Lịch ăn chay cho năm 2023 Jakarta

Trang chủ Infographic Quốc gia

THÔNG TIN. Lịch trình cho Imsakiyah và Iftar của tháng Ramadan 1444 H DKI Jakarta

CNN Indonesia

Thứ tư, 22 Tháng ba 2023 15. 45 WIB

Chia sẻ.  

Jakarta, CNN Indonesia --

Lịch trình cho imsakiyah và iftar của tháng Ramadan 1444 H dựa trên thông tin từ Bộ Tôn giáo



[âm trầm/không]

Chia sẻ.  

Minh họa - Lịch trình cho Iftar và Imsak 2023 Jakarta Hoàn thành trong một tháng, Vui lòng tải xuống bản PDF. Lịch trình iftar và imsak cho năm 2023, bao gồm cả ở Jakarta, bắt đầu vào thứ Năm tuần trước [23/3/2023]. Kiểm tra lịch trình đầy đủ và tải xuống bản PDF tại đây.  

Đọc tiếp

Câu chuyện về một phụ nữ Indonesia đã có gia đình bị gài bẫy làm nô lệ để thỏa mãn dục vọng khi trở thành lao động nhập cư ở Dubai

X

BANGKAPOS. COM - Sau đây là lịch trình phá vỡ nhanh và imsak 2023 Jakarta và các khu vực xung quanh, hoàn thành trong một tháng, hoàn chỉnh với liên kết tải xuống PDF

Lịch thi đấu Iftar và Imsak 2023 đã bắt đầu từ thứ 5 tuần trước [23/3/2023].

Vì vậy, để giúp bạn dễ dàng hơn, đây là lịch trình hoàn chỉnh của Iftar và Imsak 2023 Jakarta trong một tháng theo trích dẫn từ bimasislam. bộ tôn giáo. đi. nhận dạng

Thứ Năm [23/3/2023] / 1 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 32
  • DAWN = 04. 42
  • TĂNG = 05. 53
  • DUHA = 06. 20
  • ZUHUR = 12. 03
  • ASAR = 15. 13
  • MAGRIB = 18. 05
  • LÀYA' = 19. 14

Thứ Sáu [24/3/2023] / 2 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 32
  • DAWN = 04. 42
  • TĂNG = 05. 53
  • DUHA = 06. 20
  • ZUHUR = 12. 03
  • ASAR = 15. 13
  • MAGRIB = 18. 05
  • LÀYA' = 19. 13

Thứ Bảy [25/3/2023] / 3 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 32
  • DAWN = 04. 42
  • TĂNG = 05. 53
  • DUHA = 06. 20
  • ZUHUR = 12. 02
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 18. 04
  • LÀYA' = 19. 13

Chủ Nhật [26/3/2023] / 4 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 31
  • DAWN = 04. 41
  • TĂNG = 05. 53
  • DUHA = 06. 20
  • ZUHUR = 12. 02
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 18. 04
  • LÀYA' = 19. 12

Thứ Hai [27/3/2023] / 5 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 31
  • DAWN = 04. 41
  • TĂNG = 05. 53
  • DUHA = 06. 20
  • ZUHUR = 12. 02
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 18. 04
  • LÀYA' = 19. 12

Thứ Ba [28/3/2023] / 6 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 31
  • DAWN = 04. 41
  • TĂNG = 05. 53
  • DUHA = 06. 20
  • ZUHUR = 12. 01
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 18. 03
  • LÀYA' = 19. 11

Thứ Tư [29/3/2023] / 7 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 31
  • DAWN = 04. 41
  • TĂNG = 05. 53
  • DUHA = 06. 20
  • ZUHUR = 12. 01
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 18. 03
  • LÀYA' = 19. 11

Thứ Năm [30/3/2023] / 8 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 31
  • DAWN = 04. 41
  • TĂNG = 05. 52
  • DUHA = 06. 20
  • ZUHUR = 12. 01
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 18. 02
  • LÀYA' = 19. 11

Thứ Sáu [31/3/2023] / 9 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 31
  • DAWN = 04. 41
  • TĂNG = 05. 52
  • DUHA = 06. 19
  • ZUHUR = 12. 00
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 18. 02
  • LÀYA' = 19. 10

Thứ Bảy [1/4/2023] / 10 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 31
  • DAWN = 04. 41
  • TĂNG = 05. 52
  • DUHA = 06. 19
  • ZUHUR = 12. 00
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 18. 01
  • LÀYA' = 19. 10

Chủ Nhật [2/4/2023] / 11 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 30
  • DAWN = 04. 40
  • TĂNG = 05. 52
  • DUHA = 06. 19
  • ZUHUR = 12. 00
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 18. 01
  • LÀYA' = 19. 09

Thứ Hai [3/4/2023] / 12 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 30
  • DAWN = 04. 40
  • TĂNG = 05. 52
  • DUHA = 06. 19
  • ZUHUR = 12. 00
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 18. 00
    LÀYA' = 19. 09

Thứ ba [4/4/2023] / 13 tháng Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 30
  • DAWN = 04. 40
  • TĂNG = 05. 52
  • DUHA = 06. 19
  • ZUHUR = 11. 59
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 18. 00
  • LÀYA' = 19. 08
Thứ Tư [5/4/2023] / 14 Ramadhan 1444 H
  • IMSAK = 04. 30
  • DAWN = 04. 40
  • TĂNG = 05. 52
  • DUHA = 06. 19
  • ZUHUR = 11. 59
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 17. 59
  • LÀYA' = 19. 08

Thứ Năm [6/4/2023] / 15 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 30
  • DAWN = 04. 40
  • TĂNG = 05. 51
  • DUHA = 06. 19
  • ZUHUR = 11. 59
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 17. 59
  • LÀYA' = 19. 08

