It is certain that là gì

Nhất định làm cái gì  certain to do something | Mỗi Ngày 1 Cấu Trúc cùng Bel Nguyễn             15 Jul 2019

Certain [adj] /ˈsɜːtn/
certain to do sth
DO = verb,STH = something

Examples:
I make sure that she is certain to pass her exams.
I think President Donald Trump is certain to win the next election.
Please believe me, I am certain to help you learn English.
I am certain to treat you to dinner tonight.
She is certain to learn English well.
my son and I are certain to go to the park today.
I am certain to watch English movies with English subtitles on Youtube every day.
when I get my salary I am certain to buy a pair of shoes.
My mother is certain to wake me up early in the morning

Tàiliệu được xây dựng bởi:Bel Nguyễn, sử dụng tài liệu xin trích nguồn:FeasiBLE ENGLISH. Chân Thành Cảm Ơn Mọi Người.

[Mình rất biết ơn khi nhận được bất kì sự đóng góp, góp ý cho bài viết của mình từ mọi người].

Comments

comments                 Tags: certain to do something, cùng Bel Nguyễn, feasible english, học tiếng anh miễn phí, mỗi ngày 1 cấu trúc cùng Bel Nguyễn, Nhất định làm cái gì - certain to do something, trang web học tiếng anh miễn phí, trang web học tiếng anh online tốt hiện nay, tự học tiếng anh ở nhà, tự học tiếng anh online

Video liên quan

Chủ Đề