Hàm currency_format[]
giúp bạn dễ dàng hiện thị dữ liệu có định dạng tiền tệ như VNĐ, USD…
Cú pháp
currency_format[$number[, $suffix = 'đ']]
Input:
$number
: Số cần hiển thị định dạng tiền tệ$suffix
: Đơn vị của tiền tệ đang làm việc như “vnđ”, “USD”…
Output: Dữ liệu hiển thị theo đơn vị tiền tệ được lưa chọn.
Mã code
Kết quả
5.000.000đ
Ví dụ 2: Hiển thị 37
theo định dạng USD
Kết quả
37USD
Tổng kết
Qua bài viết này tôi đã chia sẻ đến bạn mã code của hàm hiển thị dữ liệu theo định dạng tiền tệ. Việc của bạn bây giờ hãy copy nó đưa vào và sử dụng trên dự án của mình.
1,00000 SGD = 40,55770 PHP
Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:13 UTC
Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi SGD sang PHP
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng
tôi trên Trustpilot.com.
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,86750 | 1,00020 | 79,52340 | 1,31331 | 1,47860 | 0,95890 | 20,03550 |
1,15274 | 1 | 1,15290 | 91,66420 | 1,51382 | 1,70434 | 1,10536 | 23,09430 |
0,99980 | 0,86738 | 1 | 79,50750 | 1,31305 | 1,47831 | 0,95870 | 20,03150 |
0,01257 | 0,01091 | 0,01258 | 1 | 0,01651 | 0,01859 | 0,01206 | 0,25194 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
1 SGD | 40,55770 PHP |
5 SGD | 202,78850 PHP |
10 SGD | 405,57700 PHP |
20 SGD | 811,15400 PHP |
50 SGD | 2027,88500 PHP |
100 SGD | 4055,77000 PHP |
250 SGD | 10139,42500 PHP |
500 SGD | 20278,85000 PHP |
1000 SGD | 40557,70000 PHP |
2000 SGD | 81115,40000 PHP |
5000 SGD | 202788,50000 PHP |
10000 SGD | 405577,00000 PHP |
1 PHP | 0,02466 SGD |
5 PHP | 0,12328 SGD |
10 PHP | 0,24656 SGD |
20 PHP | 0,49312 SGD |
50 PHP | 1,23281 SGD |
100 PHP | 2,46562 SGD |
250 PHP | 6,16405 SGD |
500 PHP | 12,32810 SGD |
1000 PHP | 24,65620 SGD |
2000 PHP | 49,31240 SGD |
5000 PHP | 123,28100 SGD |
10000 PHP | 246,56200 SGD |