Thứ sáu [4/7/2023] / 16 tháng Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 30
  • DAWN = 04. 40
  • TĂNG = 05. 51
  • DUHA = 06. 19
  • ZUHUR = 11. 58
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 17. 58
  • LÀYA' = 19. 07

Thứ Bảy [8/4/2023] /17 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 29
  • DAWN = 04. 39
  • TĂNG = 05. 51
  • DUHA = 06. 19
  • ZUHUR = 11. 58
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 17. 58
  • LÀYA' = 19. 07

Chủ Nhật [9/4/2023] / 18 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 29
  • DAWN = 04. 39
  • TĂNG = 05. 51
  • DUHA = 06. 18
  • ZUHUR = 11. 58
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 17. 58
  • LÀYA' = 19. 06

Thứ hai [10/4/2023] / 19 tháng Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 29
  • DAWN = 04. 39
  • TĂNG = 05. 51
  • DUHA = 06. 18
  • ZUHUR = 11. 58
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 17. 57
  • LÀYA' = 19. 06

Thứ Ba [4/11/2023] / 20 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 29
  • DAWN = 04. 39
  • TĂNG = 05. 51
  • DUHA = 06. 18
  • ZUHUR = 11. 57
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 17. 57
  • LÀYA' = 19. 06

Thứ Tư [12/4/2023] / 21 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 29
  • DAWN = 04. 39
  • TĂNG = 05. 51
  • DUHA = 06. 18
  • ZUHUR = 11. 57
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 17. 56
  • LÀYA' = 19. 05

Thứ Năm [13/4/2023] / 22 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 29
  • DAWN = 04. 39
  • TĂNG = 05. 51
  • DUHA = 06. 18
  • ZUHUR = 11. 57
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 17. 56
  • LÀYA' = 19. 05

Thứ sáu [14/4/2023] / 23 tháng Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 28
  • DAWN = 04. 38
  • TĂNG = 05. 51
  • DUHA = 06. 18
  • ZUHUR = 11. 57
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 17. 55
  • LÀYA' = 19. 05

Thứ Bảy [15/4/2023] / 24 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 28
  • DAWN = 04. 38
  • TĂNG = 05. 50
  • DUHA = 06. 18
  • ZUHUR = 11. 56
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 17. 55
  • LÀYA' = 19. 04

Chủ Nhật [16/4/2023] / 25 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 28
  • DAWN = 04. 38
  • TĂNG = 05. 50
  • DUHA = 06. 18
  • ZUHUR = 11. 56
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 17. 55
  • LÀYA' = 19. 04

Thứ hai [17/4/2023] / 26 tháng Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 28
  • DAWN = 04. 38
  • TĂNG = 05. 50
  • DUHA = 06. 18
  • ZUHUR = 11. 56
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 17. 54
  • LÀYA' = 19. 04

Thứ Ba [18/4/2023] / 27 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 28
  • DAWN = 04. 38
  • TĂNG = 05. 50
  • DUHA = 06. 18
  • ZUHUR = 11. 56
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 17. 54
  • LÀYA' = 19. 03

Thứ Tư [19/4/2023] / 28 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 28
  • DAWN = 04. 38
  • TĂNG = 05. 50
  • DUHA = 06. 18
  • ZUHUR = 11. 55
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 17. 54
  • LÀYA' = 19. 03

Thứ Năm [20/4/2023] / 29 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 27
  • DAWN = 04. 37
  • TĂNG = 05. 50
  • DUHA = 06. 18
  • ZUHUR = 11. 55
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB = 17. 53
  • LÀYA' = 19. 03

Thứ Sáu [21/4/2023] / 30 Ramadhan 1444 H

  • IMSAK = 04. 27
  • DAWN = 04. 37
  • TĂNG = 05. 50
  • DUHA = 06. 18
  • ZUHUR = 11. 55
  • ASAR = 15. 14
  • MAGRIB17. 53
  • LÀYA' = 19. 03

Bạn cũng có thể kiểm tra lịch trình Imsakiyah trong tháng ăn chay Ramadhan 2023 ở tất cả các vùng của Indonesia thông qua trang web chính thức theo liên kết -> Tổng cục Hướng dẫn Cộng đồng Hồi giáo, Bộ Tôn giáo

Có thể tải xuống liên kết PDF cho lịch trình Iftar và Imsak 2023 Jakarta -> tại đây

Vì vậy, lịch trình cho iftar và imsak 2023 Jakarta đầy đủ trong một tháng và liên kết tải xuống PDF. [*]

Ngày 15 tháng 4 ăn chay là ngày gì?

Hôm nay, Thứ Bảy [15/4] là ngày thứ 24 của tháng ăn chay Ramadan 1444 Hijriah . Trong những tuần cuối cùng của tháng Ramadan, sự nhiệt tình của việc ăn chay chắc chắn không thể mất đi.

Ngày 9 tháng 4, ngày ăn chay là ngày gì?

LA BÀN. com- Hôm nay Chủ nhật [9/4/2023], người Hồi giáo bước vào tháng ăn chay 18 tháng Ramadhan 1444 Hijriah .

Imsak Jakarta là mấy giờ?

Imsak. 04. 28 . Bình minh. 04. 38.

Ngày 8/4 bạn ăn chay vào ngày nào?

Người chỉnh sửa. Rạchmawati. LA BÀN. com- Hôm nay thứ bảy [8/4/2023], người Hồi giáo bước vào ngày ăn chay thứ 17 trong tháng lễ Ramadan 1444 Hijriah 17 Ramadhan 1444 Hijriah . Chúc mừng bạn đã thực hiện chuỗi cúng chay, mong bạn luôn mạnh khỏe và có thể hoàn thành chuỗi chay tịnh đến cùng.

Chủ Đề