Hướng dẫn how to check phpinfo - cách kiểm tra phpinfo

Th8 17, 2022

Hai G.

3ít nhất Đọc

Hướng dẫn how to check phpinfo - cách kiểm tra phpinfo

  • Giới thiệu
  • Bạn cần chuẩn bị gì?
  • Lựa chọn 1 – Xem thông tin PHP trong hosting control panel
  • Lựa chọn 2 — Kiểm tra thông tin PHP bằng cách tạo file phpinfo.php
  • Kết luận

Giới thiệu

Bạn cần chuẩn bị gì?

Bạn cần chuẩn bị gì?

Lựa chọn 1 – Xem thông tin PHP trong hosting control panel

  • Lựa chọn 2 — Kiểm tra thông tin PHP bằng cách tạo file phpinfo.php

Lựa chọn 1 – Xem thông tin PHP trong hosting control panel

Lựa chọn 2 — Kiểm tra thông tin PHP bằng cách tạo file phpinfo.php PHP info. Việc này rất thuật tiện và không cần tạo file mới trên server để kiểm tra. PHP Info nằm trong phần Advanced của dashboard.

Hướng dẫn how to check phpinfo - cách kiểm tra phpinfo

Kết luậnCTRL+F để điền từ cần tìm.

Hướng dẫn how to check phpinfo - cách kiểm tra phpinfo

Bất kỳ phần mềm nào bạn muốn chạy trên website servers có yêu cầu cụ thể. Ví dụ, WordPRess đòi hỏi phiên bản PHP 5.2.4 trở lên. Tùy thuộc vào server mà cấu hình PHP có thể được thay đổi hoặc không, tuy nhiên, tất cả đều có thể được tìm thấy trong file php info. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn biết làm thế nào để tạo file phpinfo và kiểm tra modules PHPs nào đã được kích hoạt trên server và giá trị của chúng là gì. Việc này cũng hữu dụng để xem giới hạn tài khoản hosting, như là max_execution_time, memory_limit, post_max_size và các thông tin khác.

Lựa chọn 2 — Kiểm tra thông tin PHP bằng cách tạo file phpinfo.php

Kết luận

Bất kỳ phần mềm nào bạn muốn chạy trên website servers có yêu cầu cụ thể. Ví dụ, WordPRess đòi hỏi phiên bản PHP 5.2.4 trở lên. Tùy thuộc vào server mà cấu hình PHP có thể được thay đổi hoặc không, tuy nhiên, tất cả đều có thể được tìm thấy trong file php info. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn biết làm thế nào để tạo file phpinfo và kiểm tra modules PHPs nào đã được kích hoạt trên server và giá trị của chúng là gì. Việc này cũng hữu dụng để xem giới hạn tài khoản hosting, như là max_execution_time, memory_limit, post_max_size và các thông tin khác.

Trước khi bắt đầu đọc bài hướng dẫn này bạn cần các dữ kiện sau:File Manager, tuy nhiên, bạn cũng có thể tạo nó trên máy local và upload nó lên sau đó qua FTP client.

Truy cập vào control panel của hosting hoặc FTP accountFile Manager. Chọn File button để tạo file mới

Hướng dẫn how to check phpinfo - cách kiểm tra phpinfo

Ở Hostinger, thông tin PHP của tài khoản có thể được dễ dàng kiểm tra qua mục PHP info. Việc này rất thuật tiện và không cần tạo file mới trên server để kiểm tra. PHP Info nằm trong phần Advanced của dashboard.New File Name, đặt tên là phpinfo.php. Trong trường tiếp theo bạn chỉ định nơi lưu file. Bạn hãy điền /public_html để lưu ở trong thư mục public_html, đây là nơi mọi người thường lưu phpinfo vì nó nằm ở thư mục gốc của website.

Sau đó, bạn sẽ được chuyển tới mà hình giứa thông tin PHP hiện tại, modules và các gái trị sẽ xuất hiện. Để xem thông tin chi tiết hơn, bạn sẽ cần kéo xuống dưới. Trong trường hợp muốn tìm thông tin bạn muốn, chỉ cần dùng CTRL+F để điền từ cần tìm.Create new file.

Chúc mừng! Bạn đã biết cách xem php info của server

Trong trường hợp hosting của bạn không có tính năng như ở Lựa chọn 1, cũng không cần lo lắng. Bạn có thể tạo file để kiểm tra PHP cũng mang lại kết quả tương tự.phpinfo.php trong thư mục public_html. Bây giờ hãy chọn nó và nhấn nút Edit để sửa nội dung.

Hướng dẫn how to check phpinfo - cách kiểm tra phpinfo

Bước 2.1 — Tạo file php info


Có nhiều cách để tạo file phpinfo. Trong bài hướng dẫn này chúng tôi sẽ chỉ cho bạn cách sử dụng File Manager, tuy nhiên, bạn cũng có thể tạo nó trên máy local và upload nó lên sau đó qua FTP client.Save Changes.

Hướng dẫn how to check phpinfo - cách kiểm tra phpinfo

Tiến hành bằng cách truy cập hosting control panel và mở File Manager. Chọn File button để tạo file mớiFTP client:

  1. Trong mục New File Name, đặt tên là phpinfo.php. Trong trường tiếp theo bạn chỉ định nơi lưu file. Bạn hãy điền /public_html để lưu ở trong thư mục public_html, đây là nơi mọi người thường lưu phpinfo vì nó nằm ở thư mục gốc của website.phpinfo.php trên máy tính
  2. Khi hoàn tất, nhấn nút Create new file.
 

  1. Bước 2.2 — Sửa fileFTP  client tới thư mục public_html.

Tại bước này bạn có thể tạo một file trống có tên phpinfo.php trong thư mục public_html. Bây giờ hãy chọn nó và nhấn nút Edit để sửa nội dung.

Hãy dán đoạn mã sau vào trong file phpinfo.phppublic_html lúc này và có tên là phpinfo.php, có nghĩa là nó có thể được truy cập qua internet bằng cách thêm /phpinfo.php vào cuối tên miền trong trình duyệt. Ví dụ: https://yourdomain/phpinfo.php

Khi hoàn tất, nhấn nút Save Changes.

Hướng dẫn how to check phpinfo - cách kiểm tra phpinfo

Chỉ vậy thôi, bạn đã tạo file PHP có xuất các cài đặt môi trường PHP hiện tại. Như đã nói từ trước, kết quả này cũng có thể được thự hiện qua FTP client:

Kết luận

Bất kỳ phần mềm nào bạn muốn chạy trên website servers có yêu cầu cụ thể. Ví dụ, WordPRess đòi hỏi phiên bản PHP 5.2.4 trở lên. Tùy thuộc vào server mà cấu hình PHP có thể được thay đổi hoặc không, tuy nhiên, tất cả đều có thể được tìm thấy trong file php info. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn biết làm thế nào để tạo file phpinfo và kiểm tra modules PHPs nào đã được kích hoạt trên server và giá trị của chúng là gì. Việc này cũng hữu dụng để xem giới hạn tài khoản hosting, như là max_execution_time, memory_limit, post_max_size và các thông tin khác.

Trước khi bắt đầu đọc bài hướng dẫn này bạn cần các dữ kiện sau